Giải phẫu đầu và cổ

1. Vị trí khâu
Chỉ khâu nào được tìm thấy giữa xương trán và xương đỉnh?
A: Chỉ khâu Lambdoid
B: Chỉ khâu vành
C: Chỉ khâu Sagittal
D: Chỉ khâu vảy
Trả lời: B: Chỉ khâu vành

2. Cranial Fossae
Hố sọ nào chứa tiểu não?
A: Hố sọ trước
B: Hố sọ giữa
C: Hố sọ sau
D: Hố sọ thái dương
Trả lời: C: Hố sọ sau

3. Lỗ Magnum
Foramen magnum đi qua xương nào?
A: Xương thái dương
B: Xương hình cầu
C: Xương chẩm
D: Xương Ethmoid
Trả lời: C: Xương chẩm

4. Khớp xương sọ
Xương nào không khớp với bất kỳ xương nào khác?
A: Xương hyoid
B: Vomer
C: Mandible
D: Viêm mũi dưới
Trả lời: A: Xương hyoid

5. Cấu trúc xương thái dương
Cấu trúc nào là một phần của xương thái dương?
A: Tấm Cribriform
B: Quá trình Mastoid
D: Sella turcica
D: Vết nứt quỹ đạo vượt trội
Trả lời: B: Quá trình Mastoid

6. Đặc điểm xương sphenoid
Một tính năng chính của xương sphenoid là gì?
A: Kênh quang
B: Lỗ hổng tâm thần
C: Quá trình Styloid
D: Tấm Cribriform
Trả lời: A: Kênh quang

7. Xoang cạnh mũi
Xương nào không chứa xoang cạnh mũi?
A: Hàm trên
B: Ethmoid
C: Sphenoid
D: Xương mũi
Trả lời: D: Xương mũi

8. Vị trí khâu Sagittal
Chỉ khâu sagittal nằm ở đâu?
A: Giữa các xương đỉnh
B: Giữa xương trán và xương đỉnh
C: Giữa xương chẩm và xương thái dương
D: Giữa xương sphenoid và xương trán
Trả lời: A: Giữa xương đỉnh

9. Tính năng xương Ethmoid
Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của xương ethmoid?
A: Crista galli
B: Lỗ hình bầu dục
C: Lỗ hình trụ
D: Thính giác bên ngoài
Trả lời: A: Crista galli

10. Xương Palatine
Cấu trúc nào được hình thành bởi xương vòm miệng?
A: Vòm miệng cứng
B: Vòm miệng mềm
C: Vách ngăn mũi
D: Vòm Zygomatic
Trả lời: A: Vòm miệng cứng

11. Bề mặt khớp
Xương nào tạo thành khớp thái dương hàm (TMJ)?
A: Xương hàm trên và xương khớp
B: Xương hàm dưới và xương thái dương
C: Xương sphenoid và ethmoid
D: Xương trán và xương mũi
Trả lời: B: Xương hàm dưới và xương thái dương

12. Phong trào
Chuyển động nào thường không liên quan đến TMJ?
A: Độ cao
B: Trầm cảm
C: Xoay
D: Vòng tròn
Trả lời: D: Circumduction

13. Đĩa khớp
Chức năng của đĩa khớp trong TMJ là gì?
A: Để tiết dịch hoạt dịch
B: Để ngăn ngừa trật khớp
C: Để chia khớp thành hai ngăn và cho phép chuyển động trơn tru
D: Để kết nối hàm dưới với xương thái dương
Trả lời: C: Để chia khớp thành hai ngăn và cho phép chuyển động trơn tru

14. Dây chằng
Dây chằng nào chủ yếu ngăn cản chuyển động quá mức sau của TMJ?
A: Dây chằng nhụy
B: Dây chằng hình cầu
C: Dây chằng bên
D: Dây chằng pterygoid trung gian
Trả lời: C: Dây chằng bên

15. Cơ bắp liên quan
Cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc mở miệng?
A: Masseter
B: Tạm thời
C: Pterygoid trung gian
D: Pterygoid bên
Trả lời: D: Pterygoid bên

16. Sự nội tâm
Dây thần kinh nào cung cấp sự hồi hộp cảm giác cho TMJ?
A: Dây thần kinh mặt
B: Dây thần kinh tam giác
C: Dây thần kinh Glossopharyngeal
D: Dây thần kinh hạ vị trí
Trả lời: B: Dây thần kinh sinh ba

17. Triệu chứng rối loạn chức năng TMJ
Triệu chứng nào thường liên quan đến rối loạn chức năng TMJ?
A: Sâu răng
B: Đau tai
C: Nghẹt mũi
D: Vấn đề về thị lực
Trả lời: B: Đau tai

18. Cung cấp máu
Động mạch nào cung cấp máu cho TMJ?
A: Động mạch cảnh ngoài
B: Động mạch hàm trên
C: Động mạch mặt
D: Động mạch ngôn ngữ
Trả lời: B: Động mạch hàm trên

19. Trật khớp hàm
Hàm dưới thường bị trật khớp theo hướng nào?
A: Phía trước
B: Phía sau
C: Medially
D: Theo chiều ngang
Trả lời: A: Trước

20. Chức năng của dịch hoạt dịch
Chức năng chính của dịch hoạt dịch trong TMJ là gì?
A: Để bôi trơn khớp và giảm ma sát
B: Cung cấp chất dinh dưỡng cho sụn khớp
C: Để ổn định khớp
D: Để neo cơ vào xương
Trả lời: A: Để bôi trơn khớp và giảm ma sát

21. Cơ nhai sơ cấp
Cơ nào chịu trách nhiệm chính trong việc nâng cao hàm dưới?
A: Temporalis
B: Masseter
C: Pterygoid trung gian
D: Pterygoid bên
Trả lời: B: Masseter

22. Nguồn gốc cơ bắp
Cơ thái dương bắt nguồn từ đâu?
A: Vòm Zygomatic
B: Hố thái dương
C: Quá trình Pterygoid
D: Rãnh hàm dưới
Trả lời: B: Hố thái dương

23. Hoạt động của Pterygoid bên
Hoạt động chính của cơ pterygoid bên là gì?
A: Độ cao của hàm dưới
B: Sự rút lại của hàm dưới
C: Sự nhô ra của hàm dưới
D: Trầm cảm của hàm dưới
Trả lời: C: Độ mở rộng của hàm dưới

24. Chèn Masseter
Cơ masseter chèn vào đâu?
A: Quá trình Coronoid
B: Ramus của hàm dưới
C: Góc của hàm dưới
D: Lỗ hổng tâm thần
Trả lời: B: Ramus của hàm dưới

25. Sự hoạt động của cơ nhai
Dây thần kinh nào hoạt động bên trong các cơ nhai?
A: Dây thần kinh mặt
B: Dây thần kinh hạ vị
C: Dây thần kinh tam giác
D: Dây thần kinh hầu họng
Trả lời: C: Dây thần kinh sinh ba

26. Cơ bắp tham gia vào việc nhai
Cơ nào hỗ trợ chuyển động nghiến hàm?
A: Masseter
B: Tạm thời
C: Pterygoid trung gian
D: Pterygoid bên
Trả lời: C: Pterygoid trung gian

27. Cặp cơ bắp
Hai cơ nào hoạt động cùng nhau để thực hiện các chuyển động từ bên này sang bên kia của hàm dưới?
A: Temporalis và masseter
B: Pterygoid trung gian và bên
C: Masseter và buccinator
D: Temporalis và pterygoid bên
Trả lời: B: Pterygoid trung gian và bên

28. Vai trò của cơ Temporalis
Vai trò chính của cơ thái dương là gì?
A: Nâng cao và rút hàm dưới
B: Nhấn và mở rộng hàm dưới
C: Nâng cao và mở rộng hàm dưới
D: Nhấn và rút lại hàm dưới
Trả lời: A: Nâng cao và rút hàm dưới

29. Gắn cơ
Cơ pterygoid trung gian bám vào hàm dưới ở đâu?
A: Quá trình Coronoid
B: Góc hàm dưới
C: Condyle hàm dưới
D: Sự nhô ra về tinh thần
Trả lời: B: Góc hàm dưới

30. Cặp cơ nhai
Cặp cơ nào tham gia vào sự nâng cao của hàm dưới?
A: Masseter và temporalis
B: Pterygoid bên và thái dương
C: Pterygoid trung gian và buccinator
D: Masseter và pterygoid bên
Trả lời: A: Masseter và temporalis

31. Cơ bắp để mỉm cười
Cơ bắp nào chịu trách nhiệm chính cho nụ cười?
A: Orbicularis oris
B: Zygomaticus major
C: Buccinator
D: Risorius
Trả lời: B: Zygomaticus major

32. Cơ bắp để cau mày
Cơ nào tham gia vào việc cau mày?
A: Frontalis
B: Áp suất góc miệng
C: Orbicularis oculi
D: Tâm thần
Trả lời: B: Áp suất góc miệng

33. Chức năng của Orbicularis Oculi
Chức năng chính của cơ orbicularis oculi là gì?
A: Nhắm môi
B: Mở mắt
C: Nhắm mắt
D: Nâng lông mày
Trả lời: C: Nhắm mắt

34. Cơ bắp để nén má
Cơ nào chèn má vào răng?
A: Buccinator
B: Masseter
C: Zygomaticus minor
D: Tâm thần
Trả lời: A: Buccinator

35. Cơ bắp để nâng lông mày
Cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc nâng lông mày?
A: Frontalis
B: Corrugator Supercilii
C: Procerus
D: Orbicularis oculi
Trả lời: A: Frontalis

36. Cơ bắp để bĩu
Cơ nào tham gia vào việc bĩu và nhô ra môi dưới?
A: Tâm thần
B: Risorius
C: Levator labii superioris
D: Trầm cảm âm hộ dưới
Trả lời: A: Mentalis

37. Cơ bắp để nheo mắt
Cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc nheo mắt?
A: Ocularis Ocularis
B: Zygomaticus minor
C: Procerus
D: Levator palpebrae superioris
Trả lời: A: Orbicularis oculi

38. Cơ bắp để mở miệng
Cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc mở miệng?
A: Áp suất góc miệng
B: Masseter
C: Orbicularis oris
D: Pterygoid bên
Trả lời: D: Pterygoid bên

39. Cơ bắp nâng môi
Cơ nào nâng môi trên lên?
A: Zygomaticus major
B: Máy nâng môi trên
C: Orbicularis oris
D: Áp suất góc miệng
Trả lời: B: Levator labii superioris

40. Cơ bắp để thổi
Cơ nào tham gia vào việc thổi và huýt sáo?
A: Orbicularis oris
B: Buccinator
C: Zygomaticus major
D: Tâm thần
Trả lời: B: Buccinator

41. Xương quỹ đạo
Xương nào không góp phần hình thành quỹ đạo?
A: Xương trán
B: Xương hình cầu
C: Mandible
D: Xương Ethmoid
Trả lời: C: Mandible

42. Cơ chính để nâng cao mắt
Cơ nào chịu trách nhiệm chính trong việc nâng cao mắt?
A: Xiên vượt trội
B: Mặt dưới trực tiếp
C: Trực tiếp cao cấp
D: Trung trực tràng
Trả lời: C: Superior rectus

43. Nội tâm của Superior Oblique
Dây thần kinh sọ nào hoạt động bên trong cơ xiên trên?
A: Dây thần kinh vận động mắt (CN III)
B: Dây thần kinh trochlear (CN IV)
C: Dây thần kinh Abducens (CN VI)
D: Dây thần kinh thị giác (CN II)
Trả lời: B: Dây thần kinh trochlear (CN IV)

44. Chức năng của Inferior Oblique
Chức năng chính của cơ xiên dưới là gì?
A: Nâng cao và bắt cóc mắt
B: Làm trầm cảm và bắt cóc mắt
C: Nâng cao và bổ sung mắt
D: Làm trầm cảm và thâm nhập vào mắt
Trả lời: A: Nâng cao và bắt cóc mắt

45. Vị trí kênh quang học
Ống thị giác đi qua xương nào?
A: Xương trán
B: Xương hàm trên
C: Xương hình cầu
D: Xương hợp tử cung
Trả lời: C: Xương hình cầu

46. Sự lo lắng của trực tràng bên
Dây thần kinh sọ nào hoạt động bên trong cơ trực tràng bên?
A: Dây thần kinh vận động mắt (CN III)
B: Dây thần kinh trochlear (CN IV)
C: Dây thần kinh Abducens (CN VI)
D: Dây thần kinh tam giác (CN V)
Trả lời: C: Dây thần kinh Abducens (CN VI)

47. Chức năng trung gian trực tràng
Chức năng chính của cơ trực tràng trung gian là gì?
A: Sự hấp thụ của mắt
B: Bắt cóc mắt
C: Độ cao của mắt
D: Trầm cảm của mắt
Trả lời: A: Sự bổ sung của mắt

48. Vết nứt quỹ đạo vượt trội
Những dây thần kinh sọ nào đi qua khe nứt quỹ đạo trên?
A: CNII, III, IV
B: CN III, IV, V1, VI
C: CN V2, V3, VII
D: CN III, V1, VII, IX
Trả lời: B: CN III, IV, V1, VI

49. Sàn của quỹ đạo
Xương nào tạo thành phần lớn sàn quỹ đạo?
A: Xương hàm trên
B: Xương hình cầu
C: Xương Ethmoid
D: Xương trán
Trả lời: A: Xương hàm trên

50. Vị trí tuyến lệ
Tuyến lệ nằm ở đâu?
A: Thành trung gian của quỹ đạo
B: Thành bên của quỹ đạo
C: Thành thấp hơn của quỹ đạo
D: Khía cạnh bên vượt trội của quỹ đạo
Trả lời: D: Khía cạnh bên vượt trội của quỹ đạo

51. Con đường thần kinh khứu giác
Dây thần kinh khứu giác (CN I) truyền thông tin cảm giác từ khoang mũi đến phần nào của não?
A: Tủy dài
B: Đồi thị
C: Bóng đèn khứu giác
D: Vùng dưới đồi
Trả lời: C: Bóng đèn khứu giác

52. Giao thoa dây thần kinh thị giác
Các dây thần kinh thị giác (CN II) đi qua một phần trong não ở đâu?
A: Chiasm quang học
B: Đường thị giác
C: Bức xạ quang học
D: Nhân gen bên
Trả lời: A: Chiasm quang học

53. Nội thần kinh vận động mắt
Dây thần kinh vận động mắt (CN III) hoạt động bên trong tất cả các cơ sau ngoại trừ:
A: Trực tràng bên
B: Trực tràng trung gian
C: Xiên thấp hơn
D: Trực tiếp cao
Trả lời: A: Trực tràng bên

54. Tính năng độc đáo của thần kinh Trochlear
Dây thần kinh trochlear (CN IV) có gì độc đáo so với các dây thần kinh sọ khác?
A: Nó có quá trình nội sọ dài nhất
B: Nó xuất hiện từ mặt lưng của thân não
C: Đó là dây thần kinh duy nhất làm bên trong tai trong
D: Nó kích hoạt các cơ nhai
Trả lời: B: Nó xuất hiện từ mặt lưng của thân não

55. Nhánh dây thần kinh tam giác
Nhánh nào của dây thần kinh sinh ba (CN V) hoàn toàn là giác quan?
A: Nhãn khoa (V1)
B: Hàm trên (V2)
C: Hàm dưới (V3)
D: Cả A và B
Trả lời: D: Cả A và B

56. Chức năng thần kinh Abducens
Dây thần kinh ducens (CN VI) điều khiển cơ trực tràng bên. Một tổn thương trong dây thần kinh này sẽ dẫn đến:
A: Không có khả năng di chuyển mắt qua trung gian
B: Không có khả năng di chuyển mắt sang một bên
C: Không có khả năng di chuyển mắt lên trên
D: Không có khả năng di chuyển mắt xuống
Trả lời: B: Không có khả năng di chuyển mắt theo bên

57. Con đường thần kinh mặt
Dây thần kinh mặt (CN VII) đi qua cấu trúc nào khi thoát ra khỏi hộp sọ?
A: Lỗ hình bầu dục
B: Lỗ tròn
C: Lỗ Stylomastoid
D: Lỗ hình trụ
Trả lời: C: Stylomastoid foramen

58. Chức năng thần kinh tiền đình
Dây thần kinh tiền đình (CN VIII) chịu trách nhiệm:
A: Tầm nhìn và hương vị
B: Thính giác và thăng bằng
C: Mùi và vị
D: Chạm và nhận thức
Trả lời: B: Thính giác và thăng bằng

59. Khu vực cảm giác thần kinh Glossopharyngeal
Dây thần kinh hầu họng (CN IX) cung cấp sự hồi hộp cảm giác cho:
A: 2/3 phía trước của lưỡi
B: 1/3 phía sau của lưỡi
C: Toàn bộ hầu họng
D: Toàn bộ thanh quản
Trả lời: B: 1/3 phía sau của lưỡi

60. Dây thần kinh phế vị mở rộng
Chất nào sau đây không được dây thần kinh phế vị (CN X) bao bọc?
A: Trái tim
B: Phổi
C: Dạ dày
D: Thận
Trả lời: D: Thận

61. Vị trí của tuyến Parotid
Tuyến mang tai nằm:
A: Bên dưới hàm dưới
B: Trước tai, kéo dài đến hàm dưới
C: Đằng sau tai
D: Dưới lưỡi
Trả lời: B: Trước tai, kéo dài đến hàm dưới

62. Ống dẫn của tuyến Parotid
Tên của ống dẫn liên quan đến tuyến mang tai là gì?
A: Ống dẫn Wharton
B: Ống dẫn Stensen
C: Ống dẫn Bartholin
D: Ống dẫn của Rivinus
Trả lời: B: Ống dẫn của Stensen

63. Nội thần tuyến Parotid
Tuyến mang tai nhận được sự vận động phó giao cảm từ dây thần kinh sọ nào?
A: CNV
B: CN VII
C: CN IX
D:CNX
Trả lời: C: CN IX

64. Cấu trúc đi qua tuyến mang tai
Cấu trúc nào sau đây không đi qua tuyến mang tai?
A: Dây thần kinh mặt
B: Động mạch cảnh ngoài
C: Tĩnh mạch hậu môn
D: Dây thần kinh ngôn ngữ
Trả lời: D: Dây thần kinh ngôn ngữ

65. Dẫn lưu bạch huyết của tuyến mang tai
Bạch huyết từ tuyến mang tai chủ yếu chảy vào các hạch bạch huyết nào?
A: Các hạch dưới hàm
B: Các hạch cổ tử cung sâu
C: Các hạch cổ tử cung bề mặt
D: Các hạch Parotid
Trả lời: B: Các hạch cổ tử cung sâu

66. Bài tiết tuyến Parotid
Loại bài tiết nào được sản xuất bởi tuyến mang tai?
A: Chất nhầy
B: Huyết thanh
C: Hỗn hợp huyết thanh và chất nhầy
D: Bã nhờn
Trả lời: B: Sơ tính

67. Đường dẫn của Stensen's Duct
Ống dẫn Stensen mở vào khoang miệng đối diện với răng nào?
A: Răng hàm đầu tiên trên
B: Răng hàm thứ hai trên
C: Upper canine
D: Hạ hàm đầu tiên
Trả lời: B: Răng hàm thứ hai trên

68. Viên nang tuyến Parotid
Tuyến mang tai được bao bọc trong một viên nang có nguồn gốc từ lớp màng nào?
A: Đệm cổ tử cung bề mặt
B: Đệm cổ tử cung sâu
C: Fascia prevertebral
D: Đệm họng
Trả lời: B: Đệm cổ tử cung sâu

69. Cung cấp máu tuyến Parotid
Động mạch nào chủ yếu cung cấp máu cho tuyến mang tai?
A: Động mạch mặt
B: Động mạch hàm trên
C: Động mạch cảnh ngoài
D: Động mạch cảnh bên trong
Trả lời: C: Động mạch cảnh ngoài

70. Bệnh lý tuyến Parotid thường gặp
Điều kiện nào sau đây thường ảnh hưởng đến tuyến mang tai?
A: Sialolithiasis
B: Quai bị
C: Hội chứng Sjögren
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

71. Ranh giới của khoang miệng
Ranh giới trước của khoang miệng được hình thành bởi:
A: Vòm palatoglossal
B: Răng và môi
C: Vòm miệng mềm
D: Hầu họng
Trả lời: B: Răng và môi

72. Các bộ phận của khoang miệng
Khoang miệng được chia thành:
A: Tiền sảnh và khoang miệng thích hợp
B: Vòm miệng cứng và vòm miệng mềm
C: Vùng mõm và vùng ngôn ngữ
D: Vòm họng và hầu họng
Trả lời: A: Tiền sảnh và khoang miệng thích hợp

73. Mái khoang miệng
Mái của khoang miệng được hình thành bởi:
A: Mandible
B: Lưỡi
C: Vòm miệng cứng và mềm
D: Xương hyoid
Trả lời: C: Vòm miệng cứng và mềm

74. Sàn khoang miệng
Cơ nào tạo thành phần chính của sàn khoang miệng?
A: Mylohyoid
B: Stylohyoid
C: Geniohyoid
D: Hyoglossus
Trả lời: A: Mylohyoid

75. Sự hồi sinh cảm giác của lưỡi
Dây thần kinh nào cung cấp sự hồi hộp cảm giác chung cho hai phần ba phía trước của lưỡi?
A: Dây thần kinh hầu họng
B: Dây thần kinh hạ vị
C: Dây thần kinh ngôn ngữ
D: Chorda tympani
Trả lời: C: Dây thần kinh ngôn ngữ

76. Cơ bắp của vòm miệng mềm
Cơ nào của vòm miệng mềm chịu trách nhiệm căng vòm miệng khi nuốt?
A: Palatopharyngeus
B: Levator veli palatini
D: Tensor veli palatini
D: Musculus uvulae
Trả lời: C: Tensor veli palatini

77. Chức năng của Frenulum
Phần frenulum của lưỡi là:
A: Một nếp gấp của màng nhầy nối lưỡi với sàn miệng
B: Một cơ di chuyển lưỡi
C: Một tuyến tiết ra nước bọt
D: Một cấu trúc hỗ trợ răng
Trả lời: A: Một nếp gấp của màng nhầy nối lưỡi với sàn miệng

78. Các tuyến nước bọt chính
Tuyến nước bọt chính nào nằm dưới sàn miệng?
A: Tuyến Parotid
B: Tuyến dưới hàm
C: Tuyến dưới lưỡi
D: Tuyến ngôn ngữ
Trả lời: C: Tuyến dưới lưỡi

79. Vai trò của vòm miệng cứng
Vòm miệng cứng chủ yếu bao gồm hai xương nào?
A: Maxilla và vòm miệng
B: Hàm dưới và hyoid
C: Zygomatic và temporal
D: Mũi và hình cầu
Trả lời: A: Maxilla và vòm miệng

80. Nội tiết khoang miệng
Dây thần kinh nào hoạt động bên trong các cơ nhai?
A: Dây thần kinh mặt
B: Dây thần kinh hầu họng
C: Dây thần kinh tam giác
D: Dây thần kinh phế vị
Trả lời: C: Dây thần kinh sinh ba

81. Các bộ phận của hầu họng
Hầu họng được chia thành bao nhiêu vùng?
A: Hai
B: Ba
C: Bốn
D: Năm
Trả lời: B: Ba

82. Vị trí vòm họng
Vòm họng nằm:
A: Phía trên vòm miệng mềm mại
B: Đằng sau khoang miệng
C: Dưới thanh quản
D: Ở cấp độ xương hyoid
Trả lời: A: Phía trên vòm miệng mềm mại

83. Chức năng hầu họng
Vòm họng đóng vai trò như một lối đi cho:
A: Chỉ có không khí
B: Chỉ thực phẩm
C: Cả không khí và thực phẩm
D: Chỉ chất lỏng
Trả lời: C: Cả không khí và thức ăn

84. Ranh giới thanh quản
Thanh quản kéo dài từ xương hyoid đến:
A: Vòm miệng mềm mại
B: Đầu vào thanh quản
C: Thực quản
D: Khoang mũi
Trả lời: C: Thực quản

85. Vị trí amidan họng
Các amidan hầu họng (adenoids) nằm trong:
A: Vòm họng
B: Vòm họng
C: Laryngopharynx
D: Khoang miệng
Trả lời: A: Vòm họng

86. Mở ống Eustachian
Ống Eustachian mở vào:
A: Vòm họng
B: Vòm họng
C: Laryngopharynx
D: Khoang miệng
Trả lời: A: Vòm họng

87. Cơ của hầu họng
Cơ nào chịu trách nhiệm nâng cao hầu họng trong quá trình nuốt?
A: Co thắt hầu họng trên
B: Co thắt hầu họng giữa
C: Co thắt hầu họng dưới
D: Stylopharyngeus
Trả lời: D: Stylopharyngeus

88. Sự hồi sinh cảm giác của hầu họng
Sự nội tâm cảm giác của hầu họng chủ yếu được cung cấp bởi dây thần kinh nào?
A: Dây thần kinh tam giác
B: Dây thần kinh mặt
C: Dây thần kinh Glossopharyngeal
D: Dây thần kinh phế vị
Trả lời: C: Dây thần kinh hầu họng

89. Vai trò của Epiglottis
Viêm thượng vị có chức năng:
A: Hỗ trợ dây thanh âm
B: Ngăn thức ăn xâm nhập vào thanh quản
C: Tạo ra âm thanh
D: Điều chỉnh áp suất không khí trong tai giữa
Trả lời: B: Ngăn thức ăn xâm nhập vào thanh quản

90. Nhẫn của Waldeyer
Chiếc nhẫn của Waldeyer được hình thành bởi những cấu trúc nào?
A: Amidan vòm miệng, adenoids, amidan lưỡi
B: Tuyến dưới hàm, tuyến mang tai, tuyến dưới lưỡi
C: Xương hyoid, sụn tuyến giáp, sụn cricoid
D: Viêm thượng vị, sụn arytenoid, dây thanh âm
Trả lời: A: Amidan vòm miệng, adenoids, amidan lưỡi

91. Sụn thanh quản
Sụn nào tạo thành quả táo của Adam?
A: Sụn Cricoid
B: Sụn tuyến giáp
C: Sụn Arytenoid
D: Viêm thượng vị
Trả lời: B: Sụn tuyến giáp

92. Sụn thanh quản chưa ghép đôi
Loại nào sau đây là sụn chưa ghép đôi trong thanh quản?
A: Arytenoid
B: Cây ngô
C: Hình nêm
D: Viêm thượng vị
Trả lời: D: Epiglottis

93. Cơ thanh quản nội tại
Cơ thanh quản nội tại nào chịu trách nhiệm bắt cóc dây thanh âm?
A: Cricoarytenoid bên
B: Thyroarytenoid
C: Cricoarytenoid sau
D: Cricothyroid
Trả lời: C: Cricoarytenoid sau

94. Căng dây thanh âm
Cơ nào làm tăng sức căng của dây thanh âm?
A: Thyroarytenoid
B: Cricothyroid
C: Cricoarytenoid bên
D: Cricoarytenoid sau
Trả lời: B: Cricotiroid

95. Chuyển động dây thanh âm
Chức năng của cơ cricoarytenoid bên là gì?
A: Bắt cóc dây thanh âm
B: Thêm dây thanh âm
C: Căng dây thanh âm
D: Thư giãn dây thanh âm
Trả lời: B: Thêm dây thanh âm

96. Thần kinh thanh quản
Dây thần kinh nào cung cấp khả năng vận động cho hầu hết các cơ nội tại của thanh quản?
A: Dây thần kinh thanh quản trên
B: Dây thần kinh thanh quản tái phát
C: Dây thần kinh Glossopharyngeal
D: Dây thần kinh hạ vị trí
Trả lời: B: Dây thần kinh thanh quản tái phát

97. Chức năng của Epiglottis
Viêm nắp thanh quản ngăn ngừa:
A: Thức ăn không đi vào khí quản
B: Không khí đi vào thực quản
C: Sản xuất âm thanh
D: Chuyển động của dây thanh âm
Trả lời: A: Thức ăn đi vào khí quản

98. Định nghĩa Glottis
Glottis được định nghĩa là:
A: Khoảng cách giữa các dây thanh âm
B: Phần trên của khí quản
C: Vùng phía trên dây thanh âm
D: Sụn bao quanh thanh quản
Trả lời: A: Khoảng cách giữa các dây thanh âm

99. Cấu trúc dây thanh âm
Điều nào sau đây mô tả chính xác cấu trúc của dây thanh âm?
A: Chỉ được làm bằng mô cơ và biểu mô
B: Bao gồm dây chằng thanh âm, cơ vocalis và bao phủ biểu mô
C: Chỉ chứa mô biểu mô
D: Bao gồm sụn và mô liên kết
Trả lời: B: Bao gồm dây chằng thanh âm, cơ vocalis và lớp phủ biểu mô

صد. Khớp khớp sụn thanh quản
Sụn nào khớp với sụn tuyến giáp để tạo điều kiện vận động?
A: Arytenoid
B: Viêm thượng vị
C: Corniculate
D: Cricoid
Trả lời: A: Arytenoid

101. Chức năng chính của Conchae mũi
Chức năng chính của conchae mũi là gì?
A: Để hỗ trợ vách ngăn mũi
B: Để tạo điều kiện cho khứu giác
C: Để tăng diện tích bề mặt để lọc không khí và làm ẩm
D: Để tách khoang mũi ra khỏi khoang miệng
Trả lời: C: Để tăng diện tích bề mặt để lọc và làm ẩm không khí

102. Đóng góp của xương Ethmoid
Phần nào của xương ethmoid góp phần vào cấu trúc khoang mũi?
A: Crista galli
B: Tấm Cribriform
C: Tấm vuông góc
D: Viêm mũi cao cấp
Trả lời: C: Tấm vuông góc

103. Thành phần vách ngăn mũi
Những cấu trúc nào góp phần hình thành vách ngăn mũi?
A: Vomer, tấm vuông góc của ethmoid và xương hàm trên
B: Vomer, tấm vuông góc của ethmoid và sụn vách ngăn
C: Xương mũi, vết mõm và tấm vuông góc của ethmoid
D: Xương hàm trên, nôn mửa và sụn vách ngăn
Trả lời: B: Vomer, tấm vuông góc của ethmoid và sụn vách ngăn

104. Dẫn lưu xoang trán
Xoang trán thường chảy vào đâu?
A: Meatus giữa qua thời gian gián đoạn bán nguyệt
B: Thức ăn vượt trội
C: Thức ăn kém
D: Hốc hình cầu
Trả lời: A: Meatus giữa qua giai đoạn gián đoạn bán nguyệt

105. Vị trí xoang hàm trên
Các xoang hàm trên nằm trong xương nào?
A: Ethmoid
B: Hàm trên
C: Sphenoid
D: Mặt trước
Trả lời: B: Maxilla

106. Chức năng sụn vách ngăn
Chức năng của sụn vách ngăn là gì?
A: Cung cấp hỗ trợ cho sụn alar
B: Tách hai lỗ mũi
C: Hình thành thành bên của khoang mũi
D: Kết nối xương mũi với hàm trên
Trả lời: B: Tách hai lỗ mũi

107. Dẫn lưu xoang hình cầu
Xoang hình cầu mở vào phần nào của khoang mũi?
A: Thịt dưới
B: Thịt giữa
C: Thức ăn vượt trội
D: Hốc hình cầu
Trả lời: D: Hốc hình cầu

108. Vị trí biểu mô khứu giác
Biểu mô khứu giác nằm ở đâu?
A: Vòm khoang mũi và vòm mũi trên
B: Vách ngăn mũi và viêm mũi dưới
C: Thành bên của khoang mũi
D: Sàn khoang mũi
Trả lời: A: Vòm khoang mũi và vòm mũi trên

109. Thoát nước mắt
Ống mũi chảy vào phần nào của khoang mũi?
A: Thịt dưới
B: Thịt giữa
C: Thức ăn vượt trội
D: Hốc hình cầu
Trả lời: A: Thức ăn kém

110. Đường hàng không chính
Cấu trúc nào chủ yếu cho phép không khí đi vào khoang mũi?
A: Choanae
B: Núi bên ngoài
C: Vòm họng
D: Vòm miệng cứng
Trả lời: B: Nares bên ngoài

111. Tính năng độc đáo của C1 (Atlas)
Đốt sống C1 (atlas) thiếu tính năng độc đáo nào?
A: Cơ thể đốt sống
B: Lỗ ngang
C: Quá trình có gai
D: Các khía cạnh khớp
Trả lời: A: Cơ thể đốt sống

112. Đặc điểm đốt sống cổ
Đặc điểm nào là duy nhất đối với đốt sống cổ so với các đốt sống khác?
A: Sự hiện diện của các khía cạnh sườn
B: Quá trình có gai bifid
C: Sự vắng mặt của các quá trình ngang
D: Sự hiện diện của các thân đốt sống lớn
Trả lời: B: Các quá trình có gai bifid

113. Tính năng trục (C2)
Đặc điểm xác định của đốt sống trục (C2) là gì?
A: Dens (quá trình odontoid)
B: Các khía cạnh ven biển
C: Sự vắng mặt của một quá trình có gai
D: Sự hiện diện của lỗ ngang
Trả lời: A: Dens (quá trình odontoid)

114. Chuyển động cột sống cổ tử cung
Chuyển động nào chủ yếu được cho phép bởi khớp atlanto-trục?
A: Uốn cong và mở rộng
B: Uốn cong bên
C: Xoay
D: Nén
Trả lời: C: Xoay

115. Con đường động mạch đốt sống
Các động mạch đốt sống đi qua những cấu trúc nào trong cột sống cổ?
A: Lỗ ngang
B: Quá trình có gai
C: Cơ thể đốt sống
D: Đĩa đệm
Trả lời: A: Foramina ngang

116. Các quy trình Uncinate
Chức năng của các quá trình giải phóng trong đốt sống cổ là gì?
A: Ổn định đĩa đệm
B: Tạo điều kiện luân chuyển
C: Hỗ trợ tủy sống
D: Cho phép động mạch đốt sống đi qua
Trả lời: A: Ổn định đĩa đệm

117. Vùng phát đốt sống
Đốt sống cổ nào được gọi là đốt sống nổi?
A: C1
B:C2
C:C6
D:C7
Trả lời: D: C7

118. Độ cong cổ tử cung
Loại cong nào được tìm thấy trong cột sống cổ tử cung?
A: Lordosis
B: Bệnh kyphosis
C: Vẹo cột sống
D: Không
Trả lời: A: Lordosis

119. Dây chằng cột sống cổ
Dây chằng nào kéo dài từ xương chẩm đến các quá trình gai của đốt sống cổ?
A: Dây chằng màu vàng
B: Dây chằng dọc trước
C: Dây chằng nhọn
D: Dây chằng dọc sau
Trả lời: C: Dây chằng nhọn

120. Bảo vệ tủy sống
Cấu trúc nào chủ yếu bảo vệ tủy sống ở vùng cổ tử cung?
A: Quá trình có gai
B: Cơ thể đốt sống
C: Đĩa đệm
D: Lỗ đốt sống
Trả lời: D: Foramina đốt sống

121. Phân nhánh động mạch cảnh thường gặp
Ở cấp độ đốt sống nào, động mạch cảnh chung thường phân đôi thành động mạch cảnh trong và ngoài?
A: C2
B:C4
C:C6
D: T1
Trả lời: B: C4

122. Con đường động mạch cảnh bên trong
Động mạch cảnh bên trong đi vào cấu trúc nào để cung cấp máu cho não?
A: Lỗ hình trụ
B: Lỗ Magnum
C: Kênh động mạch cảnh
D: Lỗ đốt sống
Trả lời: C: Kênh động mạch cảnh

123. Các nhánh động mạch cảnh ngoài
Loại nào sau đây là nhánh của động mạch cảnh ngoài?
A: Động mạch nhãn khoa
B: Động mạch não giữa
C: Động mạch hàm trên
D: Động mạch đáy
Trả lời: C: Động mạch hàm trên

124. Vị trí xoang động mạch cảnh
Xoang động mạch cảnh nằm ở đâu?
A: Tại nguồn gốc của động mạch cảnh chung
B: Tại sự phân nhánh của động mạch cảnh chung
C: Khi chấm dứt động mạch cảnh bên trong
D: Dọc theo động mạch cảnh ngoài
Trả lời: B: Tại sự phân nhánh của động mạch cảnh chung

125. Chức năng động mạch cảnh bên trong
Chức năng chính của động mạch cảnh trong là gì?
A: Cung cấp máu cho mặt
B: Cung cấp máu cho da đầu
C: Cung cấp máu cho não
D: Cung cấp máu cho cơ cổ
Trả lời: C: Cung cấp máu cho não

126. Chức năng cơ thể động mạch cảnh
Chức năng của cơ thể động mạch cảnh là gì?
A: Theo dõi huyết áp
B: Theo dõi nồng độ oxy trong máu
C: Kiểm soát lưu lượng máu đến não
D: Điều chỉnh nhịp tim
Trả lời: B: Theo dõi nồng độ oxy trong máu

127. Lãnh thổ động mạch cảnh ngoài
Những khu vực nào chủ yếu được cung cấp bởi động mạch cảnh ngoài?
A: Não và tủy sống
B: Tim và phổi
C: Mặt và da đầu
D: Thận và gan
Trả lời: C: Mặt và da đầu

128. Nhiễm trùng động mạch cảnh bên trong
Động mạch cảnh bên trong nối với động mạch nào trong Vòng tròn Willis?
A: Động mạch đáy
B: Động mạch não sau
C: Động mạch giao tiếp trước
D: Động mạch đốt sống
Trả lời: C: Động mạch giao tiếp trước

129. Mảng bám động mạch cảnh
Tình trạng nào thường liên quan đến sự tích tụ mảng bám trong động mạch cảnh?
A: Đột quỵ
B: Nhồi máu cơ tim
C: Huyết khối tĩnh mạch sâu
D: Thuyên tắc phổi
Trả lời: A: Đột quỵ

130. Xung động mạch cảnh
Có thể sờ thấy mạch động mạch cảnh ở đâu?
A: Bên khí quản, giữa cơ sternocleidomastoid và thanh quản
B: Trên hàm dưới
C: Ở gốc hộp sọ
D: Dọc theo xương đòn
Trả lời: A: Bên khí quản, giữa cơ sternocleidomastoid và thanh quản

131. Thoát nước tĩnh mạch vòm bên trong
Tĩnh mạch hình bầu dục bên trong chảy ra đâu?
A: Trực tiếp vào trái tim
B: Vào tĩnh mạch dưới đòn
C: Vào tĩnh mạch cánh tay
D: Vào tĩnh mạch hình bầu dục ngoài
Trả lời: C: Vào tĩnh mạch cánh tay

132. Con đường tĩnh mạch vành ngoài
Tĩnh mạch vòm ngoài kết thúc ở đâu?
A: Tĩnh mạch vành trong
B: Tĩnh mạch dưới đòn
C: Tĩnh mạch chủ trên
D: Tĩnh mạch đốt sống
Trả lời: B: Tĩnh mạch dưới đòn

133. Chức năng của tĩnh mạch vành
Chức năng chính của tĩnh mạch hình bầu dục là gì?
A: Cung cấp máu cho não
B: Xả máu đã khử oxy từ não, mặt và cổ
C: Vận chuyển máu có oxy đến cơ thể
D: Điều chỉnh huyết áp trong não
Trả lời: B: Xả máu đã khử oxy từ não, mặt và cổ

134. Xung tĩnh mạch vành
Tình trạng lâm sàng nào thường được đánh giá bằng cách kiểm tra nhịp tim tĩnh mạch?
A: Tăng huyết áp
B: Suy tim
C: Đột quỵ
D: Thuyên tắc phổi
Trả lời: B: Suy tim

135. Van tĩnh mạch vành
Tĩnh mạch cung nào có van?
A: Tĩnh mạch vành trong
B: Tĩnh mạch vành ngoài
C: Cả tĩnh mạch hình bầu dục bên trong và bên ngoài
D: Không phải tĩnh mạch bên trong và bên ngoài
Trả lời: B: Tĩnh mạch vành ngoài

136. Cột mốc giải phẫu cho tĩnh mạch vành trong
Điểm mốc giải phẫu nào được sử dụng để xác định vị trí tĩnh mạch cổ bên trong để đặt ống thông tĩnh mạch trung ương?
A: Xương đòn
B: Cơ Sternocleidomastoid
C: Mandible
D: Khí quản
Trả lời: B: Cơ Sternocleidomastoid

137. Trướng tĩnh mạch vành
Trướng tĩnh mạch hình bầu dục thường chỉ ra điều gì?
A: Mất nước
B: Áp lực nội sọ tăng
C: Tăng áp lực tĩnh mạch trung ương
D: Huyết áp thấp
Trả lời: C: Tăng áp lực tĩnh mạch trung ương

138. Thoát nước vào tĩnh mạch vành ngoài
Những tĩnh mạch nào chảy vào tĩnh mạch hình bầu dục ngoài?
A: Tĩnh mạch não trước
B: Tĩnh mạch dưới đòn
C: Tĩnh mạch chẩm và sau tai
D: Tĩnh mạch cánh tay
Trả lời: C: Tĩnh mạch chẩm và sau tai

139. Đo áp lực tĩnh mạch vành
Áp lực tĩnh mạch vành là thước đo áp lực gián tiếp trong buồng tim nào?
A: Tâm nhĩ trái
B: Tâm nhĩ phải
C: Tâm thất trái
D: Tâm thất phải
Trả lời: B: Tâm nhĩ phải

140. Mức độ liên quan lâm sàng của tĩnh mạch vành
Vị trí nào sau đây là vị trí phổ biến để tiếp cận tĩnh mạch trung ương?
A: Tĩnh mạch vành trong
B: Tĩnh mạch vành ngoài
C: Tĩnh mạch dưới đòn
D: Tĩnh mạch đùi
Trả lời: A: Tĩnh mạch vành trong

141. Vị trí tuyến giáp
Tuyến giáp nằm ở đâu?
A: Phía trên thanh quản
B: Dưới thanh quản và trước khí quản
C: Sau thực quản
D: Thấp hơn xương đòn
Trả lời: B: Dưới thanh quản và trước khí quản

142. Sản xuất hormone tuyến giáp
Những hormone nào được sản xuất bởi tuyến giáp?
A: Insulin và glucagon
B: Thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3)
C: Cortisol và aldosterone
D: Hormone tuyến cận giáp và calcitonin
Trả lời: B: Thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3)

143. Chức năng của Hormone tuyến cận giáp
Chức năng chính của hormone tuyến cận giáp (PTH) là gì?
A: Hạ lượng đường trong máu
B: Tăng nồng độ canxi trong máu
C: Điều chỉnh sự trao đổi chất
D: Giảm nồng độ canxi trong máu
Trả lời: B: Tăng nồng độ canxi trong máu

144. Cung cấp máu tuyến giáp
Động mạch nào cung cấp máu cho tuyến giáp?
A: Động mạch cảnh và động mạch dưới đòn
B: Động mạch tuyến giáp dưới và trên
C: Động mạch đốt sống và động mạch đáy
D: Động mạch hàm trên và lưỡi
Trả lời: B: Động mạch tuyến giáp dưới và trên

145. Chức năng calcitonin
Vai trò của calcitonin do tuyến giáp sản xuất là gì?
A: Tăng nồng độ canxi trong máu
B: Giảm nồng độ canxi trong máu
C: Kích thích hấp thu glucose
D: Điều chỉnh nồng độ natri
Trả lời: B: Giảm nồng độ canxi trong máu

146. Vị trí của tuyến cận giáp
Các tuyến cận giáp thường nằm ở đâu?
A: Trên bề mặt trước của tuyến giáp
B: Trên bề mặt sau của tuyến giáp
C: Nhúng trong tuyến ức
D: Bên tuyến giáp
Trả lời: B: Trên bề mặt sau của tuyến giáp

147. Quy định nội tiết tố tuyến giáp
Hormone nào điều chỉnh sự tiết hormone tuyến giáp?
A: Hormone adrenocorticotropic (ACTH)
B: Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
C: Hormone tăng trưởng (GH)
D: Hormone hoàng thể hóa (LH)
Trả lời: B: Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)

148. Triệu chứng cường cận giáp
Một triệu chứng phổ biến của cường cận giáp là gì?
A: Hạ canxi máu
B: Tăng canxi máu
C: Hạ natri máu
D: Tăng đường huyết
Trả lời: B: Tăng canxi máu

149. Cấu trúc tuyến giáp
Những cấu trúc nào được tìm thấy trong tuyến giáp?
A: Đảo Langerhans
B: Các nang chứa đầy keo
C: Alveoli
D: Các tiểu thùy có chứa acini
Trả lời: B: Các nang chứa đầy keo

150. Rối loạn tuyến giáp
Tình trạng nào được đặc trưng bởi tuyến giáp hoạt động kém?
A: Cường giáp
B: Suy giáp
C: Cường cận giáp
D: Bệnh Addison
Trả lời: B: Suy giáp

151. Vị trí tuyến dưới hàm
Tuyến dưới hàm chủ yếu nằm ở đâu?
A: Thấp hơn hàm dưới, trong không gian dưới lưỡi
B: Vượt trội hơn xương hyoid, trong vùng mang tai
C: Thấp hơn cơ mylohyoid, trong tam giác dưới hàm
D: Vượt trội hơn cơ tiêu hóa, trong không gian hầu họng
Trả lời: C: Thấp hơn cơ mylohyoid, trong tam giác dưới hàm

152. Ống dẫn tuyến dưới lưỡi
Có bao nhiêu ống dẫn thường dẫn tuyến dưới lưỡi vào khoang miệng?
A: 1-2
B:8-20
C: 3-5
D: 5-7
Trả lời: B: 8-20

153. Nội thần kinh tuyến dưới hàm
Dây thần kinh nào cung cấp sự hỗ trợ phó giao cảm cho tuyến dưới hàm?
A: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)
B: Dây thần kinh mặt (CN VII) qua chorda tympani
C: Dây thần kinh hạ vị trí (CN XII)
D: Dây thần kinh phế vị (CN X)
Trả lời: B: Dây thần kinh mặt (CN VII) qua chorda tympani

154. Bài tiết tuyến dưới lưỡi
Loại bài tiết nào chủ yếu được sản xuất bởi các tuyến dưới lưỡi?
A: Sơ tính
B: Chất nhầy
C: Hỗn hợp huyết thanh và chất nhầy
D: Chảy nước
Trả lời: B: Chất nhầy

155. Cung cấp động mạch cho tuyến dưới hàm
Động mạch nào chủ yếu cung cấp máu cho tuyến dưới hàm?
A: Động mạch ngôn ngữ
B: Động mạch dưới
C: Động mạch mặt
D: Động mạch tuyến giáp trên
Trả lời: C: Động mạch mặt

156. Mở ống dưới hàm
Ống dưới hàm mở vào khoang miệng ở đâu?
A: Gần nhú rạch
B: Ở gốc của frenulum ngôn ngữ
C: Dọc theo mào huyệt
D: Trên niêm mạc miệng đối diện với răng hàm hàm hàm thứ hai
Trả lời: B: Ở gốc của frenulum ngôn ngữ

157. Vị trí hạch dưới hàm
Hạch dưới hàm nằm ở đâu?
A: Trên bề mặt bên của cơ hyoglossus
B: Lơ lửng khỏi dây thần kinh ngôn ngữ
C: Dọc theo dây thần kinh hạ tầng
D: Nhúng trong vùng cổ tử cung sâu
Trả lời: B: Lơ lửng khỏi dây thần kinh ngôn ngữ

158. Dẫn lưu bạch huyết của tuyến dưới lưỡi
Các tuyến dưới lưỡi chủ yếu chảy vào các hạch bạch huyết nào?
A: Các hạch dưới hàm
B: Các hạch cổ tử cung sâu
C: Các hạch Parotid
D: Các nút phụ
Trả lời: A: Các hạch dưới hàm

159. Cấu trúc mô học
Loại tế bào nào chủ yếu tạo nên tuyến dưới hàm?
A: Acine niêm mạc
B: Acine huyết thanh
C: Serous demilunes
D: Tế bào biểu mô cơ
Trả lời: C: Serous demilunes

160. Sở thích bệnh sỏi sialolithiasis
Tuyến nào dễ bị sỏi sialolithiasis (sỏi nước bọt) nhất?
A: Tuyến Parotid
B: Tuyến dưới hàm
C: Tuyến dưới lưỡi
D: Tuyến nước bọt nhỏ
Trả lời: B: Tuyến dưới hàm

161. Dẫn lưu bạch huyết nguyên phát của lưỡi
Bạch huyết từ đầu lưỡi chủ yếu chảy ra ở đâu?
A: Các nút phụ
B: Các hạch dưới hàm
C: Các hạch cổ tử cung sâu
D: Các hạch Parotid
Trả lời: A: Các nút phụ

162. Các thành phần vòng của Waldeyer
Cấu trúc nào không phải là một phần của chiếc nhẫn của Waldeyer?
A: Amidan vòm miệng
B: Amidan lưỡi
C: Amidan hầu
D: Tuyến dưới lưỡi
Trả lời: D: Tuyến dưới lưỡi

163. Vị trí nút Jugulodigastric
Nút jugulodigastric nằm ở đâu?
A: Tại điểm nối của tĩnh mạch vành trong và tĩnh mạch dưới đòn
B: Dưới bụng sau của cơ tiêu
C: Tại sự phân nhánh của động mạch cảnh chung
D: Dọc theo đường viền trước của cơ sternocleidomastoid
Trả lời: B: Dưới bụng sau của cơ tiêu

164. Dẫn lưu bạch huyết của da đầu
Những hạch bạch huyết nào chủ yếu làm chảy da đầu sau?
A: Các hạch chẩm
B: Các hạch Parotid
C: Các hạch dưới hàm
D: Các nút phụ
Trả lời: A: Các hạch chẩm

165. Hạch bạch huyết cổ tử cung sâu
Hạch nào được coi là hạch bạch huyết cổ tử cung sâu?
A: Nút Jugulodigastric
B: Nút phụ
C: Nút dưới hàm
D: Nút tiền tai
Trả lời: A: Nút Jugulodigastric

166. Chấm dứt ống lồng ngực
Ống ngực kết thúc ở đâu?
A: Tại điểm giao nhau của tĩnh mạch bên trong bên phải và tĩnh mạch dưới đòn phải
B: Tại điểm giao nhau của tĩnh mạch bên trong bên trái và tĩnh mạch dưới đòn trái
C: Ở tâm nhĩ phải
D: Tại vòm động mạch chủ
Trả lời: B: Tại điểm giao nhau của tĩnh mạch bên trong bên trái và tĩnh mạch dưới đòn trái

167. Ý nghĩa của nút Virchow
Tại sao nút Virchow có ý nghĩa lâm sàng?
A: Đây là một vị trí chính cho ung thư hạch Hodgkin
B: Sự mở rộng của nó có thể chỉ ra ung thư biểu mô dạ dày
C: Nó làm thoát các xoang cạnh mũi
D: Nó là một nút quan trọng cho bệnh ác tính tuyến giáp
Trả lời: B: Sự mở rộng của nó có thể chỉ ra ung thư biểu mô dạ dày

168. Thoát nước nút trước tai
Các hạch bạch huyết trước tai chủ yếu chảy ra ngoài là gì?
A: Da đầu trước và trán
B: Lưỡi và sàn miệng
C: Da đầu và cổ sau
D: Khoang mũi và hầu
Trả lời: A: Da đầu và trán trước

169. Vị trí nút amiđan
Hạch bạch huyết amidan (jugulodigastric) nằm ở đâu?
A: Gần amidan vòm miệng
B: Thấp hơn xương hyoid
C: Liền kề với tuyến dưới hàm
D: Dọc theo đường viền bên của cơ sternocleidomastoid
Trả lời: D: Dọc theo đường viền bên của cơ sternocleidomastoid

170. Dẫn lưu bạch huyết của vòm họng
Những hạch bạch huyết nào chủ yếu dẫn lưu vòm họng?
A: Các nút phụ
B: Các hạch sau hầu
C: Các hạch cổ tử cung sâu
D: Các hạch dưới hàm
Trả lời: B: Các hạch sau hầu họng

171. Chiều dài âm thanh bên ngoài
Chiều dài gần đúng của ống âm thanh bên ngoài là bao nhiêu?
A: 1mm
Chiều rộng: 2,5cm
C: 4 cm*
Chiều dài: 5cm
Trả lời: B: 2,5 CM

172. Trình tự xương tai giữa
Trình tự chính xác của các xương từ màng nhĩ đến cửa sổ hình bầu dục là gì?
A: Stapes, Incus, Mũ lưỡi trai
B: Ống lót, mũ, rãnh
C: Malleus, incus, stapes
D: Kẹp, mũ, mũ
Trả lời: C: Malleus, incus, stapes

173. Chức năng của ống Eustachian
Chức năng chính của ống Eustachian là gì?
A: Để truyền sóng âm thanh đến tai trong
B: Để cân bằng áp lực giữa tai giữa và vòm họng
C: Để khuếch đại âm thanh
D: Để bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
Trả lời: B: Để cân bằng áp lực giữa tai giữa và vòm họng

174. Sự hoạt động của màng nhĩ
Dây thần kinh nào bao bọc màng nhĩ?
A: Dây thần kinh mặt (CN VII)
B: Dây thần kinh tam giác (CN V)
C: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)
D: Dây thần kinh phế vị (CN X)
Trả lời: D: Dây thần kinh phế vị (CN X)

175. Ngăn đựng chất lỏng tai trong
Chất lỏng nào được tìm thấy trong ống ốc tai?
A: Perilymph
B: Endolymph
C: Dịch não tủy
D: Bạch huyết
Trả lời: B: Endolymh

176. Vị trí Organ of Corti
Organ of Corti nằm ở đâu?
A: Trong tiền sảnh
B: Trong các kênh bán nguyệt
C: Trong ống ốc tai
D: Trong màng nhĩ
Trả lời: C: Trong ống ốc tai

177. Chức năng cơ tai giữa
Chức năng của cơ tensor tympani và stapedius là gì?
A: Để khuếch đại sóng âm thanh
B: Để bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
C: Để cân bằng áp suất
D: Để truyền sóng âm thanh
Trả lời: B: Để bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn

178. Chức năng cửa sổ tròn
Chức năng của cửa sổ tròn trong tai là gì?
A: Để truyền sóng âm thanh đến não
B: Để giảm áp lực ở tai trong
C: Để khuếch đại âm thanh
D: Để tách tai ngoài ra khỏi tai giữa
Trả lời: B: Để giảm áp lực ở tai trong

179. Các thành phần hệ thống tiền đình
Những cấu trúc nào là một phần của hệ thống tiền đình?
A: Ống tai và ống bán nguyệt
B: Kênh đào, túi và hình bán nguyệt
C: Màng nhĩ và cửa sổ hình bầu dục
D: Malleus, incus và stapes
Trả lời: B: Kênh đào, túi và hình bán nguyệt

180. Các loại mất thính lực
Loại mất thính lực nào là do tổn thương các tế bào lông trong ốc tai?
A: Mất thính lực dẫn truyền
B: Mất thính giác thần kinh cảm giác
C: Mất thính lực hỗn hợp
D: Mất thính lực trung tâm
Trả lời: B: Mất thính giác thần kinh cảm giác

181. Cơ lưỡi nội tại
Cơ nào sau đây là cơ nội tại của lưỡi?
A: Genioglossus
B: Hyoglossus
C: Styloglossus
D: Cơ dọc vượt trội
Trả lời: D: Cơ dọc vượt trội

182. Sự nội tâm vận động của lưỡi
Dây thần kinh nào cung cấp khả năng vận động cho hầu hết các cơ lưỡi?
A: Dây thần kinh hạ vị trí (CN XII)
B: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)
C: Dây thần kinh mặt (CN VII)
D: Dây thần kinh phế vị (CN X)
Trả lời: A: Dây thần kinh hạ vị trí (CN XII)

183. Các loại nhú
Loại nhú nào có nhiều nhất trên lưỡi?
A: Nhú dạng nấm
B: Nhú dạng sợi
C: Nhú quanh
D: Nhú có lá
Trả lời: B: nhú dạng sợi

184. Cảm giác vị giác
Dây thần kinh sọ nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở hai phần ba phía trước của lưỡi?
A: Dây thần kinh tam giác (CN V)
B: Dây thần kinh mặt (CN VII)
C: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)
D: Dây thần kinh phế vị (CN X)
Trả lời: B: Dây thần kinh mặt (CN VII)

185. Cảm giác lưỡi sau
Dây thần kinh nào cung cấp sự hồi hộp cảm giác chung cho một phần ba phía sau của lưỡi?
A: Dây thần kinh hạ vị trí (CN XII)
B: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)
C: Dây thần kinh phế vị (CN X)
D: Dây thần kinh mặt (CN VII)
Trả lời: B: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)

186. Chức năng cơ Genioglossus
Chức năng chính của cơ genioglossus là gì?
A: Rút lưỡi
B: Sự nhô ra của lưỡi
C: Độ cao của lưỡi
D: Trầm cảm lưỡi
Trả lời: B: Sự nhô ra của lưỡi

187. Vị trí Papillae Circumvallate
Các nhú tròn nằm ở đâu trên lưỡi?
A: Đầu lưỡi
B: Hai bên lưỡi
C: Hai phần ba phía trước của lưỡi
D: Một phần ba sau của lưỡi
Trả lời: D: Một phần ba sau của lưỡi

188. Amidan ngôn ngữ
Amidan ngôn ngữ nằm ở đâu?
A: Ở đầu lưỡi
B: Trên mặt lưng của lưỡi
C: Ở gốc lưỡi
D: Trên bề mặt bụng của lưỡi
Trả lời: C: Ở gốc lưỡi

189. Nội tiết nhú Vallate
Dây thần kinh nào hoạt động bên trong nhú vallate?
A: Dây thần kinh hạ vị trí (CN XII)
B: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)
C: Dây thần kinh mặt (CN VII)
D: Dây thần kinh phế vị (CN X)
Trả lời: B: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)

190. Chức năng nhú dạng sợi
Chức năng chính của nhú dạng sợi là gì?
A: Cảm giác vị giác
B: Chức năng cơ học, cung cấp kết cấu và khả năng chống mài mòn
C: Bài tiết nước bọt
D: Phát hiện nhiệt độ
Trả lời: B: Chức năng cơ học, cung cấp kết cấu và khả năng chống mài mòn

191. Các lớp da đầu
Lớp nào của da đầu chứa mô liên kết dày đặc với các mạch máu và dây thần kinh?
A: Da
B: Mô liên kết dày đặc
C: Aponeurosis
D: Mô liên kết lỏng lẻo
Trả lời: B: Mô liên kết dày đặc

192. Chức năng của Galea Aponeurotica
Chức năng của galea aponeurotica là gì?
A: Cung cấp máu cho da đầu
B: Để neo da đầu vào hộp sọ
C: Để cho phép chuyển động của da đầu
D: Để bảo vệ da đầu khỏi chấn thương
Trả lời: C: Để cho phép chuyển động của da đầu

193. Cung cấp máu da đầu
Động mạch nào là nguồn máu chính đến da đầu?
A: Động mạch mặt
B: Động mạch cảnh ngoài
C: Động mạch chẩm
D: Động mạch thái dương bề ngoài
Trả lời: D: Động mạch thái dương bề ngoài

194. Khu vực nguy hiểm của da đầu
Tại sao lớp mô liên kết lỏng lẻo của da đầu được gọi là “khu vực nguy hiểm”?
A: Nó chứa nhiều dây thần kinh cảm giác
B: Nó dễ bị chảy máu
C: Nó cho phép lây lan các bệnh nhiễm trùng
D: Nó có mạch máu cao
Trả lời: C: Nó cho phép lây lan các bệnh nhiễm trùng

195. Innervation da đầu
Dây thần kinh nào cung cấp cảm giác bên trong cho phần trước của da đầu?
A: Dây thần kinh tam giác (CN V)
B: Dây thần kinh mặt (CN VII)
C: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)
D: Dây thần kinh phế vị (CN X)
Trả lời: A: Dây thần kinh tam giác (CN V)

196. Ý nghĩa của tĩnh mạch sứ
Ý nghĩa lâm sàng của tĩnh mạch phóng xạ ở da đầu là gì?
A: Chúng dẫn máu từ da đầu đến tĩnh mạch hình bầu dục bên trong
B: Chúng cung cấp một con đường thay thế cho lưu lượng máu trong chấn thương đầu
C: Chúng kết nối các tĩnh mạch bề mặt của da đầu với xoang tĩnh mạch cứng
D: Chúng cung cấp chất dinh dưỡng cho các mô da đầu
Trả lời: C: Chúng kết nối các tĩnh mạch bề mặt của da đầu với xoang tĩnh mạch cứng

197. Biến chứng rách da đầu
Tại sao vết rách da đầu có xu hướng chảy máu nhiều?
A: Da đầu có nguồn cung cấp máu phong phú
B: Da đầu chứa các mạch bạch huyết lớn
C: Da đầu có nhiều chức năng
D: Da đầu rất mỏng
Trả lời: A: Da đầu có nguồn cung cấp máu phong phú

198. Lớp Aponeurosis
Cơ nào có liên quan đến lớp aponeurosis của da đầu?
A: Ocularis Ocularis
B: Frontalis
C: Masseter
D: Temporalis
Trả lời: B: Frontalis

199. Nhiễm trùng da đầu lây lan
Lớp nào của da đầu có nhiều khả năng tạo điều kiện cho sự lây lan của nhiễm trùng nhất?
A: Da
B: Mô liên kết dày đặc
C: Aponeurosis
D: Mô liên kết lỏng lẻo
Trả lời: D: Mô liên kết lỏng lẻo

200. Cung cấp máu cho da đầu chẩm
Động mạch nào chủ yếu cung cấp máu cho vùng chẩm của da đầu?
A: Động mạch mặt
B: Động mạch chẩm
C: Động mạch thái dương bề ngoài
D: Động mạch hàm trên
Trả lời: B: Động mạch chẩm

201. Thời gian hợp nhất của quá trình Palatine
Ở giai đoạn phát triển phôi thai nào, các quá trình vòm miệng của hàm trên thường hợp nhất để tạo thành vòm miệng cứng?
A: Tuần thứ 5
B: Tuần thứ 8
C: Tuần thứ 12
D: Tuần thứ 15
Trả lời: B: tuần thứ 8

202. Chức năng chính của vòm miệng mềm
Chức năng nào sau đây là chức năng chính của vòm miệng mềm?
A: Tạo điều kiện cho việc nhai
B: Hỗ trợ sản xuất giọng nói
C: Đóng mũi trong khi nuốt
D: Hỗ trợ răng
Trả lời: C: Đóng mũi trong khi nuốt

203. Cơ bắp tham gia vào việc nâng cao vòm miệng mềm
Cơ nào chịu trách nhiệm chính trong việc nâng cao vòm miệng mềm trong khi nuốt?
A: Tensor veli palatini
B: Levator veli palatini
C: Palatoglossus
D: Palatopharyngeus
Trả lời: B: Levator veli palatini

204. Cung cấp máu cho vòm miệng cứng
Động mạch nào chủ yếu cung cấp máu cho vòm miệng cứng?
A: Động mạch vòm miệng lớn hơn
B: Động mạch vòm miệng nhỏ hơn
C: Động mạch vòm miệng tăng dần
D: Động mạch hàm trên
Trả lời: A: Động mạch vòm miệng lớn hơn

205. Nội tâm của vòm miệng mềm
Vòm miệng mềm nhận được cảm giác chủ yếu từ dây thần kinh nào?
A: Dây thần kinh phế vị
B: Dây thần kinh hầu họng
C: Dây thần kinh tam giác
D: Dây thần kinh mặt
Trả lời: C: Dây thần kinh sinh ba

206. Gắn cột sống mũi sau
Cấu trúc nào gắn vào cột sống mũi sau?
A: Uvula
B: Tensor of the Palatines
D: Levator veli palatini
D: Palatoglossus
Trả lời: A: Uvula

207. Vòm miệng mềm mại trong quá trình phát âm
Trong quá trình phát âm, vòm miệng mềm mại:
A: Nâng cao để đóng khoang mũi
B: Chèn ép để cho phép cộng hưởng mũi
C: Vẫn trung tính để cho phép luồng không khí
D: Hợp đồng sản xuất âm thanh
Trả lời: A: Nâng cao để đóng khoang mũi

208. Cơ vòm miệng mềm góp phần vào phản xạ bịt miệng
Cơ nào của vòm miệng mềm góp phần đáng kể vào phản xạ bịt miệng?
A: Palatopharyngeus
B: Palatoglossus
D: Levator veli palatini
D: Tensor veli palatini
Trả lời: B: Palatoglossus

209. Vai trò của vòm miệng cứng trong lời nói
Vai trò của vòm miệng cứng trong việc sản xuất lời nói là gì?
A: Rung để tạo ra âm thanh
B: Hoạt động như một buồng cộng hưởng
C: Cung cấp một bề mặt để lưỡi ấn vào
D: Chặn đường mũi
Trả lời: C: Cung cấp một bề mặt để lưỡi ấn vào

210. Dẫn lưu bạch huyết vòm miệng mềm
Dẫn lưu bạch huyết của vòm miệng mềm chủ yếu xảy ra qua các hạch bạch huyết nào?
A: Các hạch dưới hàm
B: Các hạch Parotid
C: Các hạch sau hầu họng
D: Các hạch cổ tử cung sâu
Trả lời: D: Các hạch cổ tử cung sâu

211. Nguồn gốc của cơ Temporalis
Cơ thái dương bắt nguồn từ cấu trúc giải phẫu nào?
A: Hố thái dương
B: Vòm Zygomatic
C: Củ hàm trên
D: Rãnh hàm dưới
Trả lời: A: Hố thái dương

212. Chèn cơ Masseter
Cơ masseter chèn vào phần nào của hàm dưới?
A: Quá trình Coronoid
B: Góc và ramus
C: Quá trình Condylar
D: Sự nhô ra về tinh thần
Trả lời: B: Góc và ramus

213. Chức năng chính của cơ Masseter
Chức năng chính của cơ masseter là gì?
A: Nâng cao hàm dưới
B: Làm giảm hàm dưới
C: Mở rộng hàm dưới
D: Rút lại hàm dưới
Trả lời: A: Nâng cao hàm dưới

214. Sự hoạt động của cơ Temporalis
Dây thần kinh nào hoạt động bên trong cơ thái dương?
A: Dây thần kinh mặt
B: Dây thần kinh tam giác
C: Dây thần kinh hạ vị
D: Dây thần kinh hầu họng
Trả lời: B: Dây thần kinh sinh ba

215 Cung cấp máu cho cơ Masseter
Cơ masseter nhận được nguồn cung cấp máu chủ yếu từ động mạch nào?
A: Động mạch mặt
B: Động mạch thái dương bề ngoài
C: Động mạch hàm trên
D: Động mạch ngôn ngữ
Trả lời: C: Động mạch hàm trên

216. Chức năng của cơ thái dương trong việc nhai
Cơ thái dương góp phần nhai như thế nào?
A: Nâng cao và rút hàm dưới
B: Làm giảm và kéo dài hàm dưới
C: Nâng cao và kéo dài hàm dưới
D: Giảm và rút hàm dưới
Trả lời: A: Nâng cao và rút hàm dưới

217. Định hướng sợi cơ Masseter
Các sợi của phần bề mặt của cơ masseter chạy theo hướng nào?
A: Theo chiều dọc
B: xiên
C: Theo chiều ngang
D: Tròn
Trả lời: B: xiên

218. Cơ thái dương và khớp thái dương hàm
Cơ thái dương ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm (TMJ) như thế nào?
A: Nó ổn định TMJ trong quá trình di chuyển hàm
B: Nó làm trật khớp TMJ trong quá trình sử dụng lực quá mức
C: Nó làm giảm TMJ
D: Nó không ảnh hưởng đến TMJ
Trả lời: A: Nó ổn định TMJ trong quá trình di chuyển hàm

219. Nhánh cụ thể của cơ thái dương
Nhánh cụ thể nào của dây thần kinh sinh ba hoạt động bên trong cơ thái dương?
A: Chi nhánh nhãn khoa
B: Nhánh hàm trên
C: Nhánh hàm dưới
D: Nhánh ngôn ngữ
Trả lời: C: Nhánh hàm dưới

220. Masseter Muscle trong Bruxism
Cơ masseter đóng vai trò gì trong chứng nghiến răng (nghiến răng)?
A: Nó thư giãn trong quá trình mài
B: Nó co bóp quá mức, dẫn đến đau hàm và mòn răng
C: Nó kéo dài và gây trật khớp hàm
D: Nó không đóng vai trò trong bệnh bruxism
Trả lời: B: Nó co bóp quá mức, dẫn đến đau hàm và mòn răng

221. Vị trí của xương Hyoid
Xương hyoid nằm ở cấp độ đốt sống nào?
A: C1-C2
B:C3-C4
C: C5-C6
D: C7-T1
Trả lời: B: C3-C4

222. Cơ bắp không gắn vào xương Hyoid
Cơ nào sau đây không gắn vào xương hyoid?
A: Mylohyoid
B: Geniohyoid
C: Sternothyroid
D: Omohyoid
Trả lời: C: Sternotiroid

223. Chức năng của cơ Suprahyoid
Chức năng chính của cơ suprahyoid là gì?
A: Nâng cao xương hyoid và thanh quản trong khi nuốt
B: Chèn ép xương hyoid trong khi nói
C: Xoay xương hyoid trong quá trình nhai
D: Ổn định xương hyoid trong quá trình di chuyển đầu
Trả lời: A: Nâng cao xương hyoid và thanh quản trong khi nuốt

224. Sự hoạt động của các cơ Infrahyoid
Dây thần kinh nào làm chủ phần lớn các cơ infrahyoid?
A: Dây thần kinh phế vị
B: Dây thần kinh hạ vị
C: Ansa cervicalis
D: Dây thần kinh phrenic
Trả lời: C: Ansa cervicalis

225. Vị trí đính kèm của cơ Sternohyoid
Cơ sternohyoid bám vào đâu?
A: Xương ức và sụn tuyến giáp
B: Xương hyoid và xương đòn
C: Xương ức và xương hyoid
D: Xương đòn và hàm dưới
Trả lời: C: Xương ức và xương hyoid

226. Vai trò của cơ Thyrohyoid
Vai trò chính của cơ thyrohyoid là gì?
A: Kìm hãm xương hyoid
B: Nâng cao sụn tuyến giáp
C: Nâng cao xương hyoid
D: Làm suy sụn tuyến giáp
Trả lời: B: Nâng sụn tuyến giáp

2227. Chức năng cơ Geniohyoid
Cơ geniohyoid góp phần nuốt như thế nào?
A: Nâng cao và kéo xương hyoid về phía trước
B: Làm giảm hàm dưới
C: Rút lưỡi
D: Ổn định đốt sống cổ
Trả lời: A: Nâng cao và kéo xương hyoid về phía trước

228. Giải phẫu cơ tiêu
Cấu trúc nào đi qua gân trung gian của cơ tiêu?
A: Xương hyoid
B: Cơ stylohyoid
C: Cơ Sternocleidomastoid
D: Cơ omohyoid
Trả lời: B: Cơ stylohyoid

229. Chức năng của cơ Infrahyoid trong hô hấp
Chức năng của cơ infrahyoid trong quá trình thở là gì?
A: Nâng cao lồng xương sườn
B: Chèn ép xương hyoid và thanh quản
C: Mở rộng khoang ngực
D: Nâng cơ hoành
Trả lời: B: Giảm xương hyoid và thanh quản

230. Nội thần kinh cơ mylohyoid
Dây thần kinh nào hoạt động bên trong cơ mylohyoid?
A: Dây thần kinh hạ vị trí
B: Dây thần kinh mặt
C: Dây thần kinh mylohyoid (nhánh của dây thần kinh sinh ba)
D: Dây thần kinh hầu họng
Trả lời: C: Dây thần kinh mylohyoid (nhánh của dây thần kinh sinh ba)

231. Cấu trúc trong hố sọ trước
Cấu trúc nào được tìm thấy trong hố sọ trước?
A: Tuyến yên
B: Lỗ Magnum
C: Crista galli
D: Thùy thái dương
Trả lời: C: Crista galli

232, Ranh giới của hố sọ giữa
Hố sọ giữa chủ yếu được bao bọc bởi xương nào?
A: Xương trán và xương ethmoid
B: Xương đỉnh và xương chẩm
C: Sphenoid và xương thái dương
D: Xương hàm trên và vòm miệng
Trả lời: C: Xương cầu và xương thái dương

233. Lỗ hổng ở hố sọ sau
Lỗ hổng nào nằm ở hố sọ sau?
A: Lỗ tròn
B: Lỗ hình bầu dục
C: Lỗ hình trụ
D: Kênh quang
Trả lời: C: Foramen hình cầu

234. Nội dung của Hossa sọ giữa
Cấu trúc nào được tìm thấy trong hố sọ giữa?
A: Tiểu não
B: Bóng đèn khứu giác
C: Chiasm quang học
D: Thùy thái dương
Trả lời: D: Thùy thái dương

235. Chức năng của tấm Cribriform
Chức năng của tấm cribriform ở hố sọ trước là gì?
A: Sự đi qua của dây thần kinh thị giác
B: Sự gắn kết của falx cerebri
C: Sự đi qua của các dây thần kinh khứu giác
D: Sự đi qua của động mạch cảnh bên trong
Trả lời: C: Sự đi qua của các dây thần kinh khứu giác

236. Xoang tĩnh mạch ở hố sọ sau
Xoang tĩnh mạch nào nằm ở hố sọ sau?
A: Xoang sagital trên
B: Xoang sagital dưới
C: Xoang ngang
D: Xoang hang
Trả lời: C: Xoang ngang

237. Vị trí Foramen Spinosum
Foramen spinosum nằm trong hố sọ nào?
A: Hố sọ trước
B: Hố sọ giữa
C: Hố sọ sau
D: Pterygopalatine fossa
Trả lời: B: Hố sọ giữa

238. Dây thần kinh sọ ở hố sọ sau
Những dây thần kinh sọ nào đi qua hố sọ sau?
A: CN I và II
B: CN III, IV và VI
C: CN VII và VIII
D: CN IX, X, XI và XII
Trả lời: D: CN IX, X, XI và XII

239. Một phần Petrous của xương thái dương
Hố sọ nào chứa phần dầu của xương thái dương?
A: Hố sọ trước
B: Hố sọ giữa
C: Hố sọ sau
D: Pterygopalatine fossa
Trả lời: B: Hố sọ giữa

240. Vị trí Sella Turcica
Sella turcica nằm trong hố sọ nào?
A: Hố sọ trước
B: Hố sọ giữa
C: Hố sọ sau
D: Pterygopalatine fossa
Trả lời: B: Hố sọ giữa

241. Nguồn gốc của động mạch đốt sống
Các động mạch đốt sống bắt nguồn từ động mạch nào?
A: Động mạch cảnh thông thường
B: Động mạch dưới đòn
C: Thân cây cánh tay
D: Vòm động mạch chủ
Trả lời: B: Động mạch dưới đòn

242. Động mạch đốt sống Foramina
Thông qua lỗ nào mà các động mạch đốt sống leo lên cột sống cổ?
A: Lỗ liên sườn
B: Lỗ ngang
C: Foramen magnum
D: Lỗ hình cầu
Trả lời: B: Foramina ngang

243. Sự hình thành của động mạch đáy
Các động mạch đốt sống liên kết để tạo thành động mạch đáy tại vị trí giải phẫu nào?
A: Lỗ Magnum
B: Pons
C: Medulla oblongata
D: Tiểu não
Trả lời: B: Pons

244. Cung cấp động mạch đốt sống và thân não
Động mạch đốt sống chủ yếu cung cấp phần nào của thân não?
A: Não giữa
B: Pons
C: Medulla oblongata
D: Tiểu não
Trả lời: C: Medulla oblongata

245. Anastomosis trong vòng tròn Willis
Các động mạch đốt sống góp phần hình thành phần nào của Vòng tròn Willis?
A: Động mạch não trước
B: Động mạch não giữa
C: Động mạch não sau
D: Động mạch cảnh bên trong
Trả lời: C: Động mạch não sau

246. Các nhánh của động mạch đốt sống
Cái nào sau đây là một nhánh của động mạch đốt sống?
A: Động mạch tiểu não dưới trước
B: Động mạch tiểu não dưới sau
C: Động mạch tiểu não trên
D: Động mạch não giữa
Trả lời: B: Động mạch tiểu não dưới sau

247. Động mạch đốt sống qua Foramen Magnum
Động mạch đốt sống đi qua foramen magnum ở cấp độ nào?
A: C1
B:C2
C: C3
D:C4
Trả lời: A: C1

248. Các đoạn động mạch đốt sống
Đoạn nào của động mạch đốt sống nằm giữa foramina ngang và foramen magnum?
A: Đoạn tiền đốt sống
B: Đoạn cổ tử cung
C: Phân khúc Đại Tây Dương
D: Phân đoạn nội sọ
Trả lời: C: Phân đoạn Đại Tây Dương

249. Con đường động mạch đốt sống liên quan đến tủy sống
Làm thế nào để các động mạch đốt sống di chuyển liên quan đến tủy sống khi chúng đi lên?
A: Trước tủy sống
B: Sau tủy sống
C: Bên tủy sống
D: Trung tâm đến tủy sống
Trả lời: C: Bên tủy sống

250. Ý nghĩa lâm sàng của mổ xẻ động mạch đốt sống
Tại sao mổ xẻ động mạch đốt sống lại có ý nghĩa lâm sàng?
A: Nó có thể dẫn đến đau đầu dữ dội
B: Nó có thể gây đột quỵ do thiếu máu cục bộ ở thân não và tiểu não
C: Nó có thể dẫn đến mất thính lực
D: Nó có thể gây ra các vấn đề về thị lực
Trả lời: B: Nó có thể gây đột quỵ thiếu máu cục bộ ở thân não và tiểu não

251. Bài tiết tuyến Parotid
Thành phần nào KHÔNG được tìm thấy trong bài tiết của tuyến mang tai?
A: Amylase
B: Lysozyme
C: Mucin
D: IgA
Trả lời: C: Mucin

252. Đóng góp tuyến dưới hàm
Tuyến dưới hàm đóng góp bao nhiêu phần trăm vào tổng lưu lượng nước bọt không bị kích thích?
A: 10%
B: 25%
C: 60%
D: 90%
Trả lời: C: 60%

253. Vị trí tuyến dưới lưỡi
Tuyến dưới lưỡi chủ yếu nằm ở đâu?
A: Phía trên cơ mylohyoid
B: Bên dưới cơ mylohyoid
C: Giữa cơ genioglossus và hyoglossus
D: Giữa cơ masseter và cơ buccinator
Trả lời: A: Phía trên cơ mylohyoid

254. Sự lo lắng của tuyến dưới hàm
Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm cho quá trình phó giao cảm của tuyến dưới hàm?
A: Dây thần kinh mặt (VII)
B: Dây thần kinh hầu họng (IX)
C: Dây thần kinh tam giác (V)
D: Dây thần kinh phế vị (X)
Trả lời: A: Dây thần kinh mặt (VII)

255. Mở ống dẫn Stensen
Ống dẫn Stensen mở ở đâu trong khoang miệng?
A: Đối diện với răng hàm hàm hàm thứ hai
B: Đằng sau nhú nhú rạch
C: Ở gốc của frenulum ngôn ngữ
D: Dọc theo sàn miệng
Trả lời: A: Đối diện với răng hàm hàm hàm trên thứ hai

256. Các loại Acini trong tuyến Parotid
Loại acini nào được tìm thấy chủ yếu trong tuyến mang tai?
A: Acine huyết thanh
B: Acine niêm mạc
C: Hỗn hợp acini
D: Không có điều nào ở trên
Trả lời: A: Acini huyết thanh

257. Chức năng ống dẫn Bartholin
Dịch tiết của tuyến nào được dẫn lưu bởi ống dẫn Bartholin?
A: Tuyến Parotid
B: Tuyến dưới hàm
C: Tuyến dưới lưỡi
D: Tuyến nước bọt nhỏ
Trả lời: C: Tuyến dưới lưỡi

258. Cung cấp dây thần kinh của tuyến Parotid
Tuyến mang tai nhận các sợi phó giao cảm từ dây thần kinh nào?
A: Dây thần kinh mặt (VII)
B: Dây thần kinh hầu họng (IX)
C: Dây thần kinh tam giác (V)
D: Dây thần kinh phế vị (X)
Trả lời: B: Dây thần kinh hầu họng (IX)

259. Bệnh sỏi đá
Tuyến nước bọt nào thường bị ảnh hưởng nhất bởi bệnh sỏi sialolithiasis (sỏi nước bọt)?
A: Tuyến Parotid
B: Tuyến dưới hàm
C: Tuyến dưới lưỡi
D: Tuyến nước bọt nhỏ
Trả lời: B: Tuyến dưới hàm

260. Tế bào biểu mô cơ
Chức năng chính của tế bào biểu mô cơ trong tuyến nước bọt là gì?
A: Bài tiết enzyme
B: Hỗ trợ cấu trúc
C: Co bóp để tống nước bọt
D: Phòng vệ miễn dịch
Trả lời: C: Co bóp để tống nước bọt

261. Sự xâm nhập dây thần kinh phế nang dưới
Dây thần kinh phế nang dưới đi vào ống hàm dưới ở đâu?
A: Lỗ hàm dưới
B: Lỗ hổng tâm thần
C: Lỗ cắt
D: Các lỗ ngôn ngữ
Trả lời: A: Foramen hàm dưới

262. Nội dung kênh hàm dưới
Những cấu trúc nào được tìm thấy trong ống hàm dưới?
A: Dây thần kinh, động mạch và tĩnh mạch phế nang dưới
B: Dây thần kinh phế nang, động mạch và tĩnh mạch trên
C: Dây thần kinh ngôn ngữ, động mạch và tĩnh mạch
D: Dây thần kinh mylohyoid, động mạch và tĩnh mạch
Trả lời: A: Dây thần kinh phế nang dưới, động mạch và tĩnh mạch

263. Sự xuất hiện thần kinh tinh thần
Dây thần kinh tinh thần xuất hiện từ lỗ nào?
A: Lỗ hàm dưới
B: Lỗ hổng tâm thần
C: Lỗ cắt
D: Các lỗ ngôn ngữ
Trả lời: B: Mental foramen

264. Nội thần kinh phế nang dưới
Những chiếc răng nào được bao bọc bởi dây thần kinh phế nang dưới?
A: Răng hàm hàm trên
B: răng cửa hàm trên
C: Răng hàm dưới và răng tiền hàm
D: Răng cửa hàm dưới và răng nanh
Trả lời: C: Răng hàm dưới và răng tiền hàm

265. Các nhánh thần kinh từ dây thần kinh phế nang dưới
Dây thần kinh nào là một nhánh của dây thần kinh phế nang dưới?
A: Dây thần kinh ngôn ngữ
B: Dây thần kinh mylohyoid
C: Dây thần kinh miệng
D: Dây thần kinh auriculotemporal
Trả lời: B: Dây thần kinh mylohyoid

266. Triệu chứng tổn thương thần kinh
Tổn thương dây thần kinh phế nang dưới rất có thể sẽ gây tê ở khu vực nào?
A: Môi trên
B: Môi dưới
C: Cheek
D: Lưỡi
Trả lời: B: Môi dưới

267. Vị trí kênh ở Mandible
Ống hàm dưới nằm ở đâu so với chân răng hàm dưới?
A: Phía trên rễ
B: Dưới gốc
C: Ở cấp độ của rễ
D: Giao nhau giữa các rễ
Trả lời: B: Dưới gốc

268. Khối dây thần kinh phế nang dưới
Để chặn dây thần kinh phế nang dưới thành công, thuốc gây mê nên được lắng đọng gần mốc nào?
A: Lỗ hổng tinh thần
B: Lỗ hàm dưới
C: Lỗ hổng ngôn ngữ
D: Quá trình Coronoid
Trả lời: B: Foramen hàm dưới

269. Vị trí dây thần kinh khắc nghiệt
Dây thần kinh rạch là sự tiếp nối của dây thần kinh nào?
A: Dây thần kinh phế nang dưới
B: Thần kinh tinh thần
C: Dây thần kinh ngôn ngữ
D: Dây thần kinh mylohyoid
Trả lời: A: Dây thần kinh phế nang dưới

270. Nội tâm phụ kiện
Dây thần kinh nào có thể cung cấp sự hỗ trợ phụ cho răng hàm dưới?
A: Dây thần kinh auriculotemporal
B: Dây thần kinh miệng
C: Dây thần kinh mylohyoid
D: Dây thần kinh hầu họng
Trả lời: C: Dây thần kinh mylohyoid

271. Cung cấp động mạch amidan
Động mạch nào chủ yếu cung cấp amidan vòm miệng?
A: Động mạch tuyến giáp trên
B: Động mạch ngôn ngữ
C: Động mạch mặt
D: Động mạch hàm trên
Trả lời: C: Động mạch mặt

272. Cung cấp dây thần kinh amidan
Dây thần kinh nào cung cấp sự hồi hộp cảm giác cho amidan vòm miệng?
A: Dây thần kinh hầu họng (IX)
B: Dây thần kinh phế vị (X)
C: Dây thần kinh tam giác (V)
D: Dây thần kinh hạ vị trí (XII)
Trả lời: A: Dây thần kinh hầu họng (IX)

273. Dẫn lưu bạch huyết amiđan
Những hạch bạch huyết nào chủ yếu nhận được dẫn lưu bạch huyết từ amidan vòm miệng?
A: Các hạch dưới hàm
B: Các hạch cổ tử cung sâu
C: Các hạch trước tai
D: Các nút phụ
Trả lời: B: Các hạch cổ tử cung sâu

274. Ranh giới võng amiđan
Các amidan vòm miệng nằm trong hố amidan giữa hai cấu trúc nào?
A: Vòm Palatoglossal và vòm hầu họng
B: Uvula và vòm miệng mềm
C: Vòm miệng cứng và vòm miệng mềm
D: Lưỡi và nắp thanh quản
Trả lời: A: Vòm Palatoglossal và vòm hầu họng

275. Các thành phần vòng của Waldeyer
Cấu trúc nào KHÔNG phải là một phần của chiếc nhẫn của Waldeyer?
A: Amidan hầu họng
B: Amidan Palatine
C: Amidan ngôn ngữ
D: Tuyến parotid
Trả lời: D: Tuyến parotid

276. Triệu chứng viêm amidan
Triệu chứng nào ít có khả năng liên quan đến viêm amidan?
A: Đau họng
B: Chứng khó nuốt
C: Đau tai
D: Nghẹt mũi
Trả lời: D: Nghẹt mũi

277. Rủi ro cắt amidan
Động mạch nào có nguy cơ cao nhất trong phẫu thuật cắt amidan?
A: Động mạch tuyến giáp trên
B: Động mạch hầu họng tăng dần
C: Động mạch mặt
D: Động mạch ngôn ngữ
Trả lời: C: Động mạch mặt

278. Tác động amidan phì đại
Sự mở rộng của amidan vòm miệng có nhiều khả năng gây ra điều nào sau đây?
A: Giảm tiết nước bọt
B: Khó thở
C: Mất vị giác
D: Nghe kém
Trả lời: B: Khó thở

279. Áp xe phúc mạc
Áp xe phúc mạc có nhiều khả năng thay thế cấu trúc nào?
A: Uvula
B: Viêm thượng vị
C: Vòm miệng cứng
D: Vòm miệng mềm
Trả lời: A: Uvula

280. Hầm mộ của amidan Palatine
Chức năng chính của mật mã trong amidan vòm miệng là gì?
A: Tiết ra enzyme
B: Bẫy vi khuẩn và mảnh vụn
C: Sản xuất nước bọt
D: Thoát bạch huyết
Trả lời: B: Bẫy vi khuẩn và mảnh vụn

281. Chức năng Orbicularis Oris
Chức năng chính của cơ orbicularis oris là gì?
A: Nâng cao môi trên
B: Đóng mí mắt
C: Nhăn môi
D: Rút khóe miệng
Trả lời: C: Nhăn môi

282. Sự nội tâm của Buccinator
Dây thần kinh nào hoạt động bên trong cơ miệng?
A: Dây thần kinh hàm dưới (V3)
B: Dây thần kinh mặt (VII)
C: Dây thần kinh hầu họng (IX)
D: Dây thần kinh hạ vị trí (XII)
Trả lời: B: Dây thần kinh mặt (VII)

283. Chức năng chính của Zygomaticus
Hoạt động chính của cơ chính zygomaticus là gì?
A: Nhấn môi dưới
B: Nâng cao môi trên
C: Nụ cười
D: cau mày
Trả lời: C: Nụ cười

284. Hành động cơ Risorius
Cơ risorius chịu trách nhiệm chính cho hành động nào?
A: Bú bĩu
B: Mỉm cười
C: Rút khóe miệng
D: Nâng lông mày
Trả lời: C: Rút khóe miệng

285. Chức năng góc miệng giảm áp
Hành động nào được thực hiện bởi cơ góc trầm cảm?
A: Nâng cao môi trên
B: Nhấn khóe miệng
C: Nhắm mắt lại
D: Làm sáng lỗ mũi
Trả lời: B: Nhấn khóe miệng

286. Nhánh dây thần kinh mặt
Nhánh nào của dây thần kinh mặt bao bọc cơ trán?
A: Nhánh thời gian
B: Chi nhánh Zygomatic
C: Chi nhánh Buccal
D: Nhánh hàm dưới
Trả lời: A: Nhánh thời gian

287. Chức năng nâng môi cao
Chức năng chính của cơ levator labii superioris là gì?
A: Nhấn môi dưới
B: Nâng cao môi trên
C: Đóng môi
D: Rút môi
Trả lời: B: Nâng môi trên

288. Innervation Platysma
Dây thần kinh nào hoạt động bên trong cơ platysma?
A: Dây thần kinh phụ (XI)
B: Dây thần kinh mặt (VII)
C: Dây thần kinh hàm dưới (V3)
D: Dây thần kinh hạ vị trí (XII)
Trả lời: B: Dây thần kinh mặt (VII)

289. Hành động của Orbicularis Oculi
Hoạt động chính của cơ orbicularis oculi là gì?
A: Nâng lông mày
B: Đóng mí mắt
C: Mở mí mắt
D: Di chuyển nhãn cầu
Trả lời: B: Đóng mí mắt

290. Chức năng Corrugator Supercilii
Cơ gấp nếp supercilii chịu trách nhiệm cho biểu hiện trên khuôn mặt nào?
A: Nâng lông mày
B: Mỉm cười
C: Cứng cau mày
D: Nheo mắt
Trả lời: C: cau mày

291. Ranh giới tam giác trước
Cấu trúc nào tạo thành ranh giới trên của tam giác trước cổ?
A: Xương đòn
B: Hàm dưới
C: Xương ức
D: Xương hyoid
Trả lời: B: Mandible

292. Ranh giới tam giác sau
Cơ nào tạo thành ranh giới sau của tam giác sau của cổ?
A: Sternocleidomastoid
B: Trapezius
D: Platysma
D: Omohyoid
Trả lời: B: Trapezius

293. Nội dung của Tam giác động mạch cảnh
Cấu trúc nào KHÔNG được tìm thấy trong tam giác động mạch cảnh?
A: Động mạch cảnh thông thường
B: Tĩnh mạch vành trong
C: Dây thần kinh phế vị
D: Động mạch dưới đòn
Trả lời: D: Động mạch dưới đòn

294. Nội dung tam giác dưới hàm
Tuyến nào nằm trong tam giác dưới hàm?
A: Tuyến Parotid
B: Tuyến dưới hàm
C: Tuyến dưới lưỡi
D: Tuyến giáp
Trả lời: B: Tuyến dưới hàm

295. Nội dung tam giác chẩm
Dây thần kinh nào thường được tìm thấy trong tam giác chẩm?
A: Dây thần kinh phụ (XI)
B: Dây thần kinh hạ vị trí (XII)
C: Dây thần kinh phế vị (X)
D: Dây thần kinh mặt (VII)
Trả lời: A: Dây thần kinh phụ (XI)

296. Cơ bắp trong tam giác cơ
Cơ nào KHÔNG được tìm thấy trong tam giác cơ của cổ?
A: Sternohyoid
B: Sternothyroid
C: Omohyoid
D: Levator scapulae
Trả lời: D: Levator scapulae

297. Tam giác dưới đòn
Tam giác dưới đòn là một phần của tam giác nào lớn hơn?
A: Tam giác trước
B: Tam giác sau
C: Tam giác động mạch cảnh
D: Tam giác dưới hàm
Trả lời: B: Tam giác sau

298. Ranh giới của Tam giác phụ
Những cấu trúc nào tạo thành ranh giới của tam giác phụ?
A: Bụng trước của cơ tiêu và xương hyoid
B: Bụng sau của cơ tiêu và hàm dưới
C: Sternocleidomastoid và xương đòn
D: Trapezius và xương đòn
Trả lời: A: Bụng trước của cơ tiêu và xương hyoid

299 Nội dung của Tam giác siêu hình
Tàu chính nào đi qua tam giác siêu thất?
A: Động mạch cảnh thông thường
B: Tĩnh mạch vành trong
C: Tĩnh mạch dưới đòn
D: Tĩnh mạch vành ngoài
Trả lời: C: Tĩnh mạch dưới đòn

300. Cơ bắp ở tam giác sau
Cơ nào được tìm thấy trong tam giác sau của cổ?
A: Sternohyoid
B: Sternocleidomastoid
D: Platysma
D: Levator scapulae
Trả lời: D: Levator scapulae