Nội nha khoa

1. Mục đích của điều trị nội nha
Mục tiêu chính của điều trị nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Để loại bỏ nhiễm trùng và bảo tồn răng tự nhiên
C: Để thay thế răng bị thiếu
D: Để sửa lỗi tắc
Trả lời: B: Để loại bỏ nhiễm trùng và bảo tồn răng tự nhiên

2. Chỉ định điều trị nội nha
Chỉ định phổ biến nhất cho liệu pháp nội nha là gì?
A: Bệnh nha chu
B: Sâu răng kéo dài vào tủy
C: Chuyển động chỉnh nha
D: Chấn thương khớp thái dương hàm
Trả lời: B: Sâu răng kéo dài vào tủy

3. Tầm quan trọng của vô trùng
Tầm quan trọng của việc duy trì vô trùng trong quá trình nội nha là gì?
A: Để giảm thời gian ngồi
B: Để ngăn ngừa tái nhiễm hệ thống ống rễ
C: Để nâng cao chất lượng X quang
D: Để cải thiện sự thoải mái của bệnh nhân
Trả lời: B: Để ngăn ngừa tái nhiễm hệ thống ống rễ

4. Vật liệu tắc nghẽn thông thường
Vật liệu nào được sử dụng phổ biến nhất để tắc nghẽn ống rễ?
A: Hỗn hợp
B: Nhựa tổng hợp
C: Gutta-percha
D: Sứ
Trả lời: C: Gutta-percha

5. Lý do thất bại nội nha
Lý do chính dẫn đến thất bại trong điều trị nội nha là gì?
A: Chẩn đoán không chính xác
B: Chuẩn bị khoang truy cập kém
C: Làm sạch và định hình không đầy đủ
D: Thiếu sự tuân thủ của bệnh nhân
Trả lời: C: Làm sạch và định hình không đầy đủ

6. Kỹ thuật X quang cần thiết
Kỹ thuật chụp X quang nào là cần thiết trong chẩn đoán nội nha và lập kế hoạch điều trị?
A: X quang toàn cảnh
B: X quang Bitewing
C: X quang quanh đỉnh
D: X quang ẩn
Trả lời: C: X quang quanh đỉnh

7. Xác định chiều dài làm việc
Ý nghĩa của việc xác định chiều dài làm việc trong nội nha là gì?
A: Để chọn vật liệu bịt kín chính xác
B: Để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn mô tủy và vi khuẩn
C: Để xác định độ cong kênh
D: Để tránh thủng gốc
Trả lời: B: Để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn mô tủy và vi khuẩn

8. Cách ly đập cao su
Mục đích chính của việc sử dụng cách ly đập cao su trong quá trình điều trị nội nha là gì?
A: Để ngăn ngừa ô nhiễm độ ẩm
B: Để cải thiện khả năng hiển thị
C: Để tăng cường sự thoải mái cho bệnh nhân
D: Để ngăn chặn nuốt phải hoặc hút dụng cụ
Trả lời: A: Để ngăn ngừa ô nhiễm độ ẩm

9. Tránh thiết bị đo quá mức
Phải tránh cấu trúc giải phẫu nào để ngăn chặn việc đo quá mức trong quá trình điều trị nội nha?
A: Ngã ba xi măng
B: Lỗ đỉnh
C: Buồng bột giấy
D: Bề mặt gốc
Trả lời: B: Lỗ hổng đỉnh

10. Vai trò của nhà thám hiểm nội nha
Vai trò của một nhà thám hiểm nội nha trong điều trị tủy răng là gì?
A: Để phát hiện sâu răng
B: Để đo độ sâu túi
C: Để xác định vị trí lỗ kênh
D: Để kiểm tra tắc nghẽn
Trả lời: C: Để xác định vị trí các lỗ kênh

11. Bước chẩn đoán quan trọng
Bước quan trọng nhất trong chẩn đoán bệnh nội nha là gì?
A: Khám lâm sàng
B: Kiểm tra X quang
C: Lịch sử bệnh nhân
D: Kiểm tra bộ gõ
Trả lời: A: Khám lâm sàng

12 Đánh giá bệnh lý quanh mặt
Công cụ chẩn đoán nào là cần thiết để đánh giá bệnh lý quanh đỉnh?
A: X quang toàn cảnh
B: X quang Bitewing
C: X quang quanh đỉnh
D: X quang ẩn
Trả lời: C: X quang quanh đỉnh

13. Ý nghĩa kiểm tra bột giấy điện
Ý nghĩa của xét nghiệm tủy điện trong chẩn đoán nội nha là gì?
A: Để xác định sức sống của bột giấy
B: Để xác định vị trí kênh
C: Để đo chiều dài kênh
D: Để phát hiện gãy xương
Trả lời: A: Để xác định sức sống của bột giấy

14. Triệu chứng viêm tủy không thể đảo ngược
Triệu chứng nào là dấu hiệu nhất của viêm tủy không hồi phục?
A: Nhạy cảm với lạnh
B: Đau kéo dài đến kích thích nóng
C: Đau tự phát
D: Khó chịu khi cắn
Trả lời: C: Đau tự phát

15. Điều trị áp xe quanh mặt
Việc cân nhắc chính trong lập kế hoạch điều trị cho một chiếc răng bị áp xe quanh đỉnh là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Liệu pháp ống rễ
C: Vị trí của vương miện
D: Mở rộng quy mô và lập kế hoạch gốc
Trả lời: B: Liệu pháp ống rễ

16. Đau nha chu so với đau tủy
Xét nghiệm nào được sử dụng để phân biệt giữa đau nha chu và đau tủy răng?
A: Thử nghiệm bột giấy điện
B: Kiểm tra bộ gõ
C: Kiểm tra sờ nắn
D: Kiểm tra nhiệt
Trả lời: B: Kiểm tra bộ gõ

17. Mục đích thăm dò nha chu
Mục đích của đầu dò nha chu trong chẩn đoán nội nha là gì?
A: Để xác định vị trí sâu răng
B: Đo độ sâu túi và đánh giá tình trạng nha chu
C: Để phát hiện gãy xương
D: Để kiểm tra tắc nghẽn
Trả lời: B: Để đo độ sâu túi và đánh giá tình trạng nha chu

18 Chỉ báo bột giấy hoại tử
Dấu hiệu chẩn đoán nào cho thấy tủy hoại tử?
A: Phản ứng tích cực với xét nghiệm lạnh
B: Phản ứng tích cực với thử nghiệm bột giấy điện
C: Phản ứng tiêu cực với các thử nghiệm nhiệt
D: Phản ứng tích cực với bài kiểm tra bộ gõ
Trả lời: C: Phản ứng tiêu cực với các thử nghiệm nhiệt

19. Sử dụng CBCT trong nội nha
Lý do chính để sử dụng chụp cắt lớp vi tính chùm hình nón (CBCT) trong nội nha là gì?
A: Để phát hiện sâu răng
B: Đánh giá giải phẫu phức tạp của ống rễ và bệnh lý quanh đỉnh
C: Để đo kích thước răng
D: Để kiểm tra tắc nghẽn
Trả lời: B: Đánh giá giải phẫu phức tạp của ống rễ và bệnh lý quanh đỉnh

20. Yếu tố xác định tiên lượng
Yếu tố nào ít quan trọng nhất trong việc xác định tiên lượng của điều trị nội nha?
A: Chất lượng của việc lấp đầy ống rễ
B: Tuổi của bệnh nhân
C: Mức độ bệnh lý quanh đỉnh
D: Sự hiện diện của một con dấu vành
Trả lời: B: Tuổi của bệnh nhân

21. Cấu hình kênh hình chữ C
Răng nào có nhiều khả năng có cấu hình ống hình chữ C nhất?
A: Răng hàm đầu tiên của hàm trên
B: Răng hàm thứ hai hàm dưới
C: Răng cửa trung tâm hàm trên
D: Chó hàm dưới
Trả lời: B: Răng hàm thứ hai hàm dưới

22. Ý nghĩa của kênh bên
Ý nghĩa lâm sàng của ống bên trong điều trị nội nha là gì?
A: Chúng làm phức tạp quá trình làm sạch và tắc nghẽn
B: Chúng đơn giản hóa việc điều trị tủy rễ
C: Chúng luôn có thể nhìn thấy trên X quang
D: Họ không cần xem xét đặc biệt
Trả lời: A: Chúng làm phức tạp quá trình làm sạch và tắc nghẽn

23. Giải phẫu ống rễ phức tạp
Răng nào thường có giải phẫu ống chân răng phức tạp nhất?
A: Răng cửa trung tâm hàm trên
B: Răng hàm đầu tiên của hàm trên
C: Tiền hàm thứ hai của hàm dưới
D: Chó hàm dưới
Trả lời: B: Răng hàm đầu tiên

24. Isthmus trong giải phẫu ống rễ
Ý nghĩa của eo đất trong giải phẫu ống rễ là gì?
A: Nó tạo điều kiện thuận lợi cho vị trí kênh đào
B: Nó kết nối nhiều kênh rễ trong cùng một gốc
C: Nó đơn giản hóa việc tắc nghẽn
D: Nó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn
Trả lời: B: Nó kết nối nhiều kênh rễ trong cùng một gốc

25. Cấu trúc khó làm sạch
Cấu trúc nào trong hệ thống ống rễ khó làm sạch và định hình nhất?
A: Kênh chính
B: Kênh phụ kiện
C: Lỗ đỉnh
D: Buồng bột giấy
Trả lời: B: Kênh phụ kiện

26. Hiệu ứng cong ống rễ
Độ cong của ống rễ ảnh hưởng đến điều trị nội nha như thế nào?
A: Nó làm giảm thời gian điều trị
B: Nó làm tăng nguy cơ gãy dụng cụ
C: Nó đơn giản hóa thủ tục
D: Nó không có tác dụng đối với điều trị
Trả lời: B: Nó làm tăng nguy cơ gãy dụng cụ

27. Ý nghĩa co thắt đỉnh
Ý nghĩa của co thắt đỉnh trong điều trị ống rễ là gì?
A: Nó chỉ ra vị trí của con dấu vành
B: Nó đóng vai trò là điểm cuối lý tưởng để chuẩn bị và tắc nghẽn kênh
C: Nó đơn giản hóa việc định hình kênh
D: Nó cung cấp quyền truy cập vào buồng bột giấy
Trả lời: B: Nó đóng vai trò là điểm cuối lý tưởng cho việc chuẩn bị và tắc nghẽn kênh

28. Kênh Mesiobuccal thứ hai
Răng nào có nhiều khả năng có ống tủy thứ hai thường bị bỏ sót trong quá trình điều trị?
A: Răng cửa trung tâm hàm trên
B: Răng hàm đầu tiên của hàm trên
C: răng hàm đầu tiên của hàm dưới
D: Chó hàm dưới
Trả lời: B: Răng hàm đầu tiên

29. Ý nghĩa của các biến thể ống rễ
Hàm ý chính của các biến thể giải phẫu trong hệ thống ống rễ là gì?
A: Chúng làm giảm sự phức tạp của điều trị
B: Họ yêu cầu thăm dò kỹ lưỡng và lập kế hoạch xử lý cá nhân
C: Họ đơn giản hóa các kỹ thuật tắc nghẽn
D: Họ luôn yêu cầu can thiệp phẫu thuật
Trả lời: B: Họ yêu cầu thăm dò kỹ lưỡng và lập kế hoạch xử lý cá nhân

30. Tầm quan trọng của việc hợp nhất ống rễ
Việc hợp nhất các ống rễ ảnh hưởng đến điều trị nội nha như thế nào?
A: Nó làm giảm nhu cầu tưới
B: Nó có thể làm phức tạp việc làm sạch và tắc nghẽn, đòi hỏi các kỹ thuật tiên tiến
C: Nó đơn giản hóa thủ tục
D: Nó không có tác động đáng kể đến điều trị
Trả lời: B: Nó có thể làm phức tạp việc làm sạch và tắc nghẽn, đòi hỏi các kỹ thuật tiên tiến

31. Mục đích của khoang truy cập
Mục đích chính của việc chuẩn bị khoang tiếp cận trong nội nha là gì?
A: Để xác định vị trí các tổn thương nghiêm trọng
B: Để tạo một con đường trực tiếp đến các ống rễ
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm độ nhạy cảm của răng
Trả lời: B: Tạo một con đường trực tiếp đến các ống rễ

32. Khoang truy cập cho răng hàm đầu tiên của hàm trên
Điều quan trọng cần cân nhắc khi chuẩn bị khoang tiếp cận cho răng hàm đầu tiên ở hàm trên là gì?
A: Bảo tồn sườn biên trung gian
B: Xác định và xác định vị trí kênh mesiobuccal thứ hai (MB2)
C: Chỉ đảm bảo tiếp cận kênh vòm miệng
D: Tránh tiếp xúc với sườn biên xa
Trả lời: B: Xác định và xác định vị trí kênh mesiobuccal thứ hai (MB2)

33. Tầm quan trọng của truy cập đường thẳng
Tại sao tiếp cận đường thẳng lại quan trọng trong điều trị nội nha?
A: Để giảm thời gian điều trị
B: Để giảm thiểu nguy cơ gãy dụng cụ
C: Để tăng cường thẩm mỹ răng
D: Để tránh ô nhiễm
Trả lời: B: Để giảm thiểu nguy cơ gãy dụng cụ

34. Lỗi khoang truy cập
Lỗi phổ biến trong quá trình chuẩn bị khoang truy cập có thể dẫn đến thất bại điều trị là gì?
A: Thiết bị đo quá mức của kênh
B: Chuẩn bị kém khoang tiếp cận, dẫn đến kênh bị bỏ lỡ
C: Tưới quá nhiều
D: Sử dụng quá nhiều dụng cụ
Trả lời: B: Chuẩn bị kém khoang tiếp cận, dẫn đến kênh bị bỏ lỡ

35. Khoang truy cập cho răng cửa hàm dưới
Một thách thức cụ thể khi chuẩn bị khoang tiếp cận cho răng cửa hàm dưới là gì?
A: Xác định kênh vòm miệng
B: Duy trì hình dạng ban đầu của răng
C: Định vị và đàm phán các kênh hẹp và cong
D: Tránh sườn rìa trung gian
Trả lời: C: Định vị và đàm phán các kênh hẹp và cong

36. Hình dạng khoang truy cập cho răng tiền hàm
Hình dạng điển hình của khoang tiếp cận cho răng tiền hàm là gì?
A: Hình tam giác
B: Hình bầu dục
C: Thông tư
D: Hình chữ nhật
Trả lời: B: Hình bầu dục

37. Khoang truy cập cho răng nanh hàm trên
Cân nhắc giải phẫu chính khi chuẩn bị khoang tiếp cận cho răng nanh hàm trên là gì?
A: Buồng bột giấy lớn
B: Sự hiện diện của ba kênh
C: Rễ dài, thẳng
D: Cấu trúc gốc phức tạp
Trả lời: C: Rễ dài, thẳng

38. Tránh thủng
Làm thế nào có thể tránh thủng trong quá trình chuẩn bị khoang truy cập?
A: Bằng cách sử dụng tay khoan tốc độ cao
B: Bằng cách đánh giá cẩn thận chụp X quang và sử dụng phản hồi xúc giác
C: Bằng cách áp dụng áp lực nặng
D: Bằng cách tránh sử dụng bất kỳ chất gây nghiện nào
Trả lời: B: Bằng cách đánh giá cẩn thận chụp X quang và sử dụng phản hồi xúc giác

39. Khoang truy cập cho răng hàm thứ hai hàm trên
Một thách thức cụ thể khi chuẩn bị khoang tiếp cận cho răng hàm thứ hai hàm trên là gì?
A: Xác định kênh mesiobuccal
B: Quản lý nguy cơ thủng do giải phẫu thay đổi
C: Đảm bảo truy cập đường thẳng
D: Xác định ống tủy
Trả lời: B: Quản lý nguy cơ thủng do giải phẫu thay đổi

40. Tầm quan trọng của tưới trong quá trình chuẩn bị truy cập
Tại sao việc tưới tiêu lại quan trọng trong quá trình chuẩn bị khoang truy cập?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để làm mát thùng và ngăn chặn sự tích tụ mảnh vụn
C: Để rút ngắn thời gian điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Để làm mát thùng và ngăn chặn sự tích tụ mảnh vụn

41. Mục đích làm sạch và định hình
Mục đích chính của việc làm sạch và định hình hệ thống ống rễ là gì?
A: Làm trắng răng
B: Để loại bỏ mô bị nhiễm bệnh và định hình ống để bịt kín
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm thời gian điều trị
Trả lời: B: Để loại bỏ mô bị nhiễm bệnh và định hình ống để tắc nghẽn

42. Tầm quan trọng của việc mở rộng đỉnh
Tại sao mở rộng đỉnh lại quan trọng trong liệu pháp điều trị ống rễ?
A: Để tăng cường thẩm mỹ răng
B: Để tạo điều kiện tưới tiêu và khử trùng hiệu quả
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh sử dụng vật liệu tắc nghẽn
Trả lời: B: Để tạo điều kiện tưới tiêu và khử trùng hiệu quả

43. Sử dụng tệp niken-titan
Lợi thế của việc sử dụng tệp niken-titan (NiTi) trong việc chuẩn bị ống rễ là gì?
A: Chúng rẻ hơn dũa thép không gỉ
B: Chúng cung cấp tính linh hoạt cao hơn và ít có khả năng bị gãy
C: Họ yêu cầu khử trùng ít hơn
D: Chúng có thể được sử dụng mà không cần tưới
Trả lời: B: Chúng cung cấp tính linh hoạt cao hơn và ít có khả năng bị gãy

44. Kỹ thuật Crown-Down
Lợi ích chính của kỹ thuật cắt tỉa răng trong việc chuẩn bị ống rễ là gì?
A: Nó làm giảm thời gian điều trị
B: Nó cho phép kiểm soát tốt hơn sự mở rộng đỉnh và giảm nguy cơ đùn
C: Nó tránh sự cần thiết phải bịt kín
D: Nó tăng cường màu răng
Trả lời: B: Nó cho phép kiểm soát tốt hơn sự mở rộng đỉnh và giảm nguy cơ đùn

45. Kỹ thuật lùi bước
Trong tình huống nào, kỹ thuật bước lùi đặc biệt hữu ích?
A: Chỉ trong các kênh thẳng
B: Trong các kênh cong và hẹp
C: Ở răng một gốc
D: Đối với mục đích tắc nghẽn
Trả lời: B: Trong các kênh cong và hẹp

46. Tầm quan trọng của việc tóm tắt
Mục đích của việc tóm tắt trong việc chuẩn bị ống rễ là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để duy trì độ bền và loại bỏ các mảnh vụn bằng cách định kỳ giới thiệu lại một tệp nhỏ hơn
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sử dụng hệ thống tưới tiêu
Trả lời: B: Để duy trì độ bền và loại bỏ các mảnh vụn bằng cách định kỳ đưa lại một tệp nhỏ hơn

47. Sử dụng máy khoan Gates-Glidden
Công dụng chính của máy khoan Gates-Glidden trong nội nha là gì?
A: Để chặn kênh
B: Để mở rộng phần vành của kênh
C: Để phát hiện gãy xương
D: Để đo chiều dài kênh
Trả lời: B: Để mở rộng phần vành của kênh

48. Nguy cơ đo đạc quá mức
Nguy cơ tiềm ẩn của việc đo quá nhiều thiết bị trong quá trình chuẩn bị ống rễ là gì?
A: Nâng cao màu răng
B: Thủng ống rễ
C: Giảm thời gian điều trị
D: Đóng cửa đơn giản
Trả lời: B: Thủng ống rễ

49. Sử dụng Irrigant trong quá trình làm sạch
Tại sao việc sử dụng chất khử trùng rất quan trọng trong quá trình làm sạch và định hình ống rễ?
A: Để tăng cường thẩm mỹ răng
B: Để khử trùng kênh và loại bỏ các mảnh vụn
C: Để rút ngắn thời gian điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Để khử trùng kênh và loại bỏ các mảnh vụn

50. Tầm quan trọng của việc tạo đường trượt
Tại sao việc tạo đường trượt lại quan trọng trong việc chuẩn bị ống rễ?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để đảm bảo sử dụng dụng cụ quay an toàn và hiệu quả
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sử dụng hệ thống tưới tiêu
Trả lời: B: Để đảm bảo sử dụng dụng cụ quay an toàn và hiệu quả

51. Mục đích của các giải pháp tưới tiêu
Mục đích chính của việc sử dụng dung dịch tưới trong nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Để khử trùng hệ thống ống rễ và loại bỏ các mảnh vụn
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm thời gian điều trị
Trả lời: B: Để khử trùng hệ thống ống rễ và loại bỏ các mảnh vụn

52. Sử dụng natri hypochlorite
Lợi ích chính của việc sử dụng natri hypochlorite làm chất tưới trong nội nha là gì?
A: Nó làm trắng răng
B: Nó cung cấp hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng và hòa tan mô hữu cơ
C: Nó ít tốn kém hơn so với các loại máy móc khác
D: Nó tăng cường màu răng
Trả lời: B: Nó cung cấp hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng và hòa tan mô hữu cơ

53. Vai trò của EDTA trong thủy lợi
Vai trò của EDTA (axit ethylenediaminetetraacetic) trong việc tưới ống rễ là gì?
A: Làm trắng răng
B: Để loại bỏ lớp bôi và mở ống răng
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Để loại bỏ lớp bôi và mở ống răng

54. Sử dụng Chlorhexidine Gluconate
Tại sao chlorhexidine gluconate có thể được sử dụng làm chất tưới trong nội nha khoa?
A: Làm trắng răng
B: Để cung cấp hoạt tính kháng khuẩn, đặc biệt là chống lại E. faecalis
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: B: Để cung cấp hoạt tính kháng khuẩn, đặc biệt là chống lại E. faecalis

55. Rủi ro của việc ép đùn natri hypochlorite
Rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc ép đùn natri hypoclorit ra ngoài đỉnh là gì?
A: Nâng cao màu răng
B: Kích ứng mô nghiêm trọng và có thể hoại tử
C: Giảm thời gian điều trị
D: Đóng cửa đơn giản
Trả lời: B: Kích ứng mô nghiêm trọng và có thể hoại tử

56. Sử dụng kích hoạt siêu âm
Lợi ích của việc sử dụng kích hoạt siêu âm với các dung dịch tưới là gì?
A: Để tăng cường thẩm mỹ răng
B: Để cải thiện sự thâm nhập và hiệu quả của các chất khử trùng trong hệ thống kênh
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sử dụng tắc nghẽn
Trả lời: B: Để cải thiện sự thâm nhập và hiệu quả của chất khử trùng trong hệ thống kênh

57. Sự kết hợp của Irrigant
Tại sao có thể sử dụng kết hợp các loại thuốc khác nhau trong quá trình điều trị ống rễ?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để tối đa hóa tác dụng kháng khuẩn và loại bỏ cả mảnh vụn hữu cơ và vô cơ
C: Để rút ngắn thời gian điều trị
D: Để tránh sự cần thiết của thiết bị đo
Trả lời: B: Để tối đa hóa tác dụng kháng khuẩn và loại bỏ cả mảnh vụn hữu cơ và vô cơ

58. Tầm quan trọng của việc rửa cuối cùng
Tại sao việc súc miệng lần cuối với EDTA được khuyến nghị trong liệu pháp ống chân răng?
A: Làm trắng răng
B: Để loại bỏ lớp phết bẩn và chuẩn bị ống để tắc nghẽn
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Để loại bỏ lớp bôi và chuẩn bị ống để tắc nghẽn

59. Tưới trong quá trình tái xử lý
Điều quan trọng cần cân nhắc khi tưới trong quá trình điều trị nội nha là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để đảm bảo khử trùng triệt để và loại bỏ các vật liệu tắc trước đó
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sử dụng các dụng cụ
Trả lời: B: Để đảm bảo khử trùng triệt để và loại bỏ các vật liệu tắc trước đó

60. Vai trò của nước muối trong thủy lợi
Vai trò chính của nước muối trong tưới nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Hoạt động như một chất tẩy rửa cuối cùng và loại bỏ tàn dư của các chất gây nghiện khác
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: B: Hoạt động như một lần xả cuối cùng và loại bỏ tàn dư của các chất gây hại khác

61. Mục đích của Obturation
Mục đích chính của tắc nghẽn trong điều trị nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Để bịt kín hệ thống ống rễ và ngăn ngừa tái nhiễm
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm thời gian điều trị
Trả lời: B: Để bịt kín hệ thống ống rễ và ngăn ngừa tái nhiễm

62. Kỹ thuật ngưng tụ bên
Ưu điểm chính của kỹ thuật ngưng tụ bên đối với tắc nghẽn ống rễ là gì?
A: Nó nhanh hơn các kỹ thuật khác
B: Nó cung cấp một lớp lấp đầy dày đặc với sự thích nghi tốt với các bức tường kênh
C: Nó không yêu cầu chất bịt kín
D: Nó tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Nó cung cấp một lớp lấp đầy dày đặc với sự thích nghi tốt với các bức tường kênh

63. Ngưng tụ dọc ấm
Tại sao ngưng tụ thẳng đứng ấm thường được ưa thích cho các hệ thống kênh phức tạp?
A: Nó ít tốn kém
B: Nó cho phép dòng chảy gutta-percha tốt hơn thành bất thường
C: Nó làm giảm thời gian ngồi
D: Nó tăng cường màu răng
Trả lời: B: Nó cho phép chảy gutta-percha tốt hơn thành bất thường

64. Kỹ thuật Thermafil
Tính năng chính của kỹ thuật tắc nghẽn Thermafil là gì?
A: Nó sử dụng một hình nón gutta-percha duy nhất
B: Nó liên quan đến một hệ thống dựa trên chất mang với gutta-percha được làm dẻo nhiệt
C: Nó không yêu cầu chất bịt kín
D: Nó chỉ được sử dụng cho răng trước
Trả lời: B: Nó liên quan đến một hệ thống dựa trên chất mang với gutta-percha được làm dẻo nhiệt

65. Tầm quan trọng của một con dấu vành tốt
Tại sao một lớp niêm phong vành tốt lại rất quan trọng sau khi tắc nghẽn?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để ngăn chặn rò rỉ vi sinh vật và tái nhiễm
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải theo dõi
Trả lời: B: Để ngăn chặn sự rò rỉ và tái nhiễm vi sinh vật

66. Bị tắc nghẽn trong kênh rộng
Thách thức phổ biến khi chặn các kênh rộng hoặc quá mức là gì?
A: Đảm bảo tưới đủ
B: Đạt được độ lấp đầy dày đặc và đầy đủ
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường màu răng
Trả lời: B: Đạt được độ lấp đầy dày đặc và đầy đủ

67. Sử dụng chất bịt kín trong quá trình bịt kín
Vai trò chính của chất bịt kín trong tắc nghẽn ống rễ là gì?
A: Hoạt động như vật liệu tắc nghẽn chính
B: Để lấp đầy khoảng trống và đảm bảo niêm phong hoàn chỉnh
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh sự cần thiết của gutta-percha
Trả lời: B: Để lấp đầy khoảng trống và đảm bảo niêm phong hoàn chỉnh

68. Kỹ thuật hình nón đơn
Trong tình huống nào, kỹ thuật bịt kín hình nón đơn đặc biệt hữu ích?
A: Trong các kênh hẹp, thẳng
B: Trong các kênh rộng, cong
C: Trong trường hợp cần điều trị lại
D: Ở răng có nhiều kênh
Trả lời: A: Trong các kênh hẹp, thẳng

69. Những thách thức của việc bịt miệng trong quá trình điều trị
Thách thức chính của tắc nghẽn trong điều trị nội nha là gì?
A: Đạt được sự minh bạch
B: Loại bỏ các vật liệu tắc trước đó và đảm bảo khử trùng hoàn toàn
C: Tăng cường thẩm mỹ răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Loại bỏ các vật liệu tắc trước đó và đảm bảo khử trùng hoàn toàn

70. Bám răng chưa trưởng thành
Thách thức cụ thể khi bịt răng chưa trưởng thành với ngọn mở là gì?
A: Đạt được đủ chiều dài kênh
B: Đảm bảo niêm phong đỉnh
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tăng cường màu răng
Trả lời: B: Đảm bảo niêm phong đỉnh

71. Môi trường vi sinh vật trong ống rễ
Môi trường vi sinh vật chính trong hệ thống ống rễ là gì?
A: Vi khuẩn kỵ khí
B: Vi khuẩn hiếu khí
C: Nấm
D: Virus
Trả lời: A: Vi khuẩn kỵ khí

72. Tác nhân gây bệnh phổ biến trong các trường hợp nội nha thất bại
Tác nhân gây bệnh nào thường liên quan đến nhiễm trùng dai dẳng trong các trường hợp nội nha thất bại?
A: Streptococcus mutans
B: Enterococcus faecalis
C: Candida albicans
D: Virus herpes simplex
Trả lời: B: Enterococcus faecalis

73. Vai trò của vi khuẩn trong bệnh tủy
Vi khuẩn góp phần gây ra bệnh tủy như thế nào?
A: Bằng cách tăng cường màu răng
B: Bằng cách gây viêm và hoại tử mô tủy
C: Bằng cách giảm thời gian điều trị
D: Bằng cách đơn giản hóa sự tắc nghẽn
Trả lời: B: Bằng cách gây viêm và hoại tử mô tủy

74. Sự hình thành màng sinh học
Ý nghĩa của sự hình thành màng sinh học trong nhiễm trùng nội nha là gì?
A: Nó tăng cường thẩm mỹ răng
B: Nó bảo vệ vi khuẩn khỏi sự phòng thủ của vật chủ và các tác nhân kháng khuẩn
C: Nó làm giảm thời gian ngồi
D: Nó đơn giản hóa việc điều trị
Trả lời: B: Nó bảo vệ vi khuẩn khỏi hệ thống phòng thủ của vật chủ và các tác nhân kháng khuẩn

75. Kháng sinh trong nội nha
Khi nào kháng sinh toàn thân được chỉ định trong điều trị nội nha?
A: Đối với mọi thủ thuật nội nha
B: Đối với sự tham gia hệ thống hoặc lây lan nhiễm trùng
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm thời gian ngồi
Trả lời: B: Đối với sự tham gia hệ thống hoặc lây lan nhiễm trùng

76. Sự thay đổi hệ thực vật nội nha
Hệ vi sinh vật thay đổi như thế nào trong quá trình tiến triển của bệnh tủy và quanh đỉnh?
A: Từ các loài hiếu khí đến kỵ khí
B: Từ loài kỵ khí đến hiếu khí
C: Từ virus đến loài vi khuẩn
D: Từ nấm đến loài vi khuẩn
Trả lời: A: Từ loài hiếu khí đến loài kỵ khí

77. Vai trò của nội độc tố
Nội độc tố đóng vai trò gì trong nhiễm trùng nội nha?
A: Chúng làm trắng răng
B: Chúng góp phần gây viêm và tái hấp thu xương
C: Họ giảm chi phí điều trị
D: Họ đơn giản hóa sự tắc nghẽn
Trả lời: B: Chúng góp phần gây viêm và tái hấp thu xương

78. Nấm trong ống rễ
Loài nấm nào được phân lập phổ biến nhất từ các ống rễ bị nhiễm bệnh?
A: Aspergillus
B: Penicillium
C: Candida
D: Fusarium
Trả lời: C: Candida

79. Yếu tố độc lực
Vai trò của các yếu tố độc lực đối với mầm bệnh nội nha là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Tăng khả năng vi khuẩn xâm nhập và làm hỏng các mô
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để đơn giản hóa việc điều trị
Trả lời: B: Tăng khả năng vi khuẩn xâm nhập và làm hỏng các mô

80. Sức mạnh tổng hợp của vi khuẩn
Làm thế nào để vi khuẩn thể hiện sức mạnh tổng hợp trong nhiễm trùng nội nha?
A: Bằng cách cạnh tranh về chất dinh dưỡng
B: Bằng cách tăng cường tiềm năng gây bệnh của cộng đồng vi sinh vật
C: Bằng cách giảm thời gian điều trị
D: Bằng cách đơn giản hóa sự tắc nghẽn
Trả lời: B: Bằng cách tăng cường tiềm năng gây bệnh của cộng đồng vi sinh vật

81. Mục đích của dụng cụ nội nha
Mục đích chính của dụng cụ nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Làm sạch, định hình và bịt kín hệ thống ống rễ
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm thời gian điều trị
Trả lời: B: Để làm sạch, định hình và bịt kín hệ thống ống rễ

82. Tập tin niken-titan
Ưu điểm chính của tệp niken-titan so với dũa thép không gỉ là gì?
A: Chúng ít tốn kém
B: Chúng linh hoạt hơn và chống gãy
C: Chúng không yêu cầu bôi trơn
D: Họ đơn giản hóa sự tắc nghẽn
Trả lời: B: Chúng linh hoạt hơn và chống gãy

83. Sử dụng bộ định vị Apex
Công dụng chính của bộ định vị đỉnh trong nội nha là gì?
A: Để phát hiện sâu răng
B: Để xác định chiều dài làm việc của ống rễ
C: Để chặn kênh
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: B: Để xác định chiều dài làm việc của ống rễ

84. Mục đích của chuốt gai
Mục đích của việc sử dụng chuốt gai trong điều trị nội nha là gì?
A: Để phát hiện gãy xương
B: Để loại bỏ mô tủy và mảnh vụn
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm thời gian ngồi
Trả lời: B: Để loại bỏ mô tủy và mảnh vụn

85. Sử dụng K-Files
Công dụng chính của tệp K trong việc chuẩn bị ống rễ là gì?
A: Để chặn kênh
B: Để làm sạch và định hình kênh
C: Để phát hiện sâu răng
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: B: Để làm sạch và định hình kênh

86. Mục đích của máy rải nội nha
Mục đích chính của máy rải nội nha là gì?
A: Để phát hiện gãy xương
B: Để ngưng tụ gutta-percha theo chiều ngang trong quá trình bịt kín
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: B: Để ngưng tụ gutta-percha theo chiều ngang trong quá trình tắc nghẽn

87. Sử dụng máy khoan Gates-Glidden
Công dụng chính của máy khoan Gates-Glidden trong nội nha là gì?
A: Để chặn kênh
B: Để mở rộng phần vành của kênh
C: Để phát hiện gãy xương
D: Để đo chiều dài kênh
Trả lời: B: Để mở rộng phần vành của kênh

88. Rủi ro khi sử dụng dụng cụ quay
Nguy cơ tiềm ẩn của việc sử dụng dụng cụ quay trong nội nha là gì?
A: Nâng cao màu răng
B: Gãy dụng cụ và vận chuyển kênh
C: Giảm thời gian điều trị
D: Đóng cửa đơn giản
Trả lời: B: Gãy dụng cụ và vận chuyển kênh

89. Mục đích của Lentulo Spirals
Mục đích chính của xoắn ốc Lentulo trong nội nha là gì?
A: Để phát hiện gãy xương
B: Để cung cấp máy hàn ống rễ
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: B: Để cung cấp máy hàn ống rễ

90. Sử dụng dụng cụ siêu âm
Công dụng chính của dụng cụ siêu âm trong nội nha là gì?
A: Để tăng cường thẩm mỹ răng
B: Hỗ trợ loại bỏ vôi hóa và cải thiện hệ thống tưới tiêu
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Để hỗ trợ loại bỏ vôi hóa và cải thiện hệ thống tưới tiêu

91. Quản lý đau trước khi điều trị
Chiến lược phổ biến để kiểm soát cơn đau nội nha trước khi điều trị là gì?
A: Kê đơn thuốc kháng sinh
B: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen
C: Tránh bất kỳ loại thuốc nào
D: Áp dụng vecni florua
Trả lời: B: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen

92. Kiểm soát đau trong quá trình điều trị
Phương pháp hiệu quả nhất để kiểm soát cơn đau trong quá trình điều trị nội nha là gì?
A: Sử dụng cách ly đập cao su
B: Gây tê cục bộ
C: Kê đơn thuốc kháng sinh
D: Sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Gây tê cục bộ

93. Quản lý đau sau điều trị
Khuyến nghị phổ biến để kiểm soát cơn đau nội nha sau điều trị là gì?
A: Kê đơn thuốc kháng sinh
B: Dùng NSAID như ibuprofen
C: Áp dụng vecni florua
D: Sử dụng một miếng gạc ấm
Trả lời: B: Dùng NSAID như ibuprofen

94. Đau do viêm tủy không thể đảo ngược
Điều trị tốt nhất để giảm đau ở bệnh nhân bị viêm tủy không hồi phục là gì?
A: Thuốc giảm đau không kê đơn
B: Liệu pháp ống rễ
C: Áp dụng vecni florua
D: Liệu pháp kháng sinh
Trả lời: B: Liệu pháp ống rễ

95. Quản lý các đợt bùng phát
Cách tiếp cận phổ biến để kiểm soát bùng phát sau khi điều trị nội nha là gì?
A: Chỉ kê đơn thuốc kháng sinh
B: Cung cấp thuốc giảm đau và xem xét thoát nước hoặc làm sạch thêm
C: Tránh bất kỳ sự can thiệp nào
D: Sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Cung cấp thuốc giảm đau và xem xét thoát nước hoặc làm sạch thêm

96. Đau do áp xe quanh đầu
Quản lý ngay lập tức cơn đau liên quan đến áp xe quanh đỉnh là gì?
A: Áp dụng vecni florua
B: Rạch và thoát nước cùng với kháng sinh
C: Tránh bất kỳ điều trị nào
D: Sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Rạch và thoát nước cùng với kháng sinh

97. Vai trò của steroid trong quản lý cơn đau
Trong tình huống nào steroid có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau nội nha?
A: Đối với mọi bệnh nhân nội nha
B: Đối với tình trạng viêm nặng không được kiểm soát bởi NSAID
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm thời gian điều trị
Trả lời: B: Đối với tình trạng viêm nặng không được kiểm soát bởi NSAID

98. Sử dụng thuốc gây mê tác dụng dài
Tại sao thuốc gây tê cục bộ tác dụng kéo dài có thể được sử dụng trong điều trị nội nha?
A: Để tăng cường thẩm mỹ răng
B: Để giảm đau kéo dài sau phẫu thuật
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Để giảm đau kéo dài sau phẫu thuật

99. Quản lý cơn đau được giới thiệu
Thách thức phổ biến trong chẩn đoán và quản lý cơn đau được giới thiệu trong nội nha là gì?
A: Xác định nguồn gốc thực sự của nỗi đau
B: Giảm thời gian ngồi
C: Tăng cường màu răng
D: Tránh sự cần thiết phải gây mê
Trả lời: A: Xác định nguồn gốc thực sự của nỗi đau

صد. Hiệu quả giảm đau
Thuốc giảm đau nào thường được khuyên dùng nhất cho đau nội nha từ trung bình đến nặng?
A: Acetaminophen
B: Ibuprofen
C: Aspirin
D: Codein
Trả lời: B: Ibuprofen

101. Theo dõi sau điều trị
Mục đích chính của các lần khám theo dõi sau khi điều trị nội nha là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Theo dõi quá trình chữa lành và phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của việc điều trị thất bại
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để gây mê bổ sung
Trả lời: B: Để theo dõi quá trình chữa lành và phát hiện bất kỳ dấu hiệu thất bại điều trị

102. Tầm quan trọng phục hồi vương miện
Tại sao điều quan trọng là phải thực hiện phục hồi vương miện sau khi điều trị nội nha?
A: Để tăng cường thẩm mỹ răng
B: Để ngăn ngừa tái nhiễm bằng cách niêm phong phần vành
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh điều trị thêm
Trả lời: B: Để ngăn ngừa tái nhiễm bằng cách niêm phong phần vành

103. Sử dụng chất trám tạm thời
Vai trò của trám tạm thời trong điều trị nội nha là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để bảo vệ răng giữa các cuộc hẹn
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Để bảo vệ răng giữa các cuộc hẹn

104. Dấu hiệu điều trị nội nha thành công
Điều nào sau đây là dấu hiệu của việc điều trị nội nha thành công?
A: Đau dai dẳng
B: Sự hiện diện của đường xoang
C: Không có triệu chứng và bằng chứng X quang về sự chữa lành
D: Tính di động của răng
Trả lời: C: Không có triệu chứng và bằng chứng X quang về sự chữa lành

105. Hướng dẫn bệnh nhân sau điều trị
Những hướng dẫn nào nên được đưa ra cho bệnh nhân sau khi điều trị nội nha?
A: Tránh ăn trong 24 giờ
B: Tiếp tục phục hồi vĩnh viễn càng sớm càng tốt
C: Không đánh răng được điều trị
D: Uống kháng sinh trong một tuần
Trả lời: B: Tiếp tục phục hồi vĩnh viễn càng sớm càng tốt

106. Tầm quan trọng của giám sát X quang
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng sau khi điều trị nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để đánh giá sự chữa lành của các mô quanh đỉnh
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để đánh giá sự chữa lành của các mô quanh đỉnh

107. Quản lý sự khó chịu sau điều trị
Khuyến nghị phổ biến để kiểm soát sự khó chịu sau khi điều trị nội nha là gì?
A: Kê đơn thuốc kháng sinh
B: Dùng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen
C: Tránh ăn trong một tuần
D: Sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Uống thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen

108. Phát hiện các biến chứng sau điều trị
Triệu chứng nào có thể chỉ ra một biến chứng sau điều trị?
A: Độ nhạy tạm thời
B: Sưng dai dẳng
C: Khó chịu nhẹ
D: Đau thoáng qua
Trả lời: B: Sưng dai dẳng

109. Bùng phát sau điều trị
Bệnh bùng phát sau điều trị thường được quản lý như thế nào?
A: Tránh bất kỳ sự can thiệp nào
B: Sử dụng NSAID và có thể dùng kháng sinh
C: Khai thác ngay lập tức
D: Áp dụng vecni florua
Trả lời: B: Sử dụng NSAID và có thể là kháng sinh

110. Khoảng thời gian theo dõi dài hạn
Khoảng thời gian khuyến cáo để theo dõi lâu dài sau khi điều trị nội nha là bao nhiêu?
A: Mỗi 6 tháng trong hai năm đầu
B: Cứ 5 năm một lần
C: Chỉ khi các triệu chứng tái phát
D: Hàng năm trong ba năm đầu
Trả lời: A: 6 tháng một lần trong hai năm đầu

111. Chỉ định điều trị lại
Chỉ định phổ biến cho điều trị nội nha là gì?
A: Sự đổi màu răng
B: Nhiễm trùng dai dẳng hoặc thất bại trong điều trị ban đầu
C: Khả năng di chuyển răng quá mức
D: Sự hiện diện của một cùi khỏe mạnh
Trả lời: B: Nhiễm trùng dai dẳng hoặc thất bại trong điều trị ban đầu

112. Loại bỏ vật liệu tắc nghẽn trước đó
Thách thức chính trong điều trị nội nha là gì?
A: Đạt được sự minh bạch
B: Loại bỏ hoàn toàn các vật liệu tắc nghẽn trước đó
C: Tăng cường thẩm mỹ răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Loại bỏ hoàn toàn các vật liệu tắc nghẽn trước đó

113. Sử dụng các dụng cụ siêu âm trong điều trị lại
Tại sao các dụng cụ siêu âm lại hữu ích trong điều trị nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để hỗ trợ việc loại bỏ các trụ và vật liệu che chắn
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để hỗ trợ việc loại bỏ các trụ và vật liệu che chắn

114. Dung môi Gutta-Percha
Dung môi nào thường được sử dụng để làm mềm gutta-percha trong quá trình điều trị lại?
A: Ethanol
B: Chloroform
C: Hydrogen peroxide
D: Nước muối
Trả lời: B: Chloroform

115. Điều trị lại bệnh lý quanh mũi
Mục tiêu của việc điều trị lại trong trường hợp bệnh lý quanh mặt dai dẳng là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để loại bỏ nguồn lây nhiễm và thúc đẩy quá trình chữa bệnh
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để loại bỏ nguồn lây nhiễm và thúc đẩy quá trình chữa bệnh

116. Tỷ lệ thành công của việc điều trị lại
Tỷ lệ thành công của điều trị nội nha so với điều trị ban đầu như thế nào?
A: Cao hơn
B: Hạ
C: Tương tự
D: Thay đổi tùy theo trường hợp
Trả lời: B: Hạ

117. Chỉ định điều trị lại không phẫu thuật
Khi nào điều trị lại không phẫu thuật được ưu tiên hơn can thiệp phẫu thuật?
A: Trong trường hợp không có triệu chứng
B: Khi độ tắc nghẽn ban đầu kém và dễ tiếp cận
C: Trong trường hợp di chuyển răng nghiêm trọng
D: Khi răng không thể phục hồi
Trả lời: B: Khi tắc nghẽn ban đầu kém và dễ tiếp cận

118. Sử dụng CBCT trong điều trị lại
Tại sao CBCT thường được sử dụng trong điều trị nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để cung cấp hình ảnh 3D chi tiết của hệ thống ống rễ và các mô quanh đỉnh
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Để cung cấp hình ảnh 3D chi tiết của hệ thống ống rễ và các mô quanh đỉnh

119. Điều trị lại các kênh vôi hóa
Thách thức chính trong việc rút lui các kênh vôi hóa là gì?
A: Đạt được lượng tưới đủ
B: Xác định vị trí và đàm phán các kênh bị vôi hóa
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tăng cường màu răng
Trả lời: B: Xác định vị trí và đàm phán các kênh bị vôi hóa

120. Đánh giá nhu cầu điều trị lại
Yếu tố quan trọng trong việc quyết định có nên rút ống rễ hay không?
A: Màu răng
B: Tuổi của bệnh nhân
C: Sự hiện diện của các triệu chứng và bằng chứng X quang của bệnh lý
D: Bảo hiểm
Trả lời: C: Sự hiện diện của các triệu chứng và bằng chứng X quang của bệnh lý

121. Chỉ định phẫu thuật nội nha
Một chỉ định phổ biến cho phẫu thuật nội nha là gì?
A: Sự đổi màu răng
B: Bệnh lý quanh đỉnh dai dẳng không đáp ứng với điều trị không phẫu thuật
C: Nhạy cảm răng nhẹ
D: Kiểm tra định kỳ
Trả lời: B: Bệnh lý quanh đỉnh dai dẳng không đáp ứng với điều trị không phẫu thuật

122. Định nghĩa Apicoectomy
Phẫu thuật cắt bỏ đỉnh là gì?
A: Loại bỏ mão răng
B: Phẫu thuật cắt bỏ đỉnh rễ và mô bị nhiễm bệnh xung quanh
C: Nhổ răng
D: Đặt cấy ghép nha khoa
Trả lời: B: Phẫu thuật cắt bỏ đỉnh rễ và mô bị nhiễm bệnh xung quanh

123. Dụng cụ phẫu thuật trong nội nha
Dụng cụ nào thường được sử dụng trong phẫu thuật nội nha?
A: Thang máy
B: Máy cân
C: Curette periapical
D: Máy xúc thìa
Trả lời: C: Curette quanh đỉnh

124. Vật liệu chiết rót ngược
Vật liệu nào thường được sử dụng để trám ngược trong phẫu thuật nội nha?
A: Hỗn hợp
B: Gutta-percha
C: Tổng hợp trioxit khoáng (MTA)
D: Nhựa tổng hợp
Trả lời: C: Tổng hợp trioxit khoáng (MTA)

125. Chữa bệnh sau phẫu thuật cắt apicoectomy
Chỉ số chính của việc chữa lành thành công sau phẫu thuật cắt bỏ đỉnh là gì?
A: Đau dai dẳng
B: Không có triệu chứng và bằng chứng X quang về sự chữa lành
C: Tính di động của răng
D: Hình thành đường xoang
Trả lời: B: Không có triệu chứng và bằng chứng X quang về sự chữa lành

126. Sử dụng vi phẫu trong nội nha
Lợi thế của việc sử dụng vi phẫu trong các thủ thuật nội nha là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để cung cấp hình ảnh và độ chính xác tốt hơn
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh sự cần thiết phải gây mê
Trả lời: B: Để cung cấp hình ảnh và độ chính xác tốt hơn

127. Biến chứng sau phẫu thuật
Biến chứng phổ biến sau phẫu thuật nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Sưng và khó chịu
C: Giảm chi phí điều trị
D: Cải thiện màu răng
Trả lời: B: Sưng và khó chịu

128. Chỉ định cắt bỏ rễ
Khi nào cắt bỏ rễ được chỉ định?
A: Đối với mọi trường hợp nội nha
B: Khi một rễ duy nhất là nguồn lây nhiễm dai dẳng và không thể điều trị không phẫu thuật
C: Để tăng cường thẩm mỹ răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Khi một rễ duy nhất là nguồn lây nhiễm dai dẳng và không thể điều trị không phẫu thuật

129. Ghép xương trong phẫu thuật nội nha
Tại sao ghép xương đôi khi được thực hiện trong phẫu thuật nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi cấu trúc xương
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi cấu trúc xương

130. Tỷ lệ thành công phẫu thuật nội nha
Tỷ lệ thành công gần đúng của phẫu thuật nội nha là bao nhiêu?
A: 30-40%
B: 50-60%
C: 70-90%
D: 95-100%
Trả lời: C: 70-90%

131. Bệnh lý tủy thường gặp
Bệnh lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến tủy răng là gì?
A: Viêm nha chu
B: Viêm tủy
C: Sâu răng
D: Viêm nướu
Trả lời: B: Viêm tủy

132. Triệu chứng áp xe đỉnh mãn tính
Triệu chứng nào là đặc trưng của áp xe đỉnh mãn tính?
A: Đau dữ dội, tự phát
B: Sưng và chảy mủ qua đường xoang
C: Tính di động của răng
D: Đau khi cắn
Trả lời: B: Sưng và chảy mủ qua đường xoang

133. Chỉ báo hoại tử bột giấy
Chỉ số lâm sàng của hoại tử tủy là gì?
A: Phản ứng tích cực với xét nghiệm lạnh
B: Phản ứng tiêu cực với các thử nghiệm bột giấy nhiệt và điện
C: Tính di động của răng
D: Đau khi cắn
Trả lời: B: Phản ứng tiêu cực với các thử nghiệm bột giấy nhiệt và điện

134. Định nghĩa u hạt quanh đỉnh
U hạt quanh đỉnh là gì?
A: Một khối u lành tính
B: Tổn thương viêm mãn tính ở đỉnh răng
C: Một loại u nang
D: Một vết gãy ở gốc
Trả lời: B: Một tổn thương viêm mãn tính ở đỉnh răng

135. Phân biệt u nang so với u hạt
Công cụ chẩn đoán nào đáng tin cậy nhất để phân biệt giữa u nang và u hạt?
A: Kiểm tra trực quan
B: Kiểm tra bộ gõ
C: Kiểm tra mô bệnh học
D: Thử nghiệm bột giấy điện
Trả lời: C: Kiểm tra mô bệnh học


136. Quản lý áp xe đỉnh cấp tính

Quản lý ngay lập tức áp xe đỉnh cấp tính là gì?
A: Ứng dụng vecni fluoride
B: Rạch và thoát nước cùng với kháng sinh
C: Tránh bất kỳ điều trị nào
D: Sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Rạch và thoát nước cùng với kháng sinh

137. Vôi hóa tủy
Ý nghĩa của vôi hóa tủy là gì?
A: Chúng làm giảm độ nhạy cảm của răng
B: Chúng có thể làm phức tạp việc điều trị tủy rễ bằng cách tắc nghẽn kênh
C: Chúng tăng cường màu răng
D: Chúng luôn có triệu chứng
Trả lời: B: Chúng có thể làm phức tạp việc điều trị tủy rễ bằng cách tắc nghẽn các kênh

138. Loạn sản xương xi măng quanh đỉnh
Nhân khẩu học nào thường bị ảnh hưởng nhất bởi chứng loạn sản xương xi măng quanh đỉnh?
A: Trẻ nhỏ
B: Người lớn tuổi
C: Phụ nữ Mỹ gốc Phi trung niên
D: Nam giới vị thành niên
Trả lời: C: Phụ nữ Mỹ gốc Phi trung niên

139. Tái hấp thu bên trong so với bên ngoài
Một tính năng phân biệt của tái hấp thu bên trong là gì?
A: Nó bắt đầu ở nha chu
B: Nó bắt đầu trong buồng tủy và ống rễ
C: Nó gây ra sự đổi màu răng
D: Nó luôn gắn liền với chấn thương
Trả lời: B: Nó bắt đầu trong buồng tủy và ống rễ

140. Dấu hiệu viêm tủy
Dấu hiệu nào là dấu hiệu nhất của viêm tủy?
A: Tăng lưu lượng nước bọt
B: Số lượng bạch cầu tăng
C: Tăng tính thấm mạch máu và thâm nhập của các tế bào viêm
D: Nâng cao màu răng
Trả lời: C: Tăng tính thấm của mạch máu và sự xâm nhập của các tế bào viêm

141. Quản lý ngay lập tức các trường hợp khẩn cấp nội nha
Điều trị ngay lập tức cho bệnh nhân bị đau nội răng nghiêm trọng và sưng tấy là gì?
A: Kê đơn thuốc kháng sinh và lên lịch điều trị sau
B: Cung cấp thuốc giảm đau và thực hiện phẫu thuật cắt tủy hoặc thoát nước khẩn cấp
C: Áp dụng vecni florua
D: Khuyến cáo sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Cung cấp thuốc giảm đau và thực hiện phẫu thuật cắt tủy hoặc thoát nước khẩn cấp

142. Khử trùng tủy trong trường hợp khẩn cấp
Tại sao việc khử tủy răng lại quan trọng trong trường hợp khẩn cấp nội nha?
A: Làm trắng răng
B: Để giảm đau và giảm nhiễm trùng
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Để giảm đau và giảm nhiễm trùng

143. Quản lý áp xe đỉnh cấp tính
Phương pháp điều trị chính cho áp xe đỉnh cấp tính là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Rạch và thoát nước cùng với kháng sinh
C: Áp dụng vecni florua
D: Sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Rạch và thoát nước cùng với kháng sinh

144. Liệu pháp tủy răng khẩn cấp
Khi nào điều trị ống rễ khẩn cấp được chỉ định?
A: Đối với mọi bệnh nhân bị đau răng
B: Đối với răng bị viêm tủy không hồi phục và đau dữ dội
C: Để tăng cường thẩm mỹ răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Đối với răng bị viêm tủy không hồi phục và đau dữ dội

145. Xử lý bùng phát nội nha
Nên quản lý các đợt bùng phát nội nha như thế nào?
A: Tránh bất kỳ điều trị nào
B: Sử dụng NSAID và xem xét làm sạch hoặc thoát nước thêm
C: Sử dụng nén lạnh
D: Chỉ kê đơn thuốc kháng sinh
Trả lời: B: Sử dụng NSAID và xem xét làm sạch hoặc thoát nước thêm

146. Vai trò của gây tê cục bộ trong các trường hợp khẩn cấp nội nha
Tại sao gây tê cục bộ lại quan trọng trong việc quản lý các trường hợp khẩn cấp nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để giảm đau ngay lập tức và tạo điều kiện điều trị
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để giảm đau ngay lập tức và tạo điều kiện điều trị

147. Điều trị khẩn cấp cho chấn thương răng miệng
Mục tiêu chính trong việc quản lý một trường hợp khẩn cấp về phẫu thuật nha khoa là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Cấy lại răng càng sớm càng tốt
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh bất kỳ sự can thiệp nào
Trả lời: B: Trồng lại răng càng sớm càng tốt

148. Cắt tủy răng ở răng nguyên phát
Vai trò của phẫu thuật cắt tủy răng ở răng sơ cấp trong trường hợp khẩn cấp là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để loại bỏ mô tủy răng bị nhiễm trùng và bảo tồn sức sống của tủy răng
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để loại bỏ mô tủy răng bị nhiễm trùng và bảo tồn sức sống của tủy răng

149. Chăm sóc sau điều trị ngay lập tức
Những chăm sóc ngay lập tức cần được cung cấp sau khi điều trị nội nha khẩn cấp?
A: Khuyến cáo tránh ăn trong một tuần
B: Cung cấp hướng dẫn về quản lý cơn đau và lên lịch các cuộc hẹn theo dõi
C: Áp dụng vecni florua
D: Sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Cung cấp hướng dẫn về quản lý cơn đau và lên lịch các cuộc hẹn theo dõi

150. Giới thiệu trong trường hợp khẩn cấp nội nha
Khi nào bệnh nhân nên được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa trong trường hợp khẩn cấp nội nha?
A: Đối với mọi trường hợp
B: Khi trường hợp phức tạp hoặc vượt quá khả năng của nha sĩ đa khoa
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Khi trường hợp phức tạp hoặc vượt quá khả năng của nha sĩ đa khoa

151. Quản lý răng bị sần sùi
Mục tiêu chính trong việc quản lý một chiếc răng bị rụng là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Cấy lại răng càng nhanh càng tốt để duy trì sức sống của dây chằng nha chu
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh bất kỳ sự can thiệp nào
Trả lời: B: Trồng lại răng càng nhanh càng tốt để duy trì sức sống của dây chằng nha chu

152. Chấn động so với suy thoái
Chấn thương chấn động khác với chấn thương dưới da ở răng như thế nào?
A: Chấn động liên quan đến khả năng vận động của răng
B: Chấn động liên quan đến sự dịch chuyển của răng
C: Chấn động không liên quan đến sự dịch chuyển mà nhạy cảm với bộ gõ
D: Sub luxation liên quan đến gãy răng
Trả lời: C: Chấn động không liên quan đến sự dịch chuyển mà nhạy cảm với bộ gõ

153. Quản lý gãy xương vương miện
Bước đầu tiên trong việc quản lý một chiếc răng bị gãy mão không biến chứng là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Nắp và phục hồi bột giấy
C: Liệu pháp ống rễ
D: Áp dụng vecni florua
Trả lời: B: Nắp và phục hồi bột giấy

154. Phản ứng pulpal với chấn thương
Phản ứng tủy phổ biến đối với chấn thương răng miệng là gì?
A: Tăng lưu lượng nước bọt
B: Hoại tử tủy
C: Tính di động của răng
D: Nâng cao màu răng
Trả lời: B: Hoại tử tủy

155. Xung cảm xâm nhập
Phương pháp điều trị cho một chiếc răng bị trầy xước xâm nhập là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Cho phép răng tự định vị
C: Phẫu thuật tái định vị và ổn định
D: Áp dụng vecni florua
Trả lời: C: Phẫu thuật tái định vị và ổn định

156. Thời lượng nẹp
Nên nẹp răng trong bao lâu sau khi cấy lại sau khi cấy ghép?
A: 1-2 ngày
B: 1-2 tuần
C: 2-4 tuần
D: 6-8 tuần
Trả lời: C: 2-4 tuần

157. Quản lý gãy rễ
Cách quản lý ban đầu đối với một chiếc răng bị gãy chân ngang là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Nẹp và theo dõi quá trình chữa lành
C: Liệu pháp ống rễ
D: Áp dụng vecni florua
Trả lời: B: Nẹp và theo dõi quá trình chữa lành

158. Kiểm tra sức sống Pulpal sau chấn thương
Khi nào nên tiến hành kiểm tra sức sống tủy sau chấn thương?
A: Ngay sau khi bị thương
B: Một tuần sau chấn thương
C: 2-4 tuần sau chấn thương và định kỳ sau đó
D: Không bao giờ
Trả lời: C: 2-4 tuần sau chấn thương và định kỳ sau đó

159. Sự xuất hiện ở răng bị chấn thương
Mục đích của sự nổi lên ở răng chưa trưởng thành với tủy hoại tử là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để tạo ra sự hình thành hàng rào vôi hóa ở đỉnh rễ
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để tạo ra sự hình thành hàng rào vôi hóa ở đỉnh rễ

160. Tái mạch máu ở răng chưa trưởng thành
Mục tiêu của quá trình tái mạch máu ở răng chưa trưởng thành với tủy hoại tử là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để thúc đẩy quá trình chữa bệnh và tiếp tục phát triển rễ
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Để thúc đẩy quá trình chữa bệnh và tiếp tục phát triển rễ

161. Mục đích của nội nha tái tạo
Mục đích chính của nội nha tái tạo là gì?
A: Làm trắng răng
B: Tái tạo phức hợp bột ngà răng và phục hồi chức năng
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm thời gian điều trị
Trả lời: B: Để tái tạo phức hợp bột ngà răng và khôi phục chức năng

162. Nguyên tắc chính của nội nha tái tạo
Nguyên tắc nào là trọng tâm của các thủ tục nội nha tái tạo?
A: Sử dụng gutta-percha
B: Sử dụng giàn giáo tương thích sinh học và tế bào gốc
C: Áp dụng vecni florua
D: Khai thác ngay lập tức
Trả lời: B: Sử dụng giàn giáo tương thích sinh học và tế bào gốc

163. Chỉ định nội nha tái tạo
Khi nào liệu pháp nội nha tái tạo được chỉ định?
A: Đối với mọi trường hợp nội nha
B: Ở răng chưa trưởng thành có tủy hoại tử và đỉnh hở
C: Ở răng trưởng thành với đỉnh khép kín
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: B: Ở những chiếc răng chưa trưởng thành có tủy hoại tử và đỉnh hở

164. Dán kháng sinh ba lần
Vai trò của bột nhão ba kháng sinh trong nội nha tái tạo là gì?
A: Làm trắng răng
B: Để khử trùng hệ thống ống rễ
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Để khử trùng hệ thống ống rễ

165. Dấu hiệu thành công trong nội nha tái tạo
Dấu hiệu chính của sự thành công trong các thủ thuật nội nha tái tạo là gì?
A: Màu răng
B: Tiếp tục phát triển rễ và đóng ngọn
C: Giảm thời gian ngồi
D: Nâng cao thẩm mỹ
Trả lời: B: Tiếp tục phát triển rễ và đóng ngọn

166. Vai trò của PRP và PRF
Vai trò của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và fibrin giàu tiểu cầu (PRF) trong nội nha tái tạo là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Cung cấp các yếu tố tăng trưởng thúc đẩy tái tạo mô
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Cung cấp các yếu tố tăng trưởng thúc đẩy tái tạo mô

167. Vật liệu giàn giáo
Vật liệu nào thường được sử dụng làm giàn giáo trong nội nha tái tạo?
A: Hỗn hợp
B: Canxi hydroxit
C: Collagen
D: Nhựa tổng hợp
Trả lời: C: Collagen

168. Giao thức tái mạch máu
Phác đồ điển hình cho quá trình tái tạo mạch máu trong nội nha tái tạo là gì?
A: Khai thác và thay thế ngay lập tức
B: Khử trùng bằng kháng sinh, gây chảy máu và đặt giàn giáo
C: Áp dụng vecni florua
D: Sử dụng nén lạnh
Trả lời: B: Khử trùng bằng kháng sinh, gây chảy máu và đặt giàn giáo

169. Biến chứng tiềm ẩn
Biến chứng tiềm ẩn của các thủ thuật nội nha tái tạo là gì?
A: Nâng cao màu răng
B: Sự đổi màu răng do dán kháng sinh
C: Giảm chi phí điều trị
D: Thủ tục đơn giản hóa
Trả lời: B: Sự đổi màu răng do dán kháng sinh

170. Tỷ lệ thành công của nội nha tái tạo
Tỷ lệ thành công hiện tại của các thủ thuật nội nha tái tạo trong thực hành lâm sàng là bao nhiêu?
A: 30-40%
B: 50-60%
C: 70-80%
D: 90-100%
Trả lời: C: 70-80%

171. Mục đích của CBCT
Mục đích chính của việc sử dụng CBCT trong nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Để có được hình ảnh 3D chi tiết của hệ thống ống rễ và các cấu trúc xung quanh
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Để có được hình ảnh 3D chi tiết của hệ thống ống rễ và các cấu trúc xung quanh

172. Lợi thế của CBCT so với X quang truyền thống
Lợi thế đáng kể của CBCT so với X quang 2D truyền thống trong nội nha là gì?
A: Liều bức xạ thấp hơn
B: Nâng cao hình dung về giải phẫu phức tạp
C: Sử dụng đơn giản hơn
D: Ít tốn kém hơn
Trả lời: B: Nâng cao hình dung về giải phẫu phức tạp

173. CBCT trong chẩn đoán tổn thương quanh đầu
Tại sao CBCT đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán tổn thương quanh đầu?
A: Nó tăng cường màu răng
B: Nó cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao và phát hiện tốt hơn các tổn thương
C: Nó làm giảm thời gian ngồi
D: Nó tránh được sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Nó cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao và phát hiện tốt hơn các tổn thương

174. Giới hạn của CBCT
Hạn chế của việc sử dụng CBCT trong nội nha là gì?
A: Nó kém chính xác hơn X quang 2D
B: Nó có liều bức xạ cao hơn so với X quang thông thường
C: Nó làm giảm chi phí điều trị
D: Nó tăng cường màu răng
Trả lời: B: Nó có liều bức xạ cao hơn so với X quang thông thường

175. Sử dụng CBCT trong điều trị lại
CBCT hỗ trợ điều trị nội nha như thế nào?
A: Bằng cách làm trắng răng
B: Bằng cách cung cấp hình ảnh chi tiết về điều trị trước đó và phát hiện bỏ lỡ kênh hoặc gãy xương
C: Bằng cách giảm chi phí điều trị
D: Bằng cách tăng cường màu răng
Trả lời: B: Bằng cách cung cấp hình ảnh chi tiết về việc điều trị trước đó và phát hiện bỏ lỡ kênh hoặc gãy xương

176. CBCT cho giải phẫu phức tạp
Khi nào CBCT có lợi nhất trong điều trị nội nha?
A: Đối với mỗi lần kiểm tra định kỳ
B: Trong trường hợp giải phẫu ống rễ phức tạp hoặc nghi ngờ biến thể giải phẫu
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Trong trường hợp giải phẫu ống rễ phức tạp hoặc nghi ngờ biến thể giải phẫu

177. Lựa chọn bệnh nhân cho CBCT
Điều gì quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn bệnh nhân cho CBCT?
A: Tăng cường màu răng
B: Biện minh cho nhu cầu chụp ảnh 3D chi tiết dựa trên sự phức tạp của trường hợp
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Biện minh cho nhu cầu chụp ảnh 3D chi tiết dựa trên sự phức tạp của trường hợp

178. CBCT trong các trường hợp chấn thương
Tại sao CBCT hữu ích trong các trường hợp chấn thương răng?
A: Để tăng cường màu răng
B: Cung cấp hình ảnh chi tiết về gãy xương, dịch chuyển và chấn thương liên quan
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Cung cấp hình ảnh chi tiết về gãy xương, dịch chuyển và chấn thương liên quan

179. Giải thích hình ảnh CBCT
Kỹ năng quan trọng đối với bác sĩ nội nha sử dụng CBCT là gì?
A: Làm trắng răng
B: Giải thích chính xác hình ảnh CBCT 3D
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh sự cần thiết phải gây mê
Trả lời: B: Giải thích chính xác hình ảnh CBCT 3D

180. Cân nhắc về an toàn với CBCT
Một cân nhắc an toàn quan trọng khi sử dụng CBCT trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ bằng cách tuân theo các nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonally Achievable)
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ bằng cách tuân theo các nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonally Achievable)

181. Tiêu chí lựa chọn trường hợp
Tiêu chí chính để lựa chọn các trường hợp nội nha để điều trị là gì?
A: Màu răng
B: Đánh giá sự phức tạp và tính khả thi của việc điều trị thành công
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Đánh giá sự phức tạp và tính khả thi của việc điều trị thành công

182. Chỉ định giới thiệu
Khi nào nha sĩ đa khoa nên giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ nội nha?
A: Đối với mọi trường hợp nội nha
B: Khi trường hợp phức tạp hoặc vượt quá khả năng của nha sĩ đa khoa
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Khi trường hợp phức tạp hoặc vượt quá khả năng của nha sĩ đa khoa

183. Giới thiệu giải phẫu phức tạp
Tại sao một trường hợp giải phẫu ống rễ phức tạp có thể được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để đảm bảo quản lý đúng cách và tránh các biến chứng
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để đơn giản hóa việc điều trị
Trả lời: B: Để đảm bảo quản lý đúng cách và tránh các biến chứng

184. Tầm quan trọng của độ chính xác chẩn đoán
Tại sao độ chính xác chẩn đoán lại quan trọng trong việc lựa chọn trường hợp để điều trị nội nha?
A: Để tăng cường thẩm mỹ răng
B: Để xác định kế hoạch điều trị thích hợp và cải thiện kết quả
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để xác định kế hoạch điều trị thích hợp và cải thiện kết quả

185. Vai trò của các yếu tố bệnh nhân
Những yếu tố bệnh nhân nào có thể ảnh hưởng đến quyết định chuyển trường hợp nội nha?
A: Màu răng
B: Lịch sử y tế, sự tuân thủ và sở thích của bệnh nhân
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Lịch sử y tế, sự tuân thủ và sở thích của bệnh nhân

186. Giới thiệu can thiệp phẫu thuật
Khi nào can thiệp phẫu thuật là lý do để giới thiệu đến bác sĩ nội nha?
A: Đối với mọi trường hợp nội nha
B: Khi điều trị không phẫu thuật không khả thi hoặc đã thất bại
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Khi điều trị không phẫu thuật không khả thi hoặc đã thất bại

187. Giao tiếp trong quá trình giới thiệu
Khía cạnh quan trọng của quá trình giới thiệu giữa nha sĩ đa khoa và bác sĩ nội nha là gì?
A: Màu răng
B: Truyền thông rõ ràng và chuyển giao tất cả thông tin và hồ sơ bệnh nhân có liên quan
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Truyền thông rõ ràng và chuyển giao tất cả thông tin và hồ sơ bệnh nhân có liên quan

188. Theo dõi sau giới thiệu
Vai trò của nha sĩ đa khoa sau khi giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Cung cấp dịch vụ chăm sóc hỗ trợ và theo dõi tiến trình của bệnh nhân
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh bất kỳ sự can thiệp nào khác
Trả lời: B: Cung cấp dịch vụ chăm sóc hỗ trợ và theo dõi tiến trình của bệnh nhân

189. Giới thiệu cho các trường hợp tái điều trị
Tại sao một trường hợp điều trị lại có thể được chuyển đến bác sĩ nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Do sự phức tạp ngày càng tăng và nhu cầu về thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để đơn giản hóa việc điều trị
Trả lời: B: Do sự phức tạp ngày càng tăng và nhu cầu về thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng

190. Sử dụng CBCT trong các trường hợp giới thiệu
CBCT hỗ trợ như thế nào trong quá trình ra quyết định giới thiệu?
A: Bằng cách làm trắng răng
B: Bằng cách cung cấp hình ảnh chi tiết để đánh giá sự phức tạp và cần thiết của việc giới thiệu
C: Bằng cách giảm chi phí điều trị
D: Bằng cách tránh sự cần thiết phải gây mê
Trả lời: B: Bằng cách cung cấp hình ảnh chi tiết để đánh giá sự phức tạp và cần thiết của việc giới thiệu

191. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
Yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiên lượng điều trị nội nha là gì?
A: Màu răng
B: Chất lượng của việc lấp đầy ống rễ và niêm phong vành
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Chất lượng trám ống rễ và niêm phong vành

192. Tỷ lệ thành công của điều trị nội nha ban đầu
Tỷ lệ thành công gần đúng của điều trị nội nha ban đầu là bao nhiêu?
A: 30-40%
B: 50-60%
C: 70-90%
D: 90-100%
Trả lời: C: 70-90%

193. Tác động của việc chữa bệnh quanh mặt
Tại sao chữa bệnh quanh răng quan trọng đối với sự thành công của điều trị nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để chỉ ra sự giải quyết của nhiễm trùng và viêm
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để chỉ ra sự giải quyết của nhiễm trùng và viêm

194. Vai trò của các chuyến thăm tiếp theo
Vai trò của các lần khám theo dõi đối với kết quả nội nha là gì?
A: Làm trắng răng
B: Theo dõi quá trình chữa bệnh và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu thất bại
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Theo dõi quá trình chữa bệnh và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu thất bại

195. Tác động của việc tuân thủ bệnh nhân
Sự tuân thủ của bệnh nhân ảnh hưởng đến tiên lượng điều trị nội nha như thế nào?
A: Màu răng
B: Kết quả tốt hơn do tuân thủ các hướng dẫn sau điều trị và chăm sóc theo dõi
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Kết quả tốt hơn do tuân thủ các hướng dẫn sau điều trị và chăm sóc theo dõi

196. Các yếu tố dự đoán thành công nội nha
Yếu tố nào là yếu tố dự báo sự thành công của nội nha?
A: Màu răng
B: Làm sạch và định hình đầy đủ hệ thống ống rễ
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh sử dụng chất khử trùng
Trả lời: B: Làm sạch và định hình đầy đủ hệ thống ống rễ

197. Tầm quan trọng của Coronal Seal
Tại sao niêm phong vành tốt lại quan trọng đối với sự thành công lâu dài của điều trị nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để ngăn chặn rò rỉ vi sinh vật và tái nhiễm
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Để ngăn chặn sự rò rỉ và tái nhiễm vi sinh vật

198. Kết quả của việc điều trị lại
Kết quả của việc điều trị lại nội nha so với điều trị ban đầu như thế nào?
A: Tỷ lệ thành công cao hơn
B: Tỷ lệ thành công thấp hơn
C: Tương tự
D: Thay đổi tùy theo trường hợp
Trả lời: B: Tỷ lệ thành công thấp hơn

199. Tiên lượng của phẫu thuật nội nha
Tỷ lệ thành công của phẫu thuật nội nha so với điều trị lại không phẫu thuật là bao nhiêu?
A: Cao hơn
B: Hạ
C: Tương tự
D: Thay đổi tùy theo trường hợp
Trả lời: A: Cao hơn

200. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chữa bệnh
Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến quá trình chữa lành quanh mặt sau khi điều trị nội nha?
A: Màu răng
B: Phản ứng miễn dịch của bệnh nhân và mức độ nhiễm trùng ban đầu
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh sử dụng vật liệu tắc nghẽn
Trả lời: B: Phản ứng miễn dịch của bệnh nhân và mức độ nhiễm trùng ban đầu

201. Định nghĩa của sự bùng phát nội nha
Bùng phát nội nha là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Đợt cấp tính của bệnh lý quanh thất sau khi bắt đầu hoặc tiếp tục điều trị ống rễ
C: Nâng cao màu răng
D: Giảm thời gian điều trị
Trả lời: B: Đợt cấp tính của bệnh lý quanh thất sau khi bắt đầu hoặc tiếp tục điều trị ống rễ

202. Nguyên nhân phổ biến của bùng phát
Nguyên nhân phổ biến của bùng phát nội nha là gì?
A: Màu răng
B: Kích ứng vi khuẩn trong đường hậu môn
C: Giảm thời gian ngồi
D: Nâng cao thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Kích ứng vi khuẩn trong đường hậu môn

203. Ngăn ngừa bùng phát
Làm thế nào để ngăn ngừa bùng phát nội nha?
A: Tránh sử dụng chất khử trùng
B: Đảm bảo làm sạch và khử trùng triệt để hệ thống ống rễ
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường màu răng
Trả lời: B: Đảm bảo làm sạch và khử trùng triệt để hệ thống ống rễ

204. Quản lý các đợt bùng phát
Cách tiếp cận phổ biến để quản lý các đợt bùng phát nội nha là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Sử dụng NSAID và có thể là kháng sinh, cùng với việc làm sạch hoặc thoát nước thêm
C: Tránh bất kỳ sự can thiệp nào
D: Áp dụng vecni florua
Trả lời: B: Sử dụng NSAID và có thể là kháng sinh, cùng với việc làm sạch hoặc thoát nước thêm

205. Vai trò của steroid trong quản lý bùng phát
Khi nào steroid có thể được sử dụng trong việc kiểm soát sự bùng phát nội nha?
A: Đối với mọi bệnh nhân
B: Đối với tình trạng viêm nặng không được kiểm soát bởi NSAID
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Đối với tình trạng viêm nặng không được kiểm soát bởi NSAID

206. Giao tiếp với bệnh nhân trong quá trình bùng phát
Tại sao giao tiếp của bệnh nhân lại quan trọng trong đợt bùng phát?
A: Để tăng cường màu răng
B: Giải thích tình hình và quản lý kỳ vọng
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để giải thích tình hình và quản lý kỳ vọng

207. Tỷ lệ bùng phát
Tỷ lệ mắc bệnh bùng phát nội nha gần đúng là bao nhiêu?
A: 1-2%
B: 3-6%
C: 10-15%
D: 20-25%
Trả lời: B: 3-6%

208. Triệu chứng bùng phát
Triệu chứng nào là dấu hiệu của sự bùng phát nội nha?
A: Thay đổi màu răng
B: Đau và sưng dữ dội
C: Giảm chi phí điều trị
D: Nâng cao thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Đau và sưng dữ dội

209. Thời điểm bùng phát
Khi nào các đợt bùng phát nội nha có nhiều khả năng xảy ra nhất?
A: Trước khi điều trị
B: Trong hoặc ngay sau khi điều trị ống tủy
C: Nhiều tháng sau khi điều trị
D: Không bao giờ
Trả lời: B: Trong hoặc ngay sau khi điều trị ống rễ

210. Tiên lượng sau khi bùng phát
Sự bùng phát ảnh hưởng đến tiên lượng của điều trị nội nha như thế nào?
A: Nó luôn làm xấu đi tiên lượng
B: Nó có thể được quản lý mà không ảnh hưởng đến kết quả dài hạn
C: Nó tăng cường tiên lượng
D: Nó không ảnh hưởng đến tiên lượng
Trả lời: B: Nó có thể được quản lý mà không ảnh hưởng đến kết quả dài hạn

211. Chỉ định điều trị ống chân răng không phẫu thuật
Khi nào điều trị ống chân răng không phẫu thuật được chỉ định?
A: Đối với mỗi chiếc răng bị sâu răng
B: Đối với răng bị viêm tủy không thể đảo ngược hoặc hoại tử và bệnh lý quanh đỉnh
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Đối với răng bị viêm tủy hoặc hoại tử không thể đảo ngược và bệnh lý quanh đỉnh

212. Vai trò của đập cao su
Vai trò của đập cao su trong điều trị ống chân răng không phẫu thuật là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Cách ly răng và duy trì trường vô trùng
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Cách ly răng và duy trì trường vô trùng

213. Tầm quan trọng của việc xác định chiều dài làm việc
Tại sao việc xác định chiều dài làm việc lại quan trọng trong liệu pháp ống rễ?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để đảm bảo làm sạch và định hình hoàn toàn mà không cần thiết bị đo quá mức
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh nhu cầu tưới tiêu
Trả lời: B: Để đảm bảo làm sạch và định hình hoàn toàn mà không cần thiết bị đo quá mức

214. Giải pháp tưới tiêu trong điều trị không phẫu thuật
Dung dịch tưới nào thường được sử dụng trong liệu pháp ống rễ không phẫu thuật?
A: Ethanol
B: Natri hypoclorit
C: Hydrogen peroxide
D: Nước muối
Trả lời: B: Natri hypochlorite

215. Vật liệu tắc nghẽn
Vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để tắc nghẽn trong liệu pháp ống chân răng không phẫu thuật là gì?
A: Hỗn hợp
B: Gutta-percha
C: Nhựa tổng hợp
D: Sứ
Trả lời: B: Gutta-percha

216. Phục hồi sau điều trị
Tại sao việc phục hồi sau điều trị lại quan trọng sau khi điều trị ống rễ không phẫu thuật?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để ngăn ngừa tái nhiễm bằng cách niêm phong răng bằng cách niêm phong răng
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải theo dõi
Trả lời: B: Để ngăn ngừa tái nhiễm bằng cách niêm phong răng bằng cách niêm phong răng

217. Biến chứng thường gặp
Biến chứng phổ biến của liệu pháp ống chân răng không phẫu thuật là gì?
A: Làm trắng răng
B: Gãy dụng cụ trong kênh
C: Giảm chi phí điều trị
D: Nâng cao màu răng
Trả lời: B: Gãy dụng cụ trong ống

218. Tiên lượng điều trị không phẫu thuật
Tỷ lệ thành công của liệu pháp ống chân răng không phẫu thuật là bao nhiêu?
A: 30-40%
B: 50-60%
C: 70-90%
D: 90-100%
Trả lời: C: 70-90%

219. Chỉ định điều trị lại
Khi nào liệu pháp ống chân răng không phẫu thuật có thể cần điều trị lại?
A: Đối với mọi trường hợp
B: Khi có nhiễm trùng dai dẳng hoặc thất bại trong điều trị ban đầu
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Khi có nhiễm trùng dai dẳng hoặc thất bại trong điều trị ban đầu

220. Vai trò của người niêm phong
Vai trò chính của chất bịt kín trong tắc nghẽn ống rễ là gì?
A: Hoạt động như vật liệu tắc nghẽn chính
B: Để lấp đầy khoảng trống và đảm bảo niêm phong hoàn chỉnh
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh sự cần thiết của gutta-percha
Trả lời: B: Để lấp đầy khoảng trống và đảm bảo niêm phong hoàn chỉnh

221. Xác định kênh vôi hóa
Các kênh vôi hóa thường được xác định như thế nào?
A: Màu răng
B: Kiểm tra X quang
C: Kiểm tra trực quan
D: Triệu chứng bệnh nhân
Trả lời: B: Kiểm tra X quang

222. Thách thức của kênh vôi hóa
Thách thức chính của việc điều trị các kênh vôi hóa là gì?
A: Đạt được sự cải thiện màu răng
B: Xác định vị trí và đàm phán các kênh đào bị thu hẹp
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Xác định vị trí và đàm phán các kênh đào bị thu hẹp

223. Kỹ thuật đàm phán kênh vôi hóa
Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đàm phán các kênh vôi hóa?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Sử dụng các tệp nhỏ, linh hoạt và phản hồi xúc giác cẩn thận
C: Áp dụng vecni florua
D: Giảm thời gian ngồi
Trả lời: B: Sử dụng các tệp nhỏ, linh hoạt và phản hồi xúc giác cẩn thận

224. Sử dụng siêu âm trong các kênh vôi hóa
Làm thế nào để dụng cụ siêu âm hỗ trợ điều trị các kênh vôi hóa?
A: Bằng cách tăng cường màu răng
B: Bằng cách hỗ trợ loại bỏ vôi hóa và cải thiện khả năng tiếp cận
C: Bằng cách giảm chi phí điều trị
D: Bằng cách tránh nhu cầu tưới
Trả lời: B: Bằng cách hỗ trợ loại bỏ vôi hóa và cải thiện khả năng tiếp cận

225. Vai trò của CBCT trong các kênh vôi hóa
Tại sao CBCT hữu ích trong việc quản lý các kênh vôi hóa?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để cung cấp hình ảnh 3D chi tiết về các vật cản kênh
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Để cung cấp hình ảnh 3D chi tiết về các vật cản kênh

226. EDTA trong quản lý kênh vôi hóa
Vai trò của EDTA trong việc quản lý các kênh vôi hóa là gì?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để chelat hóa và làm mềm mô vôi hóa, tạo điều kiện thâm nhập tệp
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để chelat hóa và làm mềm mô vôi hóa, tạo điều kiện cho sự xâm nhập của tập tin

2227. Nguy cơ gãy dụng cụ
Nguy cơ đáng kể khi điều trị các kênh bị vôi hóa là gì?
A: Nâng cao màu răng
B: Gãy dụng cụ trong kênh
C: Giảm thời gian ngồi
D: Thủ tục đơn giản hóa
Trả lời: B: Gãy dụng cụ trong ống

228. Bảo trì độ thông minh
Làm thế nào để duy trì độ thông thoáng trong các kênh vôi hóa trong quá trình điều trị?
A: Bằng cách tránh sử dụng các tập tin
B: Bằng cách định kỳ giới thiệu lại các tệp nhỏ để giữ cho kênh mở
C: Bằng cách giảm chi phí điều trị
D: Bằng cách tăng cường màu răng
Trả lời: B: Bằng cách định kỳ giới thiệu lại các tệp nhỏ để giữ cho kênh mở

229. Ngăn chặn tắc nghẽn kênh
Chiến lược quan trọng để ngăn chặn tắc nghẽn kênh khi điều trị các kênh bị vôi hóa là gì?
A: Chỉ sử dụng các tệp lớn
B: Sử dụng nước tưới dồi dào và tóm tắt thường xuyên với các tệp nhỏ
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh sử dụng chất khử trùng
Trả lời: B: Sử dụng tưới nhiều nước và thường xuyên tóm tắt với các tệp nhỏ

230. Tỷ lệ thành công trong các kênh vôi hóa
Tỷ lệ thành công gần đúng của điều trị nội nha ở các kênh vôi hóa so với ống không vôi hóa là bao nhiêu?
A: Cao hơn
B: Hạ
C: Tương tự
D: Thay đổi tùy theo trường hợp
Trả lời: B: Hạ

231. Nguy cơ gãy dụng cụ
Nguyên nhân phổ biến gây gãy dụng cụ trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Lực quá mức và kỹ thuật không phù hợp
C: Giảm chi phí điều trị
D: Thủ tục đơn giản hóa
Trả lời: B: Lực quá mức và kỹ thuật không phù hợp

232. Phòng ngừa gãy xương dụng cụ
Làm thế nào để ngăn ngừa gãy xương dụng cụ trong thực hành nội nha?
A: Bằng cách sử dụng các dụng cụ mà không cần tưới
B: Bằng cách sử dụng các kỹ thuật thích hợp và thường xuyên thay thế các dụng cụ bị mòn
C: Bằng cách giảm thời gian ngồi
D: Bằng cách tăng cường màu răng
Trả lời: B: Bằng cách sử dụng các kỹ thuật thích hợp và thường xuyên thay thế các dụng cụ bị mòn

233. Quản lý dụng cụ bị gãy
Bước đầu tiên trong việc quản lý một dụng cụ bị gãy trong kênh là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Cố gắng bỏ qua hoặc lấy mảnh vỡ
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Cố gắng bỏ qua hoặc lấy mảnh vỡ

234. Sử dụng siêu âm để truy xuất
Các dụng cụ siêu âm được sử dụng như thế nào trong việc thu hồi các dụng cụ bị gãy?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để hỗ trợ làm trật và loại bỏ mảnh vỡ
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Để hỗ trợ làm trật và loại bỏ mảnh vỡ

235. Tiên lượng sau khi gãy xương dụng cụ
Dụng cụ bị gãy ảnh hưởng đến tiên lượng điều trị nội nha như thế nào?
A: Nó luôn làm xấu đi tiên lượng
B: Nó có thể được quản lý mà không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả nếu bỏ qua hoặc truy xuất
C: Nó tăng cường tiên lượng
D: Nó không ảnh hưởng đến tiên lượng
Trả lời: B: Nó có thể được quản lý mà không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả nếu bỏ qua hoặc truy xuất

236. Vai trò của CBCT trong gãy dụng cụ
Tại sao CBCT lại hữu ích trong việc quản lý các dụng cụ bị gãy?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để cung cấp hình ảnh chi tiết về vị trí và vị trí của mảnh vỡ
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Cung cấp hình ảnh chi tiết về vị trí và vị trí của mảnh vỡ

237. Gãy dụng cụ ở kênh cong
Tại sao các kênh cong dễ bị gãy dụng cụ hơn?
A: Chúng tăng cường màu răng
B: Chúng tạo ra căng thẳng gia tăng lên các dụng cụ, dẫn đến mệt mỏi và gãy xương
C: Họ giảm chi phí điều trị
D: Họ đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Chúng tạo ra căng thẳng gia tăng lên các dụng cụ, dẫn đến mệt mỏi và gãy xương

238. Bỏ qua các dụng cụ bị gãy
Kỹ thuật bỏ qua một dụng cụ bị gãy là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Tạo một con đường mới xung quanh mảnh để hoàn thành việc điều trị
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm thời gian ngồi
Trả lời: B: Tạo một con đường mới xung quanh mảnh để hoàn thành việc điều trị

239. Tiên lượng răng có mảnh vỡ được giữ lại
Tiên lượng của răng có dụng cụ bị gãy được giữ lại là gì nếu ống được làm sạch và bịt kín đầy đủ?
A: Tội nghiệp
B: Được bảo vệ
C: Fair to good
D: Tuyệt vời
Trả lời: C: Công bằng đến tốt

240. Hệ thống truy xuất dụng cụ
Một hệ thống phổ biến được sử dụng để lấy các dụng cụ bị gãy là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Hệ thống thu hồi siêu âm và nhíp siêu nhỏ chuyên dụng
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Hệ thống thu hồi siêu âm và nhíp siêu nhỏ chuyên dụng

241. Cân nhắc cho bệnh nhân cao tuổi
Điều quan trọng cần cân nhắc khi cung cấp điều trị nội nha cho bệnh nhân cao tuổi là gì?
A: Màu răng
B: Khả năng bị vôi hóa kênh và tình trạng sức khỏe toàn thân
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Tiềm năng của các kênh vôi hóa và tình trạng sức khỏe toàn thân

242. Thay đổi pulpal ở bệnh nhân cao tuổi
Những thay đổi tủy răng nào thường được quan sát thấy ở bệnh nhân cao tuổi?
A: Tăng mạch máu
B: Tăng xơ hóa và vôi hóa
C: Nâng cao màu răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Tăng xơ hóa và vôi hóa

243. Thách thức chụp X quang
Thách thức chụp X quang phổ biến ở bệnh nhân cao tuổi đang điều trị nội nha là gì?
A: Tăng độ phóng xạ
B: Giảm mật độ xương và khả năng hiển thị của ống rễ
C: Nâng cao màu răng
D: Thủ tục đơn giản hóa
Trả lời: B: Giảm mật độ xương và khả năng hiển thị của ống rễ

244. Gây mê ở bệnh nhân cao tuổi
Cần cân nhắc gì khi gây mê cho bệnh nhân cao tuổi?
A: Tránh gây mê
B: Điều chỉnh liều lượng do các vấn đề sức khỏe hệ thống tiềm ẩn
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Điều chỉnh liều lượng do các vấn đề sức khỏe hệ thống tiềm ẩn

245. Tiềm năng chữa bệnh
Khả năng chữa bệnh của bệnh nhân cao tuổi so với bệnh nhân trẻ tuổi trong điều trị nội nha như thế nào?
A: Cao hơn
B: Hạ
C: Tương tự
D: Thay đổi tùy theo trường hợp
Trả lời: B: Hạ

246. Nguy cơ biến chứng sau điều trị
Tại sao bệnh nhân cao tuổi có nguy cơ biến chứng sau điều trị cao hơn trong nội nha?
A: Nâng cao màu răng
B: Tình trạng sức khỏe toàn thân và giảm khả năng tái tạo
C: Giảm chi phí điều trị
D: Thủ tục đơn giản hóa
Trả lời: B: Tình trạng sức khỏe toàn thân và giảm khả năng tái tạo

247. Giao tiếp bệnh nhân
Tại sao giao tiếp hiệu quả đặc biệt quan trọng khi điều trị bệnh nhân cao tuổi trong nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để đảm bảo sự hiểu biết về quy trình và chăm sóc sau điều trị
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để đảm bảo sự hiểu biết về quy trình và chăm sóc sau điều trị

248. Sử dụng CBCT ở bệnh nhân cao tuổi
Tại sao CBCT có thể đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân cao tuổi đang điều trị nội nha?
A: Để tăng cường màu răng
B: Cung cấp hình ảnh chi tiết về giải phẫu phức tạp và các kênh vôi hóa
C: Để giảm chi phí điều trị
D: Để tránh sự cần thiết phải gây mê
Trả lời: B: Cung cấp hình ảnh chi tiết về giải phẫu phức tạp và các kênh vôi hóa

249. Quản lý kênh vôi hóa
Thách thức phổ biến khi điều trị các kênh vôi hóa ở bệnh nhân cao tuổi là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Xác định vị trí và đàm phán các quá trình vôi hóa
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh sử dụng chất khử trùng
Trả lời: B: Xác định vị trí và đàm phán sự vôi hóa

250. Tiên lượng điều trị nội nha
Tiên lượng điều trị nội nha ở bệnh nhân cao tuổi so với bệnh nhân trẻ tuổi như thế nào?
A: Cao hơn
B: Hạ
C: Tương tự
D: Thay đổi tùy theo trường hợp
Trả lời: B: Hạ

251. Vai trò của X quang kỹ thuật số
Ưu điểm chính của chụp X quang kỹ thuật số trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Cung cấp hình ảnh tức thì và độ phân giải cao với bức xạ thấp hơn
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Cung cấp hình ảnh tức thì và độ phân giải cao với bức xạ thấp hơn

252. Sử dụng CT Cone-Beam
Tại sao chụp cắt lớp vi tính chùm hình nón (CBCT) ngày càng được sử dụng trong nội nha khoa?
A: Để tăng cường màu răng
B: Để có được hình ảnh 3D chi tiết của hệ thống ống rễ và các cấu trúc xung quanh
C: Để giảm thời gian ngồi
D: Để tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Để có được hình ảnh 3D chi tiết của hệ thống ống rễ và các cấu trúc xung quanh

253. Bộ định vị Apex kỹ thuật số
Lợi ích của việc sử dụng bộ định vị đỉnh kỹ thuật số trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Cung cấp xác định độ dài làm việc chính xác và đáng tin cậy
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Cung cấp xác định độ dài làm việc chính xác và đáng tin cậy

254. CAD/CAM trong Nội nha
Công nghệ CAD/CAM được sử dụng như thế nào trong nội nha?
A: Tăng cường màu răng
B: Thiết kế và chế tạo các bài viết và lõi tùy chỉnh
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh sử dụng hệ thống tưới tiêu
Trả lời: B: Thiết kế và chế tạo các bài viết và lõi tùy chỉnh

255. Sử dụng ấn tượng kỹ thuật số
Ưu điểm chính của việc sử dụng ấn tượng kỹ thuật số trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Cung cấp các mô hình chính xác và chính xác mà không có ấn tượng truyền thống
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Cung cấp các mô hình chính xác và chính xác mà không có ấn tượng truyền thống

256. Quản lý hồ sơ điện tử
Quản lý hồ sơ kỹ thuật số mang lại lợi ích như thế nào cho thực hành nội nha?
A: Tăng cường màu răng
B: Nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong việc lưu giữ hồ sơ bệnh nhân
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong việc lưu giữ hồ sơ bệnh nhân

257. Teledentistry trong nội nha khoa
Teledentistry đóng vai trò gì trong nội nha khoa?
A: Tăng cường màu răng
B: Tạo điều kiện tư vấn từ xa và chăm sóc theo dõi
C: Giảm thời gian ngồi
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Tạo điều kiện tư vấn từ xa và chăm sóc theo dõi

258. Những tiến bộ trong thiết bị đo đạc quay
Một tiến bộ quan trọng trong thiết bị đo đạc quay cho nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Phát triển các tệp niken-titan linh hoạt hơn và chống gãy hơn
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Phát triển các tệp niken-titan linh hoạt hơn và chống gãy hơn

259. tích hợp quy trình làm việc kỹ thuật số
Việc tích hợp quy trình làm việc kỹ thuật số mang lại lợi ích như thế nào cho thực hành nội nha?
A: Tăng cường màu răng
B: Hợp lý hóa chẩn đoán, lập kế hoạch điều trị và tài liệu
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Hợp lý hóa chẩn đoán, lập kế hoạch điều trị và tài liệu

260. Sử dụng in 3D
Ứng dụng tiềm năng của in 3D trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Tạo hướng dẫn và mô hình phẫu thuật tùy chỉnh
C: Giảm thời gian ngồi
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Tạo hướng dẫn và mô hình phẫu thuật tùy chỉnh

261. Cắt tủy răng ở răng nguyên phát
Mục đích của phẫu thuật cắt tủy răng ở răng nguyên phát là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Loại bỏ tủy răng bị nhiễm bệnh và giữ gìn sức sống của tủy răng
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Loại bỏ tủy răng bị nhiễm bệnh và bảo tồn sức sống của tủy răng

262. Chỉ định trị liệu bột giấy
Khi nào liệu pháp tủy được chỉ định trong nha khoa nhi?
A: Đối với mọi răng chính
B: Đối với răng nguyên phát bị viêm tủy có thể đảo ngược hoặc không hồi phục
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Đối với răng nguyên phát bị viêm tủy có thể đảo ngược hoặc không hồi phục

263. Vật liệu trị liệu bột giấy thông thường
Vật liệu nào thường được sử dụng trong liệu pháp tủy răng cho răng sơ cấp?
A: Hỗn hợp
B: Canxi hydroxit
C: MTA (Tổng hợp khoáng trioxit)
D: Nhựa tổng hợp
Trả lời: C: MTA (Tổng hợp khoáng chất Trioxide)

264. Định nghĩa Apexogenesis
Apexogenesis là gì?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Một phương pháp điều trị để khuyến khích sự phát triển liên tục của rễ ở những chiếc răng chưa trưởng thành với các khối u quan trọng
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm thời gian ngồi
Trả lời: B: Một phương pháp điều trị để khuyến khích sự phát triển liên tục của rễ ở những chiếc răng chưa trưởng thành với các lớp bột quan trọng

265. Áp lực trong Nha khoa Nhi khoa
Mục đích của việc áp dụng là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Gây ra sự hình thành hàng rào vôi hóa ở đỉnh chân răng ở răng chưa trưởng thành với tủy hoại tử
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Gây ra sự hình thành hàng rào vôi hóa ở đỉnh chân răng ở răng chưa trưởng thành với tủy hoại tử

266. Quản lý răng sơ cấp bị chấn thương
Làm thế nào để kiểm soát răng nguyên phát bị chấn thương?
A: Khai thác ngay lập tức
B: Quan sát và đánh giá định kỳ trừ khi có triệu chứng
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Quan sát và đánh giá định kỳ trừ khi có triệu chứng

267. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật cắt tủy
Tỷ lệ thành công của phẫu thuật cắt tủy răng ở răng nguyên phát là bao nhiêu?
A: 30-40%
B: 50-60%
C: 70-90%
D: 90-100%
Trả lời: C: 70-90%

268. Chỉ định phẫu thuật cắt tủy
Khi nào phẫu thuật cắt tủy răng được chỉ định ở răng chính?
A: Đối với mọi tổn thương nghiêm trọng
B: Đối với răng nguyên phát bị tủy hoại tử hoặc viêm tủy không hồi phục
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Đối với răng sơ cấp bị tủy hoại tử hoặc viêm tủy không hồi phục

269. Cân nhắc đối với nội nha nhi
Điều quan trọng cần xem xét trong nội nha nhi là gì?
A: Màu răng
B: Nhu cầu bảo quản răng chính cho đến khi tẩy da chết tự nhiên
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Nhu cầu bảo quản răng chính cho đến khi tẩy da chết tự nhiên

270. Điều trị nội nha cho răng vĩnh viễn non
Yếu tố quan trọng trong điều trị nội nha cho răng vĩnh viễn non là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Thúc đẩy sự phát triển liên tục của rễ và đóng ngọn
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Thúc đẩy sự phát triển liên tục của rễ và đóng ngọn

271. Tác động của bệnh tiểu đường đối với điều trị nội nha
Bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến kết quả điều trị nội nha như thế nào?
A: Tăng cường màu răng
B: Giảm khả năng chữa lành và tăng nguy cơ nhiễm trùng
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Giảm khả năng chữa lành và tăng nguy cơ nhiễm trùng

272. Chỉ định dự phòng kháng sinh
Khi nào điều trị dự phòng kháng sinh được chỉ định cho bệnh nhân nội nha có tình trạng toàn thân?
A: Đối với mọi bệnh nhân
B: Đối với bệnh nhân có bệnh tim cụ thể hoặc khớp giả
C: Để tăng cường màu răng
D: Để giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Dành cho bệnh nhân có bệnh tim cụ thể hoặc khớp giả

273. Điều trị nội nha ở bệnh nhân mang thai
Điều quan trọng cần xem xét để điều trị nội nha ở bệnh nhân mang thai là gì?
A: Tránh bất kỳ điều trị nào
B: Giảm thiểu tiếp xúc với bức xạ và sử dụng gây tê cục bộ một cách an toàn
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Giảm thiểu tiếp xúc với bức xạ và sử dụng gây tê cục bộ một cách an toàn

274. Bisphosphonate và nội nha khoa
Điều trị nội nha ở bệnh nhân dùng bisphosphonate là mối quan tâm gì?
A: Nâng cao màu răng
B: Tăng nguy cơ hoại tử xương hàm
C: Giảm chi phí điều trị
D: Thủ tục đơn giản hóa
Trả lời: B: Tăng nguy cơ hoại tử xương hàm

275. Tình trạng hệ thống ảnh hưởng đến việc chữa bệnh
Tình trạng hệ thống nào có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình chữa lành sau khi điều trị nội nha?
A: Màu răng
B: Các trạng thái suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như HIV/AIDS
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Các trạng thái suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như HIV/AIDS

276. Quản lý bệnh nhân mắc bệnh tim mạch
Điều gì cần cân nhắc để quản lý bệnh nhân nội nha mắc bệnh tim mạch?
A: Tránh bất kỳ điều trị nào
B: Theo dõi huyết áp và các quy trình giảm căng thẳng
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm thời gian ngồi
Trả lời: B: Theo dõi huyết áp và các quy trình giảm căng thẳng

277. Sử dụng steroid trong nội nha
Sử dụng steroid lâu dài ảnh hưởng đến điều trị nội nha như thế nào?
A: Tăng cường màu răng
B: Tăng nguy cơ nhiễm trùng và chậm chữa lành
C: Giảm chi phí điều trị
D: Thủ tục đơn giản hóa
Trả lời: B: Tăng nguy cơ nhiễm trùng và chậm chữa lành

278. Quản lý nội nha cho bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu
Điều quan trọng cần cân nhắc khi điều trị nội nha ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu là gì?
A: Tránh gây mê
B: Quản lý nguy cơ chảy máu và phối hợp với bác sĩ của bệnh nhân
C: Tăng cường màu răng
D: Giảm chi phí điều trị
Trả lời: B: Quản lý nguy cơ chảy máu và phối hợp với bác sĩ của bệnh nhân

279. Tác động sức khỏe hệ thống đến tiên lượng
Sức khỏe toàn thân ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng của điều trị nội nha?
A: Tỷ lệ thành công cao hơn
B: Tỷ lệ thành công thấp hơn ở những bệnh nhân có vấn đề sức khỏe toàn thân
C: Tương tự
D: Thay đổi tùy theo trường hợp
Trả lời: B: Tỷ lệ thành công thấp hơn ở những bệnh nhân có vấn đề sức khỏe toàn thân

280. Kết nối sức khỏe toàn thân miệng
Tầm quan trọng của việc hiểu mối liên hệ sức khỏe miệng - hệ thống trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện và quản lý các yếu tố nguy cơ hệ thống
C: Giảm thời gian ngồi
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện và quản lý các yếu tố nguy cơ hệ thống

281. Sự đồng ý được thông báo trong nội nha
Tầm quan trọng của việc có được sự đồng ý thông báo trong điều trị nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Đảm bảo sự hiểu biết và đồng ý của bệnh nhân với phương pháp điều trị được đề xuất
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Đảm bảo sự hiểu biết và đồng ý của bệnh nhân với phương pháp điều trị được đề xuất

282. Bảo mật bệnh nhân
Tại sao tính bảo mật của bệnh nhân lại quan trọng trong nội nha khoa?
A: Tăng cường màu răng
B: Bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân và tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân và tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý

283. Yêu cầu tài liệu
Yêu cầu chính đối với tài liệu trong thực hành nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Hồ sơ chính xác và chi tiết về chẩn đoán, điều trị và theo dõi
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Hồ sơ chẩn đoán, điều trị và theo dõi chính xác và chi tiết

284. Xung đột lợi ích
Xung đột lợi ích tiềm ẩn trong nội nha là gì?
A: Màu răng
B: Ưu đãi tài chính ảnh hưởng đến quyết định điều trị
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Các ưu đãi tài chính ảnh hưởng đến quyết định điều trị

285. Vấn đề nan giải đạo đức: Từ chối điều trị
Bác sĩ nội nha nên xử lý như thế nào khi bệnh nhân từ chối điều trị được đề nghị?
A: Tăng cường màu răng
B: Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân và cung cấp các lựa chọn thay thế nếu có thể
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân và cung cấp các lựa chọn thay thế nếu có thể

286. Ý nghĩa pháp lý của thất bại điều trị
Hàm ý pháp lý của thất bại điều trị nội nha là gì?
A: Màu răng
B: Khả năng khiếu nại sơ suất nếu tiêu chuẩn chăm sóc không được đáp ứng
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tăng cường thẩm mỹ răng
Trả lời: B: Khả năng khiếu nại sơ suất nếu tiêu chuẩn chăm sóc không được đáp ứng

287. Tự chủ của bệnh nhân
Tại sao quyền tự chủ của bệnh nhân lại quan trọng trong nội nha khoa?
A: Tăng cường màu răng
B: Tôn trọng quyền của bệnh nhân trong việc đưa ra quyết định sáng suốt về việc chăm sóc của chính họ
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Tôn trọng quyền của bệnh nhân trong việc đưa ra quyết định sáng suốt về việc chăm sóc của chính họ

288. Giáo dục thường xuyên
Tại sao giáo dục thường xuyên quan trọng đối với bác sĩ nội nha?
A: Tăng cường màu răng
B: Luôn cập nhật các kỹ thuật và tiêu chuẩn chăm sóc mới nhất
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh các thủ tục tiếp theo
Trả lời: B: Luôn cập nhật các kỹ thuật và tiêu chuẩn chăm sóc mới nhất

289. Tiếp thị đạo đức
Cân nhắc đạo đức trong tiếp thị dịch vụ nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Cung cấp thông tin trung thực và không gây hiểu lầm
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Cung cấp thông tin trung thực và không gây hiểu lầm

290. Từ chối thông báo
Từ chối thông báo là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Quyết định từ chối điều trị của bệnh nhân sau khi được thông báo đầy đủ về rủi ro và lợi ích
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Quyết định từ chối điều trị của bệnh nhân sau khi được thông báo đầy đủ về rủi ro và lợi ích

291. Vật liệu sinh học trong nội nha
Xu hướng tương lai liên quan đến vật liệu sinh học trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Phát triển các vật liệu tương thích sinh học thúc đẩy tái tạo mô
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Phát triển các vật liệu tương thích sinh học thúc đẩy tái tạo mô

292. Nội nha tái tạo
Trọng tâm của nội nha tái tạo là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Phục hồi chức năng và sức sống của phức hợp bột ngà răng
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Phục hồi chức năng và sức sống của phức hợp bột ngà răng

293. Công nghệ nano trong nội nha
Công nghệ nano có thể tác động đến tương lai của nội nha khoa như thế nào?
A: Tăng cường màu răng
B: Cải thiện tính chất khử trùng và niêm phong của vật liệu nội nha
C: Giảm thời gian ngồi
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Cải thiện tính chất khử trùng và niêm phong của vật liệu nội nha

294. Ứng dụng in 3D
Ứng dụng tiềm năng của in 3D trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Tạo hướng dẫn và mô hình phẫu thuật tùy chỉnh cho các trường hợp phức tạp
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh sự cần thiết phải gây mê
Trả lời: B: Tạo hướng dẫn và mô hình phẫu thuật tùy chỉnh cho các trường hợp phức tạp

295. AI trong chẩn đoán nội nha
Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được sử dụng như thế nào trong chẩn đoán nội nha?
A: Tăng cường màu răng
B: Phân tích X quang và dự đoán kết quả điều trị
C: Giảm thời gian ngồi
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Phân tích X quang và dự đoán kết quả điều trị

296. Những tiến bộ trong thiết bị đo đạc
Xu hướng tương lai trong thiết bị nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Phát triển các công cụ linh hoạt và bền hơn
C: Giảm chi phí điều trị
D: Tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Phát triển các dụng cụ linh hoạt và bền hơn

297. Kỹ thuật xâm lấn tối thiểu
Mục tiêu của các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Bảo tồn càng nhiều cấu trúc răng càng tốt trong khi điều trị hiệu quả hệ thống ống chân răng
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Bảo tồn càng nhiều cấu trúc răng càng tốt trong khi điều trị hiệu quả hệ thống ống chân răng

298. Liệu pháp tế bào gốc
Liệu pháp tế bào gốc có thể được sử dụng như thế nào trong nội nha?
A: Tăng cường màu răng
B: Thúc đẩy tái tạo mô tủy răng
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Thúc đẩy tái tạo mô tủy răng

299. tích hợp quy trình làm việc kỹ thuật số
Lợi ích chính của việc tích hợp quy trình công việc kỹ thuật số trong nội nha là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Hợp lý hóa chẩn đoán, lập kế hoạch điều trị và lưu giữ hồ sơ
C: Giảm chi phí điều trị
D: Đơn giản hóa thủ tục
Trả lời: B: Hợp lý hóa chẩn đoán, lập kế hoạch điều trị và lưu giữ hồ sơ

300. Nội nha từ xa
Vai trò tiềm năng của nội nha từ xa trong tương lai là gì?
A: Tăng cường màu răng
B: Cung cấp tư vấn từ xa và chăm sóc theo dõi
C: Giảm thời gian ngồi
D: Tránh sự cần thiết phải bịt kín
Trả lời: B: Cung cấp tư vấn từ xa và chăm sóc theo dõi