1. Cấu trúc peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn
Thành phần cấu trúc chính của thành tế bào vi khuẩn cung cấp độ cứng và sức mạnh là gì?
A: Lipopolysaccharid
B: Axit teichoic
C: Peptidoglycan
D: Phospholipid
Trả lời: C: Peptidoglycan
2. Vi khuẩn Gram dương so với Gram âm
Đặc điểm nào phân biệt vi khuẩn Gram âm với vi khuẩn Gram dương?
A: Sự hiện diện của axit teichoic
B: Sự hiện diện của màng ngoài có chứa lipopolysaccharid
C: Độ dày của lớp peptidoglycan
D: Sự vắng mặt của thành tế bào
Trả lời: B: Sự hiện diện của màng ngoài có chứa lipopolysaccharid
3. Chức năng của Flagella vi khuẩn
Chức năng chính của trùng roi vi khuẩn là gì?
A: Nhu động và hóa học
B: Gắn vào các mô vật chủ
C: Bảo vệ chống lại kháng sinh
D: Sản xuất năng lượng
Trả lời: A: Nhu động và hóa trị
4. Vai trò của Lipopolysaccharid trong vi khuẩn
Lipopolysaccharid (LPS) đóng vai trò gì đối với vi khuẩn Gram âm?
A: Cung cấp khả năng vận động
B: Tạo điều kiện hấp thụ chất dinh dưỡng
C: Tăng cường lớp peptidoglycan
D: Hoạt động như nội độc tố và góp phần vào tính toàn vẹn cấu trúc của màng ngoài
Trả lời: D: Hoạt động như nội độc tố và góp phần vào tính toàn vẹn cấu trúc của màng ngoài
5. Axit Teichoic trong vi khuẩn Gram dương
Vai trò của axit teichoic đối với vi khuẩn Gram dương là gì?
A: Chúng góp phần làm cứng thành tế bào và đóng vai trò là thụ thể cho thực khuẩn.
B: Chúng hỗ trợ quay trùng roi.
C: Chúng tham gia vào quá trình vận chuyển các phân tử qua màng.
D: Chúng bảo vệ tế bào khỏi căng thẳng thẩm thấu.
Trả lời: A: Chúng góp phần làm cứng thành tế bào và đóng vai trò là thụ thể cho thực khuẩn.
6. Chức năng của Porin trong màng vi khuẩn
Chức năng chính của porin trong màng ngoài của vi khuẩn Gram âm là gì?
A: Để tổng hợp peptidoglycan
B: Hoạt động như động cơ cho trùng roi
C: Để duy trì cấu trúc của thành tế bào
D: Cho phép khuếch tán thụ động của các phân tử nhỏ vào tế bào
Trả lời: D: Cho phép khuếch tán thụ động của các phân tử nhỏ vào tế bào
7. Sự khác biệt giữa màng tế bào vi khuẩn và tế bào nhân thực
Đặc điểm nào là duy nhất đối với màng tế bào vi khuẩn so với màng tế bào nhân thực?
A: Sự hiện diện của cholesterol trong màng
B: Sự vắng mặt của sterol và sự hiện diện của hopanoid
C: Sự hiện diện của các bào quan có màng
D: Khả năng tạo thành một lớp vỏ hạt nhân
Trả lời: B: Sự vắng mặt của sterol và sự hiện diện của hopanoid
8. Vai trò của Fimbriae đối với vi khuẩn
Fimbriae khác với trùng roi trong tế bào vi khuẩn như thế nào?
A: Fimbriae tham gia vào quá trình chuyển DNA giữa các vi khuẩn.
B: Fimbriae được sử dụng chủ yếu để bám dính vào bề mặt và mô vật chủ, thay vì khả năng vận động.
C: Fimbriae dài hơn và ít nhiều hơn trùng roi.
D: Fimbriae có liên quan đến tình trạng kháng kháng sinh.
Trả lời: B: Fimbriae được sử dụng chủ yếu để bám dính vào bề mặt và mô vật chủ, thay vì khả năng vận động.
9. Tác động của kháng sinh đối với tổng hợp peptidoglycan
Thuốc kháng sinh như penicillin ảnh hưởng đến thành tế bào vi khuẩn như thế nào?
A: Chúng phá vỡ màng tế bào.
B: Chúng ức chế tổng hợp protein.
C: Chúng can thiệp vào quá trình sao chép DNA.
D: Chúng ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, dẫn đến ly giải tế bào.
Trả lời: D: Chúng ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, dẫn đến ly giải tế bào.
10. Sự sắp xếp trùng roi ở vi khuẩn
Thuật ngữ chỉ vi khuẩn có trùng roi duy nhất nằm ở một cực là gì?
A: Monotrichous
B: Lophotrichous
C: Amphitrichous
D: Peritrichous
Trả lời: A: Monotrichous
11. Vai trò của NADH trong hô hấp hiếu khí
Vai trò chính của NADH trong chuỗi vận chuyển điện tử trong quá trình hô hấp hiếu khí là gì?
A: Để tạo ra ATP thông qua quá trình phosphoryl hóa ở mức cơ chất
B: Hoạt động như chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi
C: Tặng electron cho chuỗi vận chuyển điện tử, thúc đẩy quá trình bơm proton
D: Tổng hợp trực tiếp ATP trong tế bào chất
Trả lời: C: Tặng electron cho chuỗi vận chuyển điện tử, thúc đẩy quá trình bơm proton
12. Năng suất ATP trong hô hấp kỵ khí
Tại sao năng suất ATP thấp hơn trong hô hấp kỵ khí so với hô hấp hiếu khí?
A: Bởi vì NAD+không được tái tạo trong quá trình hô hấp kỵ khí
B: Bởi vì chuỗi vận chuyển điện tử kém hiệu quả hơn trong điều kiện kỵ khí
C: Bởi vì oxy không được sử dụng làm chất nhận electron cuối cùng
D: Bởi vì các sinh vật kỵ khí thiếu gradient proton qua màng
Trả lời: B: Bởi vì chuỗi vận chuyển điện tử kém hiệu quả hơn trong điều kiện kỵ khí
13. Phosphoryl hóa ở cấp độ cơ chất
Ý nghĩa của quá trình phosphoryl hóa ở mức cơ chất trong quá trình trao đổi chất của vi sinh vật là gì?
A: Nó trực tiếp tạo ra ATP bằng cách chuyển một nhóm photphat sang ADP
B: Nó bơm proton qua màng để tạo gradient
C: Nó oxy hóa NADH thành NAD +
D: Nó làm giảm oxy thành nước
Trả lời: A: Nó trực tiếp tạo ra ATP bằng cách chuyển một nhóm photphat sang ADP
14. Chất nhận điện tử trong hô hấp kỵ khí
Chất nào sau đây có thể đóng vai trò là chất nhận điện tử trong quá trình hô hấp kỵ khí?
A: Oxy
B: Carbon dioxide
C: Nước
D: Nitrat
Trả lời: D: Nitrat
15. Lên men và sản xuất năng lượng
Mục đích chính của quá trình lên men trong tế bào vi sinh vật là gì?
A: Để tái tạo NAD+từ NADH khi không có oxy
B: Để sản xuất ATP trực tiếp thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa
C: Để sản xuất glucose từ pyruvate
D: Để bơm proton qua màng
Trả lời: A: Để tái tạo NAD+từ NADH khi không có oxy
16. Động lực proton trong hô hấp
Động lực proton được tạo ra trong quá trình hô hấp được sử dụng bởi các tế bào vi sinh vật như thế nào?
A: Để thúc đẩy quá trình tổng hợp NADH
B: Để oxy hóa glucose
C: Để chuyển electron thành oxy
D: Để thúc đẩy quá trình tổng hợp ATP thông qua ATP synthase
Trả lời: D: Để thúc đẩy quá trình tổng hợp ATP thông qua ATP synthase
17. Đường phân trong điều kiện kỵ khí
Điều gì xảy ra với pyruvate được tạo ra trong quá trình đường phân trong điều kiện kỵ khí ở vi khuẩn?
A: Nó đi vào chu trình axit xitric
B: Nó được chuyển đổi thành các sản phẩm lên men như lactate hoặc ethanol
C: Nó bị oxy hóa hoàn toàn thành carbon dioxide
D: Nó được lưu trữ dưới dạng glycogen
Trả lời: B: Nó được chuyển thành các sản phẩm lên men như lactate hoặc ethanol
18. Số phận của Pyruvate trong hô hấp hiếu khí
Số phận của pyruvate trong hô hấp hiếu khí là gì?
A: Nó bị khử thành axit lactic
B: Nó được chuyển thành glucose thông qua quá trình tạo gluconeogenesis
C: Nó được khử cacboxyl thành acetyl-CoA, đi vào chu trình axit xitric
D: Nó được sử dụng như một chất nhận điện tử trong chuỗi vận chuyển điện tử
Trả lời: C: Nó được khử cacboxyl thành acetyl-CoA, đi vào chu trình axit xitric
19. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa
Chất nhận electron cuối cùng trong quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong quá trình hô hấp hiếu khí là gì?
A: NAD +
B: MỐT
C: Pyruvate
D: Oxy
Trả lời: D: Oxy
20. So sánh năng suất năng lượng
Quá trình trao đổi chất nào tạo ra nhiều ATP nhất trên mỗi phân tử glucose ở vi khuẩn?
A: Hô hấp hiếu khí
B: Hô hấp kỵ khí
C: Lên men
D: Quang hợp
Trả lời: A: Hô hấp hiếu khí
21. Vai trò của năng lực trong chuyển đổi
Năng lực của vi khuẩn đóng vai trò gì trong quá trình biến đổi?
A: Nó làm tăng tần suất của các sự kiện dẫn truyền.
B: Nó cho phép vi khuẩn hình thành pili để liên hợp.
C: Nó cho phép vi khuẩn lấy DNA ngoại bào từ môi trường.
D: Nó bảo vệ vi khuẩn khỏi nhiễm vi khuẩn.
Trả lời: C: Nó cho phép vi khuẩn lấy DNA ngoại bào từ môi trường.
22. Chức năng của Plasmid F trong quá trình liên hợp
Chức năng chính của plasmid F trong quá trình liên hợp của vi khuẩn là gì?
A: Để bảo vệ tế bào chủ khỏi DNA ngoại lai.
B: Bắt đầu hình thành pilus để chuyển DNA.
C: Để tích hợp vào bộ gen của vật chủ và tạo ra lysogeny.
D: Để làm trung gian cho sự hấp thụ DNA trần từ môi trường.
Trả lời: B: Bắt đầu hình thành pilus để chuyển DNA.
23. Cơ chế truyền dẫn tổng quát
Truyền dẫn tổng quát khác với truyền chuyên biệt ở vi khuẩn như thế nào?
A: Truyền dẫn tổng quát có thể chuyển bất kỳ phần nào của bộ gen vi khuẩn.
B: Quá trình truyền dẫn tổng quát đòi hỏi một thực khuẩn lysogenic.
C: Sự dẫn nạp chuyên biệt bị giới hạn ở DNA plasmid.
D: Truyền dẫn tổng quát liên quan đến việc tích hợp DNA của virus vào bộ gen của vi khuẩn.
Trả lời: A: Truyền dẫn tổng quát có thể chuyển bất kỳ phần nào của bộ gen vi khuẩn.
24. Tích hợp plasmid và tế bào Hfr
Đặc điểm xác định của tế bào vi khuẩn Hfr (tái tổ hợp tần số cao) là gì?
A: Nó chứa nhiều bản sao của plasmid F.
B: Nó chỉ có thể tham gia vào quá trình truyền dẫn tổng quát.
C: Nó thiếu khả năng trải qua quá trình liên hợp.
D: Nó có plasmid F tích hợp vào DNA nhiễm sắc thể của nó.
Trả lời: D: Nó có plasmid F tích hợp vào DNA nhiễm sắc thể của nó.
25. Chu trình Lysogen trong quá trình truyền chuyên biệt
Trong quá trình truyền chuyên biệt, loại DNA nào thường được chuyển từ người cho sang tế bào nhận?
A: Một phần cụ thể của nhiễm sắc thể vi khuẩn tiếp giáp với vị trí tích hợp tiên tri
B: Bất kỳ đoạn ngẫu nhiên nào của nhiễm sắc thể vi khuẩn
C: Một plasmid mang gen kháng kháng sinh
D: Toàn bộ nhiễm sắc thể vi khuẩn
Trả lời: A: Một phần cụ thể của nhiễm sắc thể vi khuẩn tiếp giáp với vị trí tích hợp tiên tri
26. Năng lực tự nhiên và hấp thụ DNA
Điều nào sau đây đúng đối với vi khuẩn có năng lực tự nhiên?
A: Chúng chỉ có thể hấp thụ DNA plasmid.
B: Chúng yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với một tế bào vi khuẩn khác.
C: Chúng có khả năng hình thành màng sinh học để tăng cường hấp thu DNA.
D: Chúng có các protein chuyên biệt tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thu DNA ngoại bào.
Trả lời: D: Chúng có các protein chuyên biệt tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thu DNA ngoại bào.
27. Vai trò của thực khuẩn trong quá trình dẫn nạp
Thực khuẩn đóng góp như thế nào vào sự đa dạng di truyền của quần thể vi khuẩn?
A: Bằng cách chuyển DNA plasmid thông qua liên hợp
B: Bằng cách làm trung gian chuyển vật liệu di truyền giữa các vi khuẩn thông qua quá trình chuyển nạp
C: Bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thu DNA ngoại bào trong quá trình biến đổi
D: Bằng cách tích hợp bộ gen của chúng vào nhiễm sắc thể vi khuẩn trong quá trình liên hợp
Trả lời: B: Bằng cách làm trung gian chuyển vật liệu di truyền giữa các vi khuẩn thông qua quá trình truyền
28. Biến đổi và chuyển gen ngang
Ý nghĩa của sự biến đổi trong chuyển gen theo chiều ngang giữa các quần thể vi khuẩn là gì?
A: Nó chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển các gen kháng kháng sinh.
B: Nó chỉ xảy ra khi có sự hiện diện của thực khuẩn.
C: Nó cho phép vi khuẩn có được các đặc điểm di truyền mới trực tiếp từ môi trường.
D: Nó đòi hỏi sự hiện diện của một plasmid F.
Trả lời: C: Nó cho phép vi khuẩn có được các đặc điểm di truyền mới trực tiếp từ môi trường.
29. Yếu tố sinh sản và sự liên hợp của vi khuẩn
Vai trò của yếu tố sinh sản (yếu tố F) trong sự liên hợp của vi khuẩn là gì?
A: Để làm trung gian cho các sự kiện dẫn truyền giữa vi khuẩn
B: Để cho phép vi khuẩn trải qua quá trình biến đổi
C: Để bảo vệ DNA của vi khuẩn khỏi bị thoái hóa
D: Để bắt đầu chuyển DNA qua pilus liên hợp
Trả lời: D: Để bắt đầu chuyển DNA qua pilus liên hợp
30. Kết quả của sự liên hợp giữa tế bào F+ và F-
Kết quả điển hình khi tế bào F+liên hợp với tế bào F- là gì?
A: Tế bào F- trở thành F+ bằng cách nhận plasmid F.
B: Tế bào F+mất plasmid F của nó.
C: Tế bào F tích hợp plasmid F vào nhiễm sắc thể của nó.
D: Tế bào F không thay đổi và không xảy ra quá trình chuyển DNA.
Trả lời: A: Tế bào F- trở thành F+ bằng cách nhận plasmid F.
31. Cơ chế hoạt động của Vancomycin
Vancomycin phát huy tác dụng kháng khuẩn như thế nào?
A: Ức chế DNA gyrase
B: Phá vỡ quá trình tổng hợp protein bằng cách liên kết với ribosome
C: Ức chế sự tổng hợp thành tế bào bằng cách liên kết với đầu cuối D-Ala-D-Ala của tiền chất peptidoglycan
D: Phá vỡ tính toàn vẹn của màng vi khuẩn
Trả lời: C: Ức chế tổng hợp thành tế bào bằng cách liên kết với đầu cuối D-Ala-D-Ala của tiền chất peptidoglycan
32. Cơ chế kháng Beta-Lactam
Cơ chế chính mà vi khuẩn phát triển sức đề kháng với kháng sinh beta-lactam là gì?
A: Thay đổi các vị trí liên kết ribosome
B: Sản xuất enzyme beta-lactamase thủy phân kháng sinh
C: Tăng hoạt động bơm dòng chảy
D: Đột biến enzyme DNA gyrase
Trả lời: B: Sản xuất enzyme beta-lactamase thủy phân kháng sinh
33. Nhắm mục tiêu aminoglycoside
Thành phần vi khuẩn nào là mục tiêu chính của kháng sinh aminoglycoside?
A: Tiền chất thành tế bào
B: RNA ribosome trong tiểu đơn vị 30S
C: DNA polymerase
D: Lớp peptidoglycan
Trả lời: B: RNA ribosome trong tiểu đơn vị 30S
34. Cơ chế kháng Fluoroquinolones
Cơ chế nào thường chịu trách nhiệm cho sự đề kháng của vi khuẩn đối với fluoroquinolon?
A: Sản xuất viên nang bảo vệ
B: Sản xuất quá mức axit folic
C: Tăng cường methyl hóa ribosome
D: Đột biến trong DNA gyrase và topoisomerase IV
Trả lời: D: Đột biến trong DNA gyrase và topoisomerase IV
35. Phương thức hoạt động của Sulfonamid
Phương thức hoạt động của sulfonamid trong tế bào vi khuẩn là gì?
A: Ức chế tổng hợp axit folic bằng cách ức chế cạnh tranh dihydropteroate synthase
B: Phá vỡ tính toàn vẹn của màng tế bào
C: Ức chế sao chép DNA bằng cách nhắm mục tiêu topoisomerase II
D: Can thiệp vào chức năng ribosome của vi khuẩn
Trả lời: A: Ức chế tổng hợp axit folic bằng cách ức chế cạnh tranh dihydropteroate synthase
36. Cơ chế kháng Macrolide
Làm thế nào để vi khuẩn thường phát triển khả năng kháng kháng với kháng sinh macrolide?
A: Bằng cách thay đổi tiền chất peptidoglycan
B: Bằng cách sản xuất các enzym thủy phân kháng sinh
C: Bằng cách tăng tính thấm của màng ngoài
D: Bằng cách methyl hóa rRNA 23S, ngăn ngừa liên kết kháng sinh
Trả lời: D: Bằng cách methyl hóa rRNA 23S, ngăn ngừa liên kết kháng sinh
37. Mục tiêu của kháng sinh Tetracycline
Mục tiêu tế bào chính của kháng sinh tetracycline là gì?
A: Máy sao chép DNA
B: Tiểu đơn vị 30S ribosome, ức chế tổng hợp protein
C: Enzyme tổng hợp thành tế bào
D: Con đường tổng hợp axit folic
Trả lời: B: Tiểu đơn vị 30S ribosome, ức chế tổng hợp protein
38. Cơ chế hoạt động của Polymyxin
Làm thế nào để kháng sinh polymyxin phát huy tác dụng diệt khuẩn của chúng?
A: Ức chế tổng hợp RNA
B: Ức chế tổng hợp thành tế bào
C: Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn bằng cách tương tác với phospholipid
D: Ức chế tổng hợp axit folic
Trả lời: C: Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn bằng cách tương tác với phospholipid
39. Cơ chế kháng Vancomycin ở Enterococci
Cơ chế chính mà Enterococci biểu hiện kháng với vancomycin là gì?
A: Tăng hoạt động của bơm dòng chảy
B: Sản xuất beta-lactamase
C: Đột biến trong tiểu đơn vị ribosome 30S
D: Thay đổi mục tiêu D-Ala-D-Ala thành D-Ala-D-Lac trong tiền chất peptidoglycan
Trả lời: D: Sự thay đổi mục tiêu D-Ala-D-Ala thành D-Ala-D-Lac trong tiền chất peptidoglycan
40. Mục tiêu của Rifampin
Enzyme vi khuẩn nào bị ức chế bởi rifampin, dẫn đến tác dụng kháng khuẩn của nó?
A: RNA polymerase, ngăn chặn sự tổng hợp RNA
B: DNA gyrase, ngăn chặn sự sao chép DNA
C: Dihydrofolate reductase, ức chế tổng hợp axit folic
D: Peptidoglycan transpeptidase, ức chế tổng hợp thành tế bào
Trả lời: A: RNA polymerase, ngăn chặn sự tổng hợp RNA
41. Tác động của hệ vi sinh vật đối với chuyển hóa thuốc
Hệ vi sinh vật đường ruột có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc ở người như thế nào?
A: Bằng cách tăng cường sự hấp thụ của tất cả các loại thuốc
B: Bằng cách liên kết trực tiếp với các phân tử thuốc
C: Bằng cách sửa đổi sinh khả dụng của thuốc thông qua quá trình biến đổi sinh học của vi sinh vật
D: Bằng cách trung hòa tác dụng của kháng sinh
Trả lời: C: Bằng cách sửa đổi sinh khả dụng của thuốc thông qua quá trình biến đổi sinh học của vi sinh vật
42. Vai trò của vi khuẩn Commensal trong khả năng miễn dịch
Một cách mà vi khuẩn bình thường đóng góp vào khả năng miễn dịch của vật chủ là gì?
A: Bằng cách cạnh tranh với các tế bào miễn dịch của vật chủ
B: Bằng cách kích thích sản xuất peptit kháng khuẩn bởi các tế bào biểu mô
C: Bằng cách tấn công trực tiếp vi khuẩn gây bệnh thông qua quá trình thực bào
D: Bằng cách giảm sự biểu hiện của các gen miễn dịch của vật chủ
Trả lời: B: Bằng cách kích thích sản xuất peptit kháng khuẩn bởi các tế bào biểu mô
43. Mất cân bằng và bệnh tật
Thuật ngữ cho sự mất cân bằng trong hệ vi sinh vật liên quan đến bệnh tật là gì?
A: Eubiosis
B: Probiotic
C: Rối loạn sinh lý
D: Cộng sinh
Trả lời: C: Dysbiosis
44. Thành phần hệ vi sinh vật trong ruột người
Yếu tố nào chủ yếu ảnh hưởng đến thành phần của hệ vi sinh vật đường ruột?
A: Độ cao
B: Nhóm máu
C: Màu mắt
D: Chế độ ăn uống
Trả lời: D: Chế độ ăn uống
45. Vai trò của axit béo chuỗi ngắn (SCFAs)
Vai trò chính của axit béo chuỗi ngắn (SCFA) do vi khuẩn đường ruột sản xuất là gì?
A: Để phục vụ như một nguồn năng lượng cho các tế bào đại tràng
B: Để ức chế tổng hợp protein trong vi khuẩn đường ruột
C: Để tăng cường oxy hóa các mô ruột
D: Để tăng độ axit của dạ dày
Trả lời: A: Để phục vụ như một nguồn năng lượng cho các tế bào đại tràng
46. Microbiome và các bệnh tự miễn
Làm thế nào những thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột có thể góp phần gây ra các bệnh tự miễn?
A: Bằng cách tăng sự đa dạng của vi khuẩn đường ruột
B: Bằng cách giảm tính thấm của niêm mạc ruột
C: Bằng cách tăng cường khả năng phân biệt giữa bản thân và không của hệ thống miễn dịch
D: Bằng cách thúc đẩy sự phát triển của các tế bào T tự phản ứng
Trả lời: D: Bằng cách thúc đẩy sự phát triển của tế bào T tự phản ứng
47. Probiotic và cơ chế của chúng
Làm thế nào để men vi sinh có tác dụng có lợi cho vật chủ?
A: Bằng cách thay thế hoàn toàn hệ vi sinh vật đường ruột cư trú
B: Bằng cách điều chỉnh phản ứng miễn dịch của vật chủ và môi trường ruột
C: Bằng cách tăng sản xuất axit mật
D: Bằng cách tiêu hóa trực tiếp chất xơ
Trả lời: B: Bằng cách điều chỉnh phản ứng miễn dịch của vật chủ và môi trường ruột
48. Cộng sinh giữa con người và vi sinh vật
Bản chất của mối quan hệ cộng sinh giữa con người và hệ vi sinh vật của chúng là gì?
A: Ký sinh trùng
B: Kẻ săn mồi
C: Tương hỗ
D: Commensal
Trả lời: C: Tương hỗ
49. Tác động của kháng sinh đối với hệ vi sinh vật
Tác dụng lâu dài tiềm ẩn của việc sử dụng kháng sinh đối với hệ vi sinh vật đường ruột là gì?
A: Tăng cường vĩnh viễn sự đa dạng vi sinh vật
B: Chỉ loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có hại
C: Tăng dân số vi khuẩn probiotic
D: Sự phá vỡ sự cân bằng vi sinh vật, dẫn đến tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng
Trả lời: D: Sự phá vỡ sự cân bằng vi sinh vật, dẫn đến tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng
50. Microbiome và béo phì
Hệ vi sinh vật đường ruột có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh béo phì như thế nào?
A: Bằng cách thay đổi năng lượng thu hoạch từ chế độ ăn uống và ảnh hưởng đến việc lưu trữ chất béo
B: Bằng cách trực tiếp tăng số lượng tế bào mỡ
C: Bằng cách tăng sự phân hủy protein trong chế độ ăn uống
D: Bằng cách tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với mô mỡ
Trả lời: A: Bằng cách thay đổi năng lượng thu hoạch từ chế độ ăn uống và ảnh hưởng đến việc lưu trữ chất béo
51. Chức năng Capsid của virus
Chức năng chính của capsid virus là gì?
A: Để mang các enzym virus cần thiết cho sự sao chép
B: Để bắt đầu ly giải tế bào chủ
C: Để bảo vệ bộ gen của virus và hỗ trợ việc phân phối nó vào tế bào chủ
D: Để tạo ra năng lượng cho sự sao chép của virus
Trả lời: C: Để bảo vệ bộ gen của virus và hỗ trợ việc phân phối nó vào tế bào chủ
52. Sự khác biệt chính giữa chu kỳ Lytic và Lysogenic
Sự khác biệt chính giữa chu trình lytic và lysogenic ở thực khuẩn là gì?
A: Trong chu trình lytic, virus tích hợp vào bộ gen của vật chủ.
B: Trong chu trình lysogenic, DNA của virus tích hợp vào bộ gen của vật chủ và vẫn không hoạt động.
C: Chu trình lysogenic dẫn đến sự phá hủy ngay lập tức của tế bào chủ.
D: Chu trình lytic liên quan đến DNA của virus được truyền cho các thế hệ tế bào chủ tương lai.
Trả lời: B: Trong chu trình lysogenic, DNA của virus tích hợp vào bộ gen của vật chủ và vẫn không hoạt động.
53. Kích hoạt cho Chu kỳ Lytic
Điều gì thường kích hoạt sự chuyển đổi từ chu trình lysogenic sang chu kỳ lytic ở vi rút lysogenic?
A: Căng thẳng môi trường hoặc thiệt hại đối với DNA của tế bào chủ
B: Tăng số lượng tế bào chủ
C: Giảm số lượng hạt virus
D: Tế bào chủ đạt kích thước tới hạn
Trả lời: A: Căng thẳng môi trường hoặc thiệt hại đối với DNA của tế bào chủ
54. Vai trò của thực khuẩn ôn đới
Điều nào sau đây mô tả tốt nhất các thể thực khuẩn ôn đới?
A: Các phage chỉ tuân theo chu trình lytic
B: Phage gây chết tế bào ngay lập tức khi bị nhiễm trùng
C: Phage không thể tích hợp vào bộ gen vật chủ
D: Phage có thể chuyển đổi giữa chu kỳ lytic và lysogenic
Trả lời: D: Các phage có thể chuyển đổi giữa chu kỳ lytic và lysogenic
55. Thực khuẩn độc
Điều gì phân biệt thực khuẩn độc với thực khuẩn ôn đới?
A: Các thể thực khuẩn độc chỉ tuân theo chu trình lytic, dẫn đến ly giải tế bào chủ.
B: Thực khuẩn độc lực tích hợp vào bộ gen của vật chủ.
C: Thực khuẩn độc hại không hoạt động trong vật chủ cho đến khi được kích hoạt.
D: Thực khuẩn gây độc hại gây nhiễm trùng suốt đời mà không giết chết vật chủ.
Trả lời: A: Thực khuẩn độc chỉ tuân theo chu trình lytic, dẫn đến ly giải tế bào chủ.
56. Sự hình thành tiên tri trong chu trình Lysogenic
Trong chu trình lysogenic, tiên tri là gì?
A: Bộ gen của virus trước khi xâm nhập vào tế bào chủ
B: Lớp vỏ protein của virus bảo vệ bộ gen của virus
C: Các enzym của virus làm phân hủy DNA vật chủ
D: DNA virus tích hợp trong bộ gen của tế bào chủ
Trả lời: D: DNA virus tích hợp trong bộ gen của tế bào chủ
57. Chức năng của Viral Envelope
Chức năng của vỏ virus trong vi rút có bao bọc là gì?
A: Để hỗ trợ sao chép bộ gen của virus
B: Để tạo điều kiện cho sự xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hợp nhất với màng vật chủ
C: Để ổn định bộ gen virus trong quá trình lây truyền ngoại bào
D: Để kích hoạt sự ly giải của tế bào chủ
Trả lời: B: Để tạo điều kiện cho sự xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hợp nhất với màng vật chủ
58. Tác động của chuyển đổi Lysogenic
Chuyển đổi lysogen có thể mang lại lợi ích như thế nào cho tế bào chủ vi khuẩn?
A: Bằng cách ngăn chặn sự sao chép của các virus khác
B: Bằng cách giết chết tế bào để giải phóng thế hệ con cháu của virus
C: Bằng cách cho phép tế bào chủ có được các đặc điểm mới, chẳng hạn như kháng kháng sinh
D: Bằng cách tích hợp nhiều bộ gen virus vào tế bào chủ
Trả lời: C: Bằng cách cho phép tế bào chủ có được các đặc điểm mới, chẳng hạn như kháng kháng sinh
59. Cơ chế giải phóng trong chu trình Lytic
Phương pháp chính mà virus được giải phóng khỏi tế bào chủ trong chu kỳ lytic là gì?
A: Nụ từ màng tế bào
B: Sự xuất bào của các hạt virus
C: Hợp nhất với các tế bào lân cận
D: Sự ly giải tế bào chủ, gây chết tế bào
Trả lời: D: Sự ly giải tế bào chủ, gây chết tế bào
60. Phạm vi vật chủ của thực khuẩn
Điều gì quyết định phạm vi vật chủ của thực khuẩn?
A: Các thụ thể cụ thể trên bề mặt vi khuẩn mà thực khuẩn nhận ra
B: Nhiệt độ mà vi khuẩn phát triển
C: Kích thước của tế bào vi khuẩn
D: Khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn
Trả lời: A: Các thụ thể cụ thể trên bề mặt vi khuẩn mà thực khuẩn nhận ra
61. Nội độc tố và ảnh hưởng của chúng đối với vật chủ
Cơ chế chính mà nội độc tố, chẳng hạn như lipopolysaccharid (LPS), gây viêm ở vật chủ là gì?
A: Làm hỏng trực tiếp màng tế bào vật chủ
B: Liên kết với kháng thể và kích hoạt kích hoạt bổ thể
C: Tương tác với các thụ thể giống Toll (TLR) để kích hoạt các phản ứng miễn dịch
D: Ức chế con đường apoptosis của tế bào chủ
Trả lời: C: Tương tác với các thụ thể giống Toll (TLR) để kích hoạt các phản ứng miễn dịch
62. Ngoại độc tố và vai trò của chúng trong khả năng gây bệnh
Điều nào sau đây mô tả tốt nhất hoạt động của ngoại độc tố trong cơ chế bệnh sinh của vi khuẩn?
A: Chúng gây ra quá trình apoptosis trong tế bào chủ thông qua tương tác trực tiếp với màng ty thể
B: Chúng là những protein được tiết ra nhắm mục tiêu vào các chức năng cụ thể của tế bào chủ, chẳng hạn như tổng hợp protein hoặc truyền tín hiệu
C: Chúng tạo thành lỗ chân lông trong màng vật chủ, gây ly giải tế bào
D: Chúng được giải phóng trong quá trình ly giải tế bào vi khuẩn và gây viêm lan rộng
Trả lời: B: Chúng là những protein được tiết ra nhắm mục tiêu vào các chức năng cụ thể của tế bào chủ, chẳng hạn như tổng hợp protein hoặc truyền tín hiệu
63. Cơ chế hoạt động của độc tố A-B
Độc tố A-B góp phần vào độc lực của vi khuẩn như thế nào?
A: Tiểu đơn vị A sửa đổi protein của tế bào chủ, trong khi tiểu đơn vị B liên kết với các thụ thể của tế bào chủ, cho phép xâm nhập
B: Tiểu đơn vị B làm suy giảm màng tế bào vật chủ, trong khi tiểu đơn vị A tăng cường sự sao chép của vi khuẩn
C: Tiểu đơn vị A ức chế sự sao chép DNA và tiểu đơn vị B liên kết với các kháng thể
D: Tiểu đơn vị A gây sốt và tiểu đơn vị B liên kết với TLR
Trả lời: A: Tiểu đơn vị A sửa đổi protein của tế bào chủ, trong khi tiểu đơn vị B liên kết với các thụ thể của tế bào chủ, cho phép xâm nhập
64. Siêu kháng nguyên và trốn tránh miễn dịch
Tác dụng gây bệnh chính của siêu kháng nguyên vi khuẩn là gì?
A: Chúng ngăn ngừa quá trình thực bào bằng cách ức chế quá trình opson hóa
B: Chúng gây ra quá trình apoptosis trong tế bào T
C: Chúng trung hòa các protein bổ thể
D: Chúng gây ra sự hoạt hóa không đặc hiệu của các tế bào T, dẫn đến giải phóng cytokine ồ ạt và rối loạn điều hòa hệ thống miễn dịch
Trả lời: D: Chúng gây ra sự hoạt hóa không đặc hiệu của tế bào T, dẫn đến giải phóng cytokine ồ ạt và rối loạn điều hòa hệ thống miễn dịch
65. Viên nang là yếu tố độc lực
Làm thế nào để viên nang vi khuẩn tăng cường khả năng gây bệnh?
A: Bằng cách ngăn ngừa quá trình thực bào của các tế bào miễn dịch vật chủ
B: Bằng cách sản xuất độc tố làm hỏng các mô vật chủ
C: Bằng cách tăng cường khả năng vận động của vi khuẩn trong các mô vật chủ
D: Bằng cách trực tiếp gây viêm tại vị trí nhiễm trùng
Trả lời: A: Bằng cách ngăn ngừa quá trình thực bào của các tế bào miễn dịch vật chủ
66. Hệ thống bài tiết loại III trong sinh bệnh học của vi khuẩn
Chức năng của hệ thống bài tiết Loại III trong cơ chế bệnh sinh của vi khuẩn là gì?
A: Nó tạo điều kiện cho vi khuẩn bám vào tế bào chủ
B: Nó hỗ trợ nhu động của vi khuẩn
C: Nó trung hòa các kháng thể vật chủ
D: Nó tiêm các protein tác động của vi khuẩn trực tiếp vào tế bào chủ để điều khiển các chức năng của tế bào chủ
Trả lời: D: Nó tiêm các protein tác động của vi khuẩn trực tiếp vào tế bào chủ để điều khiển các chức năng của tế bào chủ
67. Biến đổi kháng nguyên và trốn tránh miễn dịch
Chiến lược nào sau đây là chiến lược được mầm bệnh sử dụng để trốn tránh các phản ứng miễn dịch của vật chủ thông qua biến đổi kháng nguyên?
A: Sản xuất các enzym phân hủy kháng thể
B: Thay đổi các kháng nguyên bề mặt để tránh phát hiện bởi hệ thống miễn dịch
C: Gây ra quá trình apoptosis ở đại thực bào chủ
D: Ức chế sự trình bày kháng nguyên của tế bào chủ
Trả lời: B: Thay đổi các kháng nguyên bề mặt để tránh phát hiện bởi hệ thống miễn dịch
68. Tác nhân gây bệnh nội bào và sự xâm nhập của tế bào chủ
Các mầm bệnh nội bào thích như thế nào Mycobacterium tuberculosis trốn tránh sự phá hủy của tế bào chủ?
A: Bằng cách tiết ra độc tố tiêu diệt đại thực bào
B: Bằng cách sản xuất viên nang ức chế dung hợp lysosome
C: Bằng cách ngăn chặn sự hợp nhất của phagosome với lysosome trong đại thực bào
D: Bằng cách trung hòa các loài oxy phản ứng trong tế bào chủ
Trả lời: C: Bằng cách ngăn chặn sự hợp nhất của phagosome với lysosome trong đại thực bào
69. Sự hình thành màng sinh học và kháng kháng sinh
Sự hình thành màng sinh học đóng vai trò gì trong việc tăng cường khả năng gây bệnh của vi khuẩn?
A: Nó làm tăng sản xuất độc tố vi khuẩn
B: Nó tăng cường khả năng vận động và phổ biến của vi khuẩn
C: Nó tạo điều kiện cho việc sản xuất siêu kháng nguyên
D: Nó cung cấp một môi trường bảo vệ che chắn vi khuẩn khỏi kháng sinh và phản ứng miễn dịch
Trả lời: D: Nó cung cấp một môi trường bảo vệ che chắn vi khuẩn khỏi kháng sinh và phản ứng miễn dịch
70. Cơ chế thu nhận sắt trong mầm bệnh
Tại sao thu được sắt lại quan trọng đối với mầm bệnh do vi khuẩn?
A: Vi khuẩn cần sắt cho các quá trình thiết yếu như sao chép DNA và hô hấp
B: Sắt đóng vai trò là tín hiệu cho sự sao chép của vi khuẩn trong các mô vật chủ
C: Tế bào chủ sử dụng sắt như một cơ chế bảo vệ và vi khuẩn phải lấy nó để tồn tại
D: Thu nhận sắt vô hiệu hóa khả năng phòng vệ miễn dịch của vật chủ
Trả lời: A: Vi khuẩn cần sắt cho các quá trình thiết yếu như sao chép DNA và hô hấp
71. Các thành phần của Ma trận màng sinh học
Thành phần nào sau đây là thành phần cấu trúc quan trọng của chất nền ngoại bào trong màng sinh học của vi khuẩn?
A: Protein
B: Lipid
C: Exopolysaccharid
D: DNA
Trả lời: C: Exopolysaccharid
72. Các giai đoạn hình thành màng sinh học
Trong giai đoạn nào của quá trình hình thành màng sinh học, vi khuẩn bám dính không thể phục hồi vào bề mặt?
A: Đính kèm ban đầu
B: Hình thành vi khuẩn lạc
C: Trưởng thành
D: Phân tán
Trả lời: B: Sự hình thành vi khuẩn lạc
73. Cảm biến số lượng trong phát triển màng sinh học
Vai trò của cảm biến số đại số trong sự phát triển màng sinh học là gì?
A: Nó điều chỉnh sự biểu hiện gen để đáp ứng với mật độ dân số của vi khuẩn.
B: Nó tham gia vào sự kết dính ban đầu với các bề mặt.
C: Nó tạo điều kiện cho vi khuẩn phát tán khỏi màng sinh học.
D: Nó củng cố chất nền ngoại bào.
Trả lời: A: Nó điều chỉnh sự biểu hiện gen để đáp ứng với mật độ dân số của vi khuẩn.
74. Kháng màng sinh học với chất chống vi trùng
Tại sao màng sinh học nói chung có khả năng chống lại các tác nhân kháng khuẩn cao hơn vi khuẩn phù du?
A: Vi khuẩn màng sinh học hoạt động trao đổi chất nhiều hơn vi khuẩn phù du.
B: Cấu trúc màng sinh học cho phép xâm nhập oxy tốt hơn.
C: Màng sinh học làm giảm tỷ lệ đột biến của vi khuẩn.
D: Chất nền ngoại bào hạn chế sự xâm nhập của các chất kháng khuẩn.
Trả lời: D: Chất nền ngoại bào hạn chế sự xâm nhập của các chất kháng khuẩn.
75. Nhiễm trùng liên quan đến thiết bị y tế
Làm thế nào để màng sinh học góp phần gây nhiễm trùng trên các thiết bị y tế như ống thông?
A: Vi khuẩn trong màng sinh học có thể nhanh chóng xâm chiếm các bề mặt này và trốn tránh các phản ứng miễn dịch của vật chủ.
B: Bản thân vật liệu thiết bị khuyến khích sự xâm nhập của vi khuẩn.
C: Vi khuẩn sinh vật chịu trách nhiệm trực tiếp gây nhiễm trùng thiết bị.
D: Màng sinh học làm tăng sự thoái hóa của các thiết bị y tế, giải phóng độc tố.
Trả lời: A: Vi khuẩn trong màng sinh học có thể nhanh chóng xâm chiếm các bề mặt này và trốn tránh các phản ứng miễn dịch của vật chủ.
76. Giai đoạn phân tán trong vòng đời màng sinh học
Điều gì kích hoạt giai đoạn phân tán của vòng đời của màng sinh học?
A: Thiếu chất dinh dưỡng trong môi trường xung quanh
B: Sự tích lũy của các sứ giả thứ cấp
C: Tăng tính sẵn có của các chất chống vi trùng
D: Thay đổi môi trường như ứng suất cắt hoặc sự sẵn có của chất dinh dưỡng
Trả lời: D: Những thay đổi môi trường như ứng suất cắt hoặc sự sẵn có của chất dinh dưỡng
77. Ý nghĩa công nghiệp của sự hình thành màng sinh học
Tại sao sự hình thành màng sinh học là một vấn đề đáng kể trong các hệ thống nước công nghiệp?
A: Màng sinh học thúc đẩy sự ăn mòn và giảm hiệu quả của dòng nước trong đường ống.
B: Màng sinh học cải thiện chất lượng nước bằng cách loại bỏ tạp chất.
C: Màng sinh học làm tăng oxy hóa trong các hệ thống nước công nghiệp.
D: Màng sinh học hoạt động như một chất bôi trơn, giảm ma sát trong đường ống.
Trả lời: B: Màng sinh học thúc đẩy sự ăn mòn và làm giảm hiệu quả của dòng nước trong đường ống.
78. Vai trò của DNA ngoại bào trong màng sinh học
Chức năng của DNA ngoại bào (eDNA) trong sự ổn định của màng sinh học là gì?
A: Nó làm suy giảm chất nền ngoại bào.
B: Nó thúc đẩy sự phát tán của vi khuẩn từ màng sinh học.
C: Nó tăng cường tính toàn vẹn cấu trúc của ma trận màng sinh học bằng cách cung cấp một giàn giáo.
D: Nó báo hiệu cho các tế bào vi khuẩn trở lại trạng thái phù du.
Trả lời: C: Nó tăng cường tính toàn vẹn cấu trúc của ma trận màng sinh học bằng cách cung cấp một giàn giáo.
79. Động lực học màng sinh học đa loài
Làm thế nào để màng sinh học đa loài làm phức tạp việc điều trị nhiễm trùng?
A: Chúng chứa các tế bào vi khuẩn chuyên biệt khó nhắm mục tiêu hơn.
B: Chúng hạn chế trao đổi gen giữa các loài.
C: Chúng phát triển với tốc độ chậm hơn màng sinh học đơn loài.
D: Các loài khác nhau trong màng sinh học có thể bảo vệ lẫn nhau khỏi kháng sinh.
Trả lời: D: Các loài khác nhau trong màng sinh học có thể bảo vệ nhau khỏi kháng sinh.
80. Tác động của màng sinh học đối với điều trị bằng kháng sinh
Màng sinh học ảnh hưởng đến hiệu quả của kháng sinh như thế nào?
A: Vi khuẩn màng sinh học ở trạng thái ngủ đông, làm giảm hiệu quả của kháng sinh nhắm vào vi khuẩn hoạt động.
B: Thuốc kháng sinh tăng cường sự hình thành màng sinh học bằng cách thúc đẩy sự kết dính của vi khuẩn.
C: Sự hình thành màng sinh học làm giảm sự biểu hiện của các gen kháng kháng sinh.
D: Màng sinh học tăng tốc hoạt động trao đổi chất của vi khuẩn, làm cho kháng sinh kém hiệu quả hơn.
Trả lời: A: Vi khuẩn màng sinh học ở trạng thái ngủ đông, làm giảm hiệu quả của kháng sinh nhắm vào vi khuẩn hoạt động.
81. Đặc điểm giai đoạn nhật ký
Đặc điểm xác định của giai đoạn log trong sự phát triển của vi sinh vật là gì?
A: Các tế bào bắt đầu chết nhanh chóng.
B: Tế bào không hoạt động về mặt trao đổi chất.
C: Các tế bào đang phát triển và phân chia với tốc độ theo cấp số nhân.
D: Cạn kiệt chất dinh dưỡng là nguyên nhân chính gây ngừng tăng trưởng.
Trả lời: C: Các tế bào đang phát triển và phân chia với tốc độ theo cấp số nhân.
82. Phép đo độ đục về sự phát triển của vi sinh vật
Phương pháp nào thường được sử dụng để đo sự phát triển của vi sinh vật bằng cách sử dụng độ hấp thụ ánh sáng?
A: Đếm tấm
B: Đo độ đục
C: Đo tế bào dòng
D: Đếm kính hiển vi trực tiếp
Trả lời: B: Đo độ đục
83. Vai trò của nhiệt độ trong sự phát triển của vi sinh vật
Nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật như thế nào?
A: Nó ảnh hưởng đến hoạt động của enzym và tính lưu động của màng, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng.
B: Nó điều chỉnh sự biểu hiện gen, thay đổi con đường trao đổi chất.
C: Nó không ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong điều kiện bình thường.
D: Nó chủ yếu ảnh hưởng đến quá trình sao chép DNA, không phải sự phân chia tế bào.
Trả lời: A: Nó ảnh hưởng đến hoạt động của enzym và tính lưu động của màng, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng.
84. Giai đoạn tĩnh trong sự phát triển của vi khuẩn
Điều gì chủ yếu gây ra sự khởi đầu của giai đoạn tĩnh trong sự phát triển của vi khuẩn?
A: Tích lũy sản phẩm phụ trao đổi chất quá mức
B: Điều kiện nhiệt độ tối ưu
C: Độ sẵn có chất dinh dưỡng cao
D: Hạn chế chất dinh dưỡng hoặc tích tụ chất thải
Trả lời: D: Giới hạn chất dinh dưỡng hoặc tích tụ chất thải
85. Định nghĩa thời gian thế hệ
“Thời gian thế hệ” đề cập đến điều gì trong sự phát triển của vi sinh vật?
A: Thời gian cần thiết để quần thể vi sinh vật tăng gấp đôi
B: Thời gian cần thiết để một tế bào phân chia
C: Thời gian trễ trước khi quá trình phân chia tế bào bắt đầu
D: Tổng thời gian sống của vi sinh vật
Trả lời: A: Thời gian cần thiết để quần thể vi sinh vật tăng gấp đôi
86. Nồi hấp như một biện pháp kiểm soát
Nồi hấp kiểm soát hiệu quả sự phát triển của vi sinh vật như thế nào?
A: Bằng cách loại bỏ oxy khỏi môi trường
B: Bằng cách ức chế các con đường trao đổi chất
C: Bằng cách thay đổi vật liệu di truyền của tế bào
D: Bằng cách sử dụng áp suất và nhiệt độ cao để làm biến tính protein và phá vỡ màng
Trả lời: D: Bằng cách sử dụng áp suất và nhiệt độ cao để làm biến tính protein và phá vỡ màng
87. Tăng trưởng văn hóa theo lô
Đặc điểm của nuôi cấy theo lô trong các nghiên cứu tăng trưởng của vi sinh vật là gì?
A: Cung cấp chất dinh dưỡng liên tục cho môi trường nuôi cấy.
B: Môi trường vẫn khép kín, dẫn đến các giai đoạn như lag, log và tĩnh.
C: Các chất thải liên tục được loại bỏ.
D: Sự phát triển của vi sinh vật không bị ảnh hưởng bởi sự cạn kiệt chất dinh dưỡng.
Trả lời: B: Môi trường vẫn khép kín, dẫn đến các giai đoạn như lag, log và tĩnh.
88. Đo tế bào dòng chảy trong sự phát triển của vi sinh vật
Đo tế bào dòng chảy đo lường điều gì trong các nghiên cứu tăng trưởng của vi sinh vật?
A: Khối lượng tế bào vi sinh vật
B: Nồng độ ATP trong tế bào
C: Các đặc tính vật lý và hóa học của tế bào, bao gồm kích thước và khả năng tồn tại
D: Nồng độ oxy trong môi trường tăng trưởng
Trả lời: C: Các đặc tính vật lý và hóa học của tế bào, bao gồm kích thước và khả năng tồn tại
89. Vai trò của màng sinh học trong kiểm soát tăng trưởng
Tại sao màng sinh học đặc biệt kháng các biện pháp kiểm soát vi sinh vật?
A: Chúng chứa kháng sinh ức chế cơ chế kiểm soát.
B: Chúng bao gồm các tế bào kháng di truyền.
C: Chúng thiếu các bào quan có màng.
D: Màng sinh học cung cấp một chất nền bảo vệ che chắn các tế bào khỏi các tác nhân kháng khuẩn.
Trả lời: D: Phim sinh học cung cấp một chất nền bảo vệ che chắn các tế bào khỏi các tác nhân kháng khuẩn.
90. Sử dụng bộ lọc để kiểm soát vi sinh vật
Làm thế nào để lọc kiểm soát hiệu quả sự phát triển của vi sinh vật?
A: Nó loại bỏ vi khuẩn khỏi chất lỏng hoặc không khí.
B: Nó làm biến tính protein và phá vỡ màng.
C: Nó can thiệp vào vật liệu di truyền của vi sinh vật.
D: Nó bổ sung các tác nhân hóa học để ngăn chặn sự nhân lên của vi sinh vật.
Trả lời: A: Nó loại bỏ vi khuẩn khỏi chất lỏng hoặc không khí.
91. Các thụ thể giống như Toll-Like (TLR) trong khả năng miễn dịch bẩm sinh
Chức năng của các thụ thể giống Toll (TLR) trong phản ứng miễn dịch bẩm sinh là gì?
A: Chúng liên kết trực tiếp với các kháng nguyên để trung hòa mầm bệnh.
B: Chúng trình bày kháng nguyên cho tế bào T trong hệ thống miễn dịch thích ứng.
C: Chúng nhận ra các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMP) và bắt đầu các phản ứng miễn dịch.
D: Chúng chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể bởi các tế bào B.
Trả lời: C: Chúng nhận ra các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMP) và bắt đầu các phản ứng miễn dịch.
92. Trình bày kháng nguyên bằng tế bào đuôi gai
Làm thế nào để các tế bào đuôi gai góp phần vào việc bắt đầu các phản ứng miễn dịch thích ứng?
A: Bằng cách sản xuất cytokine tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh
B: Bằng cách trình bày các kháng nguyên đã xử lý cho tế bào T, kích hoạt chúng
C: Bằng cách sản xuất kháng thể để trung hòa mầm bệnh
D: Bằng cách bắt đầu dòng bổ thể
Trả lời: B: Bằng cách trình bày các kháng nguyên đã xử lý cho tế bào T, kích hoạt chúng
93. Lý thuyết chọn lọc vô tính
Cơ sở của lý thuyết chọn lọc vô tính trong miễn dịch thích ứng là gì?
A: Tế bào lympho có thụ thể đặc hiệu cho kháng nguyên tăng sinh sau khi gặp kháng nguyên đó
B: Kháng thể được sản xuất bởi các tế bào miễn dịch bẩm sinh mà không tiếp xúc với kháng nguyên
C: Tất cả các tế bào lympho đáp ứng như nhau với bất kỳ kháng nguyên nhất định nào
D: Các tế bào bộ nhớ được tạo ra trước khi tiếp xúc đầu tiên với bất kỳ mầm bệnh nào
Trả lời: A: Tế bào lympho có thụ thể đặc hiệu cho kháng nguyên tăng sinh sau khi gặp kháng nguyên đó
94. Vai trò của tế bào T điều hòa
Chức năng chính của tế bào T điều hòa trong hệ thống miễn dịch là gì?
A: Để tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm bệnh
B: Để tạo ra kháng thể để đáp ứng với mầm bệnh
C: Để kích hoạt tế bào B bằng cách trình bày kháng nguyên
D: Để ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch khác, duy trì cân bằng nội môi miễn dịch
Trả lời: D: Để ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch khác, duy trì cân bằng nội môi miễn dịch
95. Vai trò của phân tử MHC Class I
Vai trò chính của các phân tử MHC Loại I trong hệ thống miễn dịch là gì?
A: Để trình bày các kháng nguyên nội sinh cho tế bào T gây độc tế bào CD8 +
B: Để trình bày các kháng nguyên ngoại sinh cho tế bào T trợ giúp CD4+
C: Để tạo ra kháng thể trung hòa mầm bệnh
D: Để bắt đầu dòng bổ sung
Trả lời: A: Để trình bày các kháng nguyên nội sinh cho tế bào T gây độc tế bào CD8 +
96. Kích hoạt hệ thống bổ sung
Con đường nào được kích hoạt trực tiếp bởi các kháng thể liên kết với mầm bệnh trong hệ thống bổ thể?
A: Con đường thay thế
B: Con đường Lectin
C: Con đường phức tạp tấn công màng
D: Con đường cổ điển
Trả lời: D: Con đường cổ điển
97. Chức năng của thụ thể tế bào B (BCR)
Các thụ thể tế bào B (BCR) hoạt động như thế nào trong khả năng miễn dịch thích ứng?
A: Chúng trình bày kháng nguyên cho tế bào T
B: Chúng liên kết các kháng nguyên cụ thể, dẫn đến kích hoạt và biệt hóa tế bào B
C: Chúng tạo ra cytokine để báo hiệu cho các tế bào miễn dịch khác
D: Chúng trực tiếp ly giải các tế bào bị nhiễm bệnh
Trả lời: B: Chúng liên kết các kháng nguyên cụ thể, dẫn đến kích hoạt và biệt hóa tế bào B
98. Trình bày chÉO trong tế bào đuôi gai
Ý nghĩa của việc trình bày chÉO trong tế bào đuôi gai là gì?
A: Nó cho phép các tế bào đuôi gai trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh nội bào
B: Nó giúp trình bày các kháng nguyên bản thân để tránh các phản ứng tự miễn dịch
C: Nó cho phép tế bào đuôi gai trình bày các kháng nguyên ngoại bào trên các phân tử MHC Loại I cho tế bào T CD8 +
D: Nó đóng một vai trò trong việc trung hòa mầm bệnh ngoại bào
Trả lời: C: Nó cho phép tế bào đuôi gai trình bày các kháng nguyên ngoại bào trên các phân tử MHC Loại I cho tế bào T CD8 +
99. Chức năng tác động của tế bào giết người tự nhiên (NK)
Làm thế nào để các tế bào sát thủ tự nhiên (NK) loại bỏ các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc bất thường?
A: Bằng cách tạo ra các kháng thể trung hòa các tế bào bị nhiễm bệnh
B: Bằng cách trình bày kháng nguyên cho tế bào T gây độc tế bào
C: Bằng cách kích hoạt hệ thống bổ sung
D: Bằng cách gây ra quá trình apoptosis trong các tế bào thiếu phân tử MHC Loại I
Trả lời: D: Bằng cách gây ra quá trình apoptosis ở các tế bào thiếu phân tử MHC Loại I
صد. Chuyển đổi đồng loại trong tế bào B
Mục đích chính của việc chuyển đổi đồng loại trong tế bào B là gì?
A: Để tạo ra các lớp kháng thể khác nhau như IgG, IgA và IgE
B: Để tăng sự đa dạng của thụ thể tế bào T (TCR)
C: Để thay đổi tính đặc hiệu của thụ thể tế bào B (BCR)
D: Để cho phép tế bào B nhận ra nhiều mầm bệnh đồng thời
Trả lời: A: Để tạo ra các lớp kháng thể khác nhau như IgG, IgA và IgE
101. Cơ chế của vắc-xin mRNA
Làm thế nào để kích hoạt phản ứng phản ứng miễn phí của mRNA?
A: Bằng cách đưa mầm bệnh suy yếu vào cuộc sống
B: Bằng cách sử dụng virus vectơ để cung cấp DNA vào tế bào
C: Bằng cách đưa mRNA mã kháng nguyên, thúc đẩy tế bào tạo ra kháng nguyên
D: Bằng cách đưa mầm bệnh bất hoạt vào máu
Câu trả lời: C: Bằng cách đưa mRNA mã kháng nguyên, thúc đẩy tế bào tạo ra kháng nguyên
102. Vai trò của chất bổ sung trong vắc-xin
Vai trò chính của chất bổ sung trong vắc-xin là gì?
A: Để tăng nồng độ kháng nguyên
B: Tăng cường phản ứng miễn phí bằng cách kích thích miễn phí dịch bẩm sinh
C: Để trung hòa độc tố do mầm bệnh tạo ra
D: Để làm suy yếu phản ứng miễn dịch và giảm viêm
Câu trả lời: B: Để tăng cường phản ứng miễn phí bằng cách kích thích miễn dịch miễn phí
103. Chức năng tế bào B bộ nhớ
Chức năng của tế bào B bộ nhớ trong bộ nhớ miễn dịch là gì?
A: Để tạo ra kháng thể nhanh hơn khi tiếp xúc với cùng một mầm bệnh
B: Để trình bày các nguyên tố kháng nguyên của tế bào T trong các bạch huyết
C: Để tiêu diệt trực tiếp tế bào chủ bị nhiễm bệnh
D: Để giải phóng các cytokine ức chế phản ứng miễn phí
Câu trả lời: A: Để tạo ra kháng thể nhanh hơn khi tiếp xúc với cùng một mầm bệnh
104. Vắc-xin suy giảm sức sống
Tại sao vắc-xin suy giảm sống được coi là hiệu quả hơn vắc-xin bất hoạt?
A: Chúng cần ít liều hơn để đạt được khả năng dịch miễn phí
B: Họ sử dụng nồng độ kháng nguyên chất cao hơn
C: Chúng chỉ kích thích miễn dịch thể
D: Chúng bắt đầu liên quan chặt chẽ với một bệnh nhiễm trùng tự nhiên, cho thấy cả phản ứng tế bào và dịch thể
Câu trả lời: D: Chúng bắt đầu liên kết chặt chẽ với một bệnh nhiễm trùng tự nhiên, cho thấy cả phản ứng của tế bào và dịch thể
105. Đáp ứng miễn phí cho tiêm chủng
Điều gì hoặc mô tả dưới đây phản ánh tốt nhất ứng dụng miễn phí chính đối với vắc-xin?
A: Chậm và liên quan đến việc kích hoạt các tế bào B và T ngây thơ
B: Nhanh chóng và liên quan đến các tế bào bộ nhớ phản hồi ngay lập tức
C: Giới hạn trong việc sản xuất kháng thể IgA
D: Kết quả miễn dịch vĩnh viễn sau lần tiếp xúc đầu tiên
Câu trả lời: A: Chậm và liên quan đến việc kích hoạt các tế bào B và T ngây thơ
106. Cơ chế của vắc-xin Toxoid
Làm thế nào để vắc-xin độc tố bảo vệ chống lại các bệnh do vi khuẩn?
A: Bằng cách đưa vi khuẩn sống, suy yếu
B: Bằng cách kích thích sản xuất kháng độc tố trung hòa của vi khuẩn
C: Bằng cách sử dụng độc tố tổng hợp để tạo ra phản ứng
D: Bằng cách đưa độc tố bất hoạt vào để tạo ra các kháng thể trung hòa
Câu trả lời: D: Bằng cách đưa độc tố bất hoạt vào để tạo ra các kháng thể trung hòa
107. Vai trò của tế bào hỗ trợ T trong phản ứng vắc-xin
Vai trò của tế bào hỗ trợ T trong phản ứng miễn phí với vắc-xin là gì?
A: Trực tiếp tấn công và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh
B: Để kích hoạt hoạt động của tế bào B và tế bào T gây độc tế bào thông qua giải phóng cytokine
C: Để trung hòa mầm bệnh bằng cách liên kết với các protein bề mặt của chúng
D: Để nhấn chìm và trình bày kháng nguyên cho tế bào B
Câu trả lời: B: Để kích hoạt tế bào B và tế bào T gây độc tế bào thông qua giải phóng cytokine
108. Cơ chế của vắc-xin DNA
Làm thế nào để vắc-xin DNA gây ra phản ứng miễn phí?
A: Bằng cách kích thích trực tiếp các tế bào miễn phí để tạo ra kháng thể
B: Bằng cách sử dụng một dạng yếu tố của mầm bệnh để kích hoạt hoạt động nhớ miễn phí
C: Bằng cách cung cấp DNA mã hóa kháng nguyên, dẫn đến sản xuất kháng nguyên tố trong tế bào chủ
D: Bằng cách đưa toàn bộ mầm bệnh bất hoạt vào máu
Câu trả lời: C: Bằng cách cung cấp DNA mã hóa kháng nguyên, dẫn đến sản xuất kháng nguyên tố trong tế bào chủ
109. Chức năng của tế bào T bộ nhớ
Tế bào T bộ nhớ đóng góp vào trí nhớ miễn phí như thế nào?
A: Bằng cách sản xuất kháng thể để đáp ứng với kháng nguyên
B: Bằng cách trình bày nguyên tố kháng nguyên của tế bào B trong các phản ứng miễn dịch thứ cấp
C: Bằng cách trung hòa mầm bệnh thông qua quá trình thực tế bào
D: Bằng cách nhanh chóng nhận biết và đáp ứng với các mầm bệnh gặp phải trước đó thông qua độc tính tế bào trực tiếp
Câu trả lời: D: Bằng cách nhanh chóng nhận biết và đáp ứng với các mầm bệnh gặp phải trước đó thông qua độc tính tế bào trực tiếp
110. Khái niệm miễn phí cho đàn ông
Nguyên tắc đằng sau khả năng miễn phí dịch đàn ông trong bối cảnh tiêm chủng là gì?
A: Tiêm chủng cho một bộ phận đáng kể kể từ số người ngăn ngừa sự lây lan của bệnh từ những người chưa được tiêm chủng
B: Chỉ tiêm chủng cho trẻ em có thể bảo vệ người già khỏi bệnh tật
C: Miễn dịch bầy đàn có hiệu quả ngay cả khi chỉ một phần nhỏ dân số được tiêm phòng
D: Tiêm phòng cho một cá nhân mang lại khả năng miễn dịch cho những người ở gần
Câu trả lời: A: Tiêm chủng cho một bộ phận đáng kể kể từ số người ngăn ngừa sự lây lan của bệnh sang những người chưa được tiêm chủng
111. Cảm biến số tứ và hình thành màng sinh học
Cảm biến số tứ góp phần hình thành màng sinh học trong quần thể vi khuẩn như thế nào?
A: Nó ức chế sự bám dính của vi khuẩn vào bề mặt
B: Nó thúc đẩy động lực của dịch trùng ở vi khuẩn
C: Nó điều chỉnh sự biểu hiện của các gen kiểm soát việc sản xuất màng sinh học
D: Nó làm giảm mật độ tế bào vi khuẩn
Câu trả lời: C: Nó điều chỉnh sự biểu hiện của các gen kiểm soát quá trình sản xuất màng sinh học
112. Các phân tử tự cảm ứng trong cảm biến tứ số
Vai trò của các phân tử tự cảm ứng trong cảm biến đại số vi khuẩn là gì?
A: Chúng hoạt động như một chất độc để ức chế vi khuẩn cạnh tranh
B: Chúng đóng vai trò là các phân tử tín hiệu quả của sự biểu hiện gen giữa các tế bào vi khuẩn
C: Chúng phân hủy các chất dinh dưỡng môi trường để tăng cường sự phát triển của vi khuẩn
D: Chúng ức chế cảm nhận đại số trong các quần thể vi khuẩn lân cận
Câu trả lời: B: Chúng đóng vai trò là các phân tử tín hiệu quả của sự biểu hiện gen giữa các tế bào vi khuẩn
113. Mật độ vi khuẩn và cảm biến số tứ
Sự gia tăng mật độ dân số vi khuẩn ảnh hưởng đến cảm biến số tứ như thế nào?
A: Nó làm tăng nồng độ của các chất tự cảm ứng, kích hoạt các đường cảm biến số tứ
B: Nó làm giảm biểu hiện gen và làm im lặng sự giao tiếp của vi khuẩn
C: Nó ngăn chặn cảm biến số tứ bằng cách phá vỡ các phân tử tín hiệu
D: Nó ức chế sự hình thành màng sinh học
Câu trả lời: A: Nó làm tăng nồng độ của các chất tự cảm ứng, kích hoạt các đường cảm biến số tứ
114. Cảm biến số tứ số ở vi khuẩn Gram âm
Vi khuẩn Gram âm thường sử dụng loại phân tử tín hiệu nào để cảm nhận đại số?
A: Chất tự cảm ứng dựa trên peptide
B: Các hướng dẫn xuất AMP theo thời gian
C: Carbohydrate polyme
D: Lacton acyl-homoserin (AHL)
Lời trả lời: D: lactone acyl-homoserine (AHL)
115. Vai trò của cảm biến số tứ đối với khả năng gây bệnh
Cảm biến số tứ phần vào khả năng gây bệnh của vi khuẩn như thế nào?
A: Bằng cách điều chỉnh sự biểu hiện của các yếu tố độc lực như độc tố và enzyme
B: Bằng cách hạn chế sự sao chép của vi khuẩn trong các mô vật chủ
C: Bằng cách tăng cường phản ứng miễn dịch của vật chủ
D: Bằng cách giảm sản xuất protein có hại
Câu trả lời: A: Bằng cách điều chỉnh sự biểu hiện của các yếu tố độc lực như độc tố và enzyme
116. Cơ chế làm nguội số
Làm nguội số đại biểu tượng là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến khi cảm nhận đại số trong quần thể vi khuẩn?
A: Nó tăng cường sản xuất các chất tự cảm ứng
B: Nó khuếch đại tín hiệu cảm biến số tứ số giữa các tế bào vi khuẩn
C: Nó làm im lặng cảm nhận đại số thông qua sự ức chế gen
D: Nó phá vỡ cảm biến số tứ số bằng cách làm giảm hoặc bất hoạt các chất tự cảm ứng
Câu trả lời: D: Nó phá vỡ cảm nhận số lượng bằng cách làm suy giảm hoặc bất hoạt các chất tự cảm ứng
117. Cảm biến số tứ và kháng sinh
Cảm biến số tứ ảnh như thế nào đến sự phát triển của tình trạng kháng kháng sinh trong quần thể vi khuẩn?
A: Nó làm giảm tỷ lệ sao chép của vi khuẩn, giảm cơ hội đột biến
B: Nó điều chỉnh sự biểu hiện của các gen liên quan đến cơ chế kháng thuốc, chẳng hạn như bơm dòng chảy
C: Nó ức chế chuyển gen ngang giữa các vi khuẩn
D: Nó thúc đẩy tăng khả năng thấm nước đối với kháng sinh
Câu trả lời: B: Nó điều chỉnh sự biểu hiện của các gen liên quan đến cơ chế kháng thuốc, chẳng hạn như bơm dòng chảy
118. Giao tiếp giữa các loài thông qua Cảm biến số tứ
Làm thế nào để cảm biến số lượng tứ cho phép giao tiếp giữa các loài vi khuẩn khác nhau?
A: Bằng cách tạo ra các chất tự cảm ứng dành riêng cho loài
B: Bằng cách ức chế tín hiệu cảm biến số tứ từ các loài cạnh tranh
C: Thông qua việc sản xuất các phân tử tín hiệu phổ biến như autoinducer-2 (AI-2)
D: Bằng cách sử dụng DNA để truyền tín hiệu trực tiếp giữa các loài
Câu trả lời: C: Thông qua việc sản xuất các phân tử tín hiệu phổ biến như autoinducer-2 (AI-2)
119. Lux Operon và Cảm biến Quorum
Chức năng của operon lux trong bối cảnh cảm nhận đại số là gì?
A: Nó ngăn chặn sự phân chia tế bào trong điều kiện mật độ thấp
B: Nó thúc đẩy sự di chuyển của vi khuẩn trong môi trường giàu chất dinh dưỡng
C: Nó tăng cường sự phân tán màng sinh học trong điều kiện căng thẳng
D: Nó điều chỉnh việc sản xuất phát quang sinh học để đáp ứng với các tín hiệu cảm biến số tứ
Câu trả lời: D: Nó điều chỉnh việc sản xuất phát quang sinh học để đáp ứng với các tín hiệu cảm biến số tứ
120. Tình trạng cảm biến số tứ như một cuộc chiến lược trị liệu
Làm thế nào để ức chế cảm nhận đại số có thể đóng vai trò như một chiến lược điều trị tiềm năng chống lại nhiễm trùng cho vi khuẩn?
A: Bằng cách ngăn chặn sự biểu hiện của các yếu tố độc lực
B: Bằng cách tăng cường sự phát triển của vi khuẩn
C: Bằng cách thúc đẩy các con đường cảm nhận đại số
D: Bằng cách tăng kháng sinh
Câu trả lời: A: Bằng cách ngăn chặn sự biểu hiện của các yếu tố độc lực
121. Thành phần thành phần tế bào nấm
Thành phần nào sau đây là thành phần chính của thành tế bào nấm?
A: Peptidoglycan
B: Xenluloza
C: Kitin
D: Phospholipid
Lời trả lời: C: Chitin
122. Nấm men so với hình thức phát triển nấm mốc
Sự khác biệt chính giữa nấm men và nấm mốc về hình thức tăng trưởng là gì?
A: Cả hai đều phát triển ở dạng sợi nấm đa bào
B: Nấm phát triển như các sinh vật đơn bào, trong khi nấm mốc phát triển dưới dạng sợi tế bào
C: Nấm nấm mốc phát triển dưới dạng tế bào đơn lẻ, trong khi nấm men tạo thành chuỗi tế bào dài
D: Nấm men hoàn toàn vô tính, trong khi nấm mốc chỉ có tính dục
Câu trả lời: B: Nấm phát triển như các sinh vật đơn bào, trong khi nấm mốc phát triển dưới dạng sợi tế bào
123. Sinh sản vô tính ở nấm
Quá trình nào sau đây là đặc trưng của sinh sản vô tính ở nấm?
A: Hình thành bào tử hoặc tử bào
B: Hình thành bào tử hợp tử
C: Giao thoa giữa các nhiễm sắc thể tương đồng
D: Sự hợp nhất của hai sợi nấm đơn bội
Câu trả lời: A: Hình thành tế bào tử hoặc tế bào tử
124. Sự khác biệt của nấm trong khả năng gây bệnh
Làm thế nào để lưỡng tính tăng khả năng gây bệnh của một số loại nấm nhất định?
A: Bằng cách hình thành các tế bào kháng thuốc có thể tồn tại trong môi trường
B: Bằng cách trốn tránh hệ thống miễn dịch thông qua chuyển đổi nguyên tắc kháng
C: Bằng cách sản xuất độc tố ức chế khả năng phòng vệ sinh của vật chủ
D: Bằng cách chuyển đổi giữa các dạng nấm men và nấm mốc tùy thuộc vào điều kiện môi trường
Câu trả lời: D: Bằng cách chuyển đổi giữa các dạng nấm men và nấm mốc tùy thuộc vào điều kiện môi trường
125. Truyền Histoplasma capsulatum
Phương pháp lây truyền nào liên quan đến Histoplasma capsulatum?
A: Hít phải bào tử nấm từ phân chim hoặc dơi
B: Tiếp xúc trực tiếp với da với đất bị ô nhiễm
C: Nuốt phải bào tử nấm trong thực phẩm
D: Truyền qua đường tình dục giữa con người
Câu trả lời: A: Hít phải bào tử nấm từ phân chim hoặc dơi
126. Kháng tế bào tử nấm
Lý do chính khiến tế bào tử nấm có khả năng chống lại các thái cực của môi trường là gì?
A: Lớp peptidoglycan dày của chúng
B: Sự hiện diện của trùng roi cho phép di chuyển nhanh
C: Khả năng sản xuất một lượng lớn melanin
D: Thành tế bào bảo vệ dày và khả năng chịu khô
Câu trả lời: D: Thành tế bào bảo vệ dày và khả năng chịu khô
127. Vai trò của Ergosterol trong tế bào nấm
Vai trò của ergosterol trong tế bào nấm là gì?
A: Nó cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho thành tế bào nấm
B: Nó là một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, tương tự như cholesterol trong tế bào động vật
C: Nó điều chỉnh sự hấp thụ chất dinh dưỡng trong sợi nấm
D: Nó tham gia vào quá trình sinh sản tế bào tử nấm
Câu trả lời: B: Nó là thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, tương tự như cholesterol trong tế bào động vật
128. Candida albicans Khả năng gây bệnh
Làm thế nào để Candida albicans tăng khả năng gây bệnh của nó ở vật chủ của con người?
A: Bằng cách tạo ra các độc tố mạnh sẽ phá hủy các mô hình chủ yếu
B: Bằng cách hình thành các u không hoạt động trong máu
C: Bằng cách chuyển đổi giữa các dạng nấm men và dạng sợi nấm để xâm nhập vào các mô vật chủ
D: Bằng cách trốn tránh hệ thống miễn dịch thông qua ký sinh nội bào
Câu trả lời: C: Bằng cách chuyển đổi giữa các dạng nấm men và dạng sợi nấm để xâm nhập vào các mô vật chủ
129. Cơ chế thuốc chống nấm
Mục tiêu chính của thuốc chống nấm azole là gì?
A: Tổng hợp kitin
B: Tổng hợp protein trong ribosome nấm
C: Phiên mã RNA
D: ức chế tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm
Câu trả lời: D: ức chế tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm
130. Sinh sản Zygomycetes
Loại sinh sản nào là đặc trưng của nấm Zygomycetes?
A: Sinh sản hữu tính thông qua sự hình thành các hợp tử
B: Sinh sản vô tính thông qua sự nảy mầm
C: Phân hạch nhị phân
D: Sinh sản hữu tính thông qua sự hình thành các basidiosporer
Câu trả lời: A: Sinh sản hữu tính thông qua sự hình thành bào tử hợp tử
131. Vai trò của vi khuẩn cố định nitơ
Quá trình nào sau đây bị ảnh hưởng trực tiếp bởi vi khuẩn cố định nitơ trong đất?
A: Phân hủy chất hữu cơ
B: Giải phóng các hợp chất lưu huỳnh
C: Chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành amoniac
D: Khử nitrat thành khí nitơ
Câu trả lời: C: Chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành amoniac
132. Sự phân hủy sinh vật của các chất ô nhiễm
Làm thế nào để sinh vật góp phần vào sự phân hủy các chất ô nhiễm trong môi trường?
A: Bằng cách đóng gói các chất ô nhiễm để cô lập chúng
B: Bằng cách sử dụng các chất ô nhiễm làm nguồn carbon thông qua các đường trao đổi chất
C: Bằng cách phân hủy các chất ô nhiễm chỉ trong điều kiện kỵ khí
D: Bằng cách ức chế sự biến đổi hóa học của các chất ô nhiễm
Câu trả lời: B: Bằng cách sử dụng các chất ô nhiễm làm nguồn carbon thông qua các đường trao đổi chất
133. Vai trò của chúng ta sinh vật trong cấu trúc đất
Vai trò chính của vi sinh vật đất trong việc duy trì cấu trúc đất là gì?
A: Bằng cách sản xuất polysaccharid ngoại bào liên kết các hạt đất với nhau
B: Bằng cách phân hủy khoáng chất thành các hạt nhỏ hơn
C: Bằng cách thúc đẩy giữ nước thông qua sự hình thành màng sinh học
D: Bằng cách ức chế sự phát triển của rễ cây để duy trì tính toàn vẹn của đất
Câu trả lời: A: Bằng cách tạo ra các polysaccharid ngoại bào liên kết các hạt đất với nhau
134. Xử lý sinh học nước bị ô nhiễm
Vi sinh vật nào thường được sử dụng trong xử lý sinh học nước bị ô nhiễm dầu?
A: Nitrosomonas
B: Streptomyces
C: Bacillus subtilis
D: Pseudomonas
Lời trả lời: D: Pseudomonas
135. Sản xuất kháng sinh của vi sinh vật trong đất
Nhóm vi khuẩn đất của chúng ta chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất kháng sinh tự nhiên?
A: Actinomycetes
B: Vi khuẩn
C: Nấm
D: Động vật nguyên sinh
Câu trả lời: A: Actinomycetes
136. Vai trò của vi khuẩn trong hệ thống nước
Vi khuẩn đóng góp như thế nào vào hệ sinh thái nước?
A: Bằng cách oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh
B: Bằng cách cố định nitơ chỉ trong điều kiện kỵ khí
C: Bằng cách nâng cao chất lượng nước thông qua quá trình quang hợp
D: Bằng cách sản xuất oxy thông qua quá trình quang hợp trong môi trường nước
Câu trả lời: D: Bằng cách tạo ra oxy thông qua quá trình quang hợp trong môi trường nước
137. kiểm soát chất lượng không khí mà chúng ta sinh vật
Quá trình sinh vật nào ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng không khí trong môi trường trong nhà?
A: Phân tích phân hủy vật liệu hữu cơ
B: Giải phóng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) bởi nấm
C: Cố định nitơ trong không khí
D: Hấp thụ các chất ô nhiễm bởi vi khuẩn
Câu trả lời: B: Giải phóng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) bởi nấm
138. Methanogen trong đất kỵ khí
Hoạt động trao đổi chất chính của methanogen in the country gas is what?
A: Quá trình oxy hóa lưu huỳnh
B: Oxy hóa amoniac
C: Sản xuất mêtan từ các hợp chất hữu cơ
D: Khử nitrat
Trả lời: C: Sản xuất mêtan từ các hợp chất hữu cơ
139. Sự hình thành màng sinh học trong hệ thống nước
Tại sao sự hình thành màng sinh học là một mối quan tâm trong các hệ thống nước?
A: Nó làm tăng nồng độ oxy trong nước
B: Nó ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh
C: Nó giúp lọc nước bằng cách lọc các hạt
D: Nó có thể dẫn đến tắc nghẽn đường ống và lây lan các bệnh truyền qua nước
Trả lời: D: Nó có thể dẫn đến tắc nghẽn đường ống và lây lan các bệnh truyền qua nước
140. Bào tử nấm trong không khí
Bào tử nấm ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong môi trường ngoài trời và trong nhà như thế nào?
A: Bằng cách gây ra phản ứng dị ứng và các vấn đề về hô hấp khi hít phải
B: Bằng cách cố định nitơ và cải thiện chất lượng không khí
C: Bằng cách hoạt động như một bộ lọc tự nhiên cho các hạt có hại
D: Bằng cách hấp thụ carbon dioxide, giảm ô nhiễm
Trả lời: A: Bằng cách gây ra phản ứng dị ứng và các vấn đề về hô hấp khi hít phải
141. Cấu trúc operon ở sinh vật nhân sơ
Điều nào sau đây mô tả tốt nhất một operon trong quá trình điều hòa gen của nhân sơ?
A: Một gen duy nhất dưới sự kiểm soát độc lập
B: Nhiều gen dưới các chất xúc tiến khác nhau
C: Nhiều gen được điều chỉnh bởi một promoter duy nhất và được phiên mã cùng nhau
D: Một loạt các gen không liên quan được dịch mã cùng nhau
Trả lời: C: Nhiều gen được điều chỉnh bởi một promoter duy nhất và được phiên mã cùng nhau
142. Protein điều hòa trong biểu hiện gen
Vai trò của protein kìm hãm trong operon lac là gì?
A: Nó tăng cường phiên mã bằng cách liên kết với promoter
B: Nó liên kết với người vận hành để ngăn chặn phiên mã khi không có đường sữa
C: Nó liên kết với RNA polymerase để ức chế sự biểu hiện gen
D: Nó phân hủy mRNA để ngăn chặn quá trình dịch mã
Trả lời: B: Nó liên kết với người vận hành để ngăn chặn phiên mã khi không có đường sữa
143. Kiểm soát tích cực của Operon lac
Protein hoạt hóa dị hóa (CAP) điều chỉnh operon lac như thế nào khi có nồng độ glucose thấp?
A: Nó liên kết với promoter và làm tăng ái lực của RNA polymerase đối với quá trình phiên mã
B: Nó ức chế bộ kìm hãm liên kết với người vận hành
C: Nó vô hiệu hóa RNA polymerase, ngừng phiên mã
D: Nó ngăn chặn sự phân hủy đường sữa bằng cách ức chế β-galactosidase
Trả lời: A: Nó liên kết với promoter và làm tăng ái lực của RNA polymerase đối với quá trình phiên mã
144. Suy giảm trong trp Operon
Sự suy giảm điều chỉnh operon trp trong như thế nào E. coli?
A: Nó ngăn cản RNA polymerase liên kết với promoter khi nồng độ tryptophan cao
B: Nó thúc đẩy quá trình dịch mã của operon trp khi nồng độ tryptophan thấp
C: Nó đảm bảo chất kìm hãm vẫn không hoạt động bất kể mức tryptophan
D: Nó gây ra chấm dứt quá trình phiên mã sớm khi nồng độ tryptophan cao
Trả lời: D: Nó gây ra chấm dứt quá trình phiên mã sớm khi nồng độ tryptophan cao
145. Chức năng của các yếu tố σ trong quá trình điều hòa gen của nhân sơ
Chức năng chính của các yếu tố σ trong biểu hiện gen của vi khuẩn là gì?
A: Để tạo điều kiện cho sự liên kết của RNA polymerase với các vùng promoter cụ thể
B: Để ức chế hoạt động RNA polymerase tại promoter
C: Để liên kết với chất tăng cường và kích hoạt phiên mã
D: Để thúc đẩy sự suy thoái của mRNA
Trả lời: A: Để tạo điều kiện cho sự liên kết của RNA polymerase với các vùng promoter cụ thể
146. Cảm biến số tứ số ở vi khuẩn
Cảm biến số tứ quy điều chỉnh sự biểu hiện gen trong quần thể vi khuẩn như thế nào?
A: Bằng cách ức chế các gen chịu trách nhiệm hình thành màng sinh học
B: Bằng cách vô hiệu hóa các yếu tố phiên mã trong các tế bào riêng lẻ
C: Bằng cách ức chế quá trình dịch mã mRNA thành protein
D: Bằng cách cho phép vi khuẩn phối hợp biểu hiện gen dựa trên mật độ dân số
Trả lời: D: Bằng cách cho phép vi khuẩn phối hợp biểu hiện gen dựa trên mật độ dân số
147. Vai trò của Riboswitch trong điều hòa gen
Chức năng của riboswitch trong điều hòa gen của vi khuẩn là gì?
A: Để phân hủy mRNA trước khi nó có thể được dịch mã
B: Để điều chỉnh sự biểu hiện gen bằng cách thay đổi cấu trúc mRNA để đáp ứng với các phân tử nhỏ
C: Để ức chế liên kết RNA polymerase tại promoter
D: Để tăng cường sự ổn định của protein sau dịch mã
Trả lời: B: Để điều chỉnh biểu hiện gen bằng cách thay đổi cấu trúc mRNA để đáp ứng với các phân tử nhỏ
148. Chức năng của hệ thống CRISPR-Cas trong vi khuẩn
Vai trò của hệ thống CRISPR-Cas trong quá trình điều hòa gen của vi khuẩn là gì?
A: Để tăng cường phiên mã các gen liên quan đến quá trình trao đổi chất
B: Để ngăn chặn sự phân hủy mRNA bởi exonuclease
C: Cung cấp khả năng miễn dịch thích ứng bằng cách nhắm mục tiêu DNA ngoại lai để phân hủy
D: Kìm hãm sự biểu hiện của các gen vệ sinh thiết yếu
Trả lời: C: Cung cấp khả năng miễn dịch thích ứng bằng cách nhắm mục tiêu DNA ngoại lai để thoái hóa
149. Biến đổi pha ở vi khuẩn
Ý nghĩa của sự biến đổi pha trong quần thể vi khuẩn là gì?
A: Nó cho phép vi khuẩn chuyển đổi giữa hô hấp hiếu khí và kỵ khí
B: Nó cho phép vi khuẩn phân hủy nhiều loại chất nền
C: Nó thúc đẩy sự biểu hiện liên tục của các yếu tố độc lực
D: Nó tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển đổi thuận nghịch của biểu hiện gen, thường là đối với các kháng nguyên bề mặt
Trả lời: D: Nó tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển đổi thuận nghịch của biểu hiện gen, thường là đối với các kháng nguyên bề mặt
150. RNA antisense trong quy định gen
RNA antisense điều chỉnh sự biểu hiện gen của vi khuẩn như thế nào?
A: Bằng cách liên kết với mRNA bổ sung và ngăn chặn quá trình dịch mã
B: Bằng cách tăng cường sự suy thoái của RNA ribosome
C: Bằng cách tuyển dụng các yếu tố phiên mã để tăng biểu hiện gen
D: Bằng cách thúc đẩy hoạt động RNA polymerase tại promoter
Câu trả lời: A: Bằng cách kết nối với mRNA bổ sung và ngăn chặn quá trình dịch mã
151. Thay đổi cấu trúc Prion Protein (PrP)
Sự thay đổi cấu trúc nào xảy ra trong protein prion (PrP) dẫn đến bệnh khuyết tật?
A: Tăng glycosyl hóa PrP
B: Sự hình thành các vòng xoắn alpha từ các tấm beta
C: Sự chuyển đổi PrP bình thường (Prp ^ c) thành dạng gấp đôi, giàu beta tấm (PrP ^ sc)
D: Quá trình phosphoryl hóa PrP
Câu trả lời: C: Sự chuyển đổi PrP bình thường (Prp ^ c) thành dạng gấp đôi, giàu beta tấm (Prp ^ sc)
152. Cơ chế và truyền Prion
Bệnh prion lan truyền trong cơ thể như thế nào?
A: Thông tin truyền trực tiếp vật liệu truyền
B: Bằng cách khiến các protein prion tế bào bình thường áp dụng cấu trúc prion bất thường
C: Bằng cách xâm nhập vào tế bào thông qua quá trình nội bào và sao chép
D: Thông qua việc bài tiết các protein bị gấp nếp đi vào máu
Câu trả lời: B: Bằng cách khiến các protein prion tế bào bình thường áp dụng cấu trúc prion bất thường
153. Truyền bệnh Prion
Phương pháp nào sau đây là phương pháp lây truyền bệnh prion phổ biến?
A: Nuốt phải các sản phẩm thịt bị ô nhiễm
B: Truyền prion bằng khí dung
C: Truyền dọc từ mẹ sang con
D: Truyền qua vectơ côn trùng
Câu trả lời: A: Nuốt phải các sản phẩm thịt bị ô nhiễm
154. Ví dụ về bệnh Prion ở người
Bệnh nào hoặc đây là nguyên nhân gây ra prion ở người?
A: Bệnh Alzheimer
B: Bệnh Parkinson
C: Bệnh Huntington
D: Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD)
Câu trả lời: D: Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD)
155. Tính năng độc hại của sao chép Prion
Điều gì làm cho prion trở nên độc hại so với các tác nhân truyền nhiễm khác?
A: Chúng thiếu axit nucleic và sao chép bằng cách tăng gấp protein
B: Chúng chứa cả DNA và RNA, cho phép sao chép nhanh
C: Chúng có thời gian ủ bệnh ngắn
D: Chúng có thể dễ dàng bị phá hủy bằng các kỹ thuật khử trùng tiêu chuẩn
Câu trả lời: A: Chúng thiếu axit nucleic và sao chép thành protein gấp đôi
156. Scrapie ở động vật
Bệnh động vật nào gây ra prion và giống với bệnh Creutzfeldt-Jakob ở người?
A: Bệnh không dạng bọt biển ở mèo
B: Bệnh chó khuyết tật
C: Bệnh dại
D: Scrapie ở cừu
Câu trả lời: D: Scrapie ở cừu
157. Vai trò của chất khử nhiệt và chất khử trùng đối với Prion
Tại sao prion có khả năng chịu nhiệt và chất khử trùng tiêu chuẩn?
A: Cấu trúc tấm beta phong phú của chúng làm cho chúng có độ ổn định cao
B: Chúng sao chép trong các tế bào miễn dịch của vật thể, tránh sự phá hủy
C: Chúng sở hữu một capsid giống virus để bảo vệ
D: Chúng chứa các enzym độc hại làm phân hủy chất khử trùng
Câu trả lời: B: Cấu trúc tấm beta phong phú của chúng làm cho chúng có độ ổn định cao
158. Nguyên nhân biến thể bệnh Creutzfeldt-Jakob (vCJD)
Nguyên nhân chính của biến thể Bệnh Creutzfeldt-Jakob (vCJD) là gì?
A: Đột biến truyền trong gen PrP
B: Nhiễm vi-rút
C: Tiêu thụ thịt bò bị nhiễm prion bệnh không bọt biển bò (BSE)
D: Tiếp xúc với hóa chất độc thần kinh
Câu trả lời: C: Tiêu thụ thịt bò bị nhiễm prion bệnh không bọt biển bò (BSE)
159. Vai trò của Prp ^ sc trong thoái hóa thần kinh
Sự tích tụ của Prp^sc góp phần vào việc thiêu hóa thần kinh trong các bệnh prion như thế nào?
A: Bằng cách tăng nồng độ ion trong tế bào thần kinh
B: Bằng cách kích hoạt giải phóng chất dẫn truyền thần kinh quá mức
C: Bằng cách thúc đẩy đột biến DNA trong tế bào thần kinh
D: Bằng cách hình thành các mảng amyloid và gây chết tế bào thần kinh
Câu trả lời: D: Bằng cách hình thành các mảng amyloid và gây chết tế bào thần kinh
160. Ngăn ngừa ngừa lây truyền Prion
Phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh prion là gì?
A: Tránh tiêu thụ các sản phẩm động vật bị nhiễm ô nhiễm
B: Sử dụng thuốc kháng vi rút
C: Tăng cường thực hành vệ sinh
D: Sử dụng vắc-xin
Câu trả lời: A: Tránh tiêu thụ các sản phẩm động vật bị ô nhiễm
161. Cơ chế hoạt động của Tetracycline
Làm thế nào để tetracycline phát huy tác dụng kháng khuẩn của chúng?
A: Bằng cách ức chế DNA gyrase và ngăn chặn sự siêu liên kết của DNA của vi khuẩn
B: Bằng cách liên kết với tiểu đơn 30S ribosome và ức chế tổng hợp protein
C: Bằng cách ức chế liên kết aminoacyl-tRNA với ribosome
D: Bằng cách phá vỡ quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
Câu trả lời: C: Bằng cách ức chế liên kết aminoacyl-tRNA với ribosome
162. Mục tiêu kháng sinh beta-lactam
Mục tiêu chính của kháng sinh beta-lactam là gì?
A: Tổng hợp DNA của vi khuẩn
B: Tế bào vi khuẩn, cụ thể là các protein liên quan đến penicillin (PBP)
C: Tiểu đơn vị 50S ribosome
D: Màng ngoài của vi khuẩn
Câu trả lời: B: Tế bào vi khuẩn, cụ thể là các protein liên quan đến penicillin (PBP)
163. Tác dụng của Fluoroquinolones
Điều gì hoặc mô tả dưới đây là mô tả cơ chế hoạt động tốt nhất của fluoroquinolon?
A: Chúng ức chế DNA gyrase và topoisomerase IV, có thể can thiệp vào quá trình sao chép DNA
B: Chúng ngăn chặn sự liên kết của peptidoglycan trong tế bào vi khuẩn
C: Chúng liên quan đến tiểu đơn 30S ribosome để ức chế tổng hợp protein
D: Chúng phá vỡ màng sinh chất vi khuẩn
Câu trả lời: A: Chúng ức chế DNA gyrase và topoisomerase IV, có thể can thiệp vào quá trình sao chép DNA
164. Cơ chế kháng Vancomycin
Cơ chế nào chịu trách nhiệm chính cho sự kháng thuốc của vi khuẩn đối với vancomycin?
A: Máy bơm dòng chảy loại thuốc loại bỏ thuốc khỏi tế bào vi khuẩn
B: Sự thay đổi tiểu đơn của ribosome 30S của vi khuẩn
C: Sự thoái hóa vancomycin bởi các enzym vi khuẩn
D: Sửa đổi tiêu chuẩn D-Ala-D-Ala trong peptidoglycan thành D-Ala-D-Lac
Câu trả lời: D: Chuyển đổi mục tiêu D-Ala-D-Ala thành peptidoglycan thành D-Ala-D-Lac
165. Mục tiêu chính của Aminoglycoside
Aminoglycoside hoạt động chủ yếu bằng cách nhắm mục tiêu vào cấu trúc vi khuẩn nào?
A: Tiểu đơn vị ribosome 30S gây đọc sai mRNA
B: Thành tế bào vi khuẩn
C: Tiểu đơn vị 50S ribosome
D: Màng vi khuẩn
Câu trả lời: A: Tiểu đơn vị ribosome 30S gây đọc sai mRNA
166. Cơ chế hoạt động của Sulfonamides
Sulfonamid ức chế sự phát triển của vi khuẩn như thế nào?
A: Bằng cách kết nối với các tiểu ribosome đơn vị và ngừng tổng hợp protein
B: Bằng cách phá vỡ tính toàn vẹn của tế bào vi khuẩn
C: Bằng cách liên kết với DNA và ngăn chặn sự sao chép
D: Bằng cách ức chế cạnh tranh dihydropteroate synthase trong đường tổng hợp folate
Câu trả lời: D: Bằng cách ức chế cạnh tranh dihydropteroate synthase trong đường tổng hợp folate
167. Cơ chế kháng macrolide
Cơ chế kháng macrolide phổ biến ở đây là cơ chế nào?
A: Bất hoạt bởi beta-lactamase
B: Methyl hóa rRNA 23S của vi khuẩn, làm giảm kết quả liên quan đến thuốc
C: Kích hoạt bơm dòng chảy
D: Biến đổi enzym kháng sinh
Câu trả lời: B: Sự methyl hóa rRNA 23S của vi khuẩn, làm giảm kết quả liên quan đến thuốc
168. Polymyxin và màng vi khuẩn
Tác dụng chính của polymyxin đối với tế bào vi khuẩn là gì?
A: Ức chế tổng hợp protein bằng cách nhắm mục tiêu ribosome
B: Phá vỡ liên kết với peptidoglycan
C: Phá vỡ màng sinh chất của vi khuẩn bằng cách liên kết với lipopolysaccharid
D: Ngăn chặn quá trình sao chép DNA
Câu trả lời: C: Phá vỡ màng sinh chất vi khuẩn bằng cách liên kết với lipopolysaccharid
169. Cơ chế hoạt động của Rifampin
Quá trình nào bị ức chế bởi rifampin?
A: Tổng hợp peptidoglycan
B: Tổng hợp chất đạm
C: Chức năng màng
D: Tổng hợp RNA bằng cách liên kết với RNA polymerase
Câu trả lời: D: Tổng hợp RNA bằng cách liên kết với RNA polymerase
170. Cơ chế của Chloramphenicol
Chloramphenicol ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn như thế nào?
A: Bằng cách ức chế hoạt động của peptidyl transferase trên tiểu đơn 50S ribosome
B: Bằng cách ngăn chặn sự bắt đầu tổng hợp protein
C: Bằng cách ức chế liên kết aminoacyl-tRNA với ribosome
D: Bằng cách phá vỡ chức năng màng vi khuẩn
Câu trả lời: A: Bằng cách ức chế hoạt động của peptidyl transferase trên tiểu đơn 50S ribosome
171. Thuộc tính của tế bào nội bào
Điều gì là đặc điểm chính của tế bào nội bào vi khuẩn có liên quan đến sức kháng kháng của nó?
A: Hàm lượng nước cao
B: Sự hiện diện của màng lipid giàu
C: Hàm lượng nước thấp và nồng độ axit dipicolinic cao
D: Mức độ hoạt động trao đổi chất cao
Câu trả lời: C: Hàm lượng nước thấp và hàm lượng axit dipicolinic cao
172. Kích hoạt tế bào tử
Điều kiện môi trường nào thường kích hoạt sự hình thành của tế bào tử cung vi khuẩn?
A: Sự sẵn có chất dinh dưỡng dồi dào
B: Cạn kiệt chất dinh dưỡng và căng thẳng môi trường
C: Tăng nhiệt độ
D: nồng độ oxy thấp
Câu trả lời: B: Cạn kiệt chất dinh dưỡng và căng thẳng môi trường
173. Sự nảy mầm của tế bào tử cung
Bước đầu tiên trong quá trình nảy mầm của tế bào tử vi khuẩn là gì?
A: Kích hoạt bởi điều kiện môi trường thuận lợi
B: Mất axit dipicolinic từ lõi
C: Giải phóng các ion canxi
D: Hình thành lớp lông bào tử cung mới
Câu trả lời: A: Kích hoạt bởi điều kiện môi trường thuận lợi
174. Quy định bào tử
Tử nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự hình thành tế bào tử ở vi khuẩn như Bacillus subtilis?
A: cAMP
B: NADH
C: ATP
D: Spo0A, một protein điều hòa chính
Câu trả lời: D: Spo0A, một protein điều hòa chính
175. Khả năng chống lại bức xạ tia cực của tế bào tử
Làm thế nào để tế bào tử vi khuẩn thể hiện khả năng chống lại bức xạ cực tím (UV)?
A: Sự hiện diện của các enzym sửa chữa DNA và lớp vỏ bào tử bảo vệ
B: Tăng mức độ hoạt động trao đổi chất
C: Hàm lượng nước bào tử cao
D: Sản xuất sắc tố ngăn chặn bức xạ tia cực tím
Câu trả lời: A: Sự hiện diện của các enzym sửa chữa DNA và lớp vỏ tế bào tử bảo vệ
176. Thành phần áo khoác nội bào
Thành phần nào của lớp vỏ tế bào đóng góp phần vào khả năng chống lại các hóa chất khắc nghiệt?
A: Axit dipicolinic và ion canxi
B: Một lớp peptidoglycan dày
C: Lớp ảnh phospholipid
D: Protein tạo thành hàng rào dày, không thấm nước
Câu trả lời: D: Protein tạo thành hàng rào dày, không thấm nước
177. Khả năng chống nhiệt tế bào tử
Các yếu tố quan trọng nào góp phần vào khả năng chịu nhiệt của tế bào tử vi khuẩn?
A: Mức độ hoạt động trao đổi chất cao trong tế bào tử
B: Sự hiện diện của protein chịu nhiệt và hàm lượng nước thấp trong lõi
C: Tăng nồng độ axit béo trong màng
D: Việc sản xuất protein nhiệt trong quá trình hình thành tế bào tử
Câu trả lời: B: Sự hiện diện của protein chịu nhiệt và hàm lượng nước thấp trong lõi
178. Vai trò phức tạp canxium-dipicolinate
Chức năng của phức hợp canxi dipicolinate trong tế bào vi khuẩn là gì?
A: Nó làm tăng hoạt động trao đổi chất
B: Nó bảo vệ protein khỏi sự thoái hóa
C: Nó ổn định DNA và làm giảm hàm lượng nước trong lõi
D: Nó tạo điều kiện cho tế bào tử nảy mầm
Câu trả lời: C: Nó ổn định DNA và làm giảm hàm lượng nước trong lõi
179. Tầm quan trọng của tế bào tử cung trong toàn thực phẩm
Tại sao tế bào tử cung vi khuẩn là một mối quan hệ đáng kể trong ngành công nghiệp thực phẩm?
A: Chúng bị phá hủy nhanh chóng bằng cách thanh trùng tiêu chuẩn
B: Chúng tạo điều kiện cho sự phân hủy các chất độc hại từ thực phẩm
C: Chúng thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của sinh vật trong tủ lạnh
D: Chúng có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt như xử lý nhiệt và hóa chất được sử dụng trong bảo quản thực phẩm
Câu trả lời: D: Chúng có thể tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt như xử lý nhiệt và hóa học được sử dụng trong bảo quản thực phẩm
180. Vi khuẩn huyết tế bào có tầm quan trọng về mặt y tế bào
Bacteria of the Inner Bacteria có tầm quan trọng y tế đặc biệt đối với sản xuất độc tố thần kinh mạnh?
A: Clostridium botulinum
B: Escherichia coli
C: Mycobacterium tuberculosis
D: Listeria monocytogenes
Câu trả lời: A: Clostridium botulinum
181. Vai trò của cộng sinh vi sinh vật trong quá trình cố định nitơ
Vi khuẩn Rhizobium góp phần cố định nitơ như thế nào trong mối quan hệ cộng sinh với cây họ đậu?
A: Bằng cách sản xuất amoniac trực tiếp từ nitơ trong khí quyển
B: Bằng cách chuyển đổi amoniac thành nitrat
C: Bằng cách cố định nitơ trong khí quyển thành dạng mà thực vật có thể sử dụng
D: Bằng cách tăng độ pH của đất, cho phép hấp thụ nitơ tốt hơn
Câu trả lời: C: Bằng cách cố định nitơ trong khí quyển thành dạng mà thực vật có thể sử dụng
182. Nguyên tắc loại trừ cạnh tranh trong sinh thái của sinh vật
Nguyên tắc loại trừ cạnh tranh trong sinh thái vi sinh vật là gì?
A: Nó mô tả cách hai loài có thể tồn tại cùng một thời gian vô hạn
B: Nó nói rằng hai loài cạnh tranh cho cùng một nguồn tài nguyên hạn chế không thể cùng tồn tại
C: Nó gợi ý rằng các mối quan hệ cộng đồng luôn ngăn cản sự cạnh tranh
D: Nó nói rằng sự cạnh tranh chỉ xảy ra trong môi trường hạn chế dinh dưỡng
Câu trả lời: B: Nó nói rằng hai loài cạnh tranh cho cùng một nguồn tài nguyên hạn chế không thể cùng tồn tại
183. Mối quan hệ cộng sinh giữa Mycorrhizae và thực vật
Làm thế nào để nấm rễ có lợi cho thực vật trong mối quan hệ cộng đồng tương hỗ?
A: Bằng cách tăng hấp thụ chất dinh dưỡng, đặc biệt là phốt pho
B: Bằng cách cố định nitơ trong khí quyển để sử dụng cho cây trồng
C: Bằng cách bảo vệ thực vật khỏi động vật ăn cỏ
D: Bằng cách tăng khả năng giữ nước trong lá cây
Câu trả lời: A: Bằng cách tăng hấp thụ chất dinh dưỡng, đặc biệt là phốt pho
184. Các giai đoạn kế tiếp trong cộng đồng vi sinh vật
Điều gì xảy ra trong giai đoạn trung gian của sự kế thừa của sinh vật?
A: Sự thống trị của các loài tiên phong làm thay đổi môi trường
B: Ổn định sự đa dạng của sinh vật mà không có sự thay đổi nào nữa
C: Giới thiệu các mối quan hệ tương hỗ thúc đẩy sự kế hoạch thăng tiến về phía trước
D: Thay thế những người thuộc địa ban đầu của các loài cạnh tranh hơn
Câu trả lời: D: Thay thế những người thuộc địa ban đầu bằng các loài cạnh tranh hơn
185. Chủ nghĩa cộng đồng trong sinh thái vi sinh vật
Điều gì sau đây mô tả mối quan hệ tương đồng trong sinh thái vi sinh vật?
A: Một loài được hưởng lợi trong khi loài kia không bị ảnh hưởng
B: Cả hai loài đều được hưởng lợi như nhau
C: Một loài bị hại trong khi loài kia có lợi
D: Cả hai loài đều cạnh tranh cho cùng một nguồn tài nguyên
Câu trả lời: A: Một loài được hưởng lợi trong khi loài kia không bị ảnh hưởng
186. Đối kháng của sinh vật
Sự đối kháng của chúng ta có ảnh hưởng như thế nào đến sự cạnh tranh trong cộng đồng vi sinh vật?
A: Nó tăng cường các mối quan hệ cộng sinh bằng cách giảm sự cạnh tranh
B: Nó thúc đẩy sự đa dạng bằng cách cho phép sự khác biệt hóa thị trường ngách
C: Nó dẫn đến các mối quan hệ tương hỗ bằng cách giảm các tương tác tiêu cực
D: Nó liên quan đến việc sản xuất các chất ức chế vi khuẩn cạnh tranh
Câu trả lời: D: Nó liên quan đến việc sản xuất các chất ức chế vi khuẩn cạnh tranh
187. Tác động của sự sẵn có chất dinh dưỡng đến sự cạnh tranh của vi sinh vật
Sự sẵn có của chất dinh dưỡng ảnh hưởng đến sự cạnh tranh của chúng ta sinh vật trong hệ sinh thái như thế nào?
A: Nó thúc đẩy sự thống trị của mầm bệnh cơ hội
B: Nó xác định loài nào có thể cạnh tranh hơn những loài khác dựa trên hiệu quả của việc sử dụng tài nguyên
C: Nó cho phép sự tồn tại của tất cả các loài bằng cách tạo ra nhiều hốc
D: Nó gây ra sự tuyệt vời của các loài không cạnh tranh
Câu trả lời: B: Nó xác định loài nào có thể cạnh tranh hơn những loài khác dựa trên hiệu quả của việc sử dụng tài nguyên
188. Cảm nhận số tứ trong các mối quan hệ cộng đồng
Cảm biến số đóng vai trò gì trong các mối quan hệ cộng sinh của chúng ta?
A: Nó bắt đầu sự hình thành tế bào tử trong môi trường hạn chế dinh dưỡng
B: Nó làm tăng sự cạnh tranh của sinh vật bằng cách thúc đẩy các hành động của chúng ta đối kháng
C: Nó cho phép vi khuẩn giao tiếp và điều chỉnh các hành động của nhóm trong màng sinh học
D: Nó ngăn chặn sự lây lan của các mối quan hệ sinh học trong các cộng đồng vi sinh vật
Câu trả lời: C: Nó cho phép vi khuẩn giao tiếp và điều chỉnh các hành động của nhóm trong màng sinh học
189. Tạo điều kiện thuận lợi trong sự kế thừa của vi sinh vật
Tạo điều kiện thuận lợi trong sự kế thừa của vi sinh vật là gì?
A: Sự ổn định của quần thể vi sinh vật thông qua trao đổi gen
B: Sự phân hủy chất hữu cơ bởi những người thuộc địa điểm đầu tiên để tạo ra một môi trường thích hợp cho những người khác
C: Sự ức chế của các loài mới bởi những người thực dân chiếm ưu thế
D: Quá trình mà một loài làm thay đổi môi trường, làm cho nó phù hợp hơn với các loài khác
Câu trả lời: D: Quá trình mà một loài làm thay đổi môi trường, làm cho nó phù hợp hơn với các loài khác
190. Ký sinh trùng trong cộng sinh vi sinh
Câu hỏi nào mô tả tốt nhất chủ nghĩa là ký sinh trong cộng sinh vi sinh vật?
A: Một sinh vật được hưởng lợi bằng chi phí của sinh vật kia
B: Cả hai sinh vật đều được hưởng lợi như nhau từ sự tương tác
C: Sự tương tác thúc đẩy chu trình dinh dưỡng trong hệ sinh thái
D: Cả hai sinh vật cạnh tranh cho cùng một nguồn tài nguyên, dẫn đến cùng tồn tại
Câu trả lời: A: Một sinh vật được hưởng lợi bằng chi phí của sinh vật kia
191. Phiên bản ngược trong Retrovirus
Chức năng chính của phiên bản mã ngược trong các retrovirus như HIV là gì?
A: Để tích hợp DNA của virus vào bộ gen vật chủ
B: Để tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA
C: Để tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA
D: Để phân tích protein cắt của virus thành các chức năng đơn
Câu trả lời: C: Để tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA
192. Chức năng RNA Polymerase của virus
Khi chúng ta rút RNA, RNA polymerase phụ thuộc RNA của virus góp phần vào sự sao chép của virus như thế nào?
A: Bằng cách tổng hợp protein trực tiếp từ RNA
B: Bằng cách sao chép bộ gen RNA của virus
C: Bằng cách chuyển đổi RNA của virus thành DNA
D: Bằng cách sửa đổi RNA polymerase của tế bào chủ
Câu trả lời: B: Bằng cách sao chép bộ gen RNA của virus
193. Phạm vi vật chất chủ yếu của chúng ta rút DNA
Điều gì quyết định vi phạm vi chủ yếu của virus DNA?
A: Khả năng của virus liên kết với các thụ thể cụ thể trên tế bào
B: Kích thước của bộ gen virus
C: Khả năng tích hợp của virus vào bộ gen vật chủ
D: Cấu trúc của virus capsid
Câu trả lời: A: Khả năng liên kết các thụ thể cụ thể của virus trên tế bào chủ
194. Sự sao chép của chúng tôi rút ra các sợi DNA
Làm thế nào để chúng ta rút ra các sợi DNA ảnh sao chép bộ gen của chúng trong tế bào chủ?
A: Bằng cách sử dụng DNA polymerase của riêng chúng để sao chép trong tế bào chất
B: Bằng cách sử dụng RNA polymerase của vật chủ để tạo ra virus protein
C: Bằng cách chiếm quyền điều khiển ribosome của vật chủ để sao chép bộ gen
D: Bằng cách sử dụng DNA polymerase của vật chủ yếu trong nhân
Câu trả lời: D: Bằng cách sử dụng DNA polymerase của vật chủ nhân
195. Cơ chế tích hợp virus
Làm thế nào để retrovirus tích hợp vật liệu truyền của chúng vào bộ gen vật chủ?
A: Bằng phiên mã ngược, sau đó là tích hợp thông tin qua tích hợp
B: Bằng cách kết nối trực tiếp bộ gen RNA của chúng vào các sắc thể nhiễm của vật chủ
C: Bằng cách sử dụng RNA polymerase vật chủ để tổng hợp RNA của virus
D: Bằng cách phiên mã của bộ gen vật chủ để tương tác với bộ gen của virus
Câu trả lời: A: Bằng phiên mã ngược, sau đó là tích hợp thông qua tích hợp
196. Vai trò của protein Capsid trong sự ổn định của virus
Protein capsid đóng vai trò gì đối với sự ổn định của virus?
A: Chúng tăng hiệu quả sao chép của bộ gen virus
B: Chúng giúp tích hợp virus vào bộ gen của tế bào chủ
C: Chúng bảo vệ RNA hoặc DNA của virus khỏi bị nhiễm trùng
D: Chúng cung cấp tính toàn vẹn cấu trúc và tạo điều kiện cho tế bào chủ xâm nhập
Câu trả lời: D: Chúng cung cấp tính toàn vẹn cấu trúc và tạo điều kiện cho tế bào chủ xâm nhập
197. Tỷ lệ đột biến virus RNA
Tại sao RNA virus thường có tỷ lệ đột biến cao hơn so với việc rút DNA?
A: Chúng sao chép chậm hơn, cho phép có nhiều đột biến hơn
B: RNA polymerase phụ thuộc RNA thiếu khả năng hiệu quả
C: Họ sử dụng máy móc sửa chữa DNA của vật chủ yếu kém hiệu quả hơn
D: Chúng trải qua quá trình tái tổ chức thường xuyên trong quá trình sao chép
Câu trả lời: B: RNA polymerase phụ thuộc RNA thiếu khả năng đính
198. Bộ phân tích đoạn trong vi rút RNA
Cấu trúc bộ phân đoạn gen của một số loại RNA virus, chẳng hạn như cúm, có lợi cho chúng ta rút ra như thế nào?
A: Nó làm giảm khả năng đột biến
B: Nó cho phép virus tái tạo nhanh hơn
C: Nó tạo điều kiện cho việc tái phân loại gen và tăng sự đa dạng của truyền
D: Nó làm giảm phản ứng miễn phí từ vật chủ
Câu trả lời: C: Nó tạo điều kiện cho việc tái phân loại gen và tăng sự đa dạng của truyền
199. Vai trò của Protease virus trong quá trình sao chép
Vai trò của virus protease trong vòng đời của nhiều loại virus RNA là gì?
A: Để phân tích DNA tế bào
B: Để thúc đẩy sự tích hợp của bộ gen virus
C: Để hỗ trợ sao chép RNA của virus
D: Để phân tích polyprotein thành chức năng protein của virus
Câu trả lời: D: Để phân tích polyprotein thành các chức năng protein của virus
200. Cơ chế cơ bản của virus DNA
Làm thế nào để chúng ta rút DNA như herpesvirus thiết lập mức độ trễ trong tế bào chủ tế bào?
A: Bằng cách tích hợp bộ gen của chúng vào các sắc tố nhiễm trùng của vật thể chủ
B: Bằng cách liên tục sản xuất hàm lượng protein virus thấp
C: Bằng cách không hoạt động trong nhân vật chủ mà không tạo ra protein của virus
D: Bằng cách sử dụng máy móc tế bào chủ để che giấu sự hiện diện của chúng
Câu trả lời: A: Bằng cách tích hợp bộ gen của chúng vào các sắc tố nhiễm trùng của vật chủ
201. Cơ chế biến đổi ở vi khuẩn
Cơ chế chính mà sự biến đổi cho phép chuyển gen theo chiều ngang ở vi khuẩn là gì?
A: Bằng cách các tế bào vi khuẩn tạo thành một pilus để chuyển trực tiếp plasmid
B: Bằng cách chuyển DNA qua trung gian virus vào vi khuẩn
C: Bằng cách hấp thụ DNA trần từ môi trường và tích hợp vào bộ gen của vi khuẩn
D: Bằng cách sao chép DNA plasmid thông qua quá trình phân chia tế bào
Trả lời: C: Bằng cách hấp thụ DNA trần từ môi trường và tích hợp vào bộ gen của vi khuẩn
202. Liên hợp và chuyển plasmid
Trong sự liên hợp của vi khuẩn, vai trò chính của plasmid F (khả năng sinh sản) là gì?
A: Nó mang các gen cho phép vi khuẩn thực hiện biến đổi
B: Nó cho phép hình thành pilus để chuyển vật liệu di truyền sang vi khuẩn khác
C: Nó mang các gen kháng kháng sinh lây lan qua chuyển gen ngang
D: Nó tích hợp vào nhiễm sắc thể vật chủ để tạo điều kiện cho nhiễm virus
Trả lời: B: Nó cho phép hình thành pilus để chuyển vật liệu di truyền sang vi khuẩn khác
203. Truyền dẫn qua trung gian vi khuẩn
Sự khác biệt chính giữa truyền dẫn tổng quát và truyền dẫn chuyên biệt là gì?
A: Trong quá trình truyền dẫn tổng quát, các đoạn DNA của vi khuẩn ngẫu nhiên được chuyển đi, trong khi trong quá trình truyền chuyên biệt, chỉ các gen vi khuẩn cụ thể gần tiên tri được chuyển
B: Trong quá trình truyền tổng quát, cần có pilus, trong khi trong quá trình truyền chuyên biệt, không cần pilus
C: Trong quá trình chuyển nạp chuyên biệt, vi khuẩn trực tiếp chuyển DNA của chúng mà không cần trung gian của virus
D: Trong quá trình dẫn nạp tổng quát, chỉ có plasmid được chuyển
Trả lời: A: Trong quá trình truyền dẫn tổng quát, các đoạn DNA của vi khuẩn ngẫu nhiên được chuyển đi, trong khi trong quá trình truyền chuyên biệt, chỉ các gen vi khuẩn cụ thể gần tiên tri mới được chuyển
204. Vai trò của chuyển gen ngang trong kháng kháng sinh
Chuyển gen theo chiều ngang góp phần vào sự lây lan nhanh chóng của tình trạng kháng kháng sinh trong quần thể vi khuẩn như thế nào?
A: Bằng cách tăng tỷ lệ đột biến ở từng vi khuẩn
B: Bằng cách tăng cường khả năng tái tạo của vi khuẩn
C: Bằng cách chuyển gen kháng kháng sinh chỉ thông qua liên hợp
D: Bằng cách cho phép vi khuẩn tiếp thu và chia sẻ các gen kháng thuốc giữa các loài
Trả lời: D: Bằng cách cho phép vi khuẩn thu nhận và chia sẻ các gen kháng thuốc giữa các loài
205. Tác động của chuyển gen theo chiều ngang đối với sự tiến hóa
Một trong những tác động chính của việc chuyển gen theo chiều ngang đối với sự tiến hóa của vi khuẩn là gì?
Trả lời: Nó cho phép thu nhận nhanh chóng các đặc điểm có lợi, chẳng hạn như kháng kháng sinh, mà không cần di truyền theo chiều dọc
B: Nó tăng cường sự đa dạng di truyền bằng cách tăng tốc độ sinh sản hữu tính
C: Nó làm giảm sự biến đổi di truyền trong quần thể vi khuẩn
D: Nó dẫn đến tăng đột biến và thích nghi chậm hơn
Trả lời: A: Nó cho phép thu nhận nhanh chóng các đặc điểm có lợi, chẳng hạn như kháng kháng sinh, mà không cần di truyền theo chiều dọc
206. Hệ thống CRISPR và chuyển gen ngang
Hệ thống CRISPR-Cas ở vi khuẩn ảnh hưởng như thế nào đến sự chuyển gen theo chiều ngang?
A: Bằng cách thúc đẩy chuyển plasmid thông qua liên hợp
B: Bằng cách tăng cường sự hấp thụ DNA trần từ môi trường
C: Bằng cách tạo điều kiện cho việc chèn DNA phage vào bộ gen vật chủ
D: Bằng cách cung cấp khả năng miễn dịch chống lại DNA ngoại lai, hạn chế chuyển gen theo chiều ngang từ thực khuẩn
Trả lời: D: Bằng cách cung cấp khả năng miễn dịch chống lại DNA ngoại lai, hạn chế chuyển gen theo chiều ngang từ thực khuẩn
207. Tác nhân chuyển gen (GTA)
Vai trò của tác nhân chuyển gen (GTA) trong chuyển gen theo chiều ngang là gì?
A: Chúng là những hạt giống như virus đóng gói các đoạn DNA vật chủ ngẫu nhiên để chuyển giữa các vi khuẩn
B: Chúng tạo điều kiện trao đổi plasmid giữa các tế bào vi khuẩn
C: Chúng cho phép hấp thụ DNA từ môi trường thông qua quá trình biến đổi
D: Chúng cho phép vi khuẩn tích hợp DNA của virus vào bộ gen của chúng
Trả lời: B: Chúng tạo điều kiện trao đổi plasmid giữa các tế bào vi khuẩn
208. Chuyển gen theo chiều ngang và sự tiến hóa của sinh vật nhân chuẩn
Sự chuyển gen theo chiều ngang có liên quan như thế nào đến sự tiến hóa của sinh vật nhân thực, đặc biệt là trong bối cảnh nội cộng sinh?
A: Bằng cách cho phép thu nhận toàn bộ bào quan như ti thể và lục lạp từ vi khuẩn
B: Bằng cách tăng tỷ lệ đột biến trong DNA ty thể
C: Bằng cách chuyển gen vi khuẩn sang bộ gen của sinh vật nhân thực, ảnh hưởng đến con đường trao đổi chất
D: Bằng cách thúc đẩy sự tái tổ hợp trong bộ gen nhân thực
Trả lời: C: Bằng cách chuyển gen vi khuẩn sang bộ gen của sinh vật nhân thực, ảnh hưởng đến con đường trao đổi chất
209. Tác động của chuyển gen ngang đối với các nghiên cứu phát sinh loài
Việc chuyển gen theo chiều ngang làm phức tạp việc xây dựng cây phát sinh loài như thế nào?
A: Nó chỉ ảnh hưởng đến sinh vật nhân thực, vì vậy cây nhân sơ vẫn chính xác
B: Nó làm tăng độ chính xác của phân tích phát sinh loài bằng cách thêm nhiều dữ liệu hơn
C: Nó dẫn đến mất thông tin tổ tiên được chia sẻ, làm cho cây dễ giải thích hơn
D: Nó giới thiệu vật liệu di truyền từ các loài không liên quan, che khuất các mối quan hệ tiến hóa
Trả lời: D: Nó giới thiệu vật liệu di truyền từ các loài không liên quan, che khuất các mối quan hệ tiến hóa
210. Các yếu tố có thể chuyển vị và chuyển gen ngang
Các yếu tố có thể chuyển vị góp phần chuyển gen theo chiều ngang ở vi khuẩn như thế nào?
A: Bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của các gen trong và giữa các bộ gen
B: Bằng cách cho phép biến đổi thông qua liên hợp plasmid
C: Bằng cách chuyển vật liệu di truyền qua nhiễm vi khuẩn
D: Bằng cách liên kết với các bộ gen vi khuẩn khác trong quá trình sao chép
Trả lời: A: Bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của các gen trong và giữa các bộ gen
211. Truyền bệnh sốt rét
Giai đoạn nào Plasmodium được tiêm vào người bởi một con muỗi bị nhiễm bệnh trong quá trình truyền bệnh sốt rét?
A: Trophozoite
B: Tế bào giao tử
C: Sporozoite
D: Schizont
Trả lời: C: Sporozoite
212. Vật chủ trung gian trong bệnh sán máng
Sinh vật nào đóng vai trò là vật chủ trung gian cho Schistosoma loài chịu trách nhiệm cho bệnh sán máng?
A: Muỗi
B: Ốc nước ngọt
C: Con người
D: Tsetse fly
Trả lời: B: Ốc nước ngọt
213. Vai trò của giai đoạn u nang trong động vật nguyên sinh
Chức năng chính của giai đoạn u nang trong vòng đời của động vật nguyên sinh ký sinh như Entamoeba histolytica?
A: Để bảo vệ ký sinh trùng trong điều kiện môi trường bất lợi
B: Để tạo điều kiện sinh sản hữu tính
C: Tăng cường khả năng gây bệnh ở vật chủ
D: Xâm nhập các mô vật chủ
Trả lời: A: Để bảo vệ ký sinh trùng trong điều kiện môi trường bất lợi
214. Sinh bệnh học của nhiễm giun móc
Làm thế nào để giun móc chủ yếu gây bệnh cho vật chủ người?
A: Bằng cách di chuyển đến phổi và gây suy hô hấp
B: Bằng cách hình thành u nang trong gan
C: Bằng cách gây viêm qua trung gian miễn dịch
D: Bằng cách gắn vào niêm mạc ruột và ăn máu
Trả lời: D: Bằng cách gắn vào niêm mạc ruột và ăn máu
215. Vectơ của Trypanosoma brucei
Cái nào sau đây đóng vai trò là vectơ cho Trypanosoma brucei, tác nhân gây bệnh ngủ châu Phi?
A: Ruồi tsetse
B: Muỗi Anopheles
C: Ốc nước ngọt
D: Đánh dấu Ixodes
Trả lời: A: Ruồi Tsetse
216. U nang hydatid trong Echinococcosis
Ý nghĩa lâm sàng của sự hình thành u nang hydatid trong bệnh echinococcosis là gì?
A: Chúng chủ yếu gây ra các triệu chứng tiêu hóa nghiêm trọng.
B: Chúng dẫn đến nhiễm trùng trực tiếp hệ thần kinh trung ương.
C: Chúng bắt đầu các phản ứng tự miễn dịch.
D: Chúng có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng khi vỡ.
Trả lời: D: Chúng có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng khi vỡ.
217. Phương thức lây truyền Trichinella spiralis
Nó như thế nào Trichinella xoắn ốc, tác nhân gây bệnh trichinosis, chủ yếu truyền sang người?
A: Qua vết cắn của muỗi
B: Bằng cách tiêu thụ thịt chưa nấu chín có chứa ấu trùng
C: Thông qua tiếp xúc trực tiếp với nước bị ô nhiễm
D: Thông qua hít phải bào tử
Trả lời: B: Bằng cách tiêu thụ thịt chưa nấu chín có chứa ấu trùng
218. Tránh miễn dịch bởi Trypanosomes
Trypanosomes như thế nào, chẳng hạn như Trypanosoma brucei, trốn tránh hệ thống miễn dịch của vật chủ?
A: Bằng cách hình thành u nang trong các mô vật chủ
B: Bằng cách phá hủy trực tiếp các tế bào miễn dịch
C: Bằng cách trải qua sự biến đổi kháng nguyên của glycoprotein bề mặt
D: Bằng cách tiết ra độc tố điều chỉnh miễn dịch
Trả lời: C: Bằng cách trải qua sự biến đổi kháng nguyên của glycoprotein bề mặt
219. Vật chủ cuối cùng trong nhiễm trùng Taenia solium
Trong vòng đời của Taenia solium (sán dây lợn), sinh vật nào đóng vai trò là vật chủ cuối cùng?
A: Lợn
B: Ốc nước ngọt
C: Cá
D: Con người
Trả lời: D: Con người
220. Sinh bệnh học của bệnh giun đũa
Cách chính là gì Ascaris lumbricoides gây bệnh lý ở những người bị nhiễm bệnh?
A: Bằng cách gây tắc nghẽn đường ruột và kém hấp thu
B: Bằng cách thâm nhập vào da và đi vào máu
C: Bằng cách xâm nhập vào phổi và gây viêm phổi
D: Bằng cách gắn vào thành ruột và gây loét
Trả lời: A: Bằng cách gây tắc ruột và kém hấp thu
221. Cơ chế của độc tố bạch hầu
Độc tố bạch hầu ức chế sự tổng hợp protein trong tế bào chủ như thế nào?
A: Bằng cách chặn hệ số kéo dài EF-G
B: Bằng cách liên kết với RNA ribosome
C: Bằng cách ADP-ribosyl hóa yếu tố kéo dài EF-2, ngăn chặn chức năng của nó
D: Bằng cách phân hủy các phân tử mRNA
Trả lời: C: Bằng yếu tố kéo dài ADP-ribosyl hóa EF-2, ngăn chặn chức năng của nó
222. Tác dụng của độc tố Botulinum đối với mối nối thần kinh cơ
Làm thế nào để độc tố botulinum ngăn chặn sự co cơ tại điểm nối thần kinh cơ?
A: Bằng cách ức chế tổng hợp acetylcholine
B: Bằng cách phân cắt các protein SNARE, ngăn chặn sự giải phóng acetylcholine từ các túi tiền synap
C: Bằng cách tăng sự thoái hóa acetylcholine trong khe tiếp hợp
D: Bằng cách ngăn chặn các thụ thể acetylcholine trên màng sau synap
Trả lời: B: Bằng cách phân cắt các protein SNARE, ngăn chặn sự giải phóng acetylcholine từ các túi tiền synap
223. Sản xuất độc tố tả và cAMP
Tác dụng chính của độc tố tả đối với tế bào chủ là gì?
A: Nó kích hoạt adenylate cyclase, làm tăng nồng độ cAMP và gây mất nước và điện giải
B: Nó chặn các kênh canxi, ngăn chặn bài tiết chất lỏng
C: Nó liên kết trực tiếp với màng tế bào, gây ly giải
D: Nó can thiệp vào quá trình tổng hợp protein trong tế bào chủ
Trả lời: A: Nó kích hoạt adenylate cyclase, làm tăng nồng độ cAMP và gây mất nước và điện giải
224. Cơ chế của các chất độc hại
Các chất độc hại có thể gây ra các chất độc hại như thế nào?
A: Bằng cách tăng giải phóng acetylcholine
B: Bằng cách phân hủy myelin trong tế bào thần kinh vận động
C: Bằng cách ngăn chặn hoạt động của acetylcholinesterase
D: Bằng cách ức chế giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh ức, chẳng hạn như GABA và glycine
Câu trả lời: D: Bằng cách ức chế giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh ức chế, chẳng hạn như GABA và glycine
225. Ảnh của độc tố Shiga đối với tế bào chủ
Độc tố Shiga gây chết tế bào ở vật chủ như thế nào?
A: Bằng cách phân tích RNA ribosome, ngừng tổng hợp protein
B: Bằng cách hình thành lỗ chân lông trong màng tế bào, dẫn đến ly giải
C: Bằng cách kích thích sản xuất cytokine quá mức
D: Bằng cách phá vỡ điện thế màng ty thể
Câu trả lời: A: Bằng cách phân tích RNA ribosome, ngừng tổng hợp protein
226. Tác dụng của độc tố gây chết người bệnh
Vai trò của độc tố gây chết bệnh gì trong quá trình chết tế bào chủ tế bào là gì?
A: Nó ngăn chặn sự tổng hợp của protein bằng cách bất hoạt của ribosome
B: Nó tạo thành lỗ chân lông trong màng tế bào chủ
C: Nó kích hoạt adenylate cyclase, tăng cAMP nội bào
D: Nó phân tích các kinase MAP, dẫn đến apoptosis và hoại tử
Câu trả lời: D: Nó phân tích các kinase MAP, dẫn đến apoptosis và hoại tử
2227. Cơ chế của độc tố ho gà
Độc tố ho gà ảnh hưởng đến đường tín hiệu của tế bào chủ như thế nào?
A: Bằng cách ngăn chặn các thụ thể acetylcholine
B: Bằng cách ADP-ribosyl hóa protein G Gi, dẫn đến tăng nồng độ cAMP
C: Bằng cách ức chế sản xuất cAMP
D: Bằng cách hình thành lỗ chân lông trong màng tế bào chủ
Câu trả lời: B: Bằng cách ADP-ribosyl hóa protein G Gi, dẫn đến tăng nồng độ cAMP
228. Vai trò của Clostridium perfringens Alpha Toxin
Tác dụng chính của độc tố alpha Clostridium perfringens trong mô vật chủ là gì?
A: Nó ức chế tổng hợp protein
B: Nó làm tăng mức cAMP trong tế bào chủ
C: Nó là một phospholipase làm phân hủy màng tế bào, gây ra giải pháp tế bào
D: Nó ngăn chặn sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh
Câu trả lời: C: Nó là một phospholipase làm phân hủy màng tế bào, gây ra giải pháp tế bào
229. Ảnh của độc tố hội chứng sốc độc (TSST)
TSST to Staphylococcus aureus sản xuất gây ra chứng bệnh sốc độc như thế nào?
A: Bằng cách trực tiếp ly giải tế bào T
B: Bằng cách ức chế sản xuất cytokine
C: Bằng cách tăng lượng canxi vào tế bào
D: Bằng cách hoạt động như một siêu kháng nguyên, gây ra sự hoạt động lớn của tế bào T và giải phóng cytokine
Câu trả lời: D: Bằng cách hoạt động như một siêu kháng nguyên, gây ra sự hoạt động lớn của tế bào T và giải phóng cytokine
230. Tác dụng của độc tố Corynebacterium diphtheriae
Độc tố Corynebacterium diphtheriae ảnh hưởng đến động vật chủ như thế nào?
A: Bằng cách ức chế tổng hợp protein thông qua quá trình hóa ADP-ribosyl của các yếu tố kéo dài 2
B: Bằng cách hình thành lỗ chân lông trong màng vật chủ
C: Bằng cách bất hoạt adenylate cyclase
D: Bằng cách có thể can thiệp vào quá trình sao chép DNA
Câu trả lời: A: Bằng cách ức chế tổng hợp protein thông qua quá trình hóa ADP-ribosyl của các yếu tố kéo dài 2
231. Định lượng PCR thời gian thực tế
Trong thời gian thực tế lượng PCR (qPCR), lượng DNA được định lượng như thế nào?
A: Bằng cách đo cường độ huỳnh quang của sản phẩm PCR cuối cùng
B: Bằng cách phân tích đường cong nóng chảy của amplicon
C: Bằng cách phát hiện sự gia tăng tín hiệu huỳnh quang trong mỗi chu kỳ, tỷ lệ thuận với số lượng DNA
D: Bằng cách tạo hình các dải trên gel agarose
Câu trả lời: C: Bằng cách phát hiện sự gia tăng tín hiệu huỳnh quang trong mỗi chu kỳ, tỷ lệ với số lượng DNA
232. Thiết kế mồi cho PCR
Tại sao điều quan trọng là thiết kế của mồi có nhiệt độ nóng chảy tương tự (Tm) cho PCR?
A: Để đảm bảo liên kết với mục đích DNA
B: Để đảm bảo hiệu quả và đồng bộ trong quá trình phản ứng
C: Để ngăn chặn các sản phẩm khuếch đại không đặc hiệu
D: Để cho phép nhiều chu kỳ khuếch đại hơn
Câu trả lời: B: Để đảm bảo hiệu quả và đồng bộ trong quá trình phản ứng
233. Chấm dứt giải trình tự Bài hát
Điều gì gây ra sự chấm dứt chuỗi trong quá trình giải trình tự Sanger?
A: Sự kết hợp của dideoxynucleotide (ddNTPs) thiếu nhóm 3'-OH
B: Việc bổ sung các deoxynucleotide thông thường (dNTP) trong quá trình trùng hợp DNA
C: Thiếu nucleotide triphosphat trong phản ứng
D: Sự tích tụ pyrophosphate trong quá trình kéo dài
Câu trả lời: A: Sự kết hợp của dideoxynucleotide (ddNTPs) thiếu nhóm 3'-OH
234. Tính năng đặc biệt trong chỉnh sửa CRISPR-Cas9
Điều gì quyết định tính năng đặc biệt của hệ thống CRISPR-Cas9 để chỉnh sửa một trình tự động của DNA cụ thể?
A: Nồng độ enzyme Cas9 trong tế bào
B: Vị trí của gen trong thể nhiễm sắc
C: Sự hiện diện của các đứt gãy sợi ảnh trong DNA
D: Trình tự hướng RNA dẫn đến tương ứng với mục đích DNA
Câu trả lời: D: Trình tự hướng RNA dẫn đến tương ứng với mục đích DNA
235. Vai trò của Taq Polymerase trong PCR
Chức năng chính của Taq polymerase trong PCR là gì?
A: Để mở rộng các đoạn văn bằng cách thêm nucleotide để tổng hợp các sợi DNA mới
B: Để đưa các đoạn văn vào mục đích DNA
C: Để tách các sợi DNA ở nhiệt độ cao
D: Để ngăn chặn sự hình thành cấu trúc thứ cấp trong quá trình phản ứng
Câu trả lời: A: Để mở rộng các đoạn văn bằng cách thêm nucleotide để tổng hợp các sợi DNA mới
236. Những thách thức trong PCR hàm lượng GC cao
Vấn đề phổ biến khi các vùng DNA có hàm lượng GC cao trong quá trình PCR là gì?
A: Tăng sự hình thành dimer primer-dimer
B: Tốc độ khuếch đại không đặc hiệu cao hơn
C: Năng suất thấp của sản phẩm PCR
D: Khó làm biến DNA thành liên kết thủy lực mạnh hơn
Câu trả lời: D: Khó khăn trong việc biến DNA thành liên kết thủy lực mạnh hơn
237. Các ứng dụng của giải trình tự động hệ thống tiếp theo (NGS)
Ưu điểm đáng kể của giải trình tự thế hệ tiếp theo (NGS) so với giải trình tự Sanger là gì?
A: NGS tạo ra các lần đọc chính xác hơn
B: NGS cho phép giải trình tự thông lượng cao của hàng triệu đoạn đồng thời
C: NGS yêu cầu ít DNA hơn làm nguyên liệu ban đầu
D: NGS có thể giải trình tự cả RNA và DNA mà không cần phiên mã ngược
Câu trả lời: B: NGS cho phép giải trình tự thông lượng cao đồng thời hàng triệu đoạn
238. CRISPR-Cas9 trong Hệ thống chức năng
CRISPR-Cas9 được sử dụng như thế nào trong các nghiên cứu có chức năng?
A: Bằng cách tạo ra các tác nhân tương tự của protein-DNA
B: Bằng cách định lượng biểu hiện gen trong thời gian thực
C: Bằng cách giới thiệu các đột biến nhắm mục tiêu để nghiên cứu chức năng của gen
D: Bằng cách đo tốc độ tổng hợp của DNA
Câu trả lời: C: Bằng cách giới thiệu các đột biến nhắm mục tiêu để nghiên cứu chức năng của gen
239. Tầm quan trọng của trình tự PAM trong CRISPR
Tại sao trình tự mô tả kiểu liên tục của protospacer (PAM) lại quan trọng đối với việc nhắm mục tiêu chuẩn CRISPR-Cas9?
A: Nó hoạt động như một vị trí liên kết của RNA dẫn đường
B: Nó làm tăng tỷ lệ đột biến tại vị trí đích
C: Nó ngăn chặn các hiệu ứng ngoài mục tiêu chuẩn trong quá trình chỉnh sửa gen
D: Cas9 cần thiết bị để nhận biết và phân tích mục đích cắt DNA
Câu trả lời: D: Cas9 cần phải nhận ra và phân tích mục đích cắt DNA
240. RT-PCR trong phát triển RNA
Điều gì phân biệt PCR phiên mã ngược (RT-PCR) so với PCR thông thường?
A: RT-PCR sử dụng phiên bản ngược để chuyển đổi RNA thành DNA bổ sung (cDNA) trước khi khuếch đại
B: RT-PCR khuếch đại trực tiếp RNA mà không cần tổng hợp cDNA
C: RT-PCR được sử dụng để xác định lượng DNA thay thế cho RNA
D: RT-PCR phân hủy trình tự ARN mà không cần sử dụng mồi
Câu trả lời: A: RT-PCR sử dụng phiên bản ngược để chuyển đổi RNA thành DNA bổ sung (cDNA) trước khi khuếch đại
241. Cơ chế kháng sinh
Cơ chế phổ biến mà vi khuẩn phát triển khả năng kháng kháng với kháng sinh β-lactam là gì?
A: Sự thay đổi của các tiểu đơn vị ribosome
B: Máy bơm thoát nước
C: Sản xuất enzyme β-lactamase
D: Sửa đổi thành tế bào vi khuẩn
Câu trả lời: C: Sản xuất enzyme β-lactamase
242. Vai trò của các chương trình quản lý kháng khuẩn (ASP)
Một trong những mục tiêu chính của chương trình quản lý kháng khuẩn trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe là gì?
A: Giảm sử dụng vắc-xin
B: Tối ưu hóa việc sử dụng kháng sinh để chống lại tình trạng kháng thuốc
C: Tăng cường các loại thuốc kháng sinh phổ biến đơn lẻ
D: Để đảm bảo rằng tất cả bệnh nhân đều được dùng kháng sinh bất kể tình trạng nhiễm trùng của họ
Câu trả lời: B: Để tối ưu hóa việc sử dụng kháng sinh để chống lại tình trạng kháng thuốc
243. Chiến tranh giảm căng thẳng kháng sinh
Mục đích chính của chiến lược giảm căng thẳng kháng sinh là gì?
A: Các yếu tố kháng sinh dựa trên kết quả nuôi cấy và giảm sử dụng các tác nhân phổ biến
B: Tăng cường sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân nhiễm virus
C: Ngừng kháng sinh hoàn toàn sau khi xác nhận nhiễm khuẩn
D: Sử dụng hai hoặc nhiều kháng sinh để giảm sức đề kháng
Câu trả lời: A: Chi phí kháng sinh dựa trên kết quả nuôi cấy và giảm sử dụng các tác nhân phổ biến
244. Hậu quả của việc sử dụng kháng sinh
Hậu quả chính của việc sử dụng kháng sinh trong thực hành lâm sàng là gì?
A: Tăng cường hiệu quả của kháng sinh
B: Tăng cường tuân thủ điều trị của bệnh nhân
C: Giảm sự phát triển của vi khuẩn ở các khu vực không phải là tiêu chuẩn
D: Sự xuất hiện và lây lan của kháng khuẩn kháng sinh
Câu trả lời: D: Sự xuất hiện và lây lan của kháng khuẩn kháng sinh
245. Dược lý học trong liều lượng kháng sinh
Tại sao hiểu dược động học lại quan trọng trong việc tối ưu hóa lượng kháng sinh?
A: Để đảm bảo rằng nồng độ thuốc duy trì trên nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) trong một thời gian thích hợp
B: Giảm thời gian điều trị tối thiểu kể từ mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng
C: Để tối đa hóa việc sử dụng liều kháng sinh cao nhất có thể
D: Để ngăn chặn sự thoái hóa kháng sinh trong môi trường
Câu trả lời: A: Để đảm bảo rằng nồng độ thuốc duy trì trên nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) trong một thời gian thích hợp
246. Chiến lược luân chuyển kháng sinh (đạp xe)
Chiến lược chuyển kháng sinh (đạp xe) giúp giảm sức đề kháng như thế nào?
A: Bằng cách kết hợp kháng sinh thành một liệu pháp duy nhất
B: Bằng cách sử dụng cùng một nhóm kháng sinh theo thời gian
C: Bằng cách đơn thuốc kháng sinh phổ biến độc quyền
D: Bằng cách cắt các nhóm kháng sinh để ngăn ngừa sự xuất hiện của tình trạng kháng thuốc
Câu trả lời: D: Bằng cách xen kẽ các lớp kháng sinh để ngăn ngừa sự xuất hiện của tình trạng kháng thuốc
247. Tác dụng của kháng sinh phổ biến
Một trong những rủi ro chính liên quan đến việc sử dụng kháng sinh phổ biến là gì?
A: Giảm chi phí điều trị
B: Phá vỡ hệ sinh vật bình thường, dẫn đến nhiễm trùng thứ phát
C: Loại bỏ nhiễm trùng nhanh hơn
D: Tăng cường hoạt động chống lại mầm bệnh cho virus
Câu trả lời: B: Sự phá vỡ hệ vi sinh vật bình thường, dẫn đến nhiễm trùng thứ phát
248. Quản lý kháng sinh trong thú y
Quản lý kháng sinh đóng vai trò gì trong thú y?
A: Hạn chế sử dụng kháng sinh ở động vật và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc kháng khuẩn ở người
B: Tăng cường sử dụng kháng sinh ở động vật để ngăn ngừa bệnh phát triển
C: Để đảm bảo rằng kháng sinh được sử dụng ở động vật không trùng lặp với kháng sinh ở người
D: Dần dần loại bỏ tất cả việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi
Câu trả lời: C: Để đảm bảo rằng kháng sinh được sử dụng ở động vật không trùng lặp với kháng sinh ở người
249. Vai trò của xét nghiệm chẩn đoán nhanh trong quản lý
Các xét nghiệm chẩn đoán nhanh góp phần vào việc quản lý kháng sinh như thế nào?
A: Bằng cách loại bỏ nhu cầu chẩn đoán dựa trên văn hóa
B: Bằng cách cho phép sử dụng kháng sinh rộng hơn trong khi chờ đợi kết quả
C: Bằng cách xác định hồ sơ kháng sinh kháng sinh trước khi điều trị
D: Bằng cách nhanh chóng xác định mầm bệnh, cho phép điều trị nhắm mục tiêu và giảm sử dụng kháng sinh không cần thiết
Câu trả lời: D: Bằng cách nhanh chóng xác định mầm bệnh, cho phép điều trị nhắm mục tiêu và giảm sử dụng kháng sinh không cần thiết
250. Sử dụng các liệu pháp kết hợp để ngăn ngừa kháng thuốc
Tại sao liệu pháp kết hợp đôi khi được khuyến nghị trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn?
A: Để giảm khả năng vi khuẩn phát triển khả năng kháng kháng với bất kỳ loại kháng sinh nào
B: Sử dụng nhiều loại kháng sinh để tăng sức mạnh tổng thể kháng sinh trong dân số
C: Để tăng khả năng tác dụng phụ ở bệnh nhân
D: Để giảm hiệu quả kháng sinh
Câu trả lời: A: Để giảm khả năng vi khuẩn phát triển khả năng kháng kháng với bất kỳ loại kháng sinh nào
251. Các yếu tố độc lực chính của Streptococcus pneumoniae
Các yếu tố độc lực chính của Streptococcus pneumoniae trong việc gây nhiễm trùng đường hô hấp?
A: Lipopolysaccharid
B: Hemagglutinin
C: Viên nang polysaccharide
D: Sản xuất Exotoxin
Lời trả lời: C: Viên nang polysaccharide
252. Sinh vật học của Mycobacterium tuberculosis
Làm thế nào Mycobacterium tuberculosis tránh hệ thống miễn dịch của vật chủ trong quá trình nhiễm trùng?
A: Bằng cách sản xuất ngoại độc tố phá hủy tế bào miễn dịch
B: Bằng cách sống sót trong đại thực tế bào sau khi được thực tế bào
C: Bằng cách tiết kiệm các enzym phân hủy kháng thể
D: Bằng cách ngăn chặn sự xuất hiện kháng nguyên trên các phân tử MHC
Câu trả lời: B: Bằng cách sống sót trong đại thực tế bào sau khi được thực bào
253. Truyền virus hợp bào hô hấp (RSV)
Phương pháp lây truyền chính của virus hợp bào hô hấp (RSV) là gì?
A: Giọt đường hô hấp
B: Đường phân-miệng
C: Tiếp xúc trực tiếp với máu
D: Nước bị ô nhiễm
Câu trả lời: A: Các giọt đường hô hấp
254. Ảnh của nhiễm trùng Legionella pneumophila
Điều gì sau đây mô tả cơ chế bệnh sinh tốt nhất Legionella pneumophila trong công việc gây ra bệnh Legionnaires?
A: Nó ức chế độ thải của chúng ta, dẫn đến tích tụ chất lỏng trong phổi
B: Nó tạo ra độc tố dẫn đến bão cytokine
C: Nó gây ra sản xuất quá mức chất nhầy trong phế quản
D: Nó xâm nhập và sao chép trong đại thực tế bào phế nang, dẫn đến viêm phổi
Câu trả lời: D: Nó xâm nhập và sao chép trong đại thực tế bào phế nang, dẫn đến viêm phổi
255. Trôi dạt kháng nguyên trong việc rút cúm
Điều gì sau đây là nguyên nhân gây ra sự bùng phát cúm thường xuyên mỗi năm?
A: Tăng cường kháng nguyên tố, gây ra những thay đổi nhỏ trong bề mặt protein của virus
B: Hoàn thành sự thay đổi kháng nguyên, giới thiệu một chủng virus mới
C: Sự biến đổi nhanh chóng của RNA polymerase
D: Đồng nhiễm vi khuẩn dẫn đến bệnh nặng hơn
Câu trả lời: A: Nguyên nhân kháng nguyên, gây ra những thay đổi nhỏ trong bề mặt protein của virus
256. Tác nhân gây ho gà
Tác nhân gây ra ho gà, nhiễm trùng đường hô hấp đặc trưng bởi các cơn ho nặng là gì?
A: Streptococcus pneumoniae
B: Haemophilus influenzae
C: Legionella pneumophila
D: Bordetella ho gà
Câu trả lời: D: Bordetella ho gà
257. Chẩn đoán Histoplasmosis
Phương pháp nào hoặc đây là phương pháp chẩn đoán phổ biến để phát hiện Histoplasma capsulatum nhiễm trùng trong phổi?
A: Nhuộm đờm Gram
B: Các xét nghiệm về huyết thanh học để tìm kháng thể chống lại Histoplasma
C: Chụp X-quang ngực một mình
D: Các xét nghiệm chích cho quá mẫn
Câu trả lời: B: Xét nghiệm huyết thanh học để tìm kháng thể chống lại Histoplasma
258. Sinh lý bệnh của Hội chứng hô hấp nặng (SARS)
Cơ chế chính của virus SARS-CoV gây suy hô hấp là gì?
A: Sản xuất quá mức chất nhầy dẫn đến tắc nghẽn đường thở
B: Hình thành hạt trong mô phổi
C: Viêm nặng và tổn thương biểu mô phế nang, dẫn đến hội chứng suy hô hấp (ARDS)
D: Phá hủy trực tiếp các tế bào biểu mô có lông trong khí quản lý
Câu trả lời: C: Viêm nặng và tổn thương biểu mô phế nang, dẫn đến hội chứng suy hô hấp (ARDS)
259. Truyền bệnh phổi Hantavirus
Hantavirus lây lan sang người như thế nào, dẫn đến hội chứng của virus hantavirus phổi?
A: Truyền đường hô hấp hấp từ người sống
B: Vết cắt từ một con muỗi bị nhiễm bệnh
C: Tiêu thụ thực phẩm bị ô nhiễm
D: Không phải chất bài tiết của loài gặm nhấm có bình xịt
Câu trả lời: D: Hít phải chất bài chi tiết của loài gặm nhấm có bình xịt
260. Nguyên nhân chính gây viêm phổi phải ở bệnh viện
Vi sinh vật nào thường liên quan đến viêm phổi mắc phải ở bệnh nhân thở cơ học?
A: Pseudomonas aeruginosa
B: Staphylococcus aureus
C: Streptococcus pyogenes
D: Corynebacterium diphtheriae
Câu trả lời: A: Pseudomonas aeruginosa
261. Các yếu tố góp phần gây hư hỏng
Những yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm nhiều nhất cho sự hư hỏng của sinh vật đối với thực phẩm ở nhiệt độ làm lạnh?
A: Sự hiện diện của nấm men và nấm mốc
B: Nồng độ muối cao
C: Vi khuẩn thần kinh phát triển mạnh ở nhiệt độ thấp
D: Độ ẩm thấp
Câu trả lời: C: Vi khuẩn thần kinh phát triển mạnh ở nhiệt độ thấp
262. Vai trò của vi khuẩn axit lactic trong quá trình lên men
Chức năng chính của vi khuẩn axit lactic trong quá trình lên men của các sản phẩm sữa như sữa chua và phô mai là gì?
A: Chúng tạo ra rượu và CO2, khiến thức ăn tăng lên.
B: Chúng chuyển đổi đường sữa thành axit lactic, làm giảm độ pH và bảo quản sản phẩm.
C: Chúng ngăn chặn sự phát triển của mầm bệnh thông qua sự ức chế cạnh tranh.
D: Chúng tăng hương vị bằng cách tạo ra các hợp chất lưu huỳnh.
Câu trả lời: B: Chúng chuyển đổi đường sữa thành axit lactic, làm giảm độ pH và bảo quản sản phẩm.
263. Cơ chế bệnh truyền qua thực phẩm từ Salmonella
Salmonella gây bệnh chủ yếu cho thực phẩm sau khi uống như thế nào?
A: Bằng cách xâm nhập vào màng ruột của bạn và gây ra phản ứng viêm
B: Bằng cách sản xuất độc tố chịu nhiệt gây ngộ độc thực phẩm
C: Bằng cách phá vỡ carbohydrate trong ruột và gây tích tụ khí
D: Bằng cách giải phóng một chất độc thần kinh ảnh hưởng đến sự co cơ
Câu trả lời: A: Bằng cách xâm nhập vào ruột của bạn và gây ra phản ứng viêm
264. Clostridium botulinum và sản xuất độc tố
Tại sao Clostridium botulinum được coi là một mầm bệnh nguy hiểm từ thực phẩm?
A: Nó phát triển nhanh chóng trong thực phẩm có tính axit.
B: Nó ổn định nhiệt và tồn tại trong quá trình nấu ăn.
C: Nó tạo ra tế bào tử có thể chống lại nhiệt độ đóng băng.
D: Nó tạo ra một chất độc thần kinh mạnh có thể gây ra sự cố.
Câu trả lời: D: Nó tạo ra một chất độc thần kinh mạnh có thể gây ra sự cố.
265. Vai trò của pH trong việc ngăn ngừa sự hư hỏng của sinh vật
Làm thế nào để duy trì độ pH thấp trong nước ngâm ngăn ngừa sự hư hỏng của sinh vật?
A: Hầu hết các vi khuẩn bị hư hỏng đều bị ức chế bởi các điều kiện axit.
B: Nó thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
C: Nó làm tăng sự sẵn có của oxy, ức chế vi khuẩn kỵ khí.
D: Nó làm giảm sản xuất các chất thải trao đổi chất của vi khuẩn.
Câu trả lời: A: Hầu hết các vi khuẩn hư hỏng đều bị ức chế bởi các điều kiện axit.
266. HACCP và kiểm soát mầm bệnh thực phẩm
Vai trò của hệ thống phân tích nguy cơ và các điểm kiểm soát trọng lượng (HACCP) trong việc kiểm soát mầm bệnh truyền qua thực phẩm là gì?
A: Nó ngăn ngừa nhiễm ChêO bằng cách tách các loại thực phẩm khác nhau.
B: Nó đảm bảo rằng thực phẩm được bảo quản ở nhiệt độ tối ưu để tránh hư hỏng.
C: Nó theo dõi sự phát triển của sinh vật trong quá trình vận chuyển.
D: Nó xác định các điểm quan trọng trong sản xuất thực phẩm nơi rủi ro ô nhiễm có thể được kiểm soát.
Câu trả lời: D: Nó xác định các điểm quan trọng trong sản xuất thực phẩm nơi có thể kiểm soát rủi ro ô nhiễm.
267. Lên men đồ uống có cồn
Vi sinh vật nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình lên men đường thành rượu trong sản xuất rượu vang và bia?
A: Vi khuẩn lactic axit
B: Saccharomyces cerevisiae
C: Clostridium botulinum
D: Lactobacillus plantarum
Câu trả lời: B: Saccharomyces cerevisiae
268. Ảnh của nhiệt độ đến sinh vật hư hỏng
Các sinh vật trung bình chịu trách nhiệm cho sự hư hỏng của thực phẩm thường phát triển mạnh ở phạm vi nhiệt độ nào?
A: Dưới 0° C
B: 0° C - 5° C
C: 20° C - 40° C
D: Trên 100° C
Phản hồi: C: 20° C - 40° C
269. Listeria monocytogenes và các bệnh truyền qua thực vật
Tại sao Listeria monocytogenes đặc biệt nguy hiểm trong thực phẩm làm lạnh?
A: Nó tạo ra một tế bào tử chống lại nhiệt độ lạnh.
B: Nó chỉ phát triển trong thực phẩm đông lạnh.
C: Nó có khả năng chống xử lý nhiệt trong quá trình thanh trùng.
D: Nó có thể phát triển ở nhiệt độ lạnh và lây nhiễm sang các quần thể dễ bị tổn thương như phụ nữ mang thai.
Câu trả lời: D: Nó có thể phát triển ở nhiệt độ lạnh và lây lan sang các quần thể dễ bị tổn thương như phụ nữ mang thai.
270. Sử dụng nhưng chúng tôi sinh ra trong quá trình thực tế
Làm thế nào để bạn sinh trong thực phẩm lên men, chẳng hạn như sữa chua, có lợi cho sức khỏe con người?
A: Bằng cách cải thiện hệ thống thực vật đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa
B: Bằng cách tiêu diệt trực tiếp các mầm bệnh có hại
C: Bằng cách giảm hàm lượng oxy trong thực phẩm
D: Bằng cách sản xuất khí mêtan để tiêu diệt vi khuẩn cạnh tranh
Câu trả lời: A: Bằng cách cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa
271. Phát hiện dịch tả trong nước bị ô nhiễm
Các xét nghiệm nhanh thường được sử dụng để phát hiện mô tả bệnh trong các nguồn nước là gì?
BỞI: ALISA
B: PCR
C: Thử nghiệm đo pha lê VC
D: Western blot
Câu trả lời: C: Thử nghiệm que đo pha lê VC
272. Các sinh vật chỉ thị về ô nhiễm nước
Sinh vật nào được sử dụng phổ biến nhất làm chỉ số ô nhiễm phân trong nước?
A: Salmonella
B: Escherichia coli
C: Vibrio cholerae
D: Giardia lamblia
Câu trả lời: B: Escherichia coli
273. Vai trò của động vật nguyên sinh trong các bệnh truyền qua nước
Các tác nhân gây bệnh đơn bào là nguyên nhân chính gây ra sự phát triển tiêu chảy qua nước?
A: Cryptosporidium
B: Vibrio cholerae
C: Legionella
D: Shigella
Câu trả lời: A: Cryptosporidium
274. Khử trùng nước bằng tia cực
Ánh sáng cực tím (UV) giúp ngăn ngừa các bệnh truyền qua nước như thế nào?
A: Nó oxy hóa mầm bệnh, phá hủy DNA của chúng
B: Nó tạo thành chloramine tiêu diệt sinh vật
C: Nó bổ sung hóa chất để trung hòa vi khuẩn có hại
D: Nó làm hỏng DNA của sinh vật, ngăn chặn sự sao chép
Câu trả lời: D: Nó làm hỏng DNA của sinh vật, ngăn chặn sự sao chép
275. Ngăn ngừa lây lan truyền Giardia
Phương pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan truyền Giardia trong nguồn cung cấp nước là gì?
A: Lọc nước để loại bỏ nước
B: Sử dụng hàm lượng clo cao trong nước
C: Đun sôi nước ít nhất 1 phút
D: Sử dụng thuốc diệt nấm gốc đồng
Câu trả lời: A: Lọc nước để loại bỏ u nang
276. Thử nghiệm Coliform trong An Toàn Nước
Tại sao xét nghiệm coliform được sử dụng như một biện pháp tiêu chuẩn cho toàn nước?
A: Vi khuẩn Coliform là mầm bệnh phổ biến nhất trong nước
B: Vi khuẩn Coliform trực tiếp gây ra các bệnh truyền qua nước
C: Vi khuẩn Coliform không thể tồn tại trong nước đã qua xử lý
D: Vi khuẩn Coliform đóng vai trò là chỉ số về ô nhiễm phân và mầm bệnh tiềm ẩn
Câu trả lời: D: Vi khuẩn Coliform đóng vai trò là chỉ số về ô nhiễm phân và mầm bệnh tiềm ẩn
277. Phòng chống bệnh Legionnaires trong hệ thống nước
Phương pháp nào hoặc phương pháp này thường được sử dụng để ngăn ngừa bệnh Legionnaires trong hệ thống nước?
A: Thêm hoa vào nước
B: Thường xuyên vệ sinh và bảo trì áp giải nhiệt
C: Tăng độ pH của nước lên mức kiềm
D: Sử dụng tia UV để khử trùng các vùng nước lớn
Câu trả lời: B: Thường xuyên vệ sinh và bảo trì tháp giải nhiệt
278. Loại bỏ chất gây ô nhiễm bằng thẩm thấu ngược
Thẩm thấu ngược góp phần ngăn ngừa các bệnh truyền qua nước như thế nào?
A: Bằng cách trung hòa hóa học mầm bệnh
B: Bằng cách loại bỏ các sinh vật kháng clo
C: Bằng cách lọc vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng thông qua màng bán thấm
D: Bằng cách thêm các hợp chất kháng vi rút vào nước
Câu trả lời: C: Bằng cách lọc vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng qua màng bán thấm
279. Bùng phát viêm gan A qua nước
Phương thức lây truyền chính cho các đợt bùng phát viêm gan A qua đường nước là gì?
A: Không phải có các giọt aerosol từ nước bị nhiễm độc
B: Tiếp xúc với nước ô nhiễm
C: Tiêu thụ thực phẩm rửa không đúng cách
D: Nuốt phải nước bị nhiễm phân
Câu trả lời: D: Nuốt phải nước bị nhiễm phân
280. Vai trò của clo trong xử lý nước
Tại sao clo được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước để ngăn ngừa các bệnh truyền qua nước?
A: Nó tiêu diệt hiệu quả của một loạt các mầm bệnh, bao gồm vi khuẩn và vi rút
B: Nó giúp lọc các hạt lớn từ nước
C: Nó làm tăng hương vị và độ trong của nước đã qua xử lý
D: Nó trung hòa các kim loại nặng có trong nước bị ô nhiễm
Câu trả lời: A: Nó tiêu diệt hiệu quả của một loạt các mầm bệnh, bao gồm vi khuẩn và vi rút
281. Tính năng đặc biệt của Bacteriophage
Điều gì làm cho thực khuẩn có tính hiệu quả đặc biệt trong việc nhắm mục tiêu tế bào vi khuẩn?
A: Khả năng sao chép bên trong cả tế bào vi khuẩn và người
B: Sự nhận biết của chúng đối với tế bào thực tế thông qua các protein bề mặt
C: Tương tác của chúng với các thụ thể bề mặt của vi khuẩn
D: Khả năng lây nhiễm sang một loạt các loài vi khuẩn
Câu trả lời: C: Tương tác của chúng với các thụ thể bề mặt của vi khuẩn
282. Ưu điểm của liệu pháp Bacteriophage so với kháng sinh
Một lợi ích chính của liệu pháp thực khuẩn so với kháng sinh truyền là gì?
A: Thực khuẩn gây ra phản ứng miễn phí ít hơn
B: Nhắm vi khuẩn vào các loài vi khuẩn cụ thể, giảm tác hại cho hệ thực vật bình thường
C: Thực vật không bị ảnh hưởng bởi cơ chế kháng khuẩn
D: Thực khuẩn có thể bị hủy hoại trong máu lâu hơn kháng sinh
Câu trả lời: B: Vi khuẩn nhắm vào các loài vi khuẩn cụ thể, giảm tác hại cho hệ thực vật bình thường
283. Phage Lytic so với Lysogenic Phage
Chúng ta có vi khuẩn lytic khác với vi khuẩn lysogenic thực vật như thế nào trong vòng đời của chúng?
A: Phage lytic ngay lập tức giải quyết tế bào, trong khi thực tế vi khuẩn lysogenic tích hợp DNA của chúng vào bộ gen vật chủ
B: Phage lysogenic luôn giết chết tế bào chủ, trong khi thực khuẩn lytic thì không
C: Phage lytic thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn, trong khi thực khuẩn lysogenic ức chế
D: Phage lytic yêu cầu trong kỳ lây nhiễm lâu hơn thực khuẩn lysogenic
Câu trả lời: A: Phage lytic ngay lập tức ly giải tế bào, trong khi thực khuẩn lysogenic tích hợp DNA của chúng vào bộ gen vật chủ
284. Kháng vi khuẩn thực vật ở vi khuẩn
Làm thế nào để vi khuẩn thường phát triển khả năng chống lại nhiễm trùng thực vật?
A: Bằng cách thu được plasmid kháng kháng sinh
B: Bằng cách tiết ra các exoenzyme phân hủy các hạt phage
C: Bằng cách sản xuất độc tố tiêu diệt vi khuẩn
D: Bằng cách sửa đổi hoặc phá vỡ các thụ thể bề mặt của chúng để ngăn chặn sự kết dính của vi khuẩn
Câu trả lời: D: Bằng cách sửa đổi hoặc làm gián đoạn các thụ thể bề mặt của chúng để ngăn chặn sự kết dính của vi khuẩn
285. Sử dụng liệu pháp phage trong việc phá vỡ màng sinh học
Tại sao thực khuẩn được coi là hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn liên quan đến màng sinh học?
Câu trả lời: Chúng có thể xâm nhập vào màng sinh học và làm phân giải vi khuẩn có khả năng kháng sinh
B: Chúng trung hòa độc tố vi khuẩn trong màng sinh học
C: Chúng có thể kích thích phản ứng miễn phí để phân hủy màng sinh học
D: Chúng ngăn chặn sự bám dính của vi khuẩn vào bề mặt, ức chế sự hình thành màng sinh học
Câu trả lời: A: Chúng có thể xâm nhập vào màng sinh học và làm phân giải vi khuẩn có khả năng kháng sinh
286. Rủi ro tiềm ẩn của liệu pháp vi khuẩn
Nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến liệu pháp thực khuẩn trong điều trị y tế là gì?
A: Phage có thể gây ra phản ứng miễn dịch, dẫn đến viêm
B: Phage có thể phát triển kháng sinh
C: Phage có thể lây nhiễm sang tế bào người và gây bệnh
D: Phage có thể chuyển độc lực giữa các vi khuẩn, tăng khả năng gây bệnh của vi khuẩn
Câu trả lời: D: Phage có thể chuyển độc lực giữa các vi khuẩn, tăng khả năng gây bệnh của vi khuẩn
287. Công nghệ hiển thị phage trong công nghệ sinh học
Ứng dụng chính của công nghệ hiển thị phage trong công nghệ sinh học là gì?
A: Để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn bằng cách giải phóng vi khuẩn
B: Nghiên cứu tương tác giữa protein hoặc protein liên kết tử bằng cách biểu hiện peptit trên bề mặt của phage
C: Để đưa DNA của virus vào tế bào thực tế để điều trị gen
D: Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình công nghiệp
Câu trả lời: B: Nghiên cứu tương tác giữa protein-protein hoặc protein liên quan bằng cách biểu hiện peptit trên bề mặt của phage
288. Những thách thức trong việc phát triển pháp phage
Một thách thức lớn trong việc phát triển liệu pháp thực vật để sử dụng rộng rãi trong y tế là gì?
A: Khó khăn trong việc sản xuất phage với số lượng lớn
B: Thiếu hiệu quả chống nhiễm virus
C: Hệ thống miễn dịch giải phóng nhanh các thể thực khuẩn
D: Phage không thể được sử dụng kết hợp với kháng sinh truyền
Câu trả lời: C: Hệ thống miễn dịch giải phóng nhanh các thể thực khuẩn
289. Liệu pháp pha Cocktail
Mục đích của việc sử dụng cocktail phage trong các ứng dụng trị liệu là gì?
A: Để giảm phản ứng miễn phí ở bệnh nhân
B: Để tăng tốc độ sao chép thực khuẩn trong tế bào chủ
C: Để ngăn chặn sự lysogeny của vi khuẩn
D: Nhắm mục tiêu nhiều chủng vi khuẩn và giảm nguy cơ phát triển kháng thuốc
Câu trả lời: D: Nhắm mục tiêu nhiều chủng vi khuẩn và giảm nguy cơ phát triển kháng thuốc
290. Vai trò của thực khuẩn trong kỹ thuật truyền
Thực vật được sử dụng như thế nào trong các ứng dụng kỹ thuật truyền?
A: Là vectơ để đưa DNA ngoại lai vào tế bào vi khuẩn
B: Để phân tích DNA của vi khuẩn trong quá trình nhân bản
C: Để cung cấp các thành phần CRISPR-Cas vào các công cụ vi khuẩn có thể chỉnh sửa gen
D: Để bất hoạt cơ chế phiên bản mã của vi khuẩn
Câu trả lời: A: Là vectơ để đưa DNA ra ngoài vào tế bào vi khuẩn
291. Các yếu tố độc lực và sinh bệnh học
Yếu tố nào hoặc đây là yếu tố độc lực phổ biến giúp tăng khả năng gây bệnh của vi khuẩn bằng cách tránh hệ thống miễn dịch của vật chủ?
A: Kháng sinh kháng sinh
B: Sản xuất nội dung độc tố
C: Hình thành viên nang
D: Sản xuất màng sinh học
Câu trả lời: C: Hình thành viên nang
292. Vai trò của nội dung độc tố trong bệnh
Chất độc tố vi khuẩn chủ yếu góp phần vào cơ chế bệnh sinh học như thế nào?
A: Bằng cách trực tiếp giết chết tế bào chủ
B: Bằng cách gây ra phản ứng viêm mạnh ở vật chủ
C: Bằng cách tăng cường sự sao chép của vi khuẩn trong vật chủ
D: Bằng cách ức chế tổng hợp protein của vật chủ
Câu trả lời: B: Bằng cách gây ra phản ứng viêm mạnh ở vật chủ
293. Ngoại độc và tổn thương mô chủ yếu
Chức năng chính của độc tố ngoại vi khuẩn trong mô tổn thương chủ là gì?
A: Để phá vỡ chức năng tế bào hoặc tiêu diệt trực tiếp tế bào chủ
B: Để bảo vệ vi khuẩn khỏi sự tấn công của tế bào miễn phí
C: Để tăng khả năng vận chuyển của vi khuẩn trong vật chủ
D: Để ngăn chặn quá trình apoptosis của tế bào chủ
Câu trả lời: A: Để phá vỡ chức năng tế bào hoặc tiêu diệt trực tiếp tế bào
294. Cơ chế hình thành màng sinh học
Làm thế nào để sự hình thành màng sinh học của vi khuẩn gây bệnh giúp tăng sự tồn tại của chúng trong vật chủ?
A: Bằng cách tăng sự bám dính của vi khuẩn vào các mô vật chủ
B: Bằng cách tăng tỷ lệ sao chép của vi khuẩn
C: Bằng cách ngăn chặn sự công nhận của hệ thống miễn dịch
D: Bằng cách cung cấp bảo vệ chống lại kháng sinh và tế bào miễn dịch
Câu trả lời: D: Bằng cách cung cấp sự bảo vệ chống lại kháng sinh và tế bào miễn dịch
295. Tránh vật chủ bằng cách biến thể kháng nguyên
Biến kháng nguyên nhân giúp mầm bệnh tránh các phản ứng miễn phí của vật chủ như thế nào?
A: Bằng cách thay đổi bề mặt protein của chúng để tránh phát triển miễn phí
B: Bằng cách tăng tốc độ sao chép của chúng
C: Bằng cách tiết kiệm các enzym phân hủy kháng thể chủ
D: Bằng cách hình thành tế bào tử kháng thuốc
Câu trả lời: A: Bằng cách thay đổi protein bề mặt của chúng để tránh phát triển miễn phí
296. Cảm biến số tứ số trong cơ chế bệnh sinh của vi khuẩn
Vai trò của cảm biến số đại số trong cơ chế bệnh sinh của vi sinh vật là gì?
A: Để tăng cường sự xâm nhập của sinh vật vào tế bào chủ
B: Để tăng sản lượng ATP
C: Để tăng cường sự phá hủy màng sinh học
D: Phối hợp biểu hiện gen để đáp ứng mật độ dân số của vi khuẩn
Câu trả lời: D: Để kết hợp biểu hiện gen để đáp ứng với mật độ vi khuẩn
297. Vai trò của chất kết dính trong sự xâm nhập của sinh vật
Chất kết dính của sinh vật phục vụ chức năng nào trong quá trình lây nhiễm?
A: Chúng phân hủy mô vật chủ để vi khuẩn xâm nhập
B: Chúng cho phép vi khuẩn bám vào bề mặt tế bào
C: Chúng trung hòa các tế bào miễn dịch của vật chủ
D: Chúng tạo điều kiện cho sự sống còn sót của tế bào
Câu trả lời: B: Chúng cho phép vi khuẩn bám vào bề mặt tế bào
298. Sự sống sót của mầm bệnh nội bào
Làm thế nào để các mầm bệnh nội bào, chẳng hạn như Mycobacterium tuberculosis, tránh tiêu diệt hoặc quá trình thực tế bào?
A: Bằng cách sản xuất các enzym làm phân hủy nội dung của tế bào thực
B: Bằng cách ngăn chặn sự hình thành của phagosome
C: Bằng cách ức chế sự hợp nhất của phagosome-lysosome
D: Bằng cách tiết kiệm các protein gây ra quá trình apoptosis trong tế bào chủ
Câu trả lời: C: Bằng cách ức chế sự hợp nhất của phagosome-lysosome
299. Siêu kháng nguyên và đáp ứng miễn phí
Tác dụng chính của siêu kháng nguyên khuẩn đối với phản ứng miễn phí của vật chủ là gì?
A: Chúng ngăn chặn sự kháng nguyên của tế bào
B: Chúng kích thích phản ứng tế bào T tool
C: Chúng ức chế sản xuất cytokine trong vật chủ
D: Chúng gây ra sự hoạt động lớn, không đặc hiệu của tế bào T dẫn đến bão cytokine
Câu trả lời: D: Chúng gây ra sự hoạt động lớn, không đặc hiệu của tế bào T dẫn đến bão cytokine
300. Vắc-xin độc tố và miễn phí
Cơ chế mà vắc-xin độc tố mang lại khả năng miễn phí là gì?
A: Bằng cách kích thích sản xuất kháng thể trung hòa chống lại độc tố vi khuẩn
B: Bằng cách ức chế sự kết dính của vi khuẩn với các mô vật chủ
C: Bằng cách ngăn chặn sự hình thành màng sinh học
D: Bằng cách tạo ra các tế bào T bộ nhớ
Câu trả lời: A: Bằng cách kích thích sản xuất kháng thể trung hòa chống lại độc tố vi khuẩn