Mô học miệng

1. Thành phần khoáng men
Thành phần khoáng chất chính của men răng là gì?
A: Hydroxyapatit
B: Fluorapatit
C: Canxi photphat
D: Canxi photphat vô định hình
Trả lời: A: Hydroxyapatite

2. Tế bào hình thành men
Những tế bào nào chịu trách nhiệm hình thành men răng?
A: Odontoblasts
B: Ameloblasts
C: Nguyên bào xi măng
D: Nguyên bào xương
Trả lời: B: Ameloblasts

3. Vai trò quy trình của Tomes
Chức năng của quá trình Tomes trong việc hình thành men răng là gì?
A: Bài tiết protein ma trận men răng
B: Tái hấp thu men răng
C: Sự hình thành ngà răng
D: Quy định khoáng hóa
Trả lời: A: Bài tiết protein ma trận men

4. Định hướng thanh men
Thanh men kéo dài theo hướng nào?
A: Song song với DEJ
B: Vuông vuông góc với DEJ
C: Xiên đến DEJ
D: Hình tròn xung quanh DEJ
Trả lời: B: Vuông vuông góc với DEJ

5. Striae của Retzius
Các vân của Retzius trong men răng đại diện cho điều gì?
A: Các dòng tăng dần hàng ngày
B: Các dòng tăng dần hàng tuần
C: Các dòng lắng đọng khoáng
D: Dòng tái hấp thu khoáng chất
Trả lời: B: Các dòng tăng dần hàng tuần

6. Ban nhạc Hunter-Schreger
Nguyên nhân nào gây ra các dải Hunter-Schreger trong men răng?
A: Các biến thể về hàm lượng khoáng chất
B: Thay đổi hướng thanh men
C: Sắp xếp ma trận protein
D: Kích thước tinh thể hydroxyapatite
Trả lời: B: Thay đổi hướng thanh men

7. Búi men
Búi men là gì?
A: Các khu vực hạ khoáng gần DEJ
B: Các khu vực siêu khoáng gần bề mặt
C: Tàn dư tế bào Ameloblast
D: Bao gồm ma trận hữu cơ
Trả lời: A: Các khu vực hạ khoáng gần DEJ

8. Lớp tráng men
Các phiến men răng chủ yếu bao gồm những gì?
A: Tinh thể hydroxyapatite
B: Vật liệu hữu cơ
C: Tinh thể Fluorapatite
D: Protein amelogenin
Trả lời: B: Vật liệu hữu cơ

9. Vai trò của Amelogenin
Vai trò của amelogenin trong sự hình thành men răng là gì?
A: Ức chế sự phát triển của tinh thể
B: Bắt đầu khoáng hóa men
C: Hướng dẫn độ giãn dài của tinh thể
D: Tạo thành ma trận men
Trả lời: C: Hướng dẫn độ giãn dài của tinh thể

10. Tính thấm men
Đặc tính nào của men răng góp phần vào tính thấm của nó?
A: Độ xốp của vỏ thanh
B: Sự sắp xếp của các tinh thể hydroxyapatite
C: Sự hiện diện của búi men
D: Độ dày của lớp men
Trả lời: A: Độ xốp của vỏ que

11. Sự hình thành ngà răng sơ cấp
Những tế bào nào chịu trách nhiệm hình thành ngà răng sơ cấp?
A: Odontoblasts
B: Ameloblasts
C: Nguyên bào xi măng
D: Nguyên bào sợi
Trả lời: A: Odontoblasts

12. Thành phần của Peritubular Dentin
Đặc điểm chính của ngà răng tiền liệt so với ngà răng liên ống là gì?
A: Hàm lượng collagen cao hơn
B: Hàm lượng khoáng chất cao hơn
C: Hàm lượng khoáng chất thấp hơn
D: Ma trận hữu cơ hơn
Trả lời: B: Hàm lượng khoáng chất cao hơn

13. Các loại Dentin
Loại ngà răng nào được hình thành để đáp ứng với sâu răng hoặc chấn thương?
A: Ngà răng chính
B: Ngà răng thứ cấp
C: Ngà răng bậc ba
D: Ngà răng phủ
Trả lời: C: Ngà răng bậc ba

14. Ngà răng xơ cứng
Ngà răng xơ cứng là gì?
A: Ngà răng với mật độ ống tăng
B: Ngà răng giảm khoáng hóa
C: Ngà răng có ống bị tắc
D: Ngà răng với hàm lượng hữu cơ tăng lên
Trả lời: C: Ngà răng có ống bị tắc

15. Vị trí Predentin
Predentin nằm ở đâu trong một chiếc răng đang phát triển?
A: Giữa men răng và ngà răng
B: Giữa ngà răng và bột giấy
C: Xuyên suốt toàn bộ lớp ngà răng
D: Chỉ ở gốc
Trả lời: B: Giữa ngà răng và bột giấy

16. Cấu trúc ống răng
Nội dung chính của ống răng là gì?
A: Mạch máu
B: Sợi thần kinh
C: Quá trình odontoblastic
D: Quy trình Ameloblast
Trả lời: C: Các quá trình Odontoblastic

17. Ngà răng liên cầu
Ngà răng liên cầu là gì?
A: Các khu vực ngà răng không khoáng hóa
B: Các khu vực ngà răng siêu khoáng hóa
C: Khu vực không có ống
D: Các khu vực có hàm lượng collagen tăng
Trả lời: A: Các khu vực ngà răng không khoáng hóa

18. Đặc điểm của Mantle Dentin
Câu nói nào về ngà răng phủ là đúng?
A: Đây là ngà răng đầu tiên được hình thành
B: Nó có hàm lượng khoáng chất cao
C: Nó chỉ được tìm thấy ở gốc
D: Nó ít khoáng hóa hơn ngà răng circumpulpal
Trả lời: A: Đây là ngà răng đầu tiên được hình thành

19. Đường tăng dần của von Ebner
Các dòng tăng dần của von Ebner đại diện cho điều gì?
A: Đường tăng trưởng hàng ngày trong ngà răng
B: Các đường tăng trưởng hàng tuần ở men răng
C: Các khu vực tăng khoáng hóa
D: Các khu vực giảm khoáng hóa
Trả lời: A: Đường tăng trưởng hàng ngày trong ngà răng

20. Ngà răng trong suốt
Nguyên nhân nào gây ra ngà răng trong suốt?
A: Tăng hàm lượng hữu cơ
B: Sự tắc ống do khoáng chất
C: Giảm hàm lượng collagen
D: Tăng hàm lượng nước
Trả lời: B: Sự tắc ống do khoáng chất

21. Thành phần xi măng
Thành phần vô cơ chính của xi măng là gì?
A: Hydroxyapatit
B: Fluorapatit
C: Canxi cacbonat
D: Canxi photphat vô định hình
Trả lời: A: Hydroxyapatite

22. Các loại Cementum
Loại xi măng nào chứa xi măng?
A: xi măng không bào
B: xi măng tế bào
C: Cả xi măng tế bào và xi măng tế bào
D: Xi măng trung gian
Trả lời: B: Cementum tế bào

23. Tế bào hình thành xi măng
Những tế bào nào chịu trách nhiệm hình thành xi măng?
A: Odontoblasts
B: Ameloblasts
C: Nguyên bào xi măng
D: Nguyên bào xương
Trả lời: C: Nguyên bào xi măng

24. Độ dày xi măng
Cementum thường dày nhất ở đâu?
A: Tại ngã ba xi măng
B: Ở phần ba giữa của gốc
C: Ở đỉnh gốc
D: Tại vương miện
Trả lời: C: Ở đỉnh gốc

25. Sợi Sharpey
Chức năng của sợi Sharpey trong xi măng là gì?
A: Chúng cung cấp nguồn cung cấp mạch máu
B: Chúng neo răng vào xương phế nang
C: Chúng tạo thành lớp xi măng bên ngoài
D: Họ chịu trách nhiệm cho quá trình khoáng hóa
Trả lời: B: Chúng neo răng vào xương phế nang

26. Tái hấp thu xi măng
Tình trạng nào thường dẫn đến tái hấp thu xi măng?
A: Răng mọc
B: Chuyển động chỉnh nha
C: Tiến triển sâu răng
D: Sự hình thành răng
Trả lời: B: Chuyển động chỉnh nha

27. Các biến thể của Cementoenamel Junction (CEJ)
Điều nào sau đây là biến thể phổ biến tại CEJ?
A: Cementum tráng men chồng lên nhau
B: Cementum và men kết hợp từ mép này sang cạnh khác
C: Khoảng cách giữa xi măng và men
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

28. Sửa chữa xi măng
Những tế bào nào tham gia vào việc sửa chữa xi măng?
A: Nguyên bào xi măng
B: Odontoclasts
C: Nguyên bào xương
D: Ameloblasts
Trả lời: A: Nguyên bào xi măng

29. Sự lắng đọng xi măng
Khi nào sự lắng đọng xi măng chủ yếu xảy ra?
A: Trong quá trình phát triển răng
B: Trong suốt cuộc đời, đặc biệt là để đáp ứng với căng thẳng
C: Chỉ sau khi mọc răng
D: Chỉ trong thời kỳ tăng trưởng nhanh
Trả lời: B: Trong suốt cuộc đời, đặc biệt là để đáp ứng với căng thẳng

30. Vai trò của Cementum trong viêm nha chu
Cementum bị ảnh hưởng như thế nào trong viêm nha chu tiến triển?
A: Nó dày lên đáng kể
B: Nó trở nên tái hấp thu hoặc thay đổi
C: Nó vẫn không bị ảnh hưởng
D: Nó hình thành các lớp mới nhanh chóng
Trả lời: B: Nó trở nên tái hấp thu hoặc thay đổi

31. Tế bào bột giấy
Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho sự hình thành ngà răng trong tủy?
A: Nguyên bào sợi
B: Odontoblasts
C: Nguyên bào xi măng
D: Ameloblasts
Trả lời: B: Odontobasts

32. Các khu vực của bột giấy
Vùng nào của bột giấy ngay lập tức liền kề với ngà răng?
A: Lõi bột giấy
B: Vùng giàu tế bào
C: Lớp odontoblastic
D: Vùng không tế bào
Trả lời: C: Lớp Odontoblastic

33. Nội tiết bột giấy
Loại sợi thần kinh nào chủ yếu hoạt động bên trong tủy?
A: Sợi A-beta
B: Sợi A-delta
C: C sợi
D: Cả B và C
Trả lời: D: Cả B và C

34. Cung cấp máu pulpal
Động mạch nào cung cấp máu cho tủy?
A: Động mạch phế nang dưới
B: Động mạch phế nang trên
C: Cả A và B
D: Động mạch ngôn ngữ
Trả lời: C: Cả A và B

35. Chức năng của nguyên bào sợi tủy
Chức năng chính của nguyên bào sợi trong tủy là gì?
A: Sự hình thành ngà răng
B: Tổng hợp collagen
C: Phản ứng miễn dịch
D: Khoáng hóa
Trả lời: B: Tổng hợp collagen

36. Đá bột giấy
Đá bột giấy là gì?
A: Tiền gửi canxi photphat
B: Cặn hydroxyapatite
C: Khối vôi hóa trong bột giấy
D: Sợi thần kinh thoái hóa
Trả lời: C: Các khối vôi hóa trong bột giấy

37. Vai trò của tế bào miễn dịch trong bột giấy
Những tế bào miễn dịch nào thường được tìm thấy trong tủy răng?
A: Đại thực bào
B: Bạch cầu trung tính
C: Tế bào lympho
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

38. Những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong bột giấy
Sự thay đổi phổ biến trong bột giấy khi một người già đi là gì?
A: Tăng tính tế bào
B: Tăng mạch máu
C: Giảm kích thước
D: Tăng các sợi thần kinh
Trả lời: C: Giảm kích thước

39. Chức năng cảm giác của bột giấy
Cảm giác nào chủ yếu được phát hiện bởi các sợi thần kinh trong tủy?
A: Áp lực
B: Nhiệt độ
C: Đau
D: Rung động
Trả lời: C: Đau

40. Viêm tủy
Nguyên nhân phổ biến của viêm tủy là gì?
A: Sâu răng
B: Răng mọc
C: Chuyển động chỉnh nha
D: Nhiễm trùng tuyến nước bọt
Trả lời: A: Sâu răng

41. Các sợi chính của PDL
Những sợi nào có nhiều nhất trong dây chằng nha chu (PDL)?
A: Sợi Sharpey
B: Sợi Oxytalan
C: Sợi chính
D: Sợi lưới
Trả lời: C: Sợi chính

42. Cung cấp máu PDL
Động mạch nào chủ yếu cung cấp máu cho PDL?
A: Động mạch phế nang dưới
B: Động mạch phế nang trên
C: Cả A và B
D: Động mạch ngôn ngữ
Trả lời: C: Cả A và B

43. PDL Innervation
Những loại sợi thần kinh nào được tìm thấy trong PDL?
A: Sợi A-beta
B: Sợi A-delta
C: C sợi
D: Cả B và C
Trả lời: D: Cả B và C

44. Chức năng PDL
Hàm nào sau đây là hàm của PDL?
A: Hỗ trợ răng
B: Hấp thụ sốc
C: Nhận thức giác quan
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

45. Các loại tế bào trong PDL
Những tế bào nào tham gia vào quá trình tái tạo PDL?
A: Nguyên bào xương và nguyên bào xương
B: Nguyên bào sợi và nguyên bào xi măng
C: Tất cả những điều trên
D: Không có điều nào ở trên
Trả lời: C: Tất cả những điều trên

46. Nhóm sợi nha chu
Nhóm sợi nào chống lại chuyển động ngang của răng?
A: Sợi xiên
B: Sợi ngang
C: Sợi đỉnh
D: Sợi liên bào
Trả lời: B: Sợi ngang

47. Biến thể chiều rộng PDL
Chiều rộng của PDL thay đổi như thế nào theo tuổi tác?
A: Tăng
B: Giảm
C: Vẫn giữ nguyên
D: Thay đổi tùy thuộc vào vị trí răng
Trả lời: B: Giảm

48. Xương phế nang và PDL
Mối quan hệ giữa xương phế nang và PDL là gì?
A: PDL neo răng vào xương phế nang
B: PDL tách răng khỏi xương phế nang
C: PDL tái hấp thu xương phế nang
D: PDL không được kết nối với xương phế nang
Trả lời: A: PDL neo răng vào xương phế nang

49. Vai trò của Cementicles trong PDL
Cementicles trong PDL là gì?
A: Cơ thể vôi hóa
B: Tàn dư của nguyên bào xi măng
C: Sợi thần kinh thoái hóa
D: Các khu vực tăng collagen
Trả lời: A: Cơ thể vôi hóa

50. Phản ứng của PDL với Lực chỉnh nha
PDL phản ứng như thế nào với lực chỉnh nha?
A: Tái hấp thụ ở phía áp lực và tạo thành xương ở phía căng
B: Hình thành xương ở phía áp lực và tái hấp thu ở phía căng
C: Vẫn không bị ảnh hưởng
D: Trở nên vôi hóa hoàn toàn
Trả lời: A: Tái hấp thụ ở phía áp lực và tạo thành xương ở phía căng

51. Thành phần chính của xương phế nang
Thành phần vô cơ chính của xương phế nang là gì?
A: Hydroxyapatit
B: Canxi cacbonat
C: Fluorapatit
D: Magiê sunfat
Trả lời: A: Hydroxyapatite

52. Chức năng của nguyên bào xương
Chức năng chính của nguyên bào xương trong xương phế nang là gì?
A: Hình thành xương
B: Tái hấp thu xương
C: Khoáng hóa
D: Tổng hợp collagen
Trả lời: B: Tái hấp thu xương

53. Chu kỳ tu sửa
Giai đoạn nào của chu kỳ tái tạo xương liên quan đến việc tuyển dụng nguyên bào xương?
A: Tái hấp thu
B: Sự hình thành
C: Kích hoạt
D: Sự tĩnh lặng
Trả lời: B: Sự hình thành

54. Nguồn gốc tế bào của nguyên bào xương
Nguyên bào xương bắt nguồn từ những tế bào nào?
A: Tế bào gốc trung mô
B: Tế bào gốc tạo máu
C: Tế bào biểu mô
D: Tế bào nội mô
Trả lời: A: Tế bào gốc trung mô

55. Vai trò của RANKL trong quá trình tu sửa xương
RANKL đóng vai trò gì trong việc tái tạo xương?
A: Kích thích sự biệt hóa nguyên bào xương
B: Ức chế hoạt động của tế bào xương
C: Thúc đẩy sự hình thành tế bào xương
D: Tăng cường khoáng hóa xương
Trả lời: C: Thúc đẩy sự hình thành tế bào xương

56. Cấu trúc của xương phế nang
Loại xương nào chủ yếu tạo nên quá trình phế nang?
A: Xương vỏ não
B: Xương hình vành
C: Xương dệt
D: Xương phiến
Trả lời: B: Xương tam giác

57. Tầm quan trọng của sợi Sharpey
Ý nghĩa của các sợi Sharpey trong xương phế nang là gì?
A: Chúng cung cấp máu cho xương
B: Chúng neo màng xương vào xương
C: Chúng truyền tín hiệu cảm giác
D: Chúng phục vụ như một hồ chứa khoáng sản
Trả lời: B: Chúng neo màng xương vào xương

58. Mất xương phế nang trong bệnh nha chu
Quá trình nào chủ yếu dẫn đến mất xương phế nang trong bệnh nha chu?
A: Tăng hoạt động của nguyên bào xương
B: Tăng hoạt động của tế bào hủy xương
C: Giảm lưu lượng máu
D: Tăng cường sự lắng đọng collagen
Trả lời: B: Tăng hoạt động của nguyên bào xương

59. Cung cấp mạch máu
Động mạch nào chịu trách nhiệm chính cho việc cung cấp mạch máu cho xương phế nang?
A: Động mạch phế nang dưới
B: Động mạch mặt
C: Động mạch hàm trên
D: Động mạch ngôn ngữ
Trả lời: A: Động mạch phế nang dưới

60. Dấu hiệu tuần hoàn xương
Điều nào sau đây là dấu hiệu cho sự hình thành xương?
A: Axit phosphatase kháng tartrat (TRAP)
B: Phosphatase kiềm
C: Telopeptide đầu C (CTX)
D: Osteocalcin
Trả lời: B: Phosphatase kiềm

61. Phân loại niêm mạc miệng
Loại niêm mạc miệng nào bao phủ vòm miệng cứng và nướu?
A: Niêm mạc niêm mạc
B: Niêm mạc chuyên biệt
C: Niêm mạc nhai
D: Niêm mạc chuyển tiếp
Trả lời: C: Niêm mạc nhai

62. Lớp mô học
Lớp mô học nào không có trong niêm mạc niêm mạc nhưng có trong niêm mạc nhai?
A: Lớp sừng
B: Tầng hạt
C: Lamina propria
D: Dưới niêm mạc
Trả lời: B: Stratum granulosum

63. Keratin hóa
Sự khác biệt chính giữa biểu mô miệng keratin hóa và không sừng hóa là gì?
A: Sự hiện diện của stratum lucidum
B: Sự hiện diện của hạt keratohyalin
C: Sự vắng mặt của tế bào hắc tố
D: Sự vắng mặt của desmosomes
Trả lời: B: Sự hiện diện của hạt keratohyalin

64. Các loại tế bào
Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho sắc tố của niêm mạc miệng?
A: Tế bào sừng
B: Tế bào hắc tố
C: Tế bào Langerhans
D: tế bào Merkel
Trả lời: B: Melanocytes

65. Ngã ba niêm mạc
Điều gì phân biệt mối nối niêm mạc về mặt mô học?
A: Chuyển từ biểu mô không sừng hóa sang biểu mô keratin hóa
B: Sự hiện diện của tuyến dưới niêm mạc
C: Tăng số lượng tế bào Langerhans
D: Sự hiện diện của nang lông
Trả lời: A: Chuyển từ biểu mô không sừng hóa sang biểu mô keratin hóa

66. Đặc điểm niêm mạc lót
Tính năng nào là đặc trưng của niêm mạc niêm mạc?
A: Lớp sừng dày
B: Lớp mỏng riêng
C: Độ đàn hồi và linh hoạt cao
D: Sự hiện diện của vị giác
Trả lời: C: Độ đàn hồi và linh hoạt cao

67. Các thành phần màng tầng hầm
Protein nào là thành phần chính của màng đáy trong niêm mạc miệng?
A: Collagen loại I
B: Collagen loại III
C: Collagen loại IV
D: Elastin
Trả lời: C: Collagen loại IV

68. Vị trí niêm mạc chuyên biệt
Niêm mạc chuyên biệt chủ yếu nằm ở đâu?
A: Niêm mạc miệng
B: Mặt lưng của lưỡi
C: Vòm miệng cứng
D: Gingiva
Trả lời: B: Lưng lưỡi

69. Chức năng của Lamina Propria
Chức năng chính của lamina propria trong niêm mạc miệng là gì?
A: Cung cấp một rào cản đối với mầm bệnh
B: Cung cấp máu và chất dinh dưỡng cho biểu mô
C: Sản xuất keratin
D: Tạo ra chất nhầy
Trả lời: B: Cung cấp máu và chất dinh dưỡng cho biểu mô

70. Tuyến nước bọt ở niêm mạc miệng
Loại tuyến nước bọt nào chủ yếu liên quan đến niêm mạc niêm mạc?
A: Tuyến parotid
B: Tuyến dưới hàm
C: Tuyến dưới lưỡi
D: Tuyến nước bọt nhỏ
Trả lời: D: Tuyến nước bọt nhỏ

71. Tế bào sơ cấp trong biểu mô nướu
Loại tế bào chủ yếu trong biểu mô nướu là gì?
A: Tế bào sừng
B: Nguyên bào sợi
C: Tế bào hắc tố
D: Tế bào Langerhans
Trả lời: A: Tế bào sừng

72. Mô liên kết nướu
Thành phần nào có nhiều nhất trong mô liên kết nướu (lamina propria)?
A: Sợi collagen
B: Sợi đàn hồi
C: Sợi lưới
D: Chất nền
Trả lời: A: Sợi collagen

73. Biểu mô nối
Đặc điểm chính của biểu mô nối là gì?
A: Tỷ lệ luân chuyển tế bào cao
B: Sự hiện diện của hạt melanin
C: Lớp keratin hóa dày
D: Sự vắng mặt của desmosomes
Trả lời: A: Tỷ lệ luân chuyển tế bào cao

74. Thành phần tế bào của Gingiva
Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất collagen trong nướu?
A: Nguyên bào xương
B: Nguyên bào sợi
C: Tế bào sừng
D: Đại thực bào
Trả lời: B: Nguyên bào sợi

75. Sulcus nướu
Độ sâu bình thường của nướu răng trong nha chu khỏe mạnh là bao nhiêu?
A: 0,5 - 1 mm
B: 1 - 3mm
C: 3 - 5 mm
D: 5 - 7 mm
Trả lời: B: 1 - 3 mm

76. Cung cấp máu cho nướu
Động mạch nào chủ yếu cung cấp máu cho nướu?
A: Động mạch mặt
B: Động mạch phế nang dưới
C: Động mạch hàm trên
D: Động mạch ngôn ngữ
Trả lời: C: Động mạch hàm trên

77. Dịch nướu nướu
Ý nghĩa của dịch nướu nướu là gì?
A: Nó cung cấp bôi trơn
B: Nó chứa các tế bào miễn dịch và kháng thể
C: Nó làm cứng mô nướu
D: Nó chứa enzyme tiêu hóa
Trả lời: B: Nó chứa các tế bào miễn dịch và kháng thể

78. Chức năng của sợi nướu
Chức năng chính của sợi nướu là gì?
A: Hỗ trợ răng và nướu
B: Sản xuất collagen
C: Tiết ra chất nhầy
D: Vận chuyển chất dinh dưỡng
Trả lời: A: Hỗ trợ răng và nướu

79. Nhú kẽ răng
Chức năng của nhú kẽ răng là gì?
A: Bảo vệ nướu
B: Ngăn chặn tác động của thực phẩm
C: Cung cấp đầu vào cảm giác
D: Tiết nước bọt
Trả lời: B: Ngăn chặn tác động của thực phẩm

80. Suy thoái nướu
Nguyên nhân nào sau đây là nguyên nhân phổ biến gây suy thoái nướu?
A: Đánh răng quá mức
B: Chế độ ăn nhiều đường
C: Sử dụng nước súc miệng
D: Tăng sản xuất nước bọt
Trả lời: A: Đánh răng quá mức

81. Các loại nhú
Loại nhú nào trên lưỡi thiếu vị giác?
A: Nhú dạng sợi
B: Nhú dạng nấm
C: Nhú quanh
D: Nhú có lá
Trả lời: A: Nhú dạng sợi

82. Vị trí của Circumvallate Papillae
Các nhú tròn nằm ở đâu trên lưỡi?
A: Mẹo
B: Các mặt bên
C: Bề mặt lưng, phía trước của sulcus terminalis
D: Mặt dưới
Trả lời: C: Bề mặt lưng, trước mặt cuối sulcus

83. Chức năng của vị giác
Chức năng chính của vị giác là gì?
A: Tiêu hóa cơ học
B: Nhận thức giác quan về vị giác
C: Sản xuất nước bọt
D: Bảo vệ bề mặt lưỡi
Trả lời: B: Nhận thức giác quan về vị giác

84. Các loại tế bào trong vị giác
Loại tế bào nào trong vị giác hoạt động như một thụ thể cho các kích thích vị giác?
A: Tế bào cơ bản
B: Tế bào cảm giác
C: Tế bào hỗ trợ
D: Tế bào sừng
Trả lời: B: Tế bào vị giác

85. Sự hấp thụ của vị giác
Dây thần kinh sọ nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác vị giác ở hai phần ba phía trước của lưỡi?
A: Dây thần kinh phế vị (CN X)
B: Dây thần kinh hầu họng (CN IX)
C: Dây thần kinh mặt (CN VII)
D: Dây thần kinh tam giác (CN V)
Trả lời: C: Dây thần kinh mặt (CN VII)

86. Đặc điểm mô học của nhú lá
Điều gì phân biệt nhú lá về mặt mô học?
A: Sự hiện diện của tuyến huyết thanh
B: Không có vị giác
C: Bề mặt keratin hóa
D: Đặt sâu trong các rãnh
Trả lời: D: Đặt sâu trong các rãnh

87. Cơ chế truyền hương vị
Cơ chế nào tham gia vào quá trình truyền vị đắng?
A: Kích hoạt kênh ion
B: Kích hoạt thụ thể kết hợp với protein G
C: Dòng ion trực tiếp
D: Kích hoạt thụ thể liên kết với enzym
Trả lời: B: Kích hoạt thụ thể kết hợp với protein G

88. Tái tạo vị giác
Thời gian luân chuyển gần đúng của các tế bào vị giác là bao nhiêu?
A: 5-7 ngày
B: 10-14 ngày
C: 20-30 ngày
D: 1 tháng
Trả lời: B: 10-14 ngày

89. Cấu trúc mô học của nhú nấm
Đặc điểm mô học đặc trưng của nhú dạng nấm là gì?
A: Hình nấm với vị giác trên bề mặt
B: Sợi không có vị giác
C: Được bao quanh bởi một rãnh với vị giác
D: Giống như lá với các rãnh sâu
Trả lời: A: Hình nấm với vị giác trên bề mặt

90. Vai trò của tế bào cơ bản trong vị giác
Vai trò của tế bào cơ bản trong vị giác là gì?
A: Hỗ trợ cấu trúc của vị giác
B: Cảm nhận vị giác
C: Tái tạo tế bào cảm giác
D: Bài tiết nước bọt
Trả lời: C: Tái tạo tế bào vị

91. Các loại tuyến nước bọt
Tuyến nước bọt nào tạo ra dịch tiết huyết thanh giàu amylase?
A: Tuyến Parotid
B: Tuyến dưới hàm
C: Tuyến dưới lưỡi
D: Tuyến nước bọt nhỏ
Trả lời: A: Tuyến mang tai

92. Đặc điểm mô học của tuyến dưới hàm
Đặc điểm mô học chính của tuyến dưới hàm là gì?
A: Chủ yếu là acini niêm mạc
B: Chủ yếu là acini huyết thanh
C: Hỗn hợp acini với các demilunes huyết thanh
D: Sự hiện diện của ống dẫn có vân
Trả lời: C: Hỗn hợp acini với các demilunes huyết thanh

93. Chức năng của tế bào biểu mô cơ
Chức năng của tế bào biểu mô cơ trong tuyến nước bọt là gì?
A: Bài tiết nước bọt
B: Bảo vệ khỏi mầm bệnh
C: Co bóp để tống nước bọt
D: Hấp thụ chất dinh dưỡng
Trả lời: C: Co bóp để tống nước bọt

94. Vai trò của ống dẫn vân
Vai trò chính của ống dẫn vân trong tuyến nước bọt là gì?
A: Lưu trữ nước bọt
B: Sửa đổi thành phần nước bọt
C: Sản xuất enzyme tiêu hóa
D: Lọc máu
Trả lời: B: Sửa đổi thành phần nước bọt

95. Thành phần của nước bọt
Thành phần nào của nước bọt chịu trách nhiệm chính cho khả năng đệm của nó?
A: Amylase
B: Lysozyme
C: Các ion bicacbonat
D: Mucins
Trả lời: C: Các ion bicacbonat

96. Sự tích tụ của tuyến nước bọt
Bộ phận hệ thần kinh tự chủ nào chủ yếu kích thích bài tiết nước bọt?
A: Hệ thần kinh giao cảm
B: Hệ thần kinh phó giao cảm
C: Hệ thần kinh xôma
D: Hệ thần kinh trung ương
Trả lời: B: Hệ thần kinh phó giao cảm

97. Cấu trúc mô học của tuyến Parotid
Điều gì phân biệt cấu trúc mô học của tuyến mang tai?
A: Sự hiện diện của hỗn hợp acini
B: Ưu thế của acini nhầy
C: Ưu thế của acini huyết thanh
D: Không có ống dẫn
Trả lời: C: Ưu thế của acini huyết thanh

98. Chức năng của Lysozyme trong nước bọt
Chức năng của lysozyme trong nước bọt là gì?
A: Tiêu hóa tinh bột
B: Phá vỡ thành tế bào vi khuẩn
C: Độ pH đệm
D: Bôi trơn khoang miệng
Trả lời: B: Phá vỡ thành tế bào vi khuẩn

99. Đặc điểm mô học của tuyến dưới lưỡi
Đặc điểm mô học nào là đặc trưng của tuyến dưới lưỡi?
A: Chủ yếu là acini huyết thanh
B: Hỗn hợp acini với các demilune huyết thanh
C: Chủ yếu là acini niêm mạc
D: Sự hiện diện của nhiều ống dẫn có vân
Trả lời: C: Chủ yếu là acini nhầy

صد. Điều hòa bài tiết nước bọt
Hormone nào có thể ảnh hưởng đến thành phần của nước bọt?
A: Insulin
B: Aldosteron
C: Thyroxine
D: Hormone tăng trưởng
Trả lời: B: Aldosterone

101. Giai đoạn khởi đầu
Lớp răng hình thành nào trong giai đoạn phát triển?
A: Giai đoạn của nó
B: Giai đoạn nắp
C: Sân khấu chuông
D: Giai đoạn khởi đầu
Câu trả lời: D: Giai đoạn khởi đầu

102. Nhận dạng sân khấu
Trong giai đoạn chuông, cấu trúc nào khác biệt để tạo thành tế bào sản xuất men?
A: Nhú nha khoa
B: Các mô hình hiển thị trong
C: Lưới sao
D: Biểu tượng mô hình bên ngoài
Câu trả lời: B: Biểu tượng mô men bên trong

103. Vai trò của nhú nha khoa
Răng đang phát triển bệnh gì ở răng đang phát triển?
A: Đàn ông
B: Bột răng và bột giấy
C: Cementum
D: Dây chằng nha chu
Câu trả lời: B: Ngà răng và bột giấy

104. Giai đoạn hình thái
Giai đoạn nào chịu trách nhiệm chính cho hình dạng của thân răng?
A: Khởi đầu
B: Tăng sinh
C: Hình thái
D: Sự khác biệt
Câu trả lời: C: Hình thái

105. Tương tác với biểu tượng thông-trung mô
Tương tác quan trọng hướng dẫn sự phát triển của mầm bệnh răng như thế nào?
A: Tương tác biểu mô mình-trung
B: Tương tác của mô hình biểu tượng môn-mô hình
C: Tương tác trung mô - trung mô
D: Tương tác giữa mào thần kinh và trung mô
Câu trả lời: A: Tương tác biểu mô mông-trung

106. Phần đóng góp của Dental Bag
Túi răng (nang) góp phần gì vào sự phát triển của răng?
A: Đàn ông
B: Không có răng
C: Cementum, dây chằng nha chu và xương phế nang
D: Bột giấy
Câu trả lời: C: Cementum, dây chằng nha chu và xương phế nang

107. Sự hình thành mầm bệnh răng
Những cấu trúc nào tạo ra mầm bệnh răng?
A: Nhú nha khoa, phiến răng, túi răng
B: Cơ quan răng, răng, túi răng
C: Lớp răng, lưới hình sao, cơ quan men răng
D: Biểu hiện mô men bên trong, biểu mô men ngoài, nhú răng
Câu trả lời: B: Cơ quan men răng, nhú răng, túi răng

108. Đặc điểm sân bay Cap
Đặc điểm xác định giai đoạn nắp trong sự phát triển của răng là gì?
A: Hình thành lớp màng răng
B: Sự xuất hiện của các nút nhưng
C: Sự khác biệt của nguyên bào odontoblast
D: Bắt đầu quá trình tạo amelogenesis
Câu trả lời: B: Sự xuất hiện của nút men

109. Quy trình sân khấu chuông
Trong giai đoạn chuông, sự kiện quan trọng nào xảy ra ở biểu tượng mô hình nhưng bên trong?
A: Tế bào trở thành khối
B: Tế bào bắt đầu tiết ra nhưng
C: Tế bào biệt hóa thành ameloblasts
D: Tế bào tạo thành lớp trung gian
Câu trả lời: C: Tế bào biệt hóa thành ameloblasts

110. Sự hình thành ngà răng thứ cấp
Khi nào sự hình thành ngà răng thứ cấp thường xảy ra?
A: Trong giai đoạn khởi đầu
B: Trong giai đoạn chuông
C: Sau phun trào như một phản ứng với các kích thích
D: Trong giai đoạn nắp
Câu trả lời: C: Sau phun trào như một phản ứng với các kích thích

111. Các lớp biểu tượng mô miệng
Lớp nào của biểu tượng mô miệng chịu trách nhiệm chính cho sự tăng sinh tế bào?
A: Lớp sừng
B: Tầng hạt
C: Stratum spinosum
D: Tầng cơ bản
Lời trả lời: D: Stratum basale

112. Quá trình hóa keratin
Quá trình hóa keratin chủ yếu xảy ra ở lớp nào của mô miệng?
A: Tầng cơ bản
B: Tầng spinosum
C: Stratum granulosum
D: Lớp sừng
Câu trả lời: D: Stratum corneum

113. Các loại tế bào trong biểu mô miệng
Loại tế bào nào có nhiều nhất trong biểu tượng mô miệng?
A: Melanocytes
B: Tế bào Langerhans
C: Tế bào Merkel
D: Tế bào sừng
Câu trả lời: D: Tế bào sừng

114. Chức năng của tế bào Langerhans
Chức năng chính của tế bào Langerhans trong biểu mô miệng là gì?
A: Màu sắc
B: Cảm giác
C: Phản ứng miễn dịch
D: Hỗ trợ cấu hình
Câu trả lời: C: Phản ứng miễn phí

115. Biểu tượng mô hình không sừng hóa
Khu vực nào của khoang miệng thường chứa biểu tượng mô hình không sừng hóa?
A: Trong miệng cứng
B: Nướu
C: Lưỡi lưng
D: Niêm mạc miệng
Câu trả lời: D: Niêm mạc miệng

116. Vai trò của tế bào Merkel
Vai trò chính của tế bào Merkel trong biểu mô miệng là gì?
A: Phòng vệ sinh miễn phí
B: Nhận thức cảm giác khi
C: Sắc tố
D: Tính toàn vẹn cấu trúc
Câu trả lời: B: Nhận thức giác quan

117. Đặc điểm của Stratum Spinosum
Đặc điểm đặc biệt của lớp spinosum trong biểu mô miệng là gì?
A: Sự hiện diện của desmosomes
B: Hoạt động nguyên phân cao
C: Lớp keratin dày
D: Hạt melanin
Câu trả lời: A: Sự hiện diện của desmosomes

118. Chức năng màng đáy
Chức năng của màng đáy trong biểu mô miệng là gì?
A: Tăng sinh tế bào
B: Keratin hóa
C: Tách biệt và hỗ trợ
D: Phản hồi miễn phí
Câu trả lời: C: Tách biệt và hỗ trợ

119. Đặc điểm mô hình học của Stratum Granulosum
Đặc điểm mô học nào nổi bật ở lớp hạt?
A: Hạt keratohyalin
B: Hạt melanin
C: Tế bào Langerhans
D: tế bào Merkel
Câu trả lời: A: Hạt Keratohyalin

120. Tỷ lệ chuyển đổi biểu tượng mô hình
Tỷ lệ chuyển đổi gần đúng của biểu tượng mô miệng là bao nhiêu?
A: 5-10 ngày
B: 14-21 ngày
C: 30-40 ngày
D: 60-90 ngày
Câu trả lời: B: 14-21 ngày

121. Các giai đoạn của sự hình thành Amelogenesis
Giai đoạn nào của quá trình tạo nhưng liên quan đến việc tiết kiệm các protein nền và răng?
A: Giai đoạn tiền bài chi tiết
B: Giai đoạn bài chi tiết
C: Giai đoạn trưởng thành
D: Giai đoạn sau trưởng thành
Câu trả lời: B: Giai đoạn bài chi tiết

122. Vai trò của Ameloblasts
Chức năng chính của ameloblasts trong quá trình tạo amelogenesis là gì?
A: Sự hình thành ngà răng
B: Bài chi tiết và khoáng hóa ma trận men
C: Sản xuất xi măng
D: Hình thành bột giấy
Câu trả lời: B: Bài chi tiết và khoáng hóa ma trận men

123. Đặc điểm mô hình học tập của quá trình Tomes
Quá trình của Tomes liên quan đến điều gì trong quá trình sinh sản?
A: Vận chuyển khoáng sản
B: Đính kèm tế bào
C: Hình thành thanh men
D: Tổng hợp collagen
Câu trả lời: C: Hình thành thanh men

124. Protein trong trận chiến của tôi
Protein có yếu tố chủ yếu được tìm thấy trong trận chiến răng của tôi?
A: Collagen
B: Amelogenin
C: Elastin
D: Keratin
Lời trả lời: B: Amelogenin

125. Hoạt động của giai đoạn trưởng thành
Trong giai đoạn trưởng thành của quá trình tạo amelogenesis, hoạt động chính của ameloblasts là gì?
A: Bài chi tiết về trận đấu nhưng răng
B: Chất hấp thụ nước và protein, và dòng canxi và photphat
C: Hình thành quy trình của Tomes
D: Phân biệt thành nguyên bào nguyên bào odontoblast
Câu trả lời: B: Chất hấp thụ nước và protein, và dòng canxi và photphat

126. Vòng đời Ameloblast
Các nguyên bào ameloblasts trải qua quá trình apoptosis ở giai đoạn nào?
A: Giai đoạn tiền bài tiết
B: Giai đoạn bài tiết
C: Giai đoạn chuyển tiếp
D: Giai đoạn sau trưởng thành
Trả lời: D: Giai đoạn sau trưởng thành

127. Khoáng hóa men
Ion nào rất quan trọng đối với quá trình khoáng hóa men răng trong quá trình tạo men?
A: Natri
B: Kali
C: Canxi
D: Magiê
Trả lời: C: Canxi

128. Chức năng của Enamelin
Chức năng của enamelin trong ma trận men răng là gì?
A: Hỗ trợ cấu trúc
B: Quy định khoáng hóa
C: Bắt đầu quá trình tạo amelogenesis
D: Sự thoái hóa protein men răng
Trả lời: B: Quy định khoáng hóa

129. Những thay đổi mô học trong quá trình sinh sản
Sự thay đổi mô học nào đánh dấu sự chuyển đổi từ giai đoạn bài tiết sang giai đoạn trưởng thành?
A: Sự biến mất của quá trình của Tomes
B: Tăng tổng hợp protein
C: Sự hình thành ngà răng
D: Tăng sự lắng đọng collagen
Trả lời: A: Sự biến mất của quá trình của Tomes

130. Amelogenesis không hoàn hảo
Amelogenesis imperfecta là gì?
A: Một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến sự hình thành ngà răng
B: Một khiếm khuyết phát triển dẫn đến sự hình thành men răng bất thường
C: Một bệnh mắc phải của dây chằng nha chu
D: Tình trạng lây nhiễm của tủy
Trả lời: B: Một khiếm khuyết phát triển dẫn đến sự hình thành men răng bất thường

131. Bắt đầu hình thành răng
Phân tử tín hiệu nào chủ yếu tham gia vào việc bắt đầu quá trình tạo răng?
A: BMP (Protein hình thái xương)
B: FGF (Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi)
C: SHH (Sonic Hedgehog)
D: Wnt
Trả lời: C: SHH (Sonic Hedgehog)

132. Sự kiện di động Bud Stage
Sự kiện tế bào chính trong giai đoạn chồi của quá trình sinh răng là gì?
A: Sự tăng sinh của các tế bào lamina răng
B: Sự khác biệt của nguyên bào ameloblasts
C: Bài tiết ma trận men
D: Apoptosis của tế bào nang răng
Trả lời: A: Sự tăng sinh của các tế bào lamina răng

133. Sự hình thành của nhú nha khoa
Trong giai đoạn nào nhú răng bắt đầu hình thành?
A: Giai đoạn khởi đầu
B: Giai đoạn nụ
C: Giai đoạn nắp
D: Sân khấu chuông
Trả lời: C: Giai đoạn nắp

134. Tầm quan trọng của nút men
Vai trò của nút men răng trong sự phát triển của răng là gì?
A: Bắt đầu hình thành ngà răng
B: Hoạt động như một trung tâm tín hiệu cho mô hình đỉnh
C: Phân biệt thành nguyên bào odontoblast
D: Hình thành dây chằng nha chu
Trả lời: B: Hoạt động như một trung tâm tín hiệu cho mô hình đỉnh

135. Phân biệt Odontoblast
Nguyên bào odontoblast biệt hóa từ những tế bào nào?
A: Tế bào biểu mô men bên trong
B: Tế bào nhú nha khoa
C: Tế bào lưới sao
D: Tế bào biểu mô men bên ngoài
Trả lời: B: Tế bào nhú nha khoa

136. Cảm ứng đối ứng
Cảm ứng đối ứng trong quá trình tạo răng là gì?
A: Tín hiệu lẫn nhau giữa các tế bào biểu mô và trung mô để thúc đẩy sự biệt hóa
B: Sự tương tác giữa nguyên bào odontoblast và ameloblasts để tạo thành ngà răng
C: Tín hiệu giữa nút men và nhú răng
D: Sự giao tiếp giữa túi răng và lớp màng răng
Trả lời: A: Tín hiệu lẫn nhau giữa các tế bào biểu mô và trung mô để thúc đẩy sự biệt hóa

137. Sự hình thành Predentin
Mô khoáng hóa đầu tiên được hình thành trong quá trình tạo răng là gì?
A: Men
B: xi măng
C: Predentin
D: Bột giấy
Trả lời: C: Predentin

138. Hình thành vương miện và rễ
Cấu trúc nào chịu trách nhiệm hình thành chân răng?
A: Cơ quan men
B: Nhú nha khoa
C: Vỏ rễ biểu tượng của Hertwig
D: Nang răng
Câu trả lời: C: Mô hình vỏ rễ của Hertwig

139. Các con đường tín hiệu trong quá trình sinh răng
Con đường tín hiệu nào rất quan trọng đối với sự hình thành của các mô hình răng trong quá trình tạo răng?
A: Con đường tín hiệu Notch
B: Con đường tín hiệu Wnt
C: Con đường tín hiệu của nhím
D: Con đường tín hiệu TGF-beta
Câu trả lời: C: Con đường tín hiệu của con nhím

140. Dấu hiệu của mô hình học của sự hình thành răng
Dấu hiệu của mô hình học quan trọng cho sự khởi đầu của quá trình tạo răng là gì?
A: Hình thành lớp màng răng
B: Sự xuất hiện của ameloblasts
C: Sự khác biệt của nguyên bào odontoblast
D: Hình thành nang răng
Câu trả lời: A: Sự hình thành lớp màng răng

141. Độ dày của bạn
Sự khác biệt giữa mô hình học chính về độ dày và răng giữa răng sơ sinh và răng vĩnh viễn là gì?
A: Răng sơ sinh có nhưng dày hơn
B: Răng vĩnh viễn có men dày hơn
C: Cả hai đều có cùng độ dày nhưng
D: Độ dày nhưng rất khác nhau ở cả hai
Câu trả lời: B: Răng vĩnh viễn có men dày hơn

142. Mật độ ống ngà răng
Cái răng nào có mật độ ống ngà răng cao hơn?
A: Răng nguyên phát
B: Răng vĩnh viễn
C: Cả hai đều có cùng độ mật
D: Nó thay đổi theo độ tuổi
Câu trả lời: A: Răng nguyên phát

143. Sự khác biệt về hình dạng vương quốc
Hình dạng vương quốc miện của răng sơ sinh so với răng vĩnh viễn như thế nào?
A: Răng sơ sinh có nhiều củ hơn
B: Răng vĩnh viễn có nhiều củ hơn
C: Cả hai đều có hình dạng vương miện giống hệt nhau
D: Hình dạng vương quốc khác nhau trong mỗi chiếc răng
Câu trả lời: A: Răng sơ cấp có nhiều củ mão hơn

144. Kích thước kích thước bột giấy
Kích thước của buồng tủy khác nhau như thế nào giữa răng sơ sinh và răng vĩnh viễn?
A: Răng sơ cấp có buồng tủy lớn hơn
B: Răng vĩnh viễn có buồng tủy lớn hơn
C: Cả hai đều có cùng kích thước bột giấy
D: Kích thước bột giấy không khác biệt đáng kể
Câu trả lời: A: Răng sơ cấp có buồng tủy lớn hơn

145. Tái hấp thu rễ
Những chiếc răng nào trải qua quá trình tái hấp thu chân răng?
A: Răng nguyên phát
B: Răng vĩnh viễn
C: Cả răng nguyên phát và răng vĩnh viễn
D: Không
Câu trả lời: A: Răng nguyên phát

146. Sự khác biệt về xi măng
Cementum trong răng sơ cấp khác với xi măng ở răng vĩnh viễn như thế nào?
A: Răng sơ sinh có nhiều loại tế bào hơn
B: Răng vĩnh viễn có nhiều xi măng tế bào
C: Cả hai đều có lượng xi măng tế bào bằng nhau
D: Cấu trúc xi măng giống hệt nhau ở cả hai
Câu trả lời: B: Răng vĩnh viễn có nhiều xi măng tế bào

147. Sự khác biệt về mô hình nhuộm học
Răng nguyên phát và răng vĩnh viễn khác nhau như thế nào trong nhuộm mô học?
A: Răng nguyên phát nhuộm màu mạnh hơn
B: Răng vĩnh viễn nhuộm màu mạnh hơn
C: Cả hai đều nhuộm như nhau
D: Tăng cường độ thay đổi độ nhuộm dựa trên phần
Câu trả lời: A: Răng nguyên phát nhuộm màu mạnh hơn

148. Chiều rộng dây chằng nha chu
Răng nào có không gian dây chằng nha chu rộng hơn?
A: Răng nguyên phát
B: Răng vĩnh viễn
C: Cả hai đều có cùng chiều rộng
D: Nó thay đổi theo loại răng
Câu trả lời: A: Răng nguyên phát

149. Sự xuất hiện mô hình học tập của bạn
Thanh men răng ở răng sơ cấp so với răng vĩnh viễn như thế nào?
A: Răng sơ cấp có thanh men ít tổ chức
B: Răng vĩnh viễn có thanh men ít tổ chức
C: Cả hai đều có thanh men được tổ chức như nhau
D: Tổ chức thanh men giống hệt nhau
Câu trả lời: A: Răng sơ cấp có thanh men ít tổ chức

150. Độ cứng răng
Răng nào có răng cứng hơn?
A: Răng nguyên phát
B: Răng vĩnh viễn
C: Cả hai đều có cùng độ cứng
D: Độ cứng thay đổi theo độ tuổi
Câu trả lời: B: Răng vĩnh viễn

151. Chức năng chính của biểu tượng mô hình kết nối
Chức năng chính của biểu tượng mô nối đối với sức khỏe nha chu là gì?
A: Để sản xuất nước bọt
B: Để gắn nướu vào răng
C: Cung cấp chất dinh dưỡng cho răng
D: Để tiết kiệm các enzym tiêu hóa
Câu trả lời: B: Để gắn nướu vào răng

152. Tỷ lệ luân chuyển tế bào
Tốc độ chuyển đổi tế bào gần đúng với biểu tượng mô hình nối là bao nhiêu?
A: 10-14 ngày
B: 1-3 ngày
C: 7-10 ngày
D: 14-21 ngày
Câu trả lời: B: 1-3 ngày

153. Cơ chế đính kèm
Thông qua cơ chế nào mà biểu tượng mô hình kết nối bám vào bề mặt răng?
A: Desmosomes
B: Hemidesmosomes
C: Các điểm nối khoảng cách
D: Các nút giao thông liên quan chặt chẽ
Câu trả lời: B: Hemidesmosomes

154. Tính năng thấm của biểu tượng mô hình kết nối
Tại sao biểu tượng mô hình được coi là có tính thấm nước cao?
A: Sự hiện diện của không gian nội bào lớn
B: Lớp nền dày
C: Keratin hóa cao
D: Sợi collagen dày đặc biệt
Câu trả lời: A: Sự hiện diện của không gian nội bào lớn

155. Nguồn biểu tượng mô hình kết nối
Mô hình kết nối có nguồn gốc từ tế bào nào?
A: Tế bào biểu mô miệng
B: Nguyên bào sợi nướu
C: Giảm biểu hiện mô men răng
D: Tế bào dây chằng nha chu
Câu trả lời: C: Giảm biểu mô men răng

156. Bảo vệ kháng khuẩn
Mô hình kết nối đóng vai trò gì trong việc bảo vệ kháng khuẩn?
A: Chi tiết lysozyme
B: Hoạt động như một rào cản
C: Sản xuất globulin miễn dịch
D: Kích hoạt phản ứng viêm
Câu trả lời: B: Hoạt động như một rào cản vật

157. Di cư trong bệnh nha chu
Điều gì xảy ra với biểu tượng mô hình kết nối trong quá trình tiến triển của bệnh nha chu?
A: Nó sinh sôi nảy nở nhanh chóng
B: Nó chuyển sang đỉnh
C: Nó dày lên đáng kể
D: Nó trở nên sừng hóa cao
Câu trả lời: B: Nó di chuyển theo đỉnh

158. Các loại tế bào trong biểu tượng mô nối
Loại tế bào nào chủ yếu được tìm thấy trong biểu tượng mô hình kết nối?
A: Tế bào sừng
B: Nguyên bào sợi
C: Tế bào hắc tố
D: Tế bào biểu mô
Câu trả lời: D: Tế bào biểu mô

159. Tạo lại biểu tượng mô hình kết nối
Làm thế nào để biểu diễn mô hình tái tạo hoặc liệu pháp nha chu?
A: Thông qua sự di chuyển của các tế bào biểu mô miệng
B: Bằng sự gia tăng sinh của các tế bào mô liên kết
C: Bằng cách biệt hóa các tế bào dây chằng nha chu
D: Thông qua việc hình thành một bộ máy đính kèm mới
Câu trả lời: A: Thông qua sự di chuyển của các tế bào biểu mô miệng

160. Ý nghĩa lâm sàng của biểu tượng mô hình kết nối
Ý nghĩa lâm sàng của việc duy trì tính toàn vẹn của biểu tượng kết nối là gì?
A: Ngăn chặn sự di chuyển của răng
B: Tăng cường vẻ ngoài thẩm mỹ
C: Bảo vệ chống lại mầm bệnh nha chu
D: Tăng tuổi thọ răng
Câu trả lời: C: Bảo vệ chống lại mầm bệnh nha chu

161. Tổn thương đầu tiên ở sâu răng
Dấu hiệu hiển thị đầu tiên của sâu răng là gì?
A: Tạo lớp răng
B: Khử khoáng dưới bề mặt
C: Nhiễm trùng ống răng
D: Viêm tủy
Câu trả lời: B: Khử khoáng dưới bề mặt

162. Sự xâm nhập của vi khuẩn
Loại vi khuẩn nào là nguyên nhân gây sâu răng?
A: Lactobacilli
B: Actinomyces
C: Streptococcus mutans
D: Porphyromonas gingivalis
Lời trả lời: C: Streptococcus mutans

163. Thay đổi mô hình học trong quá trình phát triển sâu răng
Sự thay đổi mô hình học nào được quan sát thấy trong quá trình tiến triển sâu răng?
A: Hoại tử mô tủy
B: Tăng sản lượng tế bào và răng
C: Xơ cứng ống răng
D: Mở rộng thanh men
Câu trả lời: A: Hoại tử mô tủy

164. Tiến triển sâu răng ở ngà răng
Sâu răng tiến triển như thế nào thông qua răng?
A: Theo chiều dọc theo đường nối men - ngà răng
B: Thông qua các ống răng
C: Bằng cách trải ngang dưới nhưng răng
D: Bằng cách theo buồng bột giấy
Câu trả lời: B: Thông qua ống răng

165. Phản ứng của mô hình ủy quyền
Phản ứng đầu tiên của mô hình ủy thác đối với nhiễm sâu răng là gì?
A: Tăng huyết áp
B: Vôi hóa
C: Xơ hóa
D: Viêm
Câu trả lời: D: Viêm

166. Mô hình học sâu răng và răng
Đặc điểm của mô hình bệnh học chính của sâu răng và răng là gì?
A: Khử vôi thanh men
B: Phân tích phân hủy collagen
C: Tăng sản của ameloblasts
D: Hình thành trục chính men
Câu trả lời: A: Khử vôi thanh men

167. Phương pháp phát hiện sâu răng
Phương pháp nào hiệu quả nhất để phát hiện sớm các tổn thương nghiêm trọng về mặt mô hình bệnh học?
A: Kiểm tra X quang
B: Kiểm tra lâm sàng
C: Kính hiển thị ánh sáng phân cực
D: Kiểm tra thị giác
Câu trả lời: C: Kính hiển thị ánh sáng phân cực

168. Vai trò của nước bọt trong phòng chống sâu răng
Nước bọt có phần ngăn ngừa sâu răng như thế nào?
A: Bằng cách đệm axit
B: Bằng cách tăng nồng độ axit
C: Bằng cách ức chế sự hình thành men răng
D: Bằng cách loại bỏ hoa
Câu trả lời: A: Bằng cách đệm axit

169. Mở rộng tổn thương ở sâu răng
Các tổn thương sâu răng thường kéo dài như thế nào?
A: Thông qua xi măng
B: Dọc theo dây chằng nha chu
C: Thông qua ngà răng
D: Vào xương phế nang
Câu trả lời: A: Thông qua xi măng

170. Phản ứng miễn phí liên quan đến sâu răng
Những phản ứng miễn phí nào có liên quan đến mô hình bệnh học của sâu răng?
A: Tăng hoạt động của bạch cầu trung tính
B: Kích hoạt tế bào lympho T
C: Sản xuất kháng thể bởi tế bào tương huyết
D: Khử hạt tế bào
Câu trả lời: C: Sản xuất kháng thể bởi tế bào tương tự huyết

171. Phản ứng tế bào ban đầu
Loại tế bào nào phản ứng đầu tiên trong quá trình viêm nha chu?
A: Bạch cầu trung tính
B: Đại thực bào
C: Tế bào lympho
D: Tế bào mast
Câu trả lời: A: Bạch cầu trung tính

172. Vai trò của cytokine
Cytokin đóng vai trò gì trong viêm nha chu?
A: Chúng hoạt động như chất chống oxy hóa
B: Họ làm trung gian giao tiếp di động
C: Chúng ức chế phản ứng miễn dịch
D: Chúng thúc đẩy quá trình tái tạo mô hình
Câu trả lời: B: Họ làm trung gian giao tiếp di động

173. Chất trung gian viêm
Chất trung gian viêm bao gồm các yếu tố liên quan đến viêm nha chu?
A: Histamine
B: Prostaglandin
C: Serotonin
D: Bradykinin
Câu trả lời: B: Prostaglandin

174. Cơ chế phá hủy mô hình
Những yếu tố nào gây ra sự phá hủy mô hình trong viêm nha chu?
A: Hoạt động enzyme của vi khuẩn
B: Phản ứng viêm của vật chủ
C: Sản xuất axit bởi vi khuẩn
D: Mài mòn cơ học
Câu trả lời: B: Phản ứng viêm của vật chủ

175. Thay đổi dây chằng nha chu
Những thay đổi mô hình học được quan sát thấy trong dây chằng nha chu trong quá trình viêm?
A: Tăng tổng hợp collagen
B: Giảm mạch máu
C: Phân hủy collagen và tăng sinh nguyên bào sợi
D: Hình thành xương mới
Câu trả lời: C: Sự phân hủy collagen và tăng sinh nguyên bào sợi

176. Các yếu tố tái hấp thu xương
Những yếu tố nào là quan trọng đối với sự tái hấp thu xương trong bệnh nha chu?
A: Calcitonin
B: Osteoprotegerin
C: RANKL (Chất kích hoạt thụ thể của sự kết hợp tử yếu tố hạt nhân κB)
D: Osteocalcin
Câu trả lời: C: RANKL (Chất kích thích hoạt động thụ thể của các yếu tố hạt nhân κB)

177. Đặc điểm viêm nha chu mãn tính
Đặc điểm mô học của viêm nha chu mãn tính là gì?
A: Nhiễm trùng viêm cấp tính
B: Hình thành mô hình hạt
C: Tăng sản nướu
D: Xơ hóa lan rộng
Câu trả lời: B: Hình thành mô hạt

178. Vai trò của Metalloproteinase trong trận chiến (MMPs)
Vai trò của metalloproteinase ma trận trong bệnh nha chu là gì?
A: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn
B: Phân hủy các thành phần của chất nền ngoại bào
C: Tăng cường sửa chữa mô
D: Thúc đẩy tổng hợp collagen
Câu trả lời: B: Phân hủy các thành phần của chất nền ngoại bào

179. Sự hình thành màng sinh học vi sinh vật
Màng sinh học vi sinh vật góp phần gây ra bệnh nha chu như thế nào?
A: Bằng cách thúc đẩy tái khoáng hóa răng
B: Bằng cách tạo điều kiện cho sự trốn tránh miễn dịch và sự tồn tại của mầm bệnh
C: Bằng cách tăng sản xuất nước bọt
D: Bằng cách tăng cường sửa chữa mô hình
Câu trả lời: B: Bằng cách tạo điều kiện cho sự trốn tránh miễn dịch và sự tồn tại của mầm bệnh

180. Phát triển túi nha chu
Đặc điểm của mô hình bệnh học là dấu hiệu của sự phát triển của túi nha chu?
A: Tăng sản phẩm biểu mô nối
B: Sự chuyển đổi đỉnh của biểu tượng mô hình kết nối
C: Tăng độ dày của biểu tượng mô miệng
D: Sự hình thành các cựa xi măng
Câu trả lời: B: Sự chuyển đổi đỉnh của biểu tượng mô hình điểm nối

181. Các loại sụn trong TMJ
Những loại sụn nào được tìm thấy trong khớp thái dương hàm (TMJ)?
A: Sụn hyaline
B: Đàn ông
C: Fibrocartilage
D: Sụn khớp
Lời trả lời: C: Fibrocartilage

182. Thành phần đĩa
Thành phần chính của đĩa khớp TMJ là gì?
A: Mô liên kết sợi dày đặc biệt
B: Mô hình liên kết lỏng lẻo
C: Mô mỡ
D: Mô hình đàn hồi
Câu trả lời: A: Mô hình liên kết sợi dày đặc

183. Chức năng dịch khớp
Chức năng của dịch vụ hoạt động trong TMJ là gì?
A: Cung cấp dinh dưỡng cho đĩa đệm
B: Hoạt động như một bộ giảm đau
C: Để làm phẳng các bề mặt khớp
D: Để hỗ trợ sự ổn định của khớp
Câu trả lời: C: Để làm phẳng các bề mặt khớp

184. Cung cấp mạch máu cho TMJ
Động mạch chủ yếu cung cấp máu cho TMJ?
A: Động mạch mặt
B: Động mạch hàm trên
C: Động mạch thái dương bề ngoài
D: Động mạch ngôn ngữ
Câu trả lời: B: Động mạch hàm trên

185. Sự hồi sinh của TMJ
Dây thần kinh cung cấp sự hồi hộp cảm giác cho TMJ?
A: Dây thần kinh mặt
B: Dây thần kinh tam giác
C: Dây thần kinh Glossopharyngeal
D: Dây thần kinh phế vị
Câu trả lời: B: Dây thần kinh sinh ba

186. Các lớp mô hình học của đĩa TMJ
Những lớp mô học nào có trong đĩa khớp TMJ?
A: Các lớp xơ, tăng sinh và vôi hóa
B: Các lớp bề mặt, trung gian và sâu
C: Các lớp khớp, tăng sinh và phì đại
D: Lớp phủ riêng, dưới lòng bàn chân và cơ bắp
Câu trả lời: B: Các lớp bề mặt, trung gian và sâu

187. Các loại tế bào trong đĩa TMJ
Loại tế bào nào có nhiều nhất trong đĩa TMJ?
A: Chondrocyte
B: Nguyên bào sợi
C: Nguyên bào xương
D: Tế bào mỡ
Câu trả lời: B: Nguyên bào sợi

188. Chức năng dây chằng TMJ
Chức năng chính của dây chằng liên quan đến TMJ là gì?
A: Để sản xuất dịch hoạt động dịch
B: Để tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển động của khớp
C: Để ổn định khớp
D: Để cung cấp phản ứng cảm giác
Câu trả lời: C: Để ổn định khớp

189. Thay đổi mô hình bệnh học trong rối loạn TMJ
Những thay đổi mô hình bệnh học thường thấy trong rối loạn khớp thái dương của hàm?
A: Tăng sinh tế bào chondrocyte
B: Tăng sản phẩm màng hoạt động
C: Sự hình thành các tế bào xương
D: Phì đại sụn
Câu trả lời: C: Sự hình thành của các tế bào xương

190. Vai trò của Condyle trong TMJ
Chức năng của bao tử trong khớp thái dương hàm là gì?
A: Hoạt động như một tấm đệm
B: Để tương tác với xương thái dương
C: Để sản xuất dịch hoạt dịch
D: Để neo các cơ nhai
Câu trả lời: B: Để đối phó với xương thái dương

191. Loại sợi chính trong mô hình liên kết miệng
Loại chất xơ chủ yếu được tìm thấy trong mô hình liên kết của khoang miệng là gì?
A: Sợi đàn hồi
B: Sợi collagen
C: Sợi lưới
D: Sợi cơ
Câu trả lời: B: Sợi collagen

192. Thành phần chất nền
Thành phần chính của chất nền trong mô hình liên kết miệng là gì?
A: Hyaluronic Axit
B: Keratin
C: Hydroxyapatit
D: Melanin
Câu trả lời: A: Axit hyaluronic

193. Chức năng của nguyên bào sợi
Chức năng chính của nguyên bào sợi trong mô liên kết miệng là gì?
A: Bài tiết collagen và các thành phần chất nền ngoại bào
B: Tế bào thực vật của vi khuẩn
C: Truyền xung thần kinh
D: Lưu trữ chất béo
Câu trả lời: A: Bài tiết collagen và các thành phần chất nền ngoại bào

194. Vai trò của Proteoglycans
Proteoglycan đóng vai trò gì trong mô hình liên kết của miệng?
A: Cung cấp hỗ trợ cấu hình
B: Hoạt động như các enzym
C: Tạo điều kiện cho tín hiệu tế bào
D: Góp phần hydrat hóa và khả năng phục hồi của mô hình
Câu trả lời: D: Góp phần hydrat hóa và khả năng phục hồi của mô hình

195. Cung cấp mạch máu trong mô liên kết miệng
Cấu trúc mạch máu nào chủ yếu cung cấp máu cho các mô hình liên kết của khoang miệng?
A: Tiểu động mạch
B: Tĩnh mạch
C: Mao mạch
D: Mạch bạch huyết
Câu trả lời: C: Mao mạch

196. Các loại tế bào trong mô hình liên quan đến nướu
Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho phản ứng miễn phí trong mô hình liên quan đến nướu?
A: Nguyên bào sợi
B: Đại thực bào
C: Tế bào mỡ
D: Nguyên bào xương
Câu trả lời: B: Đại thực bào

197. Trang web tổng hợp collagen
Sự tổng hợp collagen xảy ra ở đâu trong các tế bào mô liên kết?
A: Bộ máy Golgi
B: Lưới nội chất thô
C: Ti thể
D: Lysosome
Câu trả lời: B: Lưới nội chất thô

198. Chức năng sợi đàn ông
Chức năng của sợi đàn hồi trong mô hình liên kết miệng là gì?
A: Cung cấp độ bền kéo
B: Cho phép tính linh hoạt và đàn hồi
C: Hình thành một khuôn khổ hỗ trợ
D: Vận chuyển chất dinh dưỡng
Câu trả lời: B: Cho phép tính linh hoạt và đàn hồi

199. Tạo lại mô hình liên kết
Enzyme có yếu tố chủ yếu nào tham gia vào quá trình tái tạo mô liên kết trong miệng?
A: Amylase
B: Collagenase
C: Lipase
D: Pepsin
Câu trả lời: B: Collagenase

200. Sự xuất hiện mô hình học của mô hình liên quan đến miệng
Mô hình học đặc trưng của mô hình liên kết miệng khỏe mạnh là gì?
A: Sự xâm nhập của tế bào dày đặc biệt
B: Sợi collagen có tổ chức
C: Hoại tử lan rộng
D: Hàm lượng lipid cao
Câu trả lời: B: Sợi collagen có tổ chức

201. Loại tế bào chủ yếu trong dịch nứt nướu
Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong dịch nứt nướu trong quá trình viêm?
A: Tế bào lympho T
B: Tế bào lympho B
C: Bạch cầu trung tính
D: Bạch cầu ái toan
Trả lời: C: Bạch cầu trung tính

202. Vai trò của đại thực bào trong dịch nứt nướu
Vai trò chính của đại thực bào trong dịch nứt nướu là gì?
A: Sản xuất kháng thể
B: Thực bào và trình bày kháng nguyên
C: Tổng hợp collagen
D: Khoáng hóa men
Trả lời: B: Thực bào và trình bày kháng nguyên

203. Sự hiện diện của tế bào plasma
Tế bào huyết tương thường được tìm thấy trong dịch nướu trong tình trạng nào?
A: Nướu khỏe mạnh
B: Viêm nướu sớm
C: Viêm nha chu mãn tính
D: Ung thư miệng
Trả lời: C: Viêm nha chu mãn tính

204. Sản xuất Cytokine
Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất cytokine trong dịch nứt nướu?
A: Hồng cầu
B: Tế bào sừng
C: Tế bào lympho
D: Odontoblasts
Trả lời: C: Tế bào lympho

205. Con đường di cư của bạch cầu trung tính
Thông qua con đường nào mà bạch cầu trung tính chủ yếu di chuyển vào dịch kẽ nướu?
A: Mạch bạch huyết
B: Mao mạch máu
C: Các điểm nối giữa các tế bào của biểu mô nối
D: Ống dẫn nước bọt
Trả lời: C: Các điểm nối giữa các tế bào của biểu mô điểm nối

206. Nguồn của Matrix Metalloproteinase
Những tế bào nào là nguồn chính của metalloproteinase ma trận trong dịch nứt nướu?
A: Nguyên bào sợi
B: Bạch cầu trung tính
C: Tế bào hắc tố
D: Tế bào nội mô
Trả lời: B: Bạch cầu trung tính

207. Peptide kháng khuẩn
Loại tế bào nào trong dịch nứt nướu tạo ra các peptit kháng khuẩn như defensin?
A: Đại thực bào
B: Bạch cầu trung tính
C: Tế bào lympho
D: Nguyên bào xương
Trả lời: B: Bạch cầu trung tính

208. Tế bào apoptotic trong dịch nứt nướu
Quá trình nào có nhiều khả năng chịu trách nhiệm cho sự hiện diện của các tế bào apoptotic trong dịch kẽ nướu?
A: Hoại tử
B: Tự động
C: Phản ứng viêm
D: Sự lão hóa tế bào
Trả lời: C: Phản ứng viêm

209. Đánh dấu bề mặt tế bào
Dấu hiệu bề mặt tế bào nào thường được tìm thấy trên tế bào lympho trong dịch kẽ nướu?
A: CD14
B:CD34
C: CD3
D: CD68
Trả lời: C: CD3

210. Yếu tố hóa trị
Yếu tố hóa trị nào chủ yếu thu hút bạch cầu trung tính đến dịch kẽ nướu?
A: Interleukin-10 (IL-10)
B: Protein thu hút hóa chất bạch cầu đơn nhân (MCP-1)
C: Interleukin-8 (IL-8)
D: Yếu tố hoại tử khối u-alpha (TNF-alpha)
Trả lời: C: Interleukin-8 (IL-8)

211. Thay đổi mô học ban đầu trong viêm nướu
Sự thay đổi mô học ban đầu được quan sát thấy trong viêm nướu là gì?
A: Suy thoái collagen
B: Tăng sinh biểu mô nối
C: Sự di chuyển đỉnh của phần đính kèm biểu mô
D: Sự xâm nhập của bạch cầu trung tính
Trả lời: D: Sự xâm nhập của bạch cầu trung tính

212. Tế bào viêm chiếm ưu thế trong viêm nha chu mãn tính
Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong viêm nha chu mãn tính?
A: Bạch cầu trung tính
B: Đại thực bào
C: Tế bào plasma
D: Bạch cầu ái toan
Trả lời: C: Tế bào plasma

213. Đặc điểm mô học của viêm nướu đã được thiết lập
Đặc điểm mô học nào là đặc trưng của viêm nướu đã được thiết lập?
A: Tái hấp thu xương
B: Mất bám biểu mô
C: Thâm nhiễm tế bào lympho dày đặc
D: Hình thành túi nha chu
Trả lời: C: Thâm nhiễm tế bào lympho dày đặc

214. Di chuyển đỉnh trong viêm nha chu
Sự kiện mô học nào biểu thị sự chuyển đổi từ viêm nướu sang viêm nha chu?
A: Sự di chuyển đỉnh của biểu mô nối
B: Tăng mạch máu
C: Mất sự gắn kết mô liên kết
D: Tăng sừng
Trả lời: A: Sự di chuyển đỉnh của biểu mô điểm nối

215. Thay đổi mô học trong viêm nha chu tiến triển
Những thay đổi mô học nào sau đây được thấy trong viêm nha chu tiến triển?
A: Hình thành các chốt lưới biểu mô
B: Mất xương phế nang
C: Tăng sản biểu mô nối
D: Tăng độ dày men
Trả lời: B: Mất xương phế nang

216. Dấu hiệu mô bệnh học của viêm nha chu
Dấu hiệu mô bệnh học nào có liên quan đến viêm nha chu?
A: Tăng số lượng tế bào Langerhans
B: Nồng độ prostaglandin E2 tăng
C: Giảm tổng hợp collagen
D: Tăng keratin hóa
Trả lời: B: Nồng độ prostaglandin E2 tăng

217. Thay đổi chất xơ collagen trong viêm nướu
Điều gì xảy ra với các sợi collagen trong nướu trong quá trình viêm nướu?
A: Tăng tổng hợp
B: Giảm suy thoái
C: Phân mảnh và suy thoái
D: Hình thành các bó collagen mới
Trả lời: C: Phân mảnh và suy thoái

218. Chỉ số mô học chữa lành viêm nướu
Thay đổi mô học nào cho thấy sự chữa lành trong viêm nướu?
A: Tăng số lượng bạch cầu trung tính
B: Cải tạo sợi collagen
C: Mất chốt lưới
D: Tăng tăng sinh biểu mô
Trả lời: B: Cải tạo sợi collagen

219. Sự xâm nhập của vi khuẩn trong viêm nha chu
Phát hiện mô học nào là dấu hiệu của sự xâm nhập của vi khuẩn trong viêm nha chu?
A: Giải tích dưới nướu
B: Vi khuẩn trong mô liên kết
C: Sự hiện diện của bạch cầu trung tính trong biểu mô nối
D: Tăng keratin hóa biểu mô nướu
Trả lời: B: Vi khuẩn trong mô liên kết

220. Các chất trung gian viêm trong viêm nha chu
Chất trung gian viêm nào liên quan nhiều nhất đến tái hấp thu xương trong viêm nha chu?
A: Interleukin-1 (IL-1)
B: Interleukin-6 (IL-6)
C: Interleukin-10 (IL-10)
D: Interleukin-12 (IL-12)
Trả lời: A: Interleukin-1 (IL-1)

221. Giai đoạn đầu của quá trình chữa lành vết thương miệng
Giai đoạn đầu của quá trình chữa lành vết thương miệng là gì?
A: Giai đoạn tăng sinh
B: Giai đoạn tu sửa
C: Giai đoạn viêm
D: Giai đoạn biểu mô hóa
Trả lời: C: Giai đoạn viêm

222. Vai trò của nguyên bào sợi
Nguyên bào sợi đóng vai trò gì trong giai đoạn tăng sinh của quá trình chữa lành vết thương miệng?
A: Suy thoái collagen
B: Tăng sinh biểu mô
C: Tổng hợp collagen và co vết thương
D: Phản ứng miễn dịch
Trả lời: C: Tổng hợp collagen và co vết thương

223. Hình thành mạch trong chữa lành vết thương
Yếu tố nào chủ yếu kích thích sự hình thành mạch trong quá trình chữa lành vết thương miệng?
A: Biến đổi yếu tố tăng trường-beta (TGF-beta)
B: Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF)
C: Yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGF)
D: Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
Trả lời: B: Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF)

224. Đặc điểm giai đoạn tu sửa
Điều gì đặc trưng cho giai đoạn tu sửa chữa vết thương miệng?
A: Tăng sự xâm nhập tế bào viêm
B: Sự trưởng thành collagen và hình thành mô sẹo
C: Tăng sinh tế bào biểu mô nhanh chóng
D: Hình thành mô hạt
Trả lời: B: Sự trưởng thành của collagen và hình thành mô sẹo

225. Di cư tế bào sừng
Trong quá trình chữa lành vết thương miệng, tế bào sừng di chuyển từ đâu để che vết thương?
A: Lớp cơ bản của biểu mô liền kề
B: Lớp dưới niêm mạc
C: Mô liên kết sâu
D: Bề mặt vết thương
Trả lời: A: Lớp cơ bản của biểu mô liền kề

226. Thành phần mô tạo hạt
Thành phần chính của mô hạt là gì?
A: Sợi collagen trưởng thành
B: Các mao mạch và nguyên bào sợi mới hình thành
C: Tế bào sừng
D: Tế bào đuôi gai
Trả lời: B: Các mao mạch và nguyên bào sợi mới hình thành

2227. Vai trò của Matrix Metalloproteinase
Metalloproteinase ma trận (MMPs) đóng vai trò gì trong việc chữa lành vết thương miệng?
A: Thúc đẩy tổng hợp collagen
B: Phân hủy các thành phần chất nền ngoại bào
C: Ức chế phản ứng viêm
D: Kích thích tăng sinh biểu mô
Trả lời: B: Phân hủy các thành phần chất nền ngoại bào

228. Yếu tố tăng trưởng biến đổi-beta (TGF-beta)
Chức năng của biến đổi yếu tố tăng trưởng beta (TGF-beta) trong quá trình chữa lành vết thương là gì?
A: Ức chế hoạt động nguyên bào sợi
B: Kích thích sự lắng đọng collagen
C: Giảm viêm
D: Giảm sự hình thành mạch
Trả lời: B: Kích thích sự lắng đọng collagen

229. Vai trò của đại thực bào
Vai trò của đại thực bào trong giai đoạn viêm chữa lành vết thương là gì?
A: Tăng sinh tế bào biểu mô
B: Thực bào và bài tiết các yếu tố tăng trưởng
C: Căn chỉnh sợi collagen
D: Hình thành mô hạt
Trả lời: B: Thực bào và bài tiết các yếu tố tăng trưởng

230. Chức năng Fibronectin
Chức năng của fibronectin trong chữa lành vết thương miệng là gì?
A: Hỗ trợ cấu trúc cho các sợi collagen
B: Tăng cường sự di chuyển và kết dính của tế bào sừng
C: Thúc đẩy viêm
D: Ức chế hoạt động nguyên bào sợi
Trả lời: B: Tăng cường sự di chuyển và kết dính của tế bào sừng

231. Đặc điểm hạt nhân trong tổn thương ác tính
Đặc điểm hạt nhân mô học nào là dấu hiệu nhất của tổn thương răng miệng ác tính?
A: Kích thước hạt nhân đồng nhất
B: Các hạt nhân nổi bật và các đường viền hạt nhân không đều
C: Tỷ lệ hạt nhân trên tế bào chất thấp
D: Chủ nghĩa đa hình hạt nhân tối thiểu
Trả lời: B: Các hạt nhân nổi bật và các đường viền hạt nhân không đều

232. Kiến trúc tế bào trong các tổn thương lành tính
Đặc điểm mô học nào là điển hình của tổn thương miệng lành tính?
A: Xâm nhập vào các mô lân cận
B: Đường viền được xác định rõ và cấu trúc tế bào có tổ chức
C: Hoạt động nguyên phân cao
D: Anaplasia
Trả lời: B: Đường viền được xác định rõ và cấu trúc tế bào có tổ chức

233. Chỉ số mô học của bệnh ác tính
Chỉ số mô học nào cho thấy bệnh ác tính trong tổn thương miệng?
A: Tăng sừng
B: Hình nguyên phân đều đặn
C: Thâm nhập vào màng đáy
D: Hình thái tế bào đồng nhất
Trả lời: C: Thâm nhập vào màng đáy

234. Sự hình thành mạch trong các tổn thương ác tính
Sự hình thành mạch có vai trò gì trong các tổn thương miệng ác tính?
A: Nó tối thiểu hoặc vắng mặt
B: Nó hỗ trợ sự phát triển của khối u và di căn
C: Nó chỉ xảy ra trong giai đoạn đầu
D: Nó làm giảm nguy cơ di căn
Trả lời: B: Nó hỗ trợ sự phát triển của khối u và di căn

235. Phản ứng viêm trong các tổn thương lành tính
Phản ứng viêm thường xuất hiện như thế nào trong các tổn thương miệng lành tính?
A: Sự xâm nhập rộng rãi của các tế bào viêm
B: Phản ứng viêm tối thiểu hoặc không có
C: Viêm mãn tính với xơ hóa
D: Viêm cấp tính với sự hình thành mủ
Trả lời: B: Phản ứng viêm tối thiểu hoặc không có

236. Ngọc trai Keratin
Sự hiện diện của ngọc trai keratin thường liên quan đến loại tổn thương nào?
A: U xơ lành tính
B: U ác tính
C: Ung thư biểu mô tế bào vảy
D: Leukoplakia
Trả lời: C: Ung thư biểu mô tế bào vảy

237. Đặc điểm mô bệnh học của chứng loạn sản
Đặc điểm mô bệnh học nào là dấu hiệu của chứng loạn sản biểu mô ở các tổn thương miệng?
A: Không điển hình tế bào và mất mô hình trưởng thành bình thường
B: Kích thước và hình dạng tế bào đồng nhất
C: Bề mặt biểu mô nhẵn và đều đặn
D: Tỷ lệ nguyên phân bình thường
Trả lời: A: Atypia tế bào và mất mô hình trưởng thành bình thường

238. Nguyên phân trong các tổn thương ác tính
Điều gì đặc trưng cho nguyên phân trong tổn thương miệng ác tính?
A: Hình nguyên phân hiếm
B: Hình số nguyên phân bất thường và nhiều
C: Số liệu nguyên phân bình thường
D: Không có hoạt động nguyên phân
Trả lời: B: Hình số nguyên phân bất thường và nhiều

239. Nhuộm mô học cho bệnh ác tính
Kỹ thuật nhuộm mô học nào thường được sử dụng để xác định các tế bào ác tính?
A: Nhuộm hematoxylin và eosin (H & E)
B: Nhuộm Gram
C: Nhuộm axit-Schiff định kỳ (PAS)
D: Nhuộm màu xanh Alcian
Trả lời: A: Nhuộm hematoxylin và eosin (H&E)

240. Xơ hóa trong các tổn thương lành tính
Vai trò của xơ hóa trong tổn thương miệng lành tính là gì?
A: Cho biết hành vi hung hăng
B: Cung cấp hỗ trợ cấu trúc và hạn chế tăng trưởng
C: Tạo điều kiện cho di căn
D: Giảm cung cấp máu cho tổn thương
Trả lời: B: Cung cấp hỗ trợ cấu trúc và hạn chế tăng trưởng

241. Thành phần của hầm mộ amidan
Những gì được tìm thấy trong hầm mộ của amidan vòm miệng?
A: Chất nhầy và mảnh vụn
B: Mạch máu và dây thần kinh
C: Tuyến nước bọt
D: Sợi cơ trơn
Trả lời: A: Chất nhầy và mảnh vụn

242. Vai trò của MALT trong miễn dịch miệng
Vai trò chính của mô bạch huyết liên quan đến niêm mạc (MALT) trong khoang miệng là gì?
A: Bài tiết enzyme tiêu hóa
B: Sản xuất nước bọt
C: Giám sát và đáp ứng miễn dịch
D: Sự phân hủy cơ học của thực phẩm
Trả lời: C: Giám sát và phản ứng miễn dịch

243. Trung tâm mầm trong amidan
Điều gì xảy ra ở trung tâm mầm của amidan?
A: Sản xuất hồng cầu
B: Trình bày kháng nguyên và tăng sinh tế bào B
C: Bài tiết enzyme
D: Lọc bạch huyết
Trả lời: B: Trình bày kháng nguyên và tăng sinh tế bào B

244. Dân số tế bào lympho trong MALT
Quần thể tế bào lympho nào có nhiều nhất trong MALT?
A: Tế bào B
B: Tế bào T
C: Tế bào sát thủ tự nhiên
D: Tế bào đuôi gai
Trả lời: A: Tế bào B

245. Đặc điểm mô học của amidan họng
Đặc điểm mô học đặc biệt của amidan hầu họng (adenoids) là gì?
A: Sự hiện diện của biểu mô vảy phân tầng
B: Sự hiện diện của biểu mô cột có lông mi giả phân tầng
C: Thiếu nang bạch huyết
D: Keratin hóa rộng rãi
Trả lời: B: Sự hiện diện của biểu mô cột có lông mi giả phân tầng

246. Phì đại amidan
Tình trạng nào có liên quan đến phì đại amidan?
A: Giảm đáp ứng miễn dịch
B: Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn
C: Giảm tiết nước bọt
D: Tăng lưu lượng máu
Trả lời: B: Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn

247. Vận chuyển kháng nguyên trong MALT
Những tế bào nào trong MALT chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển kháng nguyên đến các tế bào miễn dịch?
A: Tế bào cốc
B: Tế bào M (tế bào vi gấp)
C: Tế bào thành
D: Các tế bào chính
Trả lời: B: Tế bào M (tế bào vi gấp)

248. Sự xuất hiện mô học của amidan lưỡi
Amidan lưỡi khác về mặt mô học với amidan vòm miệng như thế nào?
A: Amidan lưỡi có ít mật mã hơn và mô bạch huyết lan tỏa nhiều hơn
B: Amidan lưỡi có biểu mô sừng hóa nhiều hơn
C: Amidan lưỡi có mật độ sâu hơn và nhiều nang bạch huyết hơn
D: Amidan lưỡi thiếu trung tâm mầm
Trả lời: A: Amidan lưỡi có ít mật mã hơn và mô bạch huyết lan tỏa nhiều hơn

249. Tế bào đuôi gai nang
Vai trò của tế bào đuôi gai nang trong amidan là gì?
A: Thực bào mầm bệnh
B: Trình bày kháng nguyên đối với tế bào T
C: Duy trì các trung tâm mầm
D: Bài tiết kháng thể
Trả lời: C: Duy trì các trung tâm mầm

250. Sản xuất immunoglobulin
Globulin miễn dịch nào chủ yếu được sản xuất trong mô bạch huyết liên quan đến niêm mạc của khoang miệng?
A: IgG
B: IgA
C: IgM
D: IgE
Trả lời: B: IgA

251. Loại tuyến ở dưới niêm mạc miệng
Loại tuyến nào chủ yếu được tìm thấy ở dưới niêm mạc miệng?
A: Tuyến bã nhờn
B: Tuyến Brunner
C: Tuyến huyết thanh
D: Tuyến Meibomian
Trả lời: C: Tuyến huyết thanh

252. Loại collagen trong mô liên kết
Loại collagen nào có nhiều nhất trong mô liên kết của niêm mạc miệng?
A: Collagen loại I
B: Collagen loại II
C: Collagen loại III
D: Collagen loại IV
Trả lời: A: Collagen loại I

253. Chức năng nguyên bào sợi ở dưới niêm mạc miệng
Chức năng chính của nguyên bào sợi trong niêm mạc miệng là gì?
A: Bài tiết enzyme tiêu hóa
B: Sản xuất sợi collagen
C: Tổng hợp melanin
D: Sự hình thành keratin
Trả lời: B: Sản xuất sợi collagen

254. Thành phần chính của chất nền
Thành phần nào sau đây là thành phần chính của chất nền trong niêm mạc miệng?
A: Axit hyaluronic
B: Chondroitin sulfat
C: Keratan sulfat
D: Dermatan sulfate
Trả lời: A: Axit hyaluronic

255. Cung cấp dây thần kinh cho dưới niêm mạc miệng
Loại sợi thần kinh nào chủ yếu hoạt động bên trong lớp dưới niêm mạc miệng?
A: Sợi A-alpha
B: Sợi A-beta
C: Sợi A-delta
Sợi D: C
Trả lời: Sợi D: C

256. Sự hiện diện của sợi đàn hồi
Trong lớp nào của lớp dưới niêm mạc miệng là các sợi đàn hồi nằm dày đặc nhất?
A: Lớp nhú
B: Lớp lưới
C: Lớp cơ bản
D: Lớp hạt
Trả lời: B: Lớp lưới

257. Vai trò của tế bào biểu mô cơ
Vai trò của tế bào biểu mô cơ trong tuyến dưới niêm mạc miệng là gì?
A: Bài tiết chất nhầy
B: Co bóp để tống dịch tiết tuyến
C: Sản xuất enzyme
D: Hấp thụ chất dinh dưỡng
Trả lời: B: Co bóp để tống dịch tiết tuyến

258. Mô mỡ ở dưới niêm mạc miệng
Câu nói nào mô tả tốt nhất sự phân bố của mô mỡ ở dưới niêm mạc miệng?
A: Dồi dào khắp toàn bộ lớp dưới niêm mạc
B: Chỉ xuất hiện ở các vùng cụ thể như vòm miệng mềm và sàn miệng
C: Hoàn toàn vắng mặt
D: Phân bố đều trên tất cả các khu vực
Trả lời: B: Chỉ hiện diện ở các vùng cụ thể như vòm miệng mềm và sàn miệng

259. Dẫn lưu bạch huyết
Những cấu trúc bạch huyết nào chủ yếu tham gia vào việc thoát nước dưới niêm mạc miệng?
A: Các hạch bạch huyết nách
B: Hạch bạch huyết dưới hàm
C: Hạch bạch huyết bẹn
D: Các hạch bạch huyết mạc treo
Trả lời: B: Hạch bạch huyết dưới hàm

260. Cung cấp máu cho niêm mạc miệng
Động mạch nào chủ yếu cung cấp máu cho niêm mạc miệng?
A: Động mạch cảnh
B: Động mạch mặt
C: Động mạch hàm trên
D: Động mạch dưới đòn
Trả lời: C: Động mạch hàm trên

261. Vết bẩn thường gặp cho mô miệng
Kỹ thuật nhuộm màu nào thường được sử dụng để làm nổi bật các tế bào biểu mô miệng?
A: Hematoxylin và eosin (H & E)
B: Axit định kỳ Schiff (PAS)
C: Trichrome của Masson
D: Alcian blue
Trả lời: A: Hematoxylin và eosin (H&E)

262. Xác định Glycogen
Vết bẩn nào hiệu quả nhất để xác định glycogen trong các mô miệng?
A: Sudan III
B: Màu xanh Alcian
C: Axit định kỳ Schiff (PAS)
D: Vết bạc
Trả lời: C: Axit định kỳ Schiff (PAS)

263. Dấu hiệu hóa mô miễn dịch
Điểm đánh dấu nào thường được sử dụng trong hóa mô miễn dịch để xác định các tế bào biểu mô trong khoang miệng?
A: Vimentin
B: Cytokeratin
C: Desmin
D: GFAP
Trả lời: B: Cytokeratin

264. Ứng dụng kính hiển vi điện tử
Ưu điểm chính của việc sử dụng kính hiển vi điện tử truyền (TEM) trong bệnh lý răng miệng là gì?
A: Hình dung cấu trúc ba chiều
B: Hình ảnh độ phân giải cao của siêu cấu trúc tế bào
C: Xác định các protein cụ thể
D: Phát hiện các nguyên tố hóa học
Trả lời: B: Hình ảnh độ phân giải cao của siêu cấu trúc tế bào

265. Nhuộm cho sợi Collagen
Phương pháp nhuộm nào là tốt nhất để hình dung các sợi collagen trong các mô liên kết miệng?
A: Vết bạc
B: Màu xanh Alcian
C: Trichrome của Masson
D: Hematoxylin và eosin
Trả lời: C: Trichrome của Masson

266. Phát hiện Mucopolysaccharid có tính axit
Vết bẩn nào được sử dụng để phát hiện mucopolysacarit có tính axit trong các mô miệng?
A: Màu xanh Alcian
B: Axit định kỳ Schiff (PAS)
C: Hematoxylin và eosin
D: Trichrome của Masson
Trả lời: A: Alcian blue

267. Ứng dụng kính hiển vi huỳnh quang
Ứng dụng chính của kính hiển vi huỳnh quang trong bệnh lý miệng là gì?
A: Phát hiện hoạt động của enzyme
B: Bản địa hóa các protein cụ thể bằng cách sử dụng các dấu hiệu huỳnh quang
C: Hình dung cấu trúc xương
D: Xác định khuẩn lạc
Trả lời: B: Bản địa hóa các protein cụ thể bằng cách sử dụng các dấu hiệu huỳnh quang

268. Đặc điểm mô học của chứng loạn sản
Đặc điểm mô học nào là dấu hiệu của chứng loạn sản ở các mô niêm mạc miệng?
A: Kích thước và hình dạng tế bào đồng nhất
B: Tăng tỷ lệ nhân - tế bào chất
C: Sự hiện diện của tế bào mỡ
D: Sự vắng mặt của các số nguyên phân
Trả lời: B: Tăng tỷ lệ nhân - tế bào chất

269. Kỹ thuật phần đông lạnh
Ưu điểm chính của việc sử dụng kỹ thuật cắt đông lạnh trong bệnh lý răng miệng là gì?
A: Nâng cao chất lượng nhuộm màu
B: Chẩn đoán nhanh trong quá trình phẫu thuật
C: Cải thiện độ phân giải
D: Bảo quản lâu dài
Trả lời: B: Chẩn đoán nhanh trong quá trình phẫu thuật

270. Nhuộm mô hóa học cho lipid
Vết bẩn nào được sử dụng để xác định lipid trong các phần mô miệng?
A: Hematoxylin và eosin
B: Axit định kỳ Schiff (PAS)
C: Dầu đỏ O
D: Alcian blue
Trả lời: C: Dầu đỏ O

271. Đặc điểm mô học của Oral Lichen Planus
Đặc điểm mô học nào là đặc trưng của lichen planus miệng?
A: Tăng sừng và các đường gờ răng cưa
B: Teo biểu mô
C: Không có sự xâm nhập viêm
D: Sự hiện diện của các tế bào khổng lồ đa nhân
Trả lời: A: Tăng sừng và rãnh răng cưa

272. Sự xuất hiện mô học của nấm Candida miệng
Đặc điểm nào thường được quan sát thấy trong các phần mô học của nấm candida miệng?
A: Sự hiện diện của tăng sản giả biểu mô
B: Sợi nấm xâm nhập vào biểu mô bề ngoài
C: Tăng hoạt động của tế bào hắc tố
D: Không có phản ứng viêm
Trả lời: B: Sợi nấm xâm nhập vào biểu mô bề ngoài

273. Đặc điểm mô học của Pemphigus Vulgaris
Đặc điểm mô học của pemphigus vulgaris trong niêm mạc miệng là gì?
A: Sứt nẻ dưới màng
B: Sự tiêu hóa siêu âm
C: Bệnh parakeratosis
D: Không tự chủ melanin
Trả lời: B: Bệnh acantholysis suprabasal

274. Đặc điểm mô học của Leukoplakia
Đặc điểm mô học nào là dấu hiệu của bệnh bạch cầu?
A: Loạn sản biểu mô
B: Thâm nhập tế bào lympho
C: Tăng sản tế bào đáy
D: Màng đáy dày
Trả lời: A: Loạn sản biểu mô

275. Mô bệnh học của Erythroplakia
Phát hiện mô bệnh học phổ biến trong erythroplakia là gì?
A: Ung thư biểu mô tế bào vảy
B: Tăng sản mà không có loạn sản
C: Lichenization
D: Tăng sản dạng vẩy nến
Trả lời: A: Ung thư biểu mô tế bào vảy

276. Đặc điểm của ung thư biểu mô tế bào vảy miệng
Đặc điểm mô học nào là đặc trưng của ung thư biểu mô tế bào vảy miệng?
A: Sự xâm nhập của các tế bào vảy ác tính vào mô liên kết
B: Sự hiện diện của lớp tế bào dạng hạt
C: Lớp sừng dày
D: Sự vắng mặt của các số nguyên phân
Trả lời: A: Sự xâm nhập của các tế bào vảy ác tính vào mô liên kết

277. Sự xuất hiện mô học của u xơ miệng
Đặc điểm mô học nào được nhìn thấy trong u xơ miệng?
A: Chất đệm collagen dày đặc
B: Viêm u hạt
C: Tăng sinh biểu mô
D: Sự hiện diện của myxoid stroma
Trả lời: A: Chất đệm collagen dày đặc

278. Mô học của lưỡi địa lý
Đặc điểm mô học nào liên quan đến lưỡi địa lý?
A: Parakeratosis và vi áp xe Munro
B: Tăng sản của các rặng lưới
C: Viêm u hạt
D: Thâm nhập tế bào lympho
Trả lời: A: Parakeratosis và vi áp xe Munro

279. Mô bệnh học của bệnh bạch cầu lông miệng
Đặc điểm mô bệnh học đặc trưng của bệnh bạch cầu lông miệng là gì?
A: Sự hiện diện của virus Epstein-Barr (EBV) trong các tế bào biểu mô
B: Sứt nẻ dưới màng
C: Lichenization
D: Tăng sản dạng vẩy nến
Trả lời: A: Sự hiện diện của virus Epstein-Barr (EBV) trong các tế bào biểu mô

280. Phát hiện mô học trong khối u ác tính miệng
Phát hiện mô học điển hình trong khối u ác tính miệng là gì?
A: Tế bào hắc tố không điển hình trong biểu mô
B: Tăng sản tuyến bã nhờn
C: Sự hiện diện của nang bạch huyết
D: Tăng sản dạng vẩy nến
Trả lời: A: Tế bào hắc tố không điển hình trong biểu mô

281. Loại biểu mô trong vòm miệng mềm
Loại biểu mô nào chủ yếu nằm trên vòm miệng mềm?
A: Biểu mô vảy không sừng phân tầng
B: Biểu mô sừng hóa vảy phân tầng
C: Biểu mô cột đơn giản
D: Biểu mô chuyển tiếp
Trả lời: A: Biểu mô vảy không sừng phân tầng

282. Phân bố tuyến trong vòm miệng
Loại tuyến nào có nhiều hơn trong vòm miệng mềm so với vòm miệng cứng?
A: Tuyến huyết thanh
B: Tuyến nhầy
C: Tuyến bã nhờn
D: Tuyến Meibomian
Trả lời: B: Tuyến nhầy

283. Lớp dưới niêm mạc trong vòm miệng cứng
Đặc điểm nào đặc trưng cho lớp dưới niêm mạc của vòm miệng cứng?
A: Mô liên kết sợi dày đặc
B: Mô mỡ
C: Mô liên kết lỏng lẻo
D: Không có lớp dưới niêm mạc
Trả lời: A: Mô liên kết sợi dày đặc

284. Sự hiện diện của xương
Vòm miệng nào chứa xương như một thành phần cấu trúc?
A: Vòm miệng mềm
B: Vòm miệng cứng
C: Cả vòm miệng mềm và cứng
D: Vòm miệng không mềm cũng không cứng
Trả lời: B: Vòm miệng cứng

285. Phân bố nhú
Loại nhú nào được tìm thấy ở vòm miệng cứng nhưng không tìm thấy ở vòm miệng mềm?
A: Nhú dạng sợi
B: Nhú dạng nấm
C: Nhú quanh
D: Rugae
Trả lời: D: Rugae

286. Tái hóa mạch máu
Sự mạch máu của vòm miệng mềm so với vòm miệng cứng như thế nào?
A: Vòm miệng mềm có mạch máu nhiều hơn
B: Vòm miệng cứng có mạch máu nhiều hơn
C: Cả hai đều có mạch máu như nhau
D: Cả hai đều không có mạch máu đáng kể
Trả lời: A: Vòm miệng mềm có mạch máu nhiều hơn

287. Sự khác biệt về thần kinh
Dây thần kinh nào chủ yếu hoạt động bên trong vòm miệng mềm?
A: Dây thần kinh tam giác
B: Dây thần kinh mặt
C: Dây thần kinh Glossopharyngeal
D: Dây thần kinh phế vị
Trả lời: D: Dây thần kinh phế vị

288. Thành phần cơ bắp
Loại cơ chính được tìm thấy trong vòm miệng mềm là gì?
A: Cơ xương
B: Cơ trơn
C: Cơ tim
D: Tế bào biểu mô cơ
Trả lời: A: Cơ xương

289. Đặc điểm mô học của vòm miệng cứng
Đặc điểm mô học đặc biệt của vòm miệng cứng là gì?
A: Sự hiện diện của rugae
B: Sự hiện diện của vị giác
C: Sự vắng mặt của xương
D: Lớp cơ dày
Trả lời: A: Sự hiện diện của rugae

290. So sánh Lamina Propria
Lớp màng của vòm miệng mềm khác với vòm miệng cứng như thế nào?
A: Vòm miệng mềm có nhiều sợi đàn hồi hơn
B: Vòm miệng cứng có nhiều sợi đàn hồi hơn
C: Cả hai đều có lượng sợi đàn hồi bằng nhau
D: Không chứa sợi đàn hồi
Trả lời: A: Vòm miệng mềm có nhiều sợi đàn hồi hơn

291. Loại tế bào chủ yếu
Loại tế bào chủ yếu trong tủy răng là gì?
A: Odontoblasts
B: Nguyên bào sợi
C: Đại thực bào
D: Tế bào plasma
Trả lời: B: Nguyên bào sợi

292. Chức năng của Odontobblast
Chức năng chính của nguyên bào odontoblast trong tủy răng là gì?
A: Sản xuất ngà răng
B: Hình thành men
C: Tổng hợp collagen
D: Hấp thụ chất dinh dưỡng
Trả lời: A: Sản xuất ngà răng

293. Thành phần chất nền ngoại bào
Thành phần nào có nhiều nhất trong chất nền ngoại bào của tủy răng?
A: Collagen loại I
B: Elastin
C: Keratin
D: Chondroitin sulfat
Trả lời: A: Collagen loại I

294. Cung cấp mạch máu cho tủy răng
Động mạch nào chủ yếu cung cấp máu cho tủy răng?
A: Động mạch hàm trên
B: Động mạch mặt
C: Động mạch ngôn ngữ
D: Động mạch cảnh
Trả lời: A: Động mạch hàm trên

295. Sợi thần kinh trong tủy răng
Loại sợi thần kinh nào chủ yếu được tìm thấy trong tủy răng?
A: Sợi A-beta
B: Sợi A-delta
C: C sợi
D: Sợi B
Trả lời: B: Sợi A-delta

296. Tế bào miễn dịch tủy
Tế bào miễn dịch nào thường được tìm thấy nhất trong tủy răng?
A: Tế bào lympho
B: Bạch cầu trung tính
C: Đại thực bào
D: Bạch cầu ái toan
Trả lời: C: Đại thực bào

297. Chất nền trong bột răng
Thành phần chính của chất nền trong tủy răng là gì?
A: Axit hyaluronic
B: Keratan sunfat
C: Dermatan sulfat
D: Heparan sulfat
Trả lời: A: Axit hyaluronic

298. Thành phần tế bào của bột răng
Loại tế bào nào tham gia vào cơ chế bảo vệ của tủy răng?
A: Nguyên bào sợi
B: Odontoblasts
C: Tế bào đuôi gai
D: Hồng cầu
Trả lời: C: Tế bào đuôi gai

299. Sự tích tụ của tủy răng
Dây thần kinh nào cung cấp sự hồi hộp cảm giác cho tủy răng?
A: Dây thần kinh mặt
B: Dây thần kinh tam giác
C: Dây thần kinh Glossopharyngeal
D: Dây thần kinh phế vị
Trả lời: B: Dây thần kinh sinh ba

300. Đặc điểm mô học của tủy bị viêm
Đặc điểm mô học đặc trưng của tủy răng bị viêm là gì?
A: Tăng sự lắng đọng collagen
B: Sự hiện diện của bạch cầu đa nhân
C: Giảm mạch máu
D: Tăng hoạt động của nguyên bào odontoblast
Trả lời: B: Sự hiện diện của bạch cầu đa nhân