Bệnh lý răng miệng

1. Nguyên nhân chính của viêm tủy xương ở hàm
Nguyên nhân chính của viêm tủy xương ở hàm là gì?
A: Nhiễm trùng răng
B: Chấn thương
C: Bệnh hệ thống
D: Xạ trị
Trả lời: A: Nhiễm trùng răng

2. Tác nhân gây bệnh phổ biến nhất trong viêm tủy xương hàm
Tác nhân gây bệnh nào thường liên quan nhất đến viêm tủy xương hàm?
A: Streptococcus
B: Staphylococcus aureus
C: Candida albicans
D: Escherichia coli
Trả lời: B: Staphylococcus aureus

3. Điều trị ban đầu cho viêm tủy xương cấp tính
Phương pháp điều trị ban đầu cho viêm tủy xương cấp tính của hàm là gì?
A: Phẫu thuật giải phẫu
B: Thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch
C: Kháng sinh đường uống
D: Liệu pháp oxy tăng áp
Trả lời: B: Thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch

4. Đặc điểm viêm tủy xương mãn tính
Đặc điểm nào là điển hình của viêm tủy xương mãn tính của hàm?
A: Đau cấp tính và sưng
B: Hình thành đường xoang
C: Sốt cao
D: Khởi phát nhanh
Trả lời: B: Hình thành đường xoang

5. Vai trò của liệu pháp oxy tăng áp
Liệu pháp oxy tăng áp đóng vai trò gì trong điều trị viêm tủy xương hàm?
A: Điều trị sơ cấp
B: Điều trị bổ trợ để tăng cường hiệu quả kháng sinh và chữa lành vết thương
C: Biện pháp dự phòng
D: Công cụ chẩn đoán
Trả lời: B: Điều trị bổ trợ để tăng cường hiệu quả kháng sinh và chữa lành vết thương

6. Đặc điểm X quang của viêm tủy xương
Đặc điểm X quang phổ biến của viêm tủy xương ở hàm là gì?
A: Độ phóng xạ khuếch tán với cô lập
B: Tổn thương tia X quang
C: Biên giới được xác định rõ
D: Hình dạng kính mặt đất
Trả lời: A: Độ phóng xạ khuếch tán với cô lập

7. Biến chứng viêm tủy xương
Một biến chứng phổ biến của viêm tủy xương hàm không được điều trị là gì?
A: Osteosarcoma
B: Gãy xương bệnh lý
C: Lichen planus
D: Nấm candida miệng
Trả lời: B: Gãy xương bệnh lý

8. Chẩn đoán phân biệt đau hàm
Tình trạng nào cần được xem xét trong chẩn đoán phân biệt đau hàm và sưng bên cạnh viêm tủy xương?
A: Rối loạn khớp thái dương hàm
B: Bệnh bạch cầu
C: Oral lichen planus
D: Ngôn ngữ địa lý
Trả lời: A: Rối loạn khớp thái dương hàm

9. Điều trị kháng sinh dài hạn
Thời gian điển hình để điều trị bằng kháng sinh trong viêm tủy xương hàm mãn tính là bao nhiêu?
A: 1-2 tuần
B: 3-4 tuần
C: 6-8 tuần
D: 10-12 tuần
Trả lời: C: 6-8 tuần

10. Quản lý phẫu thuật
Khi nào điều trị phẫu thuật được chỉ định cho viêm tủy xương hàm?
A: Chỉ trong trường hợp cấp tính
B: Khi có xương hoại tử cần tháo dỡ
C: Là dòng điều trị đầu tiên
D: Để xác nhận chẩn đoán
Trả lời: B: Khi có xương hoại tử cần tháo dỡ

11. Định nghĩa của Osteoradionecrosis
Osteoradionecrosis là gì?
A: Hoại tử xương do xạ trị
B: Nhiễm trùng xương do vi khuẩn
C: Viêm xương do chấn thương
D: Hình thành khối u xương
Trả lời: A: Hoại tử xương do xạ trị

12. Yếu tố nguy cơ chính đối với chứng hoại tử xương
Yếu tố nguy cơ chính để phát triển bệnh hoại tử xương là gì?
A: Hóa trị
B: Liều bức xạ và phơi nhiễm
C: Sâu răng
D: Bệnh tiểu đường
Trả lời: B: Liều bức xạ và phơi nhiễm

13. Triệu chứng ban đầu của Osteoradionecrosis
Triệu chứng ban đầu của chứng hoại tử xương hàm là gì?
A: Độ cứng hàm
B: Đau răng
C: Loét và xương lộ ra
D: Sưng hạch bạch huyết
Trả lời: C: Loét và xương lộ ra

14. Chẩn đoán hình ảnh cho bệnh hoại tử xương
Phương thức hình ảnh nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh hoại tử xương?
A: MRI
B: Chụp CT
C: X quang toàn cảnh
D: Siêu âm
Trả lời: B: CT scan

15. Quản lý bệnh thoái hóa xương giai đoạn đầu
Bệnh hoại tử xương giai đoạn đầu thường được quản lý như thế nào?
A: Phẫu thuật ngay lập tức
D: Hóa trị
C: Xạ trị
D: Quản lý bảo thủ bằng kháng sinh và nước súc miệng
Trả lời: D: Quản lý bảo thủ bằng kháng sinh và nước súc miệng

16. Liệu pháp oxy tăng áp
Vai trò của liệu pháp oxy tăng áp trong bệnh hoại tử xương là gì?
A: Nó được sử dụng như là phương pháp điều trị duy nhất
B: Nó giúp cải thiện oxy hóa và thúc đẩy chữa bệnh
C: Nó chỉ được sử dụng để kiểm soát cơn đau
D: Nó không hiệu quả
Trả lời: B: Nó giúp cải thiện oxy hóa và thúc đẩy chữa bệnh

17. Các trường hợp nghiêm trọng của Osteoradionecrosis
Điều trị được khuyến nghị cho các trường hợp nghiêm trọng của bệnh hoại tử xương là gì?
A: Chỉ điều trị bằng kháng sinh
B: Phẫu thuật cắt bỏ xương hoại tử
C: Cẩn thận chờ đợi
D: Tăng tiếp xúc với bức xạ
Trả lời: B: Phẫu thuật cắt bỏ xương hoại tử

18. Phòng ngừa Osteoradionecrosis
Biện pháp nào có thể giúp ngăn ngừa bệnh hoại tử xương ở bệnh nhân đang xạ trị?
A: Kiểm tra nha khoa thường xuyên và chăm sóc phòng ngừa
B: Tránh kháng sinh
C: Tăng liều bức xạ
D: Hóa trị
Trả lời: A: Kiểm tra nha khoa thường xuyên và chăm sóc phòng ngừa

19. Biến chứng thường gặp của Osteoradionecrosis
Biến chứng phổ biến của chứng hoại tử xương hàm là gì?
A: Gãy xương hàm
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Nấm candida miệng
D: Ngôn ngữ địa lý
Trả lời: A: Gãy xương hàm

20. Quản lý dài hạn của bệnh hoại tử xương
Khía cạnh quan trọng của việc quản lý lâu dài của bệnh hoại tử xương là gì?
A: Điều trị kháng sinh liên tục
B: Theo dõi thường xuyên và theo dõi tái phát
C: Tăng tiếp xúc với bức xạ
D: Làm trắng răng
Trả lời: B: Theo dõi thường xuyên và theo dõi tái phát

21. Nguyên nhân chính của BRONJ
Điều gì chủ yếu gây ra bệnh hoại tử xương hàm liên quan đến bisphosphonate (BRONJ)?
A: Sử dụng thuốc bisphosphonate
B: Nhiễm trùng do vi khuẩn
C: Nhiễm virus
D: Chấn thương
Trả lời: A: Sử dụng thuốc bisphosphonate

22. Bisphosphonate phổ biến liên quan đến BRONJ
Những bisphosphonate nào thường được liên kết với BRONJ?
A: Alendronate và zoledronate
B: Amoxicillin và clavulanate
C: Acetaminophen và ibuprofen
D: Fluconazole và ketoconazole
Trả lời: A: Alendronate và zoledronate

23. Dấu hiệu ban đầu của BRONJ
Dấu hiệu ban đầu của BRONJ là gì?
A: Đau răng
B: Xương hoại tử lộ ra
C: Chảy máu nướu
D: Chứng hôi miệng
Trả lời: B: Xương hoại tử lộ ra

24. Các yếu tố rủi ro đối với BRONJ
Điều nào sau đây là yếu tố nguy cơ phát triển BRONJ?
A: Sử dụng bisphosphonate ngắn hạn
B: Nhổ răng và các thủ thuật nha khoa xâm lấn
C: Làm sạch răng định kỳ
D: Sử dụng kem đánh răng có fluoride
Trả lời: B: Nhổ răng và các thủ tục nha khoa xâm lấn

25. Quản lý BRONJ giai đoạn đầu
BRONJ giai đoạn đầu thường được quản lý như thế nào?
A: Phẫu thuật cắt bỏ
B: Quản lý bảo tồn bằng nước súc miệng kháng khuẩn và kháng sinh
C: Tăng liều bisphosphonate
D: Xạ trị
Trả lời: B: Quản lý bảo tồn bằng nước súc miệng kháng khuẩn và kháng sinh

26. Vai trò của khám nha khoa
Tại sao kiểm tra răng miệng thường xuyên lại quan trọng đối với bệnh nhân điều trị bằng bisphosphonate?
A: Để theo dõi các dấu hiệu của BRONJ và ngăn chặn sự xuất hiện của nó
B: Để cung cấp phương pháp điều trị bằng florua
C: Để tránh nhổ răng
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: A: Để theo dõi các dấu hiệu BRONJ và ngăn chặn sự xuất hiện của nó

27. Quản lý phẫu thuật BRONJ
Khi nào điều trị phẫu thuật được chỉ định cho BRONJ?
A: Trong mọi trường hợp
B: Chỉ khi quản lý bảo thủ thất bại
C: Là dòng điều trị đầu tiên
D: Để xác nhận chẩn đoán
Trả lời: B: Chỉ khi quản lý bảo thủ thất bại

28. Biện pháp phòng ngừa cho BRONJ
Biện pháp phòng ngừa BRONJ ở những bệnh nhân cần điều trị bằng bisphosphonate là gì?
A: Tránh các thủ thuật nha khoa xâm lấn
B: Sử dụng nước súc miệng có fluoride
C: Thường xuyên sử dụng nước súc miệng sát trùng
D: Tăng lượng các sản phẩm sữa
Trả lời: A: Tránh các thủ thuật nha khoa xâm lấn

29. Phương thức hình ảnh cho BRONJ
Phương thức hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá BRONJ?
A: X quang toàn cảnh
B: MRI
C: Chụp CT
D: Siêu âm
Trả lời: C: CT scan

30. Giáo dục bệnh nhân cho BRONJ
Một khía cạnh quan trọng của giáo dục bệnh nhân đối với những người đang điều trị bằng bisphosphonate là gì?
A: Thúc đẩy chế độ ăn nhiều đường
B: Khuyến khích tăng liều bisphosphonate
C: Khuyến cáo chống kiểm tra nha khoa
D: Thông báo cho họ về những rủi ro của BRONJ và tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng
Trả lời: D: Thông báo cho họ về những rủi ro của BRONJ và tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng

31. Đặc điểm đặc trưng của chứng loạn sản xơ
Một tính năng đặc trưng của chứng loạn sản xơ hàm là gì?
A: Xuất hiện kính mặt đất trên X quang
B: Tổn thương tia X quang
C: Biên giới được xác định rõ
D: Độ phóng xạ khuếch tán
Trả lời: A: Hình dạng kính mặt đất trên X quang

32. Nguyên nhân của chứng loạn sản xơ
Nguyên nhân của chứng loạn sản xơ là gì?
A: Chấn thương
B: Nhiễm vi khuẩn
C: Nhiễm virus
D: Đột biến gen
Trả lời: D: Đột biến gen

33. Triệu chứng phổ biến của chứng loạn sản xơ
Triệu chứng phổ biến của chứng loạn sản xơ hàm là gì?
A: Chảy máu nướu
B: Đau dữ dội
C: Sưng không đau
D: Tính di động của răng
Trả lời: C: Sưng không đau

34. Chẩn đoán loạn sản xơ
Loạn sản xơ thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Khám lâm sàng và phát hiện X quang
B: Xét nghiệm máu
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Sinh thiết
Trả lời: A: Khám lâm sàng và phát hiện X quang

35. Quản lý ban đầu của chứng loạn sản xơ
Cách tiếp cận quản lý ban đầu đối với chứng loạn sản xơ hàm là gì?
A: Quan sát và giám sát
B: Phẫu thuật ngay lập tức
C: Hóa trị
D: Xạ trị
Trả lời: A: Quan sát và giám sát

36. Can thiệp phẫu thuật cho chứng loạn sản xơ
Khi nào can thiệp phẫu thuật được chỉ định cho chứng loạn sản xơ?
A: Chỉ trong mọi trường hợp
B: Khi có biến dạng chức năng hoặc thẩm mỹ đáng kể
C: Là dòng điều trị đầu tiên
D: Để xác nhận chẩn đoán
Trả lời: B: Khi có biến dạng chức năng hoặc thẩm mỹ đáng kể

37. Biến chứng loạn sản xơ
Một biến chứng phổ biến của chứng loạn sản xơ hàm là gì?
A: Biến đổi ác tính
B: Gãy xương bệnh lý
C: Nấm candida miệng
D: Ngôn ngữ địa lý
Trả lời: B: Gãy xương bệnh lý

38. Vai trò của tư vấn di truyền
Tư vấn di truyền đóng vai trò gì trong chứng loạn sản xơ?
A: Điều quan trọng là hiểu bản chất di truyền và ý nghĩa
B: Nó cung cấp các khuyến nghị về chế độ ăn uống
C: Nó tập trung vào quản lý cơn đau
D: Nó không liên quan
Trả lời: A: Điều quan trọng là hiểu bản chất di truyền và ý nghĩa

39. Giám sát X quang
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng trong chứng loạn sản xơ?
A: Để chẩn đoán sâu răng
B: Để cải thiện màu răng
C: Để đánh giá sự tiến triển của tổn thương và phát hiện các biến chứng
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Trả lời: C: Để đánh giá sự tiến triển của tổn thương và phát hiện các biến chứng

40. Tiên lượng của chứng loạn sản xơ
Tiên lượng chung của chứng loạn sản xơ hàm là gì?
A: Tội nghiệp
B: Từ công bằng đến tốt với sự quản lý phù hợp
C: Tuyệt vời mà không cần điều trị
D: Nó luôn dẫn đến bệnh ác tính
Trả lời: B: Từ công bằng đến tốt với sự quản lý thích hợp

41. Dấu hiệu sớm của Osteosarcoma
Dấu hiệu sớm của u xương hàm là gì?
A: Khối lượng tăng nhanh
B: Sự đổi màu răng
C: Khó chịu nhẹ
D: Tăng tiết nước bọt
Trả lời: A: Khối lượng tăng nhanh

42. Công cụ chẩn đoán cho Osteosarcoma
Công cụ chẩn đoán nào hữu ích nhất để phát hiện u xương hàm?
A: X quang toàn cảnh
B: MRI
C: Siêu âm
D: Chụp CT
Trả lời: D: CT scan

43. Đặc điểm X quang đặc trưng của Osteosarcoma
Đặc điểm X quang đặc trưng của u xương hàm là gì?
A: Độ phóng xạ khuếch tán
B: Hình dạng kính mặt đất
C: Mẫu Sunburst
D: Tổn thương tia X quang
Trả lời: C: Mẫu Sunburst

44. Điều trị chính cho Osteosarcoma
Điều trị chính cho u xương hàm là gì?
A: Phẫu thuật cắt bỏ với lề rộng
B: Chỉ hóa trị
C: Chỉ xạ trị
D: Quan sát
Trả lời: A: Phẫu thuật cắt bỏ với lề rộng

45. Vai trò của hóa trị trong Osteosarcoma
Vai trò của hóa trị liệu trong điều trị u xương hàm là gì?
A: Nó được sử dụng như một chất bổ trợ cho phẫu thuật để kiểm soát bệnh hệ thống
B: Đó là phương pháp điều trị duy nhất
C: Nó không được sử dụng
D: Nó chỉ được sử dụng để kiểm soát cơn đau
Trả lời: A: Nó được sử dụng như một chất bổ trợ cho phẫu thuật để kiểm soát bệnh toàn thân

46. Yếu tố nguy cơ của Osteosarcoma
Điều nào sau đây là yếu tố nguy cơ phát triển u xương hàm?
A: Xạ trị trước
B: Sâu răng
C: Sử dụng thuốc lá
D: Thăm nha khoa thường xuyên
Trả lời: A: Xạ trị trước

47. Triệu chứng phổ biến của u xương tiến triển
Triệu chứng phổ biến của u xương hàm tiến triển là gì?
A: Khối lượng di động, không đau
B: Đau và sưng dữ dội
C: Chảy máu nướu
D: Tính di động của răng
Trả lời: B: Đau và sưng dữ dội

48. Tiên lượng của Osteosarcoma
Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiên lượng của u xương hàm?
A: Phát hiện sớm và phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
B: Màu răng
C: Tần suất làm sạch răng
D: Loại bàn chải đánh răng được sử dụng
Trả lời: A: Phát hiện sớm và phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn

49. Vai trò của việc theo dõi X quang
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng ở những bệnh nhân được điều trị u xương hàm?
A: Để cải thiện màu răng
B: Để theo dõi sự tái phát và di căn
C: Để chẩn đoán sâu răng
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Trả lời: B: Để theo dõi sự tái phát và di căn

50. Phòng ngừa Osteosarcoma
Biện pháp phòng ngừa osteosarcoma hàm là gì?
A: Quy trình làm trắng răng
B: Thường xuyên sử dụng nước súc miệng
C: Tránh tiếp xúc với bức xạ không cần thiết
D: Làm sạch chuyên nghiệp thường xuyên
Trả lời: C: Tránh tiếp xúc với bức xạ không cần thiết

51. Tổn thương tế bào khổng lồ phổ biến
Một loại tổn thương tế bào khổng lồ phổ biến ở hàm là gì?
A: U hạt tế bào khổng lồ trung tâm
B: Loạn sản xơ
C: U nguyên bào ameloblastoma
D: U xương
Trả lời: A: U hạt tế bào khổng lồ trung tâm

52. Hình ảnh X quang của tổn thương tế bào khổng lồ
Hình ảnh X quang điển hình của tổn thương tế bào khổng lồ của hàm là gì?
A: Độ phóng xạ đa điểm
B: Tổn thương tia X quang
C: Hình dạng kính mặt đất
D: Độ phóng xạ được xác định rõ
Trả lời: A: Độ phóng xạ đa điểm

53. Đặc điểm mô bệnh học của tổn thương tế bào khổng lồ
Đặc điểm mô bệnh học nào là đặc trưng của tổn thương tế bào khổng lồ của hàm?
A: Tế bào khổng lồ đa nhân
B: Mô sợi
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Trả lời: A: Tế bào khổng lồ đa nhân

54. Quản lý ban đầu các tổn thương tế bào khổng lồ
Phương pháp quản lý ban đầu đối với các tổn thương tế bào khổng lồ của hàm là gì?
A: Quan sát và giám sát
B: Phẫu thuật cắt bỏ ngay lập tức
C: Hóa trị
D: Xạ trị
Trả lời: A: Quan sát và giám sát

55. Vai trò của phẫu thuật trong tổn thương tế bào khổng lồ
Khi nào can thiệp phẫu thuật được chỉ định cho các tổn thương tế bào khổng lồ của hàm?
A: Chỉ trong mọi trường hợp
B: Khi có biến dạng chức năng hoặc thẩm mỹ đáng kể
C: Là dòng điều trị đầu tiên
D: Để xác nhận chẩn đoán
Trả lời: B: Khi có biến dạng chức năng hoặc thẩm mỹ đáng kể

56. Tái phát các tổn thương tế bào khổng lồ
Vấn đề phổ biến với tổn thương tế bào khổng lồ của hàm là gì?
A: Tỷ lệ tái phát cao
B: Tỷ lệ tái phát thấp
C: Không có nguy cơ tái phát
D: Luôn ác tính
Trả lời: A: Tỷ lệ tái phát cao

57. Chẩn đoán phân biệt tổn thương tế bào khổng lồ
Tình trạng nào nên được đưa vào chẩn đoán phân biệt các tổn thương tế bào khổng lồ?
A: Osteosarcoma
B: U nguyên bào ameloblaster
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

58. Tình trạng hệ thống liên quan đến tổn thương tế bào khổng lồ
Tình trạng hệ thống nào có thể liên quan đến tổn thương tế bào khổng lồ của hàm?
A: Hen suyễn
B: Bệnh tiểu đường
C: Tăng huyết áp
D: Cường cận giáp
Trả lời: D: Cường cận giáp

59. Tiên lượng tổn thương tế bào khổng lồ
Tiên lượng cho hầu hết bệnh nhân bị tổn thương tế bào khổng lồ của hàm là gì?
A: Tội nghiệp
B: Từ công bằng đến tốt với sự quản lý phù hợp
C: Tuyệt vời mà không cần điều trị
D: Nó luôn dẫn đến bệnh ác tính
Trả lời: B: Từ công bằng đến tốt với sự quản lý thích hợp

60. Liệu pháp bổ trợ cho các tổn thương tế bào khổng lồ
Liệu pháp bổ trợ nào có thể được sử dụng trong việc quản lý các tổn thương tế bào khổng lồ của hàm?
A: Thuốc kháng vi-rút
B: Kháng sinh
C: Thuốc chống nấm
D: Corticosteroid
Trả lời: D: Corticosteroid

61. Cơ sở di truyền của thuyết Cherubism
Đột biến gen nào có liên quan đến bệnh cherubism?
A: Đột biến gen SH3BP2
B: Đột biến gen TP53
C: Đột biến gen BRCA1
D: Đột biến gen RB1
Trả lời: A: Đột biến gen SH3BP2

62. Đặc điểm lâm sàng của Cherubism
Đặc điểm lâm sàng của bệnh cherubism là gì?
A: Tổn thương sắc tố
B: Sưng hàm trên một bên
C: Sưng hàm dưới hai bên
D: Loét miệng
Trả lời: C: Sưng hàm dưới hai bên

63. Thời đại khởi đầu của chủ nghĩa Cherubism
Cherubism thường xuất hiện ở độ tuổi nào?
A: Thời thơ ấu
B: Tuổi vị thành niên
C: Tuổi trưởng thành
D: Thời thơ ấu
Trả lời: A: Thời thơ ấu

64. Hình ảnh X quang của Cherubism
Hình ảnh chụp X quang đặc trưng của bệnh cherubism là gì?
A: Độ phóng xạ được xác định rõ
B: Hình dạng kính mặt đất
C: Tổn thương tia X quang
D: Nhiễm phóng xạ đa điểm
Trả lời: D: Nhiễm phóng xạ đa điểm

65. Quản lý ban đầu của chủ nghĩa Cherubism
Cách tiếp cận quản lý ban đầu cho chủ nghĩa cherubism là gì?
A: Phẫu thuật ngay lập tức
B: Quan sát và giám sát
C: Hóa trị
D: Xạ trị
Trả lời: B: Quan sát và giám sát

66. Biến chứng của Cherubism
Một biến chứng phổ biến của cherubism là gì?
A: Đau dữ dội
B: Sự đổi màu răng
C: Chảy máu nướu
D: Malocclusion
Trả lời: D: Malocclusion

67. Vai trò của tư vấn di truyền
Tại sao tư vấn di truyền lại quan trọng trong thuyết cherubism?
A: Cung cấp các khuyến nghị về chế độ ăn uống
B: Thông báo cho bệnh nhân và gia đình về bản chất di truyền và tác động
C: Tập trung vào quản lý cơn đau
D: Để tăng cường màu răng
Trả lời: B: Để thông báo cho bệnh nhân và gia đình về bản chất di truyền và ý nghĩa

68. Tiên lượng của Cherubism
Tiên lượng cho hầu hết bệnh nhân mắc bệnh cherubism là gì?
A: Các tổn thương thường ổn định hoặc thoái lui sau tuổi dậy thì
B: Nó luôn tiến triển thành ác tính
C: Nó vẫn không thay đổi trong suốt cuộc đời
D: Nó luôn tự giải quyết trong giai đoạn sơ sinh
Trả lời: A: Các tổn thương thường ổn định hoặc thoái lui sau tuổi dậy thì

69. Can thiệp phẫu thuật cho bệnh Cherubism
Khi nào can thiệp phẫu thuật được xem xét cho bệnh cherubism?
A: Khi có biến dạng chức năng hoặc thẩm mỹ đáng kể
B: Trong mọi trường hợp
C: Là dòng điều trị đầu tiên
D: Để xác nhận chẩn đoán
Trả lời: A: Khi có biến dạng chức năng hoặc thẩm mỹ đáng kể

70. Theo dõi lâm sàng trong bệnh Cherubism
Tại sao theo dõi lâm sàng lại quan trọng trong bệnh cherubism?
A: Để chẩn đoán sâu răng
B: Để cải thiện màu răng
C: Để đánh giá sự tiến triển của tình trạng và lập kế hoạch cho các can thiệp tiềm năng
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Trả lời: C: Để đánh giá sự tiến triển của tình trạng và lập kế hoạch cho các can thiệp tiềm năng

71. Đặc điểm đặc trưng của Ameloblastoma
Đặc điểm đặc trưng của u ameloblastoma là gì?
A: Các mảng trắng không đau
B: Di căn nhanh
C: Hồi quy tự phát
D: Hành vi hung hăng cục bộ
Trả lời: D: Hành vi hung hăng cục bộ

72. Hình ảnh X quang của u Ameloblastoma
Hình ảnh X quang điển hình của u nguyên bào ameloblastoma là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Tổn thương tia X quang
C: Độ phóng xạ đa cục
D: Độ phóng xạ được xác định rõ
Trả lời: C: Độ phóng xạ đa điểm

73. Quản lý ban đầu của u nguyên bào Ameloblastoma
Cách tiếp cận quản lý ban đầu đối với u nguyên bào ameloblastoma là gì?
A: Xạ trị
B: Quan sát và giám sát
C: Hóa trị
D: Phẫu thuật cắt bỏ với lề rộng
Trả lời: D: Phẫu thuật cắt bỏ với lề rộng

74. Đặc điểm mô bệnh học của u Ameloblastoma
Đặc điểm mô bệnh học nào là đặc trưng của u ameloblastoma?
A: Xương hoại tử
B: Tế bào khổng lồ đa nhân
C: Quần đảo biểu mô sinh răng
D: Pseudocysts
Trả lời: C: Quần đảo biểu mô sinh răng

75. Tỷ lệ tái phát của u Ameloblastoma
Vấn đề phổ biến với ameloblastomas sau khi điều trị là gì?
A: Luôn ác tính
B: Tỷ lệ tái phát thấp
C: Không có nguy cơ tái phát
D: Tỷ lệ tái phát cao
Lời trả lời: D: Tỷ lệ tái phát cao

76. Số lượng của u Ameloblastoma
Những yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể đến số lượng lớn nhất của tế bào u nguyên bào ameloblastoma?
A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn chỉnh với bề mặt rõ ràng
B: Màu răng
C: Tần suất làm sạch răng
D: Loại bàn chải đánh răng được sử dụng
Câu trả lời: A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn chỉnh với bề mặt rõ ràng

77. Chẩn đoán phân biệt ở nguyên bào Ameloblastoma
Tình trạng nào nên được bao gồm trong chẩn đoán phân biệt của u ameloblastoma?
A: Trong hạt tế bào khổng lồ, trung tâm
B: U xương
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Câu trả lời: D: Tất cả những điều trên

78. Biến chứng của u u u u u u u Ameloblastoma
Biến chứng phổ biến của nguyên bào không được điều trị là gì?
A: Gãy xương bệnh lý
B: Tăng khả năng vận chuyển của răng
C: Nấm candida miệng
D: Ngôn ngữ địa lý
Câu trả lời: A: Gãy xương bệnh lý

79. Liệu pháp bổ sung cho u nguyên bào Ameloblastoma
Liệu pháp bổ sung nào có thể được sử dụng trong việc quản lý nguyên bào ameloblastoma?
Câu trả lời: Không có, phẫu thuật cắt bỏ là sơ sinh
B: Kháng sinh
C: Thuốc chống nấm
D: Thuốc kháng vi-rút
Câu trả lời: A: Không có, phẫu thuật cắt bỏ là sơ sinh

80. Theo dõi dài hạn đối với u nguyên bào Ameloblastoma
Tại sao theo dõi lâu dài lại quan trọng ở những bệnh nhân được điều trị ở nguyên bào?
A: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
B: Để cải thiện màu răng
C: Để chẩn đoán sâu răng
D: Để theo dõi sự tái phát
Câu trả lời: D: Để theo dõi sự tái phát

81. Đặc điểm trưng bày đặc biệt của hạt tế bào khổng lồ trung tâm
Đặc điểm đặc biệt của hạt tế bào khổng lồ trung tâm (CGCG) là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Tổn thương tia X quang
C: Tế bào khổng lồ trong mô đệm mạch máu
D: Các mảng trắng không đau
Câu trả lời: C: Tế tế bào khổng lồ của chúng trong mô đệm mạch máu

82. Hình ảnh X quang của CGCG
Hình ảnh X quang điển hình của CGCG là gì?
A: Độ phóng xạ được xác định rõ ràng
B: Tổn thương tia X quang
C: Hình dạng kính mặt đất
D: Độ phóng xạ đa cục
Câu trả lời: D: Độ phóng xạ đa điểm

83. Quản lý đầu ra của CGCG
Phương pháp quản lý ban đầu cho CGCG là gì?
A: Không phẫu thuật
B: Quan sát và giám sát
C: Hóa trị
D: Phóng xạ trị
Câu trả lời: A: Nạo phẫu thuật

84. Đặc điểm mô hình bệnh học của CGCG
Đặc điểm mô hình bệnh học là đặc trưng của CGCG là gì?
A: Tế bào khổng lồ chứa nhiều nhân trong chất nền sợi
B: Quần đảo biểu mô sinh răng
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Câu trả lời: A: Tế bào khổng lồ trong chất đệm sợi

85. Chẩn đoán phân tử CGCG
Tình trạng nào nên được bao gồm trong chẩn đoán phân tích CGCG?
A: U nguyên bào ameloblastoma
B: U xương
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Câu trả lời: D: Tất cả những điều trên

86. Tỷ lệ tái phát của CGCG
Một vấn đề phổ biến với CGCG hoặc điều trị là gì?
A: Tỷ lệ tái phát thấp
B: Tỷ lệ tái phát
C: Không có nguy cơ tái phát
D: Luôn ác tính
Câu trả lời: B: Tỷ lệ tái phát cao

87. Vai trò của steroid nội tạng trong CGCG
Nội dung steroid đóng vai trò gì trong điều trị CGCG?
A: Chúng chỉ được sử dụng để kiểm soát cơn đau
B: Chúng là phương pháp điều trị chính
C: Chúng có thể làm giảm kích thước tổn thương và tái phát
D: Họ không có vai trò
Câu trả lời: C: Chúng có thể làm giảm kích thước tổn thương và tái phát

88. Các điều kiện hệ thống liên quan đến CGCG
Tình trạng hệ thống nào có thể liên quan đến CGCG?
A: Tăng huyết áp
B: Bệnh tiểu đường
C: Cường cận giáp
D: Hen suyễn
Trả lời: C: Cường cận giáp

89. Biến chứng của CGCG không được điều trị
Biến chứng phổ biến của CGCG không được điều trị là gì?
A: Gãy xương bệnh lý
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Nấm candida miệng
D: Ngôn ngữ địa lý
Trả lời: A: Gãy xương bệnh lý

90. Tiên lượng của CGCG
Tiên lượng cho hầu hết bệnh nhân bị CGCG là gì?
A: Công bằng đến tốt với quản lý phù hợp
B: Tội nghiệp
C: Tuyệt vời mà không cần điều trị
D: Nó luôn dẫn đến bệnh ác tính
Trả lời: A: Từ công bằng đến tốt với sự quản lý phù hợp

91. Đặc điểm X quang đặc trưng của u nguyên bào xi măng
Đặc điểm X quang đặc trưng của u nguyên bào xi măng là gì?
A: Khối tia X gắn vào chân răng
B: Độ phóng xạ đa điểm
C: Hình dạng kính mặt đất
D: Độ phóng xạ được xác định rõ
Trả lời: A: Khối tia X gắn vào chân răng

92. Triệu chứng thường gặp của u nguyên bào xi măng
Triệu chứng phổ biến của u nguyên bào xi măng là gì?
A: Chảy máu nướu
B: Sự đổi màu răng
C: Đau và sưng
D: Chứng hôi miệng
Trả lời: C: Đau và sưng

93. Chẩn đoán u nguyên bào xi măng
U nguyên bào xi măng thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Sinh thiết
B: Xét nghiệm máu
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Khám lâm sàng và phát hiện X quang
Trả lời: D: Khám lâm sàng và phát hiện X quang

94. Quản lý ban đầu của u nguyên bào xi măng
Cách tiếp cận quản lý ban đầu đối với u nguyên bào xi măng là gì?
A: Phẫu thuật cắt bỏ tổn thương và răng bị ảnh hưởng
B: Quan sát và giám sát
C: Hóa trị
D: Xạ trị
Trả lời: A: Phẫu thuật cắt bỏ tổn thương và răng bị ảnh hưởng

95. Đặc điểm mô bệnh học của u nguyên bào xi măng
Đặc điểm mô bệnh học nào là đặc trưng của u nguyên bào xi măng?
A: Vật liệu giống xi măng với hoa văn bức xạ
B: Tế bào khổng lồ đa nhân
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Trả lời: A: Vật liệu giống xi măng với hoa văn bức xạ

96. Chẩn đoán phân biệt u nguyên bào xi măng
Tình trạng nào nên được đưa vào chẩn đoán phân biệt u nguyên bào xi măng?
A: U nguyên bào ameloblastoma
B: U xương
C: Loạn sản xi măng quanh đỉnh
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

97. Tỷ lệ tái phát của u nguyên bào xi măng
Vấn đề phổ biến với u nguyên bào xi măng sau khi điều trị là gì?
A: Tỷ lệ tái phát thấp
B: Tỷ lệ tái phát cao
C: Không có nguy cơ tái phát
D: Luôn ác tính
Trả lời: A: Tỷ lệ tái phát thấp

98. Tiên lượng của u nguyên bào xi măng
Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiên lượng của u nguyên bào xi măng?
A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
B: Màu răng
C: Tần suất làm sạch răng
D: Loại bàn chải đánh răng được sử dụng
Trả lời: A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn

99. Biến chứng của u nguyên bào xi măng không được điều trị
Biến chứng phổ biến của u nguyên bào xi măng không được điều trị là gì?
A: Ngôn ngữ địa lý
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Nấm candida miệng
D: Gãy xương bệnh lý
Trả lời: D: Gãy xương bệnh lý

صد. Vai trò của việc theo dõi trong u nguyên bào xi măng
Tại sao việc theo dõi lại quan trọng ở những bệnh nhân được điều trị u nguyên bào xi măng?
A: Để theo dõi sự tái phát
B: Để cải thiện màu răng
C: Để chẩn đoán sâu răng
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Câu trả lời: A: Để theo dõi sự tái phát

101. Đặc điểm đặc trưng của u xơ hóa
Đặc điểm đặc trưng của u xơ hóa hàm là gì?
A: Độ phóng xạ khuếch tán
B: Hình dạng kính mặt đất
C: Nhiễm phóng xạ được giới hạn tốt đến tổn thương tia X quang
D: Độ phóng xạ đa cục
Trả lời: C: Nhiễm phóng xạ được phân định rõ ràng đến tổn thương tia X quang

102. Triệu chứng thường gặp của u xơ hóa
Triệu chứng phổ biến của u xơ hóa xương hàm là gì?
A: Sưng không đau
B: Đau dữ dội
C: Chảy máu nướu
D: Tính di động của răng
Trả lời: A: Sưng không đau

103. Chẩn đoán u xơ hóa
U xơ hóa xương thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Sinh thiết
B: Xét nghiệm máu
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Khám lâm sàng và phát hiện X quang
Trả lời: D: Khám lâm sàng và phát hiện X quang

104. Quản lý ban đầu của u xơ hóa xương
Phương pháp quản lý ban đầu đối với xơ hóa xương hàm là gì?
A: Xạ trị
B: Quan sát và giám sát
C: Hóa trị
D: Phẫu thuật cắt bỏ
Trả lời: D: Phẫu thuật cắt bỏ

105. Đặc điểm mô bệnh học của u xơ hóa
Đặc điểm mô bệnh học nào là đặc trưng của u xơ hóa xương?
A: Chất nền dạng sợi với vật liệu vôi hóa
B: Tế bào khổng lồ đa nhân
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Trả lời: A: Stroma sợi với vật liệu vôi hóa

106. Chẩn đoán phân biệt u xơ hóa xương
Tình trạng nào nên được bao gồm trong chẩn đoán phân biệt u xơ hóa xương?
A: U nguyên bào ameloblastoma
B: U xương
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

107. Tỷ lệ tái phát của u xơ hóa
Vấn đề phổ biến với u xơ hóa xương sau khi điều trị là gì?
A: Tỷ lệ tái phát thấp
B: Tỷ lệ tái phát cao
C: Không có nguy cơ tái phát
D: Luôn ác tính
Trả lời: A: Tỷ lệ tái phát thấp

108. Tiên lượng của u xơ hóa xương
Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiên lượng của u xơ hóa xương?
A: Hút thuốc
B: Uống rượu
C: Tần suất làm sạch răng
D: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
Trả lời: D: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn

109. Biến chứng của u xơ hóa xương không được điều trị
Biến chứng phổ biến của u xơ hóa xương hàm không được điều trị là gì?
A: Ngôn ngữ địa lý
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Nấm candida miệng
D: Gãy xương bệnh lý
Trả lời: D: Gãy xương bệnh lý

110. Vai trò của việc theo dõi trong quá trình hóa u xơ
Tại sao việc theo dõi lại quan trọng ở những bệnh nhân được điều trị u xơ hóa xương?
A: Để theo dõi sự tái phát
B: Để cải thiện màu răng
C: Để chẩn đoán sâu răng
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Trả lời: A: Để theo dõi sự tái phát

111. Loại u nang hàm phổ biến
Loại u nang hàm phổ biến nhất là gì?
A: U nang ống tuyến giáp
B: U nang mũi
C: U nang gốc
D: U nang biểu bì
Trả lời: C: U nang gốc

112. Đặc điểm đặc trưng của u nang hàm
Một tính năng đặc trưng của u nang hàm trên X quang là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Phản ứng màng ngoài da hành trên X quang
C: Độ phóng xạ được xác định rõ
D: Độ phóng xạ đa cục
Trả lời: C: Độ phóng xạ được xác định rõ

113. Triệu chứng thường gặp của u nang hàm
Triệu chứng phổ biến của u nang hàm là gì?
A: Sưng không đau
B: Đau dữ dội
C: Chảy máu nướu
D: Tính di động của răng
Trả lời: A: Sưng không đau

114. Chẩn đoán u nang hàm
U nang hàm thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Sinh thiết
B: Xét nghiệm máu
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Khám lâm sàng và phát hiện X quang
Trả lời: D: Khám lâm sàng và phát hiện X quang

115. Quản lý ban đầu u nang hàm
Phương pháp quản lý ban đầu đối với u nang hàm là gì?
A: Hóa trị
B: Quan sát và giám sát
C: Phẫu thuật giải phẫu
D: Xạ trị
Trả lời: C: Phẫu thuật tạo hạt nhân

116. Đặc điểm mô bệnh học của u nang hàm
Đặc điểm mô bệnh học nào là đặc trưng của u nang hàm?
A: Tế bào khổng lồ đa nhân
B: Lớp lót biểu mô với dịch nang
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Trả lời: B: Lớp lót biểu mô với dịch nang

117. Chẩn đoán phân biệt u nang hàm
Tình trạng nào nên được bao gồm trong chẩn đoán phân biệt u nang hàm?
A: U nguyên bào ameloblastoma
B: U xương
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

118. Tỷ lệ tái phát của u nang hàm
Vấn đề phổ biến với u nang hàm sau khi điều trị là gì?
A: Tỷ lệ tái phát thấp
B: Tỷ lệ tái phát cao
C: Không có nguy cơ tái phát
D: Luôn ác tính
Trả lời: A: Tỷ lệ tái phát thấp

119. Tiên lượng của u nang hàm
Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiên lượng của u nang hàm?
A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
B: Màu răng
C: Tần suất làm sạch răng
D: Loại bàn chải đánh răng được sử dụng
Trả lời: A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn

120. Biến chứng của u nang hàm không được điều trị
Biến chứng phổ biến của u nang hàm không được điều trị là gì?
A: Gãy xương bệnh lý
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Nấm candida miệng
D: Ngôn ngữ địa lý
Trả lời: A: Gãy xương bệnh lý

121. Đặc điểm đặc trưng của Keratocyst sinh răng
Đặc điểm đặc trưng của keratocyst odontogenic là gì?
A: Độ phóng xạ đa điểm
B: Tổn thương tia X quang
C: Hình dạng kính mặt đất
D: Lớp lót biểu mô bị dị hóa
Trả lời: D: Lớp lót biểu mô bị dị hóa

122. Hình ảnh X quang của Keratocyst gây răng
Hình ảnh X quang điển hình của u nang sừng gây răng là gì?
A: Độ mờ bức xạ được xác định rõ
B: Độ phóng xạ được xác định rõ ràng với đường viền trơn tru
C: Hình dạng kính mặt đất
D: Phản ứng màng ngoài da hành trên X quang
Trả lời: B: Độ phóng xạ được xác định rõ ràng với đường viền trơn

123. Triệu chứng thường gặp của Keratocyst gây răng
Triệu chứng phổ biến của u sừng gây răng là gì?
A: Sưng không đau
B: Đau dữ dội
C: Chảy máu nướu
D: Tính di động của răng
Trả lời: A: Sưng không đau

124. Chẩn đoán Keratocyst gây răng
Bệnh u sừng gây răng thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Sinh thiết
B: Xét nghiệm máu
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Khám lâm sàng và phát hiện X quang
Trả lời: D: Khám lâm sàng và phát hiện X quang

125. Quản lý ban đầu của Keratocyst gây răng
Phương pháp quản lý ban đầu đối với u nang sừng gây răng là gì?
A: Xạ trị
B: Quan sát và giám sát
C: Hóa trị
D: Phẫu thuật tạo hạt nhân và nạo
Trả lời: D: Phẫu thuật tạo hạt nhân và nạo

126. Đặc điểm mô bệnh học của Keratocyst gây răng
Đặc điểm mô bệnh học nào là đặc trưng của u nang sừng sinh răng?
A: Tế bào khổng lồ đa nhân
B: Lớp lót biểu mô sừng hóa
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Trả lời: B: Lớp lót biểu mô sừng hóa

127. Chẩn đoán phân biệt Keratocyst gây răng
Tình trạng nào nên được bao gồm trong chẩn đoán phân biệt u sừng gây răng?
A: U nguyên bào ameloblastoma
B: U xương
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

128. Tỷ lệ tái phát của Keratocyst gây răng
Vấn đề phổ biến với u sừng gây răng sau khi điều trị là gì?
A: Không có nguy cơ tái phát
B: Tỷ lệ tái phát thấp
C: Tỷ lệ tái phát cao
D: Luôn ác tính
Trả lời: C: Tỷ lệ tái phát cao

129. Tiên lượng của Keratocyst gây răng
Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiên lượng của u nang sừng gây răng?
A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
B: Màu răng
C: Tần suất làm sạch răng
D: Loại bàn chải đánh răng được sử dụng
Trả lời: A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn

130. Biến chứng của Keratocyst gây răng không được điều trị
Biến chứng phổ biến của u nang sừng không được điều trị là gì?
A: Nấm candida miệng
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Gãy xương bệnh lý
D: Ngôn ngữ địa lý
Trả lời: C: Gãy xương bệnh lý

131. Đặc điểm đặc trưng của bệnh Paget
Đặc điểm đặc trưng của bệnh Paget ở hàm là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Phản ứng màng ngoài da hành trên X quang
C: Xuất hiện bông gòn trên X quang
D: Độ phóng xạ đa cục
Trả lời: C: Xuất hiện bông gòn trên X quang

132. Triệu chứng thường gặp của bệnh Paget
Triệu chứng phổ biến của bệnh Paget ở hàm là gì?
A: Đau xương
B: Tính di động của răng
C: Chảy máu nướu
D: Chứng hôi miệng
Trả lời: A: Đau xương

133. Chẩn đoán bệnh Paget
Bệnh hàm Paget thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Khám lâm sàng và phát hiện X quang
B: Xét nghiệm máu để tìm nồng độ phosphatase kiềm
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Sinh thiết
Trả lời: B: Xét nghiệm máu để tìm nồng độ phosphatase kiềm

134. Quản lý ban đầu bệnh Paget
Cách tiếp cận quản lý ban đầu đối với bệnh hàm của Paget là gì?
A: Xạ trị
B: Quan sát và giám sát
C: Hóa trị
D: Liệu pháp bisphosphonate
Trả lời: D: Liệu pháp bisphosphonate

135. Biến chứng của bệnh Paget
Một biến chứng phổ biến của bệnh Paget ở hàm là gì?
A: Nấm candida miệng
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Gãy xương bệnh lý
D: Ngôn ngữ địa lý
Trả lời: C: Gãy xương bệnh lý

136. Vai trò của bisphosphonate trong bệnh Paget
Bisphosphonate đóng vai trò gì trong việc quản lý bệnh Paget?
A: Chúng là phương pháp điều trị chính
B: Họ không có vai trò
C: Chúng chỉ được sử dụng để kiểm soát cơn đau
D: Chúng giúp giảm luân chuyển xương và giảm các triệu chứng
Trả lời: D: Chúng giúp giảm sự luân chuyển xương và giảm các triệu chứng

137. Theo dõi X quang trong bệnh Paget
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng trong bệnh hàm của Paget?
A: Để đánh giá sự tiến triển của bệnh và phát hiện các biến chứng
B: Để phát hiện viêm nha chu
C: Để chẩn đoán sâu răng
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Trả lời: A: Để đánh giá sự tiến triển của bệnh và phát hiện các biến chứng

138. Tiên lượng bệnh Paget
Tiên lượng chung cho bệnh nhân mắc bệnh Paget về hàm là gì?
A: Tuyệt vời mà không cần điều trị
B: Tội nghiệp
C: Từ công bằng đến tốt với sự quản lý thích hợp
D: Nó luôn dẫn đến bệnh ác tính
Câu trả lời: C: Từ công bằng đến tốt với sự quản lý phù hợp

139. Chẩn đoán phân biệt bệnh Paget
Tình trạng nào nên được đưa vào chẩn đoán phân tích bệnh Paget?
A: Rối loạn sản xuất xơ
B: U xương
C: Viêm tủy xương
D: Tất cả những điều trên
Câu trả lời: D: Tất cả những điều trên

140. Đặc điểm mô hình bệnh học của bệnh Paget
Đặc điểm mô hình bệnh học là đặc trưng của bệnh Paget?
A: Pseudocysts
B: Tế bào khổng lồ của nhân
C: Xương hoại tử
D: Mô hình khung của xương phiến
Câu trả lời: D: Mẫu khảm của xương phiến

141. Đặc điểm đặc biệt của Fibrosarcoma
Đặc điểm đặc biệt của fibrosarcoma hàm là gì?
A: Sự đổi màu răng
B: Khối lượng tăng nhanh
C: Khó chịu nhẹ
D: Tính năng động của răng
Câu trả lời: B: Khối lượng phát triển nhanh

142. Hình ảnh X quang của Fibrosarcoma
Hình ảnh X quang điển hình của fibrosarcoma hàm là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Tổn thương tia X quang
C: Độ phóng xạ không xác định
D: Độ phóng xạ được xác định rõ ràng
Câu trả lời: C: Độ phóng xạ không xác định

143. Đặc điểm mô hình bệnh học của Fibrosarcoma
Đặc điểm của mô bệnh học là gì đặc biệt của fibrosarcoma hàm?
A: Tế bào sợi hình trục chính
B: Tế bào khổng lồ của nhân
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Câu trả lời: A: Tế bào sợi hình trục chính

144. Điều trị chính cho Fibrosarcoma
Điều trị chính cho fibrosarcoma hàm là gì?
A: Quán sát
B: Chỉ hóa trị
C: Chỉ xạ trị
D: Phẫu thuật cắt bỏ với bề mặt rộng
Câu trả lời: D: Phẫu thuật cắt bỏ với phạm vi rộng

145. Các yếu tố nguy cơ của Fibrosarcoma
Điều gì hoặc đây là yếu tố nguy cơ phát triển fibrosarcoma hàm?
A: Thăm nha khoa thường xuyên
B: Sâu răng
C: Sử dụng thuốc lá
D: Phản xạ trị trước
Câu trả lời: D: Phản xạ trị trước

146. Triệu chứng thường gặp của Fibrosarcoma tiến triển
Triệu chứng phổ biến của fibrosarcoma tiến triển của hàm là gì?
A: Dòng chảy máu trong nước
B: Khối lượng động, không đau
C: Đau và sưng dữ dội
D: Tính năng động của răng
Câu trả lời: C: Đau và sưng dữ dội

147. Số lượng cơ bản của Fibrosarcoma
Những yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể đến số lượng cao nhất của fibrosarcoma hàm?
A: Phát hiện sớm và phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
B: Màu răng
C: Tần suất làm sạch răng
D: Loại bàn chải đánh răng được sử dụng
Câu trả lời: A: Phát hiện sớm và phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn

148. Vai trò của hóa trị trong Fibrosarcoma
Vai trò của hóa trị liệu trong điều trị fibrosarcoma hàm là gì?
A: Nó không được sử dụng
B: Đó là phương pháp điều trị duy nhất
C: Nó được sử dụng như một chất bổ sung cho phẫu thuật để kiểm soát bệnh toàn thân
D: Nó chỉ được sử dụng để kiểm soát cơn đau
Câu trả lời: C: Nó được sử dụng như một chất bổ sung cho phẫu thuật để kiểm soát bệnh toàn thân

149. Theo dõi X quang trong Fibrosarcoma
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng ở những bệnh nhân được điều trị fibrosarcoma hàm?
A: Để chẩn đoán sâu răng
B: Để cải thiện màu răng
C: Theo dõi tái phát và di căn hộ
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Câu trả lời: C: Để theo dõi sự tái phát và di căn hộ

150. Biến chứng của Fibrosarcoma
Một biến chứng phổ biến của fibrosarcoma hàm là gì?
A: Ngôn ngữ địa lý
B: Tăng khả năng vận chuyển của răng
C: Nấm candida miệng
D: Gãy xương bệnh lý
Trả lời: D: Gãy xương bệnh lý

151. Đặc điểm đặc trưng của Sarcoma Ewing
Đặc điểm đặc trưng của sarcoma hàm của Ewing là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Xuất hiện bông gòn trên X quang
C: Phản ứng màng ngoài da hành trên X quang
D: Độ phóng xạ được xác định rõ
Trả lời: C: Phản ứng màng ngoài da hành trên X quang

152. Triệu chứng thường gặp của Sarcoma Ewing
Triệu chứng phổ biến của sarcoma hàm của Ewing là gì?
A: Sâu răng
B: Đau và sưng
C: Chảy máu nướu
D: Viêm nha chu
Trả lời: A: Đau và sưng

153. Chẩn đoán Sarcoma Ewing
Sarcoma hàm của Ewing thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Khám lâm sàng và phát hiện X quang
B: Xét nghiệm máu
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Sinh thiết
Trả lời: D: Sinh thiết

154. Điều trị chính cho Sarcoma Ewing
Phương pháp điều trị chính cho sarcoma hàm của Ewing là gì?
A: Chỉ hóa trị
B: Liệu pháp phẫu thuật
C: Chỉ xạ trị
D: Liệu pháp đa phương thức bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị
Trả lời: D: Liệu pháp đa phương thức bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị

155. Yếu tố nguy cơ đối với Sarcoma Ewing
Yếu tố nào sau đây là yếu tố nguy cơ phát triển sarcoma hàm của Ewing?
A: Tiêu thụ cần sa
B: Sử dụng thuốc lá
C: Điều trị bisphosphonate
D: Khuynh hướng di truyền
Trả lời: D: Khuynh hướng di truyền

156. Tiên lượng của Sarcoma Ewing
Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiên lượng của sarcoma hàm của Ewing?
A: Loại bàn chải đánh răng được sử dụng
B: Thăm dò nha chu
C: Điều trị bisphosphonate
D: Phát hiện sớm và điều trị đa phương thức
Trả lời: D: Phát hiện sớm và điều trị đa phương thức

157. Biến chứng của Sarcoma Ewing
Biến chứng phổ biến của sarcoma hàm Ewing không được điều trị là gì?
A: Gãy xương bệnh lý
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Viêm nha chu mãn tính
D: Ù tai
Trả lời: A: Gãy xương bệnh lý

158. Vai trò của hóa trị trong Sarcoma Ewing
Vai trò của hóa trị liệu trong điều trị sarcoma hàm của Ewing là gì?
A: Nó không được sử dụng
B: Đó là phương pháp điều trị duy nhất
C: Nó được sử dụng như một chất bổ trợ cho phẫu thuật và xạ trị để kiểm soát bệnh hệ thống
D: Nó chỉ được sử dụng để kiểm soát cơn đau
Trả lời: C: Nó được sử dụng như một chất bổ trợ cho phẫu thuật và xạ trị để kiểm soát bệnh toàn thân

159. Theo dõi X quang trong Sarcoma Ewing
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng ở những bệnh nhân được điều trị sarcoma hàm của Ewing?
A: Để chẩn đoán sâu răng
B: Để cải thiện màu răng
C: Theo dõi tái phát và di căn
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Trả lời: C: Để theo dõi sự tái phát và di căn

160. Đặc điểm mô bệnh học của Sarcoma Ewing
Đặc điểm mô bệnh học nào là đặc trưng của sarcoma hàm của Ewing?
A: Các ô màu xanh tròn nhỏ
B: Tế bào khổng lồ đa nhân
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Trả lời: A: Các ô tròn nhỏ màu xanh

161. Các vị trí chính phổ biến cho các tổn thương di căn đến hàm
Các vị trí chính phổ biến cho các tổn thương di căn đến hàm là gì?
A: Da, mắt và thận
B: Vú, phổi và tuyến tiền liệt
C: Tim, gan và lá lách
D: Dạ dày, tuyến tụy và ruột
Trả lời: B: Vú, phổi và tuyến tiền liệt

162. Hình ảnh X quang của các tổn thương di căn
Hình ảnh X quang điển hình của các tổn thương di căn đến hàm là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Tổn thương tia X quang
C: Độ phóng xạ không xác định
D: Độ phóng xạ được xác định rõ
Trả lời: C: Độ phóng xạ không xác định

163. Triệu chứng thường gặp của tổn thương di căn
Triệu chứng phổ biến của tổn thương di căn đến hàm là gì?
A: Chứng hôi miệng
B: Ngứa ran và tê
C: Chảy máu nướu
D: Đau và sưng
Trả lời: D: Đau và sưng

164. Chẩn đoán tổn thương di căn
Các tổn thương di căn đến hàm thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Siêu âm
B: Xét nghiệm máu
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Khám lâm sàng, phát hiện X quang và sinh thiết
Trả lời: D: Khám lâm sàng, phát hiện X quang và sinh thiết

165. Điều trị chính cho các tổn thương di căn
Phương pháp điều trị chính cho các tổn thương di căn đến hàm là gì?
A: Quan sát
B: Chỉ hóa trị
C: Chỉ xạ trị
D: Điều trị khối u nguyên phát và chăm sóc hỗ trợ
Trả lời: D: Điều trị khối u nguyên phát và chăm sóc hỗ trợ

166. Tiên lượng tổn thương di căn
Yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể nhất đến tiên lượng tổn thương di căn đến hàm?
A: Kiểm soát khối u nguyên phát
B: Màu răng
C: Tần suất làm sạch răng
D: Loại bàn chải đánh răng được sử dụng
Trả lời: A: Kiểm soát khối u nguyên phát

167. Các khối u nguyên phát phổ biến di căn đến hàm
Những khối u nguyên phát nào thường di căn đến hàm?
A: Ung thư vú, ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt
B: Ung thư da, ung thư não, ung thư thận
C: Ung thư tim, ung thư gan, ung thư lá lách
D: Ung thư dạ dày, ung thư tuyến tụy, ung thư ruột
Trả lời: A: Ung thư vú, ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt

168. Đặc điểm mô bệnh học của tổn thương di căn
Đặc điểm mô bệnh học nào là đặc trưng của tổn thương di căn đến hàm?
A: Tế bào khổng lồ đa nhân
B: Các tế bào giống với tế bào của khối u nguyên phát
C: Xương hoại tử
D: Pseudocysts
Trả lời: B: Các tế bào giống với tế bào của khối u nguyên phát

169. Vai trò của việc theo dõi X quang trong các tổn thương di căn
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng ở những bệnh nhân bị tổn thương di căn đến hàm?
A: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
B: Để cải thiện màu răng
C: Để chẩn đoán sâu răng
D: Để theo dõi sự tiến triển và đáp ứng với điều trị
Trả lời: D: Để theo dõi sự tiến triển và đáp ứng với điều trị

170. Biến chứng thường gặp của tổn thương di căn
Biến chứng phổ biến của tổn thương di căn đến hàm là gì?
A: Gãy xương bệnh lý
B: Tăng khả năng vận động của răng
C: Nấm candida miệng
D: Ngôn ngữ địa lý
Trả lời: A: Gãy xương bệnh lý

171. Đặc điểm đặc trưng của Chondrosarcoma
Đặc điểm đặc trưng của chondrosarcoma hàm là gì?
A: Các mảng trắng không đau
B: Di căn nhanh
C: Hồi quy tự phát
D: Khối u hình thành sụn
Trả lời: D: Khối u hình thành sụn

172. Hình ảnh X quang của Chondrosarcoma
Hình ảnh X quang điển hình của chondrosarcoma hàm là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Tổn thương tia X quang
C: Độ phóng xạ không xác định với các khu vực vôi hóa
D: Độ phóng xạ được xác định rõ
Trả lời: C: Độ phóng xạ không xác định với các khu vực vôi hóa

173. Triệu chứng thường gặp của Chondrosarcoma
Một triệu chứng phổ biến của chondrosarcoma hàm là gì?
A: Loét miệng tái phát
B: Tăng tiết niệu
C: Khô miệng mãn tính
D: Đau và sưng
Trả lời: D: Đau và sưng

174. Chẩn đoán Chondrosarcoma
Chondrosarcoma hàm thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Siêu âm
B: Xét nghiệm máu
C: Xét nghiệm nước bọt
D: Khám lâm sàng, phát hiện X quang và sinh thiết
Trả lời: D: Khám lâm sàng, phát hiện X quang và sinh thiết

175. Điều trị chính cho Chondrosarcoma
Phương pháp điều trị chính cho chondrosarcoma hàm là gì?
A: Chỉ xạ trị
B: Chỉ hóa trị
C: Phẫu thuật cắt bỏ với lề rộng
D: Quan sát
Câu trả lời: C: Phẫu thuật cắt bỏ với phạm vi rộng

176. Số lượng của Chondrosarcoma
Những yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể đến số lượng cao nhất của chondrosarcoma hàm?
A: Tuổi của bệnh nhân
B: Kích thước khối u
C: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
D: Vị trí khối u
Câu trả lời: A: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn

177. Đặc điểm của mô hình bệnh học của Chondrosarcoma
Đặc điểm của mô bệnh học là gì đặc biệt của chondrosarcoma hàm?
A: Tế bào sản xuất sụn
B: Tế bào sản xuất xương
C: Tăng sinh mô sợi
D: Ngọc trai Keratin
Câu trả lời: A: Tế bào sản xuất sụn

178. Vai trò của việc theo dõi X quang trong Chondrosarcoma
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng ở những bệnh nhân được điều trị chondrosarcoma hàm?
A: Để đánh giá mật độ xương
B: Để đánh giá những thay đổi trong căn chỉnh vết thương
C: Theo dõi tái phát và di căn hộ
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Câu trả lời: C: Để theo dõi sự tái phát và di căn hộ

179. Chẩn đoán phân tử Chondrosarcoma
Tình trạng nào nên được bao gồm trong chẩn đoán phân tử chondrosarcoma hàm?
A: Osteosarcoma
B: U nguyên bào ameloblaster
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Câu trả lời: D: Tất cả những điều trên

180. Biến chứng thường gặp của Chondrosarcoma
Một biến chứng phổ biến của chondrosarcoma hàm là gì?
A: Gãy xương bệnh lý
B: Tăng nhiễm trùng miệng
C: Căn chỉnh vết cắn
D: Rối loạn sản xuất xơ
Câu trả lời: A: Gãy xương bệnh lý

Khối u hàm không gây răng: Chẩn đoán và quản lý

181. Khối không gây răng thông thường
Khối không gây răng phổ biến của hàm là gì?
A: Osteosarcoma
B: U nguyên bào ameloblaster
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Câu trả lời: D: Tất cả những điều trên

182. Hình ảnh X quang của khối u không gây răng
Hình ảnh X quang điển hình của các khối u không gây răng của hàm là gì?
A: Hình dạng kính mặt đất
B: Tổn thương tia X quang
C: Độ phóng xạ không xác định
D: Độ phóng xạ được xác định rõ ràng
Câu trả lời: C: Độ phóng xạ không xác định

183. Triệu chứng thường gặp của khối u không gây răng
Triệu chứng phổ biến của khối u không gây răng là gì?
A: Răng lỏng
B: Khó khăn
C: Nhiễm trùng xoang mãn tính
D: Đau và sưng
Câu trả lời: A: Đau và sưng

184. Chẩn đoán khối u không gây răng
Các khối không gây răng của hàm thường được chẩn đoán như thế nào?
A: Xét nghiệm nước bọt
B: Xét nghiệm máu
C: Khám lâm sàng, phát hiện X quang và sinh thiết
D: Siêu âm
Câu trả lời: C: Khám lâm sàng, phát hiện X quang và sinh thiết

185. Điều trị chính cho các khối không gây răng
Phương pháp điều trị chính cho các khối u hàm không gây răng là gì?
A: Quán sát
B: Chỉ hóa trị
C: Chỉ xạ trị
D: Phẫu thuật cắt bỏ
Câu trả lời: D: Phẫu thuật cắt bỏ

186. Số lượng lớn của khối không gây răng
Những yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể đến số lượng lớn nhất của các khối không gây ra hàm răng?
A: Sự hiện diện của các bệnh hệ thống
B: Cấp và giai đoạn khối u
C: Tuổi của bệnh nhân
D: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
Câu trả lời: D: Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn

187. Đặc điểm của mô hình bệnh học của khối u không gây răng
Đặc điểm của mô hình bệnh học là đặc trưng của khối u hàm không gây răng?
A: Pseudocysts
B: Tế bào khổng lồ của nhân
C: Xương hoại tử
D: Các tế bào giống với tế bào của khối u nguyên phát
Câu trả lời: D: Các tế bào giống với tế bào của khối u nguyên phát

188. Vai trò của việc theo dõi X quang trong các khối u không gây răng
Tại sao theo dõi X quang lại quan trọng ở những bệnh nhân có khối u hàm không gây răng?
A: Để theo dõi sự tái phát và di căn
B: Để cải thiện màu răng
C: Để chẩn đoán sâu răng
D: Để theo dõi nhiễm trùng miệng
Trả lời: A: Để theo dõi sự tái phát và di căn

189. Chẩn đoán phân biệt khối u không gây răng
Tình trạng nào nên được bao gồm trong chẩn đoán phân biệt các khối u không gây răng của hàm?
A: Osteosarcoma
B: U nguyên bào ameloblaster
C: Loạn sản xơ
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

190. Biến chứng thường gặp của khối u không gây răng
Một biến chứng phổ biến của các khối u không gây răng của hàm là gì?
A: Gãy xương bệnh lý
B: Viêm xoang mãn tính
C: Chèn ép dây thần kinh
D: Áp xe răng
Trả lời: A: Gãy xương bệnh lý

191. Trình bày chung
Biểu hiện lâm sàng nào thường liên quan nhất đến bệnh lý tủy xương ở hàm?
A: Đau hàm dai dẳng
B: Sưng và bầm tím nướu
C: Nhiễm xạ không triệu chứng
D: Chuyển động răng nhanh
Trả lời: C: Nhiễm xạ không triệu chứng

192. Công cụ chẩn đoán
Công cụ chẩn đoán dứt khoát nhất cho bệnh lý tủy xương liên quan đến hàm là gì?
A: X quang toàn cảnh
B: Chụp cắt lớp vi tính chùm hình nón (CBCT)
C: Sinh thiết tủy xương
D: MRI
Trả lời: C: Sinh thiết tủy xương

193. Triệu chứng ban đầu
Triệu chứng lâm sàng đầu tiên của bệnh lý tủy xương ở hàm thường là gì?
A: Khó nhai
B: Đau răng không rõ nguyên nhân
C: Chảy máu nướu tự phát
D: Răng di động
Trả lời: B: Đau răng không rõ nguyên nhân

194. Điều kiện liên quan
Tình trạng hệ thống nào thường liên quan đến sự tham gia của hàm trong bệnh lý tủy xương?
A: Loãng xương
B: Bệnh bạch cầu
C: Cường cận giáp
D: Đái tháo đường
Trả lời: B: Bệnh bạch cầu

195. Xuất hiện X quang
Bệnh lý tủy xương thường xuất hiện trên X quang như thế nào?
A: Tổn thương tia X quang được xác định rõ
B: Tổn thương hỗn hợp tác nhân phóng xạ - phóng xạ
C: Khu vực phóng xạ khuếch tán
D: Bề ngoài bông gòn
Trả lời: C: Khu vực phóng xạ khuếch tán

196. Đặc điểm mô bệnh học
Đặc điểm mô bệnh học nào là dấu hiệu của bệnh lý tủy xương ở hàm?
A: Tăng tế bào với quá trình tạo máu bất thường
B: Mô liên kết sợi dày đặc
C: Tủy bình thường với các tế bào khổng lồ thỉnh thoảng
D: Loạn sản biểu mô
Trả lời: A: Tăng tế bào với quá trình tạo máu bất thường

197. Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị chính cho bệnh lý tủy xương liên quan đến hàm là gì?
A: Phẫu thuật cắt bỏ
B: Hóa trị
C: Liệu pháp kháng sinh
D: Xạ trị
Trả lời: B: Hóa trị

198. Chẩn đoán phân biệt
Tình trạng nào phải được phân biệt với bệnh lý tủy xương ở hàm do phát hiện X quang tương tự?
A: U nguyên bào ameloblastoma
B: Viêm tủy xương
C: Loạn sản xơ
D: Tăng bạch cầu tế bào Langerhans
Trả lời: D: Quá trình histiocytosis tế bào Langerhans

199. Yếu tố tiên lượng
Yếu tố tiên lượng quan trọng trong bệnh lý tủy xương liên quan đến hàm là gì?
A: Kích thước của tổn thương
B: Tuổi bệnh nhân
C: Mức độ liên quan đến tủy
D: Sự hiện diện của các triệu chứng toàn thân
Trả lời: C: Mức độ tham gia của tủy

200. Vai trò của nha sĩ
Vai trò chính của nha sĩ trong việc quản lý bệnh nhân mắc bệnh lý tủy xương ở hàm là gì?
A: Kê đơn thuốc kháng sinh
B: Giám sát và phát hiện sớm
C: Thực hiện sinh thiết tủy xương
D: Thực hiện hóa trị
Câu trả lời: B: Giám sát và phát hiện sớm

201. Bệnh lý răng miệng phổ biến nhất
Bệnh lý răng miệng nào phổ biến nhất trên toàn thế giới?
A: Ung thư miệng
B: Sâu răng
C: Viêm nha chu
D: Nấm candida miệng
Trả lời: B: Sâu răng

202. Nguyên nhân chính của viêm nướu
Yếu tố căn nguyên chính của viêm nướu là gì?
A: Mảng bám vi khuẩn
B: Nhiễm virus
C: Khuynh hướng di truyền
D: Thiếu hụt dinh dưỡng
Trả lời: A: Mảng bám vi khuẩn

203. Tổn thương miệng và bệnh hệ thống
Bệnh hệ thống nào thường liên quan đến loét dị ứng tái phát?
A: Bệnh tiểu đường
B: Bệnh Crohn
C: Tăng huyết áp
D: Hen suyễn
Trả lời: B: Bệnh Crohn

204. Công cụ chẩn đoán bệnh lý răng miệng
Công cụ chẩn đoán tiêu chuẩn vàng để phát hiện ung thư miệng là gì?
A: Kiểm tra trực quan
B: Sinh thiết
C: X quang
D: Xét nghiệm nước bọt
Trả lời: B: Sinh thiết

205. Nguyên nhân của nấm Candida miệng
Nguyên nhân phổ biến nhất của nấm candida miệng là gì?
A: Nhiễm Candida albicans
B: Virus herpes simplex
C: Streptococcus mutans
D: Virus Epstein-Barr
Trả lời: A: Nhiễm Candida albicans

206. Yếu tố nguy cơ ung thư miệng
Điều nào sau đây là yếu tố nguy cơ quan trọng đối với ung thư miệng?
A: Chế độ ăn nhiều đường
B: Sử dụng thuốc lá
C: Kiểm tra nha khoa định kỳ
D: Nước có fluoride
Trả lời: B: Sử dụng thuốc lá

207. Biểu hiện của Lichen Planus
Biểu hiện lâm sàng đặc trưng của địa y miệng là gì?
A: Tổn thương lưới trắng
B: Các mảng ban đỏ
C: Mụn nước và mụn mủ
D: Các nốt loét
Trả lời: A: Tổn thương lưới trắng

208. Biểu hiện miệng của HIV/AIDS
Tình trạng răng miệng nào thường liên quan đến HIV/AIDS nhất?
A: Viêm sialadenitis
B: Bệnh bạch cầu
C: Herpangina
D: Sarcoma Kaposi
Trả lời: D: Sarcoma Kaposi

209. Rối loạn tuyến nước bọt
Khối u tuyến nước bọt lành tính phổ biến nhất là gì?
A: Mucocele
B: U tuyến đa hình
C: Khối u Warthin
D: Hội chứng Sjögren
Trả lời: B: U đa hình

210. Quản lý nha khoa cho bệnh nhân tiểu đường
Cần cân nhắc quan trọng khi điều trị bệnh nhân tiểu đường mắc bệnh nha chu là gì?
A: Giảm nhu cầu gây tê cục bộ
B: Phản ứng chữa bệnh chậm
C: Tăng nguy cơ chảy máu
D: Tăng cường sức đề kháng với nhiễm trùng
Trả lời: B: Phản ứng chữa bệnh chậm

211. Dấu hiệu sớm của ung thư miệng
Triệu chứng nào là dấu hiệu ban đầu của ung thư miệng?
A: Đau họng mãn tính
B: Các mảng trắng dai dẳng
C: Sâu răng thường xuyên
D: Loét dị ứng tái phát
Trả lời: B: Các mảng trắng dai dẳng

212. Yếu tố nguy cơ ung thư miệng
Điều nào sau đây là yếu tố nguy cơ chính để phát triển ung thư miệng?
A: Thường xuyên tiêu thụ thức ăn cay
B: Sử dụng thuốc lá và rượu
C: Chế độ ăn nhiều đường
D: Viêm xoang mãn tính
Trả lời: B: Sử dụng thuốc lá và rượu

213. Trang web chung cho ung thư miệng
Vị trí phổ biến nhất cho ung thư miệng trong khoang miệng là gì?
A: Vòm miệng cứng
B: Lưỡi lưng
C: Sàn miệng
D: Gingiva
Trả lời: C: Sàn miệng

214. Ung thư miệng liên quan đến HPV
Chủng HPV nào thường liên quan nhất đến ung thư miệng?
A: HPV 6
B: HPV11
C: HPV16
D: HPV18
Trả lời: C: HPV 16

215. Phương pháp sinh thiết
Phương pháp sinh thiết nào được sử dụng phổ biến nhất để chẩn đoán ung thư miệng?
A: Hút kim mịn
B: Sinh thiết cắt bỏ
C: Sinh thiết đục lỗ
D: Sinh thiết bàn chải
Trả lời: B: Sinh thiết cắt bỏ

216. Tác dụng phụ xạ trị
Tác dụng phụ phổ biến của xạ trị ở bệnh nhân ung thư miệng là gì?
A: Rụng tóc
B: Viêm niêm mạc
C: Tăng huyết áp
D: Loãng xương
Trả lời: B: Viêm niêm mạc

217. Điều trị phẫu thuật
Mục tiêu chính của điều trị phẫu thuật cho ung thư miệng là gì?
A: Giảm triệu chứng
B: Loại bỏ hoàn toàn khối u
C: Quản lý cơn đau
D: Tăng cường mỹ phẩm
Trả lời: B: Loại bỏ hoàn toàn khối u

218. Tác nhân hóa trị
Tác nhân hóa trị liệu nào thường được sử dụng trong điều trị ung thư miệng?
A: Methotrexate
B: Cisplatin
C: Doxorubicin
D: Paclitaxel
Trả lời: B: Cisplatin

219. Yếu tố tiên lượng
Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc xác định tiên lượng của ung thư miệng?
A: Kích thước khối u
B: Tuổi của bệnh nhân
C: Vị trí khối u
D: Cấp và giai đoạn khối u
Trả lời: D: Cấp và giai đoạn khối u

220. Chăm sóc theo dõi
Khía cạnh quan trọng của việc chăm sóc theo dõi cho bệnh nhân ung thư miệng là gì?
A: Cạo răng định kỳ
B: Theo dõi sự tái phát
C: Xét nghiệm máu thường xuyên
D: Nha khoa thẩm mỹ
Trả lời: B: Theo dõi sự tái phát

221. Tổn thương miệng lành tính thường gặp
Tổn thương miệng lành tính phổ biến nhất là gì?
A: U xơ
B: U hạt sinh mủ
C: Mucocele
D: U nguyên bào ameloblastoma
Trả lời: A: Fibroma

222. Chẩn đoán Mucocele
Đặc điểm đặc trưng của mucocele là gì?
A: Loét đau
B: U nang chứa đầy chất lỏng
C: Nốt rắn
D: Khối lượng vôi hóa
Trả lời: B: U nang chứa đầy chất lỏng

223. Quản lý u hạt mủ
Phương pháp quản lý ưa thích của u hạt mủ là gì?
A: Quan sát
B: Phẫu thuật cắt bỏ
C: Liệu pháp kháng sinh
D: Xạ trị
Trả lời: B: Phẫu thuật cắt bỏ

224. Chẩn đoán Fibroma
Phương pháp dứt khoát nhất để chẩn đoán u xơ là gì?
A: Kiểm tra trực quan
B: Sinh thiết và kiểm tra mô bệnh học
C: Hình ảnh X quang
D: Kiểm tra chức năng tuyến nước bọt
Trả lời: B: Sinh thiết và kiểm tra mô bệnh học

225. Điều trị Leukoplakia
Phương pháp điều trị chính cho bệnh bạch cầu là gì?
A: Liệu pháp chống nấm
B: Liệu pháp kháng sinh
C: Phẫu thuật cắt bỏ
D: Hóa trị
Trả lời: C: Phẫu thuật cắt bỏ

226. Tái phát các tổn thương lành tính
Tổn thương miệng lành tính nào có tỷ lệ tái phát cao sau khi cắt bỏ?
A: Lipoma
B: U hạt sinh mủ
C: Hemangioma
D: U hạt tế bào khổng lồ
Trả lời: B: U hạt mủ

2227. Chẩn đoán u nguyên bào Ameloblastoma
Đặc điểm chẩn đoán chính của u nguyên bào ameloblastoma trên X quang là gì?
A: Tổn thương hỗn hợp tác nhân phóng xạ - phóng xạ
B: Độ phóng xạ đơn mắt
C: Hình dạng nhiều lớp, bong bóng xà phòng
D: Độ mờ bức xạ khuếch tán
Trả lời: C: Hình dạng nhiều lớp, bong bóng xà phòng

228. Quản lý Hemangioma
Phương pháp điều trị đầu tiên cho một khối u máu nhỏ, không có triệu chứng là gì?
A: Phẫu thuật cắt bỏ
B: Quan sát
C: Liệu pháp laser
D: Liệu pháp xơ cứng
Trả lời: B: Quan sát

229. Biểu hiện lâm sàng của Lipoma
Biểu hiện lâm sàng phổ biến của lipoma miệng là gì?
A: Khối lượng săn chắc, đau đớn
B: Khối mềm, không đau, màu vàng
C: Mảng cứng, trắng
D: Nốt đỏ, loét
Trả lời: B: Khối mềm, không đau, màu vàng

230. Điều trị u hạt tế bào khổng lồ
Phương pháp điều trị được khuyến nghị cho u hạt tế bào khổng lồ là gì?
A: Xạ trị
B: Tiêm corticosteroid
C: Phẫu thuật cắt bỏ và nạo
D: Quan sát và theo dõi
Trả lời: C: Phẫu thuật cắt bỏ và nạo

231. Nguy cơ ác tính
Loại nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành bệnh ác tính cao hơn?
A: Leukoplakia
B: Erythroplakia
C: Lichen planus
D: Loét dị ứng
Trả lời: B: Erythroplakia

232. Yếu tố căn nguyên sơ cấp
Yếu tố căn nguyên chính cho bệnh bạch cầu là gì?
A: Nhiễm virus
B: Kích ứng cơ học mãn tính
C: Sử dụng thuốc lá
D: Thiếu hụt dinh dưỡng
Trả lời: C: Sử dụng thuốc lá

233. Chẩn đoán Erythroplakia
Phương pháp dứt khoát nhất để chẩn đoán erythroplakia là gì?
A: Kiểm tra trực quan
B: Sinh thiết cắt bỏ
C: Xét nghiệm máu
D: Xét nghiệm chẩn đoán nước bọt
Trả lời: B: Sinh thiết cắt bỏ

234. Địa điểm chung
Vị trí phổ biến của bệnh bạch cầu trong khoang miệng là gì?
A: Lưỡi lưng
B: Sàn miệng
C: Gingiva
D: Vòm miệng cứng
Trả lời: B: Sàn miệng

235. Xuất hiện lâm sàng
Erythroplakia thường biểu hiện trên lâm sàng như thế nào?
A: Mảng bám màu đỏ, mịn như nhung
B: Mảng trắng, thô
C: Vàng, tổn thương loét
D: Nốt hơi xanh
Trả lời: A: Mảng bám màu đỏ, mịn như nhung

236. Quản lý Leukoplakia
Bước đầu tiên trong việc quản lý leukoplakia là gì?
A: Phẫu thuật cắt bỏ ngay lập tức
B: Quan sát và theo dõi thường xuyên
C: Corticosteroid tại chỗ
D: Thuốc kháng vi-rút
Trả lời: B: Quan sát và theo dõi thường xuyên

237. Khám mô bệnh học
Phát hiện mô bệnh học nào thường thấy trong bệnh bạch cầu?
A: Loạn sản
B: Tăng sừng
C: Thâm nhiễm bạch cầu trung tính
D: Hoại tử
Trả lời: B: Hyperkeratosis

238. Điều trị tổn thương rối loạn sản
Điều trị được khuyến nghị cho bệnh bạch cầu với chứng loạn sản trung bình là gì?
A: Cắt bỏ bằng laser
B: Liệu pháp áp lạnh
C: Phẫu thuật cắt bỏ
D: Kháng sinh tại chỗ
Trả lời: C: Phẫu thuật cắt bỏ

239. Chẩn đoán phân biệt
Tình trạng nào phải được phân biệt với bệnh bạch cầu do ngoại hình lâm sàng tương tự?
A: Oral lichen planus
B: Nấm candida miệng
C: Ung thư miệng
D: Mucocele
Trả lời: A: Oral lichen planus

240. Vai trò của sinh thiết
Vai trò chính của sinh thiết trong việc kiểm soát bệnh hồng cầu là gì?
A: Để xác định mức độ tổn thương
B: Để giảm triệu chứng
C: Để đánh giá chứng loạn sản hoặc ác tính
D: Để ngăn ngừa tái phát
Trả lời: C: Để đánh giá chứng loạn sản hoặc ác tính

241. Nguyên nhân chính của nấm Candida miệng
Nguyên nhân chính của nấm candida miệng là gì?
A: Candida albicans
B: Streptococcus mutans
C: Virus herpes simplex
D: Papillomavirus ở người
Trả lời: A: Candida albicans

242. Yếu tố ảnh hưởng
Yếu tố nào sau đây là yếu tố ảnh hưởng đến nấm candida miệng?
A: Vệ sinh răng miệng kém
B: Đánh răng thường xuyên
C: Lượng nước hấp thụ cao
D: Chế độ ăn ít carbohydrate
Trả lời: A: Vệ sinh răng miệng kém

243. Triệu chứng thường gặp
Triệu chứng nào thường liên quan đến nấm candida miệng?
A: Mảng trắng, giống như sữa đông
B: Chảy máu dai dẳng
C: Khối cứng, dạng nốt
D: Tổn thương mụn nước
Trả lời: A: Mảng trắng, giống như sữa đông

244. Chẩn đoán Candida
Phương pháp tốt nhất để chẩn đoán nấm candida miệng là gì?
A: Kiểm tra trực quan
B: Nuôi cấy tăm bông miệng
C: Xét nghiệm máu
D: Hình ảnh X quang
Trả lời: B: Nuôi cấy tăm bông miệng

245. Điều trị kháng nấm tại chỗ
Thuốc chống nấm tại chỗ nào thường được sử dụng để điều trị nấm candida miệng?
A: Nystatin
B: Acyclovir
C: Amoxicillin
D: Metronidazole
Trả lời: A: Nystatin

246. Điều trị kháng nấm toàn thân
Thuốc kháng nấm toàn thân nào được sử dụng cho các trường hợp nghiêm trọng của nấm miệng?
A: Fluconazole
B: Clindamycin
C: Doxycycline
D: Ciprofloxacin
Trả lời: A: Fluconazole

247. Candida miệng tái phát
Một tình trạng cơ bản phổ biến liên quan đến nấm candida miệng tái phát là gì?
A: Đái tháo đường
B: Tăng huyết áp
C: Hen suyễn
D: Động kinh
Trả lời: A: Đái tháo đường

248. Tác dụng của răng giả
Làm thế nào để răng giả ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển nấm candida miệng?
A: Giảm rủi ro
B: Tăng rủi ro
C: Không có tác dụng
D: Chỉ ảnh hưởng đến rủi ro nếu không phù hợp
Trả lời: B: Tăng rủi ro

249. Vệ sinh răng miệng để phòng ngừa
Thực hành vệ sinh răng miệng nào được khuyến khích để ngăn ngừa nấm candida miệng?
A: Thường xuyên sử dụng nước súc miệng có chứa cồn
B: Đánh răng hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng fluoride
C: Tiêu thụ đồ ăn nhẹ có đường hàng ngày
D: Tránh tất cả các sản phẩm sữa
Trả lời: B: Đánh răng hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng có fluoride

250. Thiếu dinh dưỡng
Sự thiếu hụt dinh dưỡng nào thường liên quan đến nấm candida miệng?
A: Vitamin C
B: Sắt
C: Vitamin D
D: Canxi
Trả lời: B: Sắt

251. Virus nguyên phát
Virus nào chịu trách nhiệm cho các tổn thương herpetic trong khoang miệng?
A: Virus herpes simplex
B: Virus Epstein-Barr
C: Papillomavirus ở người
D: Virus varicella-zoster
Trả lời: A: Virus herpes simplex

252. Trình bày chung
Các tổn thương herpetic thường xuất hiện trong khoang miệng như thế nào?
A: Phun trào mụn nước
B: Các mảng trắng
C: Các nốt cứng
D: Các điểm đỏ
Trả lời: A: Phun trào mụn nước

253. Đợt bùng phát ban đầu
Một triệu chứng phổ biến trong đợt bùng phát ban đầu của mụn rộp miệng là gì?
A: Đau họng nghiêm trọng
B: Loét đau
C: Khô miệng dai dẳng
D: Suy thoái nướu
Trả lời: B: Loét đau

254. Chẩn đoán tổn thương Herpetic
Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán tổn thương herpetic là gì?
A: Xét nghiệm PCR
B: Nuôi cấy dịch mụn nước
C: Xét nghiệm máu
D: Khám lâm sàng
Trả lời: B: Nuôi cấy dịch mụn nước

255. Điều trị chính
Phương pháp điều trị chính cho các tổn thương herpetic là gì?
A: Thuốc kháng vi-rút
B: Kháng sinh
C: Corticosteroid
D: Thuốc chống nấm
Trả lời: A: Thuốc kháng vi-rút

256. Herpes tái phát
Vị trí điển hình cho các tổn thương herpetic tái phát trong khoang miệng là gì?
A: Vòm miệng cứng
B: Lưỡi lưng
C: Gingiva
D: Môi (herpes labialis)
Trả lời: D: Môi (herpes labialis)

257. Điều trị dự phòng
Thuốc kháng vi-rút nào thường được sử dụng dự phòng để ngăn ngừa tổn thương herpes tái phát?
A: Acyclovir
B: Metronidazole
C: Fluconazole
D: Amoxicillin
Trả lời: A: Acyclovir

258. Nhiễm trùng thứ cấp
Nhiễm trùng thứ phát phổ biến liên quan đến tổn thương herpetic là bệnh nào sau đây?
A: Bội nhiễm vi khuẩn
B: Nấm phát triển quá mức
C: Đồng nhiễm virus
D: Sự xâm nhập của ký sinh trùng
Trả lời: A: Bội nhiễm vi khuẩn

259. Chẩn đoán phân biệt
Tình trạng nào phải được phân biệt với tổn thương herpetic do ngoại hình lâm sàng tương tự?
A: Loét dị ứng
B: Oral lichen planus
C: Nấm candida miệng
D: Leukoplakia
Trả lời: A: Loét dị ứng

260. Yếu tố kết tủa
Yếu tố nào sau đây là yếu tố kết tủa phổ biến cho các tổn thương herpes tái phát?
A: Căng thẳng
B: Chế độ ăn ít canxi
C: Lượng nước hấp thụ cao
D: Tập thể dục thường xuyên
Trả lời: A: Căng thẳng

261. Tổn thương đặc trưng
Tổn thương đặc trưng của lichen planus miệng là gì?
A: Wickham's striae
B: Mụn nước
C: Mụn mủ
D: Mảng
Trả lời: A: Vân vân của Wickham

262. Địa điểm chung
Vị trí nào thường bị ảnh hưởng nhất bởi lichen planus miệng?
A: Gingiva
B: Lưỡi lưng
C: Niêm mạc miệng
D: Vòm miệng cứng
Trả lời: C: Niêm mạc miệng

263. Nguyên nhân của Lichen Planus
Điều gì được cho là nguyên nhân chính gây ra lichen planus miệng?
A: Phản ứng tự miễn
B: Nhiễm virus
C: Nhiễm vi khuẩn
D: Nhiễm nấm
Trả lời: A: Phản ứng tự miễn

264. Đặc điểm mô bệnh học
Đặc điểm mô bệnh học nào là dấu hiệu của địa y phẳng miệng?
A: Tăng sừng với các đường gờ răng cưa
B: Viêm u hạt
C: Acantholysis
D: Sự hình thành tế bào khổng lồ
Trả lời: A: Tăng sừng với các đường gờ răng cưa

265. Triệu chứng thường gặp
Triệu chứng phổ biến liên quan đến địa y miệng là gì?
A: Cảm giác nóng rát
B: Mất vị giác
C: Nước bọt quá nhiều
D: Xerostomia
Trả lời: A: Cảm giác nóng rát

266. Quản lý các trường hợp nhẹ
Phương pháp quản lý ưu tiên đối với các trường hợp nhẹ của lichen planus miệng là gì?
A: Quan sát và theo dõi thường xuyên
B: Phẫu thuật cắt bỏ
C: Corticosteroid toàn thân
D: Liệu pháp kháng vi-rút
Trả lời: A: Quan sát và theo dõi thường xuyên

267. Điều trị đầu tiên cho các trường hợp nặng
Phương pháp điều trị đầu tiên cho các trường hợp nghiêm trọng của địa y miệng là gì?
A: Corticosteroid tại chỗ
B: Thuốc chống nấm
C: Thuốc kháng sinh
D: Xạ trị
Trả lời: A: Corticosteroid tại chỗ

268. Nguy cơ ác tính
Loại địa y miệng nào có nguy cơ biến đổi ác tính?
A: Loại lưới
B: Loại teo
C: Loại ăn mòn
D: Loại mảng bám
Trả lời: C: Loại ăn mòn

269. Chẩn đoán phân biệt
Tình trạng nào phải được phân biệt với địa y miệng do ngoại hình lâm sàng tương tự?
A: Leukoplakia miệng
B: Nấm candida miệng
C: Tổn thương Herpetic
D: Mucocele
Trả lời: A: Leukoplakia miệng

270. Vai trò của sinh thiết
Vai trò chính của sinh thiết trong việc kiểm soát địa y miệng là gì?
A: Để xác nhận chẩn đoán và loại trừ chứng loạn sản hoặc ác tính
B: Để giảm triệu chứng
C: Để ngăn ngừa tái phát
D: Để xác định mức độ tổn thương
Trả lời: A: Để xác nhận chẩn đoán và loại trừ chứng loạn sản hoặc ác tính

271. Dấu hiệu miệng của bệnh tiểu đường
Biểu hiện miệng nào thường thấy ở bệnh nhân đái tháo đường?
A: Bệnh nha chu
B: Bạch cầu đường miệng
C: Tổn thương Herpetic
D: Oral lichen planus
Trả lời: A: Bệnh nha chu

272. Tổn thương miệng liên quan đến HIV
Tổn thương miệng nào thường liên quan đến nhiễm HIV?
A: Sarcoma Kaposi
B: U nguyên bào ameloblaster
C: U nang răng
D: U tuyến đa hình
Trả lời: A: Sarcoma Kaposi

273. Biểu hiện đường miệng của thiếu máu
Biểu hiện miệng phổ biến của thiếu máu do thiếu sắt là gì?
A: Viêm lưỡi teo
B: Màng nhầy
C: Ranula
D: U xơ
Trả lời: A: Viêm lưỡi teo

274. Bệnh hệ thống và Xerostomia
Bệnh hệ thống nào thường liên quan đến xerostomia?
A: Hội chứng Sjögren
B: Tăng huyết áp
C: Hen suyễn
D: Động kinh
Trả lời: A: Hội chứng Sjögren

275. Dấu hiệu miệng của bệnh Crohn
Phát hiện miệng nào thường liên quan đến bệnh Crohn?
A: Niêm mạc đá cuội
B: Đường vân của Wickham
C: Sarcoma Kaposi
D: Herpangina
Trả lời: A: Niêm mạc đá cuội

276. Biểu hiện miệng của Lupus ban đỏ hệ thống
Biểu hiện miệng nào thường thấy ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống?
A: Loét miệng
B: U hạt sinh mủ
C: Hemangioma
D: Lipoma
Trả lời: A: Loét miệng

277. Biểu hiện miệng của bệnh bạch cầu
Biểu hiện miệng phổ biến của bệnh bạch cầu là gì?
A: Tăng sản nướu
B: Oral lichen planus
C: Tổn thương Herpetic
D: Bệnh bạch cầu đường miệng
Trả lời: A: Tăng sản nướu

278. Bệnh hệ thống và sắc tố
Bệnh hệ thống nào có liên quan đến sắc tố miệng?
A: Bệnh Addison
B: Bệnh Parkinson
C: Hen suyễn
D: Tăng huyết áp
Trả lời: A: Bệnh Addison

279. Dấu hiệu miệng của sự thiếu hụt vitamin C
Tình trạng răng miệng nào thường thấy ở những bệnh nhân thiếu vitamin C?
A: Viêm nướu liên quan đến bệnh còi
B: U hạt sinh mủ
C: Herpangina
D: U xơ
Trả lời: A: Viêm nướu liên quan đến bệnh còi

280. Biểu hiện miệng của bệnh giang mai
Tổn thương miệng nào là dấu hiệu của bệnh giang mai thứ phát?
A: Miếng dán nhầy
B: Đường vân của Wickham
C: Loét herpes
D: U nguyên bào ameloblastoma
Trả lời: A: Miếng dán nhầy

281. Rối loạn tuyến nước bọt phổ biến nhất
Rối loạn tuyến nước bọt phổ biến nhất là gì?
A: Sialolithiasis
B: U tuyến đa hình
C: Mucocele
D: Hội chứng Sjögren
Trả lời: A: Sialolithiasis

282. Chẩn đoán bệnh Sialolithiasis
Công cụ chẩn đoán tốt nhất để phát hiện sỏi tuyến nước bọt là gì?
A: Siêu âm
B: MRI
C: Chụp CT
D: X quang toàn cảnh
Trả lời: C: CT scan

283. Điều trị chính cho Mucocele
Phương pháp điều trị chính cho mucocele là gì?
A: Phẫu thuật cắt bỏ
B: Liệu pháp kháng sinh
C: Xạ trị
D: Quan sát
Trả lời: A: Phẫu thuật cắt bỏ

284. Nhiễm trùng tuyến nước bọt
Vi khuẩn nào thường liên quan nhất đến viêm sialadenit cấp tính do vi khuẩn?
A: Staphylococcus aureus
B: Streptococcus mutans
C: Candida albicans
D: Virus Epstein-Barr
Trả lời: A: Staphylococcus aureus

285. Chẩn đoán hội chứng Sjögren
Xét nghiệm chẩn đoán nào thường được sử dụng cho hội chứng Sjögren?
A: Bài kiểm tra của Schirmer
B: Sinh thiết tuyến nước bọt
C: Xét nghiệm máu để tìm kháng thể chống Ro/SSA
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

286. Điều trị viêm Sialadenitis mãn tính
Phương pháp điều trị ưa thích cho viêm sialadenitis mãn tính là gì?
A: Kháng sinh
B: Phẫu thuật cắt bỏ tuyến bị ảnh hưởng
C: Liệu pháp steroid
D: Xạ trị
Trả lời: B: Phẫu thuật cắt bỏ tuyến bị ảnh hưởng

287. Khối u tuyến nước bọt lành tính
Khối u lành tính nào phổ biến nhất ở tuyến nước bọt?
A: U đa hình
B: Khối u Warthin
C: Ung thư biểu mô màng nhầy
D: Ung thư biểu mô nang adenoid
Trả lời: A: U đa hình

288. Nguyên nhân Sialadenosis
Nguyên nhân phổ biến của bệnh sialadenosis là gì?
A: Thiếu hụt dinh dưỡng
B: Nhiễm vi khuẩn
C: Nhiễm virus
D: Sỏi tuyến nước bọt
Trả lời: A: Thiếu hụt dinh dưỡng

289. Khối u tuyến nước bọt ác tính
Khối u ác tính nào phổ biến nhất ở tuyến nước bọt?
A: Ung thư biểu mô niêm mạc
B: U tuyến đa hình
C: Ung thư biểu mô nang adenoid
D: Khối u Warthin
Trả lời: A: Ung thư biểu mô màng nhầy

290. Rối loạn tuyến nước bọt tự miễn
Rối loạn tự miễn dịch nào chủ yếu ảnh hưởng đến tuyến nước bọt?
A: Hội chứng Sjögren
B: Lupus ban đỏ hệ thống
C: Viêm khớp dạng thấp
D: Sarcoidosis
Trả lời: A: Hội chứng Sjögren

291. Nguyên nhân phổ biến của loét miệng
Nguyên nhân nào sau đây là nguyên nhân phổ biến gây loét miệng?
A: Chấn thương
B: Nhiễm virus
C: Bệnh tự miễn
D: Tất cả những điều trên
Trả lời: D: Tất cả những điều trên

292. Virus Herpes Simplex nguyên phát
Loại virus herpes simplex nào thường liên quan đến loét miệng?
A: HSV-1
B: HSV-2
C: HSV-3
D: HSV-4
Trả lời: A: HSV-1

293. Đặc điểm loét Aphthous
Đặc điểm đặc trưng của loét dị ứng là gì?
A: Trung tâm màu vàng với vầng hào quang màu đỏ
B: Mảng trắng
C: Phun trào mụn nước
D: Điểm vàng đỏ
Trả lời: A: Trung tâm màu vàng với quầng đỏ

294. Loét miệng và bệnh hệ thống
Bệnh hệ thống nào thường liên quan đến loét miệng tái phát?
A: Bệnh Behçet
B: Tăng huyết áp
C: Hen suyễn
D: Động kinh
Trả lời: A: Bệnh Behçet

295. Điều trị loét chấn thương
Phương pháp điều trị chính cho vết loét miệng do chấn thương là gì?
A: Corticosteroid tại chỗ
B: Loại bỏ chất gây kích ứng
C: Thuốc kháng vi-rút
D: Liệu pháp kháng sinh
Trả lời: B: Loại bỏ chất gây kích ứng

296. Loét miệng và bệnh Crohn
Tổn thương miệng nào thường thấy ở bệnh nhân mắc bệnh Crohn?
A: Niêm mạc đá cuội
B: Tổn thương lưới trắng
C: Các mảng ban đỏ
D: Mụn nước và mụn mủ
Trả lời: A: Niêm mạc đá cuội

297. Chẩn đoán nấm Candida miệng
Phương pháp chẩn đoán tốt nhất cho bệnh nấm candida miệng biểu hiện dưới dạng loét miệng là gì?
A: Nuôi cấy tăm bông miệng
B: Sinh thiết
C: Xét nghiệm máu
D: Xét nghiệm nước bọt
Trả lời: A: Nuôi cấy tăm bông miệng

298. Tổn thương Lichen Planus
Tổn thương đặc trưng của lichen planus miệng là gì?
A: Wickham's striae
B: Loét herpes
C: Mụn nước và mụn mủ
D: Mảng trắng
Trả lời: A: Vân vân của Wickham

299. Quản lý loét Aphthous Major
Phương pháp điều trị ưa thích cho các vết loét dị ứng lớn là gì?
A: Corticosteroid toàn thân
B: Liệu pháp kháng vi-rút
C: Thuốc chống nấm
D: Kháng sinh tại chỗ
Trả lời: A: Corticosteroid toàn thân

300. Loét miệng và HIV/AIDS
Tình trạng loét miệng nào thường thấy ở bệnh nhân HIV/AIDS?
A: Viêm nha chu loét hoại tử
B: Herpangina
C: Mucocele
D: Leukoplakia
Trả lời: A: Viêm nha chu loét hoại tử