Sinh lý học

1. Áp suất thẩm thấu trong điều chỉnh thể tích tế bào
Áp suất thẩm thấu ảnh hưởng như thế nào đến sự điều hòa thể tích tế bào trong dung dịch ưu trương?
A: Nó làm cho tế bào sưng lên do dòng nước chảy vào.
B: Nó dẫn đến tế bào co lại do dòng nước chảy ra.
C: Nó ổn định thể tích tế bào bằng cách cân bằng nồng độ chất tan.
D: Nó không ảnh hưởng đến thể tích tế bào.
Trả lời: B: Nó dẫn đến tế bào co lại do dòng nước chảy ra.

2. Tốc độ khuếch tán và tính thấm của màng
Yếu tố chính quyết định tốc độ khuếch tán của chất tan qua màng tế bào là gì?
A: Độ dày màng
B: Gradient nồng độ chất tan
C: Nhiệt độ của môi trường xung quanh
D: Tính thấm màng đối với chất tan
Trả lời: D: Tính thấm màng đối với chất tan

3. Cơ chế vận chuyển tích cực và thủy phân ATP
Bước nào trong chu trình bơm Na+/K+ được kết hợp trực tiếp với quá trình thủy phân ATP?
A: Liên kết các ion Na+ ở phía ngoại bào
B: Giải phóng ion K+vào không gian nội bào
C: Thay đổi cấu trúc của máy bơm để giải phóng Na +
D: Liên kết các ion K+ ở phía ngoại bào
Trả lời: C: Thay đổi cấu trúc của máy bơm để giải phóng Na+

4. Khuếch tán thuận lợi so với khuếch tán
Điều gì phân biệt sự khuếch tán được tạo điều kiện với sự khuếch tán đơn giản qua màng tế bào?
A: Sự khuếch tán thuận lợi đòi hỏi năng lượng đầu vào.
B: Sự khuếch tán thuận lợi liên quan đến các protein mang hoặc kênh.
C: Sự khuếch tán đơn giản xảy ra nhanh hơn sự khuếch tán được tạo điều kiện.
D: Cả hai quá trình đều di chuyển các chất tan theo gradient nồng độ của chúng.
Trả lời: B: Sự khuếch tán thuận lợi liên quan đến các protein mang hoặc kênh.

5. Vận chuyển chủ động chính so với Vận chuyển tích cực thứ cấp
Điều gì phân biệt vận chuyển tích cực sơ cấp với vận chuyển tích cực thứ cấp?
A: Vận chuyển tích cực sơ cấp di chuyển các chất hòa tan chống lại gradient của chúng bằng cách sử dụng ATP trực tiếp.
B: Vận chuyển tích cực thứ cấp dựa vào sự chuyển động của các phân tử nước.
C: Vận chuyển chủ động sơ cấp tiết kiệm năng lượng hơn vận chuyển tích cực thứ cấp.
D: Vận chuyển tích cực thứ cấp di chuyển các chất hòa tan bằng cách sử dụng quá trình thủy phân ATP trực tiếp.
Trả lời: A: Vận chuyển tích cực sơ cấp di chuyển các chất hòa tan theo gradient của chúng bằng cách sử dụng ATP trực tiếp.

6, Thẩm thấu và Aquaporins
Aquaporin ảnh hưởng đến quá trình thẩm thấu trong tế bào như thế nào?
A: Chúng làm tăng tốc độ di chuyển của nước qua màng.
B: Chúng làm giảm nồng độ chất tan bên trong tế bào.
C: Chúng ngăn nước xâm nhập vào tế bào.
D: Chúng điều chỉnh sự cân bằng pH trong tế bào.
Trả lời: A: Chúng làm tăng tốc độ di chuyển của nước qua màng.

7. Vai trò của gradient điện hóa trong vận chuyển tích cực
Làm thế nào để gradient điện hóa tạo điều kiện cho sự vận chuyển tích cực trong tế bào?
A: Nó cung cấp năng lượng cần thiết cho vận chuyển thụ động.
B: Nó thiết lập hướng chuyển động của chất tan trong quá trình vận chuyển tích cực.
C: Nó tiêu tán năng lượng dưới dạng nhiệt.
D: Nó chỉ ảnh hưởng đến việc vận chuyển các phân tử trung tính.
Trả lời: B: Nó thiết lập định hướng của chuyển động chất tan trong quá trình vận chuyển tích cực.

8. Dung dịch đẳng trương và cân bằng tế bào
Điều gì xảy ra với một tế bào khi được đặt trong dung dịch đẳng trương?
A: Tế bào lấy nước và phồng lên.
B: Tế bào mất nước và co lại.
C: Không có chuyển động ròng của nước, duy trì kích thước tế bào.
D: Tế bào trải qua quá trình ly giải do mất cân bằng chất tan.
Trả lời: C: Không có chuyển động ròng của nước, duy trì kích thước tế bào.

9. Cơ chế vận chuyển Symport so với Antiport
Sự khác biệt chính giữa cơ chế symport và cơ chế kháng port trong vận chuyển màng là gì?
A: Symport di chuyển hai chất theo cùng một hướng; antiport di chuyển chúng theo các hướng ngược nhau.
B: Symport yêu cầu ATP, trong khi antiport thì không.
C: Antiport nhanh hơn symport.
D: Symport là một quá trình thụ động, trong khi antiport là hoạt động.
Trả lời: A: Symport di chuyển hai chất theo cùng một hướng; antiport di chuyển chúng theo các hướng ngược nhau.

10. Điều hòa vận chuyển tích cực theo trạng thái năng lượng tế bào
Nồng độ ATP của tế bào ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển tích cực như thế nào?
A: Mức ATP thấp ức chế vận chuyển tích cực.
B: Mức ATP cao làm giảm hiệu quả vận chuyển tích cực.
C: Vận chuyển tích cực không phụ thuộc vào mức ATP.
D: Nồng độ ATP chỉ ảnh hưởng đến vận chuyển thụ động.
Trả lời: A: Mức ATP thấp ức chế vận chuyển tích cực.

11. Vai trò của G-Protein trong quá trình truyền tín hiệu
Chức năng chính của protein G trong các con đường dẫn truyền tín hiệu là gì?
A: Để phosphoryl hóa trực tiếp các protein đích
B: Để đóng vai trò là sứ giả thứ cấp trong tế bào chất
C: Để chuyển tiếp tín hiệu từ các thụ thể màng đến các tác động nội bào
D: Để vô hiệu hóa con đường truyền tín hiệu
Trả lời: C: Để chuyển tiếp tín hiệu từ các thụ thể màng đến các tác động nội bào

12. Tác động của khuếch đại tín hiệu trong phản ứng di động
Làm thế nào để khuếch đại tín hiệu xảy ra trong một con đường truyền tín hiệu điển hình?
A: Bằng cách tăng số lượng thụ thể trên bề mặt tế bào
B: Thông qua việc kích hoạt nhiều phân tử bởi một sự kiện tín hiệu duy nhất
C: Bằng cách giảm nồng độ của các sứ giả thứ cấp
D: Bằng cách tương tác trực tiếp với DNA để tăng cường biểu hiện gen
Trả lời: B: Thông qua việc kích hoạt nhiều phân tử bởi một sự kiện tín hiệu duy nhất

13. Chức năng của kinase trong truyền tín hiệu
Các kinase đóng vai trò gì trong các con đường dẫn truyền tín hiệu?
A: Chúng khử phosphoryl hóa protein để bất hoạt chúng.
B: Họ thêm các nhóm photphat vào protein, làm thay đổi hoạt động của chúng.
C: Chúng liên kết với DNA và bắt đầu phiên bản mã trực tiếp.
D: Chúng hoạt động như các thụ thể liên kết màng.
Câu trả lời: B: Họ thêm các nhóm photphat vào protein, làm thay đổi hoạt động của chúng.

14. Kích hoạt hệ thống Messenger của bạn
Điều gì sau đây là chất truyền tin thứ hai quan trọng trong nhiều con đường dẫn truyền tín hiệu quả?
A: cAMP
B: DNA
C: Glucose
D: ATP
Câu trả lời: A: cAMP

15. Chức năng của Phospholipase C trong truyền tín hiệu
Vai trò của phospholipase C trong con đường dẫn truyền tín hiệu là gì?
A: Nó phân tích ATP để tạo ra cAMP.
B: Nó phân tích PIP2 để tạo ra IP3 và DAG.
C: Nó phosphoryl hóa dư lượng tyrosine trên protein.
D: Nó phân tích AMP theo chu kỳ thành AMP.
Câu trả lời: B: Nó phân tách PIP2 để tạo ra IP3 và DAG.

16. Kích hoạt động hấp thụ Tyrosine Kinase
Bước đầu tiên trong quá trình kích hoạt tyrosine kinase (RTK) là gì?
A: Liên kết của các phối tử gây ra quá trình phân tích và quá trình tự photphoryl hóa.
B: ATP liên kết với thụ thể để bắt đầu dòng tín hiệu.
C: Thụ thể được nội hóa vào tế bào.
D: Thụ thể có liên quan trực tiếp với DNA.
Câu trả lời: A: Liên kết của các mối liên hệ gây ra quá trình đồng phân hóa và quá trình tự photphoryl hóa.

17. Chức năng với đường MAP Kinase
Kết quả chính của đường tín hiệu MAP kinase (MAPK) là gì?
A: Tế bào chết ngay lập tức
B: Những thay đổi lâu dài trong biểu hiện
C: Tăng tính lưu động của màng
D: Kích hoạt protein G
Câu trả lời: B: Những thay đổi lâu dài trong biểu hiện gen

18. Các ion canxi như một đại sứ giả thứ hai
Làm thế nào để các ion canxi hoạt động như một chất truyền tin thứ hai trong tế bào?
A: Bằng cách liên kết với calmodulin, kích hoạt các kinase khác nhau
B: Bằng cách phosphoryl hóa protein trực tiếp
C: Bằng cách thay đổi điện thế màng
D: Bằng cách phục vụ như một sứ giả chính trong chất nền ngoại bào
Câu trả lời: A: Bằng cách liên kết với calmodulin, chất này kích hoạt các kinase khác nhau

19. Phản hồi tiêu cực trong truyền tín hiệu
Mục đích của phản hồi tiêu cực trong các con đường truyền tín hiệu là gì?
A: Để khuếch đại phản ứng tế bào đối với tín hiệu
B: Để chấm dứt tín hiệu và ngăn chặn sự kích thích quá mức
C: Để đảm bảo rằng tín hiệu vẫn hoạt động vô thời hạn
D: Để chuyển đổi tín hiệu thành dạng hóa học khác
Câu trả lời: B: Để chấm dứt tín hiệu và ngăn chặn sự kích thích quá mức

20. Vai trò của protein giàn giáo
Các protein giàn giáo ảnh hưởng đến con đường dẫn truyền tín hiệu như thế nào?
A: Bằng cách tổ chức nhiều thành phần của con đường thành một phức hợp
B: Bằng cách phosphoryl hóa trực tiếp các mục đích của protein
C: Bằng cách liên kết và phân hủy các phân tử tín hiệu
D: Bằng cách tăng cường sự khuếch tán của các sứ giả thứ cấp
Câu trả lời: A: Bằng cách tổ chức nhiều thành phần của con đường thành một phức hợp

21. Điều hòa biểu hiện sinh học và biểu hiện gen
Quá trình methyl hóa DNA thường ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen như thế nào?
A: Nó kích hoạt hoạt động biểu hiện của gen bằng cách làm lỏng cấu trúc màu bị nhiễm sắc.
B: Nó ức chế sự biểu hiện của gen bằng cách thắt chặt cấu trúc nhiễm sắc.
C: Nó không ảnh hưởng đến biểu hiện của gen.
D: Nó trực tiếp làm tăng hoạt động của phiên bản mã.
Câu trả lời: B: Nó ức chế sự biểu hiện của gen bằng cách thắt chặt cấu trúc màu nhiễm sắc.

22. Vai trò của các yếu tố phiên mã trong điều hòa gen
Chức năng chính của các yếu tố phiên mã trong điều hòa gen là gì?
A: Để sửa đổi trực tiếp DNA
B: Để liên kết với các trình tự động của công cụ DNA và điều chỉnh quá trình phiên mã
C: Để xúc tác trong quá trình tổng hợp các phân tử RNA
D: Để phục vụ như các phân tử RNA
Câu trả lời: B: Để liên kết với các trình tự DNA cụ thể và điều chỉnh quá trình phiên mã

23. Tác dụng của quá trình axetyl hóa Histone
Quá trình acetyl hóa histone ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen như thế nào?
A: Nó liên kết chặt chẽ với nhau, làm giảm mã phiên bản.
B: Nó làm cho chất lỏng liên kết DNA, thúc đẩy quá trình phiên bản mã.
C: Nó ức chế phiên bản mã bằng cách methyl hóa DNA.
D: Nó phân hủy các phân tử RNA, làm giảm biểu hiện gen.
Câu trả lời: B: Nó làm cho kết nối DNA lỏng, thúc đẩy quá trình phiên bản mã.

24. Kết nối thay thế và đa dạng protein
Việc kết nối thế giới góp phần vào sự đa dạng của protein như thế nào?
A: Bằng cách sắp xếp các trình tự DNA để tạo ra các protein khác nhau
B: Bằng cách sửa đổi trình tự axit amin của protein hoặc mã dịch
C: Bằng cách cho phép một gen duy nhất tạo ra nhiều biến thể protein
D: Bằng cách tăng tốc độ phân hủy protein
Câu trả lời: C: Bằng cách cho phép một gen duy nhất tạo ra nhiều biến thể protein

25. Vai trò của microRNA trong điều trị gen
Làm thế nào để microRNA (miRNA) thường điều chỉnh sự biểu hiện của gen?
A: Bằng cách liên kết với DNA và tăng cường phiên bản mã
B: Bằng cách phân hủy mRNA hoặc ngăn chặn quá trình dịch mã của nó
C: Bằng cách xúc tác tổng hợp RNA
D: Bằng cách tương tác trực tiếp với protein để sửa đổi hoạt động của chúng
Câu trả lời: B: Bằng cách phân hủy mRNA hoặc ngăn chặn quá trình dịch mã của nó

26. Phù hợp với việc sửa đổi màu sắc
Chức năng của phức hợp tái cấu trúc sắc tố trong biểu hiện gen là gì?
Trả lời: Để im lặng lẽ đi xa các gen bằng cách sửa đổi trình tự DNA
B: Để thay đổi cấu trúc màu sắc nhiễm trùng, cho phép hoặc ngăn chặn truy cập vào DNA
C: Để tổng hợp trực tiếp protein từ mRNA
D: Để phân tích các bản sao RNA
Câu trả lời: B: Để thay đổi cấu trúc màu nhiễm trùng, cho phép hoặc ngăn chặn truy cập vào DNA

27. Sự ức chế phiên bản mã bởi các bộ điều khiển lõi
Các bộ nén ảnh liên quan đến quá trình phiên bản mã như thế nào?
A: Bằng cách liên kết với các yếu tố phiên bản và tăng cường biểu hiện gen
B: Bằng cách sử dụng histone deacetylase để thắt chặt cấu trúc nhiễm sắc
C: Bằng cách metyl hóa trực tiếp DNA để tăng mã phiên bản
D: Bằng cách thúc đẩy sự ổn định và dịch mã của mRNA
Câu trả lời: B: Bằng cách chọn histone deacetylase để thắt chặt cấu trúc nhiễm sắc

28. Tác động của chất tăng cường đối với biểu hiện gen
Chất tăng cường đóng vai trò gì trong biểu hiện?
A: Chúng liên kết với RNA polymerase để bắt đầu phiên bản mã.
B: Chúng làm tăng tốc độ phiên mã bằng cách tương tác với các vùng xúc tiến.
C: Chúng tạo ra các gen bằng cách methyl hóa DNA.
D: Chúng phân hủy mRNA để ngăn chặn sự tổng hợp của protein.
Câu trả lời: B: Chúng làm tăng tốc độ phiên mã bằng cách tương tác với các vùng promoter.

29. RNA không mã hóa dài trong quy định gen
Chức năng của RNA dài không mã hóa (lncRNA) trong điều kiện gen là gì?
A: Chúng mã hóa protein trực tiếp.
B: Chúng liên kết và điều chỉnh hoạt động của các yếu tố phiên mã.
C: Chúng phân hủy DNA để điều chỉnh sự biểu hiện của gen.
D: Chúng đóng vai trò là giàn giáo để tập hợp nhiều protein điều hòa lại với nhau.
Câu trả lời: D: Chúng đóng vai trò là giàn giáo để tập hợp nhiều protein hòa lại với nhau.

30. Các vòng phản hồi trong biểu hiện gen
Các vòng phản hồi ảnh đến biểu hiện như thế nào?
A: Chúng đảm bảo rằng sự biểu hiện không thay đổi.
B: Chúng chấm dứt biểu hiện của gen hoặc một vòng phiên mã duy nhất.
C: Chúng điều chỉnh sự biểu hiện của gen bằng cách tăng hoặc giảm phản ứng với tín hiệu.
D: Chúng phân hủy protein để ngăn chặn sự biểu hiện của gen.
Câu trả lời: C: Chúng điều chỉnh sự biểu hiện của gen bằng cách tăng hoặc giảm phản ứng với tín hiệu.

31. Bắt đầu hoạt động điện
Điều gì kích hoạt sự khởi động của điện thế hoạt động trong tế bào thần kinh?
A: Mở các kênh lần
B: Đóng các kênh natri
C: Mở các kênh natri định mức điện áp
D: Dòng ion Canxi
Câu trả lời: C: Mở các kênh natri định mức điện áp

32. Thời kỳ chịu lửa tuyệt vời
Điều gì xác định chu kỳ chịu lửa tuyệt đối trong điện thế hoạt động?
A: Thời gian mà không có điện hoạt động mới có thể bắt đầu bất kể cường độ kích thích
B: Thời gian cần một kích thích mạnh hơn bình thường để bắt đầu hoạt động điện
C: Giai đoạn khi màng bị siêu phân cực
D: Khoảng thời gian khi các kênh thời gian bị bất hoạt
Câu trả lời: A: Thời gian mà không có điện thế hoạt động mới có thể bắt đầu bất kể cường độ kích thích

33. Vai trò của sự hóa myelin trong sự truyền tiềm năng hoạt động
Sự hóa của myelin ảnh hưởng đến sự truyền của điện thế hoạt động như thế nào?
A: Nó làm cho tốc độ truyền tải chậm.
B: Nó làm tăng tốc độ truyền thông qua dẫn truyền muối.
C: Nó không ảnh hưởng đến sự lan truyền điện của thế giới hoạt động.
D: Nó chỉ ảnh hưởng đến việc tạo ra điện thế hoạt động.
Câu trả lời: B: Nó làm tăng tốc độ truyền thông qua dẫn truyền muối.

34. Tiềm năng quan sát trong tế bào thần kinh
What is the power of the in the brain cells?
A: Điện thế màng mà tại đó điện thế hoạt động được kích hoạt
B: Điện thế màng nghỉ của tế bào thần kinh
C: Khả năng tiềm năng mà tại đó các kênh natri đóng
D: Sự khử cực tối đa mà một tế bào thần kinh có thể đạt được
Câu trả lời: A: Điện thế màng mà tại đó điện thế hoạt động được kích hoạt

35. Giai đoạn tái phân cực của điện thế hoạt động
Điều gì xảy ra trong giai đoạn tái phân cực của điện thế hoạt động?
A: Dòng ion natri
B: Dòng chảy của các ion kali
C: Dòng ion canxi
D: Kích hoạt các kênh clorua
Lời trả lời: B: Dòng chảy của các ion kali

36. Vai trò của điện thế giới hoặc hoạt động của bơm Natri-kali
Làm thế nào để bơm natri-kali khôi phục điện của màng nghỉ hoặc điện thế hoạt động?
A: Bằng cách bơm các ion natri ra và các ion kali vào, chống lại nồng độ gradient của chúng
B: Bằng cách bơm cả ion natri và kali vào tế bào
C: Bằng cách cho phép khuếch tán thụ động của các ion
D: Bằng cách tự tạo ra một điện thế hoạt động
Câu trả lời: A: Bằng cách bơm các ion natri ra và các ion kali vào, chống lại nồng độ gradient của chúng

37. Tác động của tăng lượng máu đến tiềm năng hoạt động
Tăng lượng máu ảnh đến việc tạo ra một thế giới hoạt động như thế nào?
A: Nó không ảnh hưởng đến điện thế hoạt động.
B: Nó ngăn cản sự tạo ra điện thế hoạt động.
C: Nó giúp bạn đạt được khả năng tiềm năng dễ dàng hơn.
D: Nó làm tăng thời gian chịu lửa.
Câu trả lời: C: Nó giúp bạn đạt được tầm nhìn tiềm năng dễ dàng hơn.

38. Giai đoạn hoặc siêu phân cực
Điều gì đặc biệt dành cho giai đoạn siêu phân cực của điện thế hoạt động?
A: Tế bào thần kinh đang trong giai đoạn chịu lửa tuyệt vời.
B: Các kênh natri mở lại để duy trì sự khử cực.
C: Các kênh canxi bị bất hoạt.
D: Điện thế màng trở nên âm hơn điện thế nghỉ.
Câu trả lời: D: Điện thế màng trở nên âm hơn điện thế nghỉ.

39. Vai trò của các kênh canxi định mức điện áp
Chức năng của các kênh canxi định mức điện áp trong điện thế hoạt động là gì?
A: Họ chịu trách nhiệm phân tích lại.
B: Chúng bắt đầu hoạt động điện.
C: Chúng chủ yếu tham gia vào việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại các khớp thần kinh.
D: Chúng điều chỉnh điện thế màng nghỉ.
Câu trả lời: C: Chúng chủ yếu tham gia vào việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại các khớp thần kinh.

40. Ảnh của Tetrodotoxin đến điện thế hoạt động
Tetrodotoxin (TTX) ảnh hưởng đến điện thế hoạt động trong tế bào thần kinh như thế nào?
A: Nó chặn các kênh natri theo điện áp, ngăn chặn hoạt động điện của thế giới.
B: Nó tăng tốc độ truyền tải điện hoạt động.
C: Nó kéo dài thời gian chịu lửa.
D: Nó làm tăng biên độ của điện thế hoạt động.
Câu trả lời: A: Nó chặn các kênh natri theo điện áp, ngăn chặn hoạt động điện thế giới.

41. Vai trò của lưới Sarcoplasmic
Vai trò chính của lưới sarcoplasmic trong cơ xương là gì?
A: Để tạo ra điện năng hoạt động
B: Để lưu trữ và giải phóng các ion canxi cần thiết cho sự co cơ
C: Để sản xuất ATP cho các cơn co cơ
D: Để tổng hợp các protein co bóp
Câu trả lời: B: Để lưu trữ và giải phóng các ion canxi cần thiết cho sự co cơ

42. Tác dụng của liên kết canxi với Troponin
Điều gì xảy ra khi canxi liên kết với troponin trong quá trình cơ thể?
A: Đầu myosin tách ra khỏi actin.
B: Sarcomere rút ngắn ngay khi phát hiện tin tức.
C: ATP bị thủy phân thành ADP.
D: Thay đổi tropomyosin, làm lộ các vị trí liên quan đến myosin trên actin.
Câu trả lời: D: Thay đổi tropomyosin, làm lộ các vị trí liên quan đến myosin trên actin.

43. Vai trò của ống T trong sự co cơ
Làm thế nào để ống T tạo điều kiện cho sự co cơ xương?
A: Bằng cách truyền điện thế giới hoạt động từ sarcolemma đến lưới sarcoplasmic
B: Bằng cách tạo ATP cho quá trình co
C: Bằng cách tương tác trực tiếp với actin và myosin
D: Bằng cách vận chuyển các ion canxi ra khỏi tế bào cơ
Câu trả lời: A: Bằng cách truyền điện thế giới hoạt động từ sarcolemma đến lưới sarcoplasmic

44. Sự hình thành cầu ChêO trong co cơ
Tầm quan trọng của sự hình thành cầu ChéO trong quá trình co cơ là gì?
A: Nó bắt đầu giai đoạn tái phân tích của điện thế hoạt động.
B: Nó đánh giá sự kết thúc của việc thư giãn cơ bắp.
C: Đó là quá trình mà đầu ra myosin liên kết với các sợi actin.
D: Nó làm cạn kiệt lượng canxi dự trữ trong lưới sarcoplasmic.
Câu trả lời: C: Đó là quá trình mà đầu ra myosin liên kết với các sợi actin.

45. Thủy phân ATP trong cơ thể
Sự thủy phân ATP đóng vai trò gì trong công việc cơ thể?
A: Nó bắt đầu hoạt động điện trong sợi cơ thể.
B: Nó gây ra sự giải phóng các ion canxi từ lưới sarcoplasmic.
C: Nó ngăn chặn các cầu nối tiếp.
D: Nó cung cấp năng lượng cho các đầu ra myosin tách ra khỏi actin.
Câu trả lời: D: Nó cung cấp năng lượng cho đầu myosin tách ra khỏi actin.

46. Vai trò của mối quan hệ thần kinh cơ
Điều gì xảy ra tại các điểm kết nối thần kinh cơ để bắt đầu cơ thể?
A: Acetylcholine được giải phóng, liên quan đến các thụ thể trên sợi cơ.
B: Canxi được giải phóng trực tiếp vào tế bào chất.
C: Đầu ra myosin ngay lập tức liên quan đến actin.
D: ATP được tổng hợp với số lượng lớn.
Câu trả lời: A: Acetylcholine được giải phóng, liên quan đến các thụ thể trên sợi cơ.

47. Tái hấp thu canxi hoặc co bóp
Canxi được loại bỏ khỏi tế bào chất của tế bào của tế bào cơ thể sau khi co bóp như thế nào?
Câu trả lời: Nó được bơm tích cực trở lại lưới sarcoplasmic.
B: Nó khuếch tán ra khỏi tế bào một cách thụ thai.
C: Nó liên kết vĩnh viễn với troponin.
D: Nó được bài tiết ra khỏi tế bào qua các túi.
Câu trả lời: A: Nó được bơm tích cực trở lại lưới sarcoplasmic.

48. Nguyên tắc tất cả hoặc không có trong cơ thể
Nguyên tắc tất cả hoặc không có gì liên quan đến sự cố cơ bắp?
A: Chỉ một phần sợi cơ thể để đáp ứng với các yếu tố kích thích.
B: Một sợi cơ có thể hoàn toàn hoặc hoàn toàn không phản ứng với điện thế hoạt động.
C: Các sợi cơ có thể kết hợp lại một phần tùy thuộc vào sức mạnh kích thích.
D: Các sợi cơ đòi hỏi phải hỏi nhiều điện thế hoạt động để kết hợp lại hoàn toàn.
Câu trả lời: B: Một sợi cơ thể sẽ hoàn toàn hoặc hoàn toàn không phản ứng với điện thế hoạt động.

49. Ảnh của Rigor Mortis đối với sự co cơ
Nguyên nhân gây ra bệnh viêm xương khớp trong mô cơ thể sau khi chết?
A: Các sarcomere được thư giãn vĩnh viễn.
B: Các ống ion liên tục được giải phóng khỏi lưới sarcoplasmic.
C: Có dư thừa ATP, gây ra các cơ quan liên quan.
D: Việc thiếu ATP ngăn cản sự tách ra của myosin khỏi actin, dẫn đến sự cố kéo dài.
Câu trả lời: D: Việc thiếu ATP ngăn cản sự tách ra của myosin khỏi actin, dẫn đến sự cố kéo dài.

50. Vai trò của Acetylcholinesterase trong cơ thể
Chức năng của acetylcholinesterase tại các điểm nối thần kinh cơ là gì?
A: Nó phá vỡ acetylcholine để chấm dứt tín hiệu của cơ thể.
B: Nó tổng hợp acetylcholine cho lần tiếp theo.
C: Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái hấp thu canxi vào lưới cơ chất.
D: Nó tạo ra ATP để làm cơ thể.
Câu trả lời: A: Nó phá vỡ acetylcholine để chấm dứt tín hiệu của cơ thể.

51. Tiềm năng tạo nhịp tim và kênh ion
Bộ chuyển đổi ion nào chịu trách nhiệm chính cho điện thế tạo nhịp tim trong các tế bào nút xoang nhĩ (SA)?
A: Dòng Cl- qua các kênh clorua
B: Dòng Ca2+ nhanh chóng qua các kênh canxi loại L
C: Dòng chảy của K+qua các kênh điều chỉnh lưu trễ
D: Dòng Na+chảy chậm qua các kênh vui nhộn (Nếu)
Trả lời: D: Dòng Na+chảy chậm qua các kênh vui nhộn (Nếu)

52. Giữ nút AV
Ý nghĩa sinh lý của sự chậm trễ ở nút nhĩ thất (AV) trong hệ thống dẫn truyền tim là gì?
A: Để cho phép co bóp đồng thời của tâm nhĩ và tâm thất
B: Để đảm bảo tâm thất đầy máu trước khi co
C: Để ngăn chặn dòng chảy ngược của máu vào tâm nhĩ
D: Tăng tốc độ dẫn điện qua tim
Câu trả lời: B: Để đảm bảo tâm thất đầy máu trước khi co

53. Sợi nhờn và tốc độ dẫn
Tại sao sợi dây dẫn điện hoạt động nhanh hơn các bộ phận khác của hệ thống dẫn truyền tim?
A: Chúng có ít điểm kết nối hơn
B: Chúng được kết nối trực tiếp với nút SA
C: Chúng có mật độ kênh natri cao hơn
D: Chúng dựa vào các ion canxi để truyền điện hoạt động
Câu trả lời: C: Chúng có mật độ kênh natri cao hơn

54. Kênh ion trong tế bào cơ thể thất bại
Kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho pha bình nguyên của điện thế hoạt động tâm thất bại?
A: Kênh clorua
B: Kênh canxi loại T
C: Bơm natri-kali
D: Kênh canxi loại L
Câu trả lời: D: Kênh canxi loại L

55. Ảnh của kích thích giao cảm đến nhịp tim
Kích thích giao tiếp cảm ứng làm tăng nhịp tim như thế nào?
A: Bằng cách tăng thời gian của giai đoạn bình nguyên trong tế bào cơ thể
B: Bằng cách giảm độ trễ tại nút AV
C: Bằng cách tăng độ dốc của điện thế máy tạo nhịp tim trong nút SA
D: Bằng cách giảm dòng canxi vào tế bào máy tạo nhịp tim
Câu trả lời: C: Bằng cách tăng độ dốc của điện thế máy tạo nhịp tim trong nút SA

56. Tăng lượng máu và dẫn truyền tim
Tăng lượng máu của ảnh đến hệ thống dẫn truyền của nhóm như thế nào?
A: Nó rút ngắn thời gian của điện thế hoạt động
B: Nó làm giảm điện của màng nghỉ, làm cho quá trình khử cực dễ dàng hơn
C: Nó kéo dài thời gian chịu lửa
D: Nó làm tăng tốc độ dẫn truyền thông qua nút AV
Câu trả lời: B: Nó làm giảm điện của màng nghỉ, làm cho quá trình khử cực dễ dàng hơn

57. Vai trò của Bundle of His
Chức năng chính của Bundle of His trong hệ thống dẫn truyền của đội là gì?
A: Để trì hoãn sự dẫn truyền giữa tâm nhĩ và tâm thất
B: Để dẫn các xung điện từ nút AV đến các nhánh
C: Để bắt đầu điện thế hoạt động trong tâm thất
D: Để duy trì điện thế màng nghỉ trong tế bào cơ tâm thất bại
Câu trả lời: B: Để dẫn các xung điện từ nút AV đến các nhánh

58. Tái phân tử trong tế bào tạo nhịp tim
Các chuyển đổi ion nào chịu trách nhiệm chính cho giai đoạn tái phân tích trong các tế bào tạo nhịp tim?
A: Dòng chảy của Cl-
B: Dòng Na +
C: Dòng Ca2+
D: Dòng chảy của K +
Lời trả lời: D: Dòng chảy của K +

59. Máy tạo nhịp tim ngoài tử cung và rối loạn nhịp tim
Nguyên nhân chính của hoạt động của máy tạo nhịp tim ngoài tử cung dẫn đến rối loạn nhịp tim là gì?
A: Tăng dòng chảy kali trong thời gian tâm trương
B: Giảm dòng canxi trong quá trình khử cực
C: Tăng cường tính năng tự động trong các nút ô không phải SA
D: Thời gian chịu lửa kéo dài ở tế bào cơ thể
Câu trả lời: C: Tăng cường tính năng tự động trong các nút ô không phải SA

60. Tác dụng của kích thích âm thanh đối với nhóm
Kích thích âm thanh của ảnh đến nhịp tim và sự dẫn truyền qua nút AV như thế nào?
A: Nó làm tăng nhịp tim và rút ngắn thời gian dẫn đến nút truyền AV
B: Nó làm giảm nhịp tim và kéo dài thời gian dẫn nút AV
C: Nó không ảnh hưởng đến nhịp tim nhưng làm giảm sự dẫn truyền của nút AV
D: Nó làm giảm nhịp tim và không ảnh hưởng đến sự dẫn truyền của nút AV
Câu trả lời: B: Nó làm giảm nhịp tim và kéo dài thời gian dẫn nút AV

61. Phản ứng cơ thể trong quá trình tự điều chỉnh
Điều gì kích hoạt phản ứng của cơ thể trong mạch máu trong quá trình tự điều hòa?
A: Keo căng cơ trơn mạch máu tăng huyết áp
B: Giải phóng oxit nitric từ tế bào nội mô
C: Giảm nồng độ oxy trong mô hình
D: Tăng tốc độ lưu lượng máu
Câu trả lời: A: Keo căng cơ trơn mạch máu do tăng huyết áp

62. Vai trò của oxit nitric trong chức năng nội mô
Oxit nitric (NO) được sản xuất bởi các tế bào nội mô ảnh hưởng đến mạch máu như thế nào?
A: Nó tăng cường sự hình thành cục máu đông bằng cách kích thích kết tập tiểu cầu
B: Nó thúc đẩy mạch bằng cách kích hoạt các kênh canxi
C: Nó gây ra sự giãn mạch bằng cách thư giãn các mạch máu trơn
D: Nó làm tăng độ ăn của máu bằng cách thay đổi khả năng biến dạng của cầu hồng
Câu trả lời: C: Nó gây ra sự giãn mạch bằng cách thư giãn cơ mạch trơn

63. Endothelin và lực lượng mạch máu
Tác dụng của endothelin đối với tế bào nội mô giải phóng lên trương lực mạch máu là gì?
A: Nó gây ra mạch mạnh
B: Nó gây ra sự giãn mạch
C: Nó làm giảm tính thấm của mạch máu
D: Nó ức chế cơ chất lỏng
Câu trả lời: A: Nó gây ra mạch mạnh

64. Cơ chế tự điều hòa trao đổi chất
Các yếu tố nào là yếu tố thúc đẩy quá trình tự điều chỉnh trao đổi chất trong các mô hình?
A: Tích hợp các sản phẩm phụ trao đổi chất như CO2 và H +
B: Tăng huyết áp toàn thân
C: Giảm nhiệt độ cơ thể
D: Tăng nồng độ protein tương tự huyết
Câu trả lời: A: Tích hợp các sản phẩm phụ trao đổi chất như CO2 và H +

65. Tăng huyết áp phản ứng và điều hòa lưu lượng máu
Tăng huyết áp phản ứng là gì, và nó điều chỉnh lưu lượng máu như thế nào?
A: Tăng lưu lượng máu sau một giai đoạn thiếu máu cục bộ đến các sản phẩm chuyển hóa tích lũy
B: Giảm lưu lượng máu để đáp ứng với sự gia tăng oxy hóa mô
C: Tăng lưu lượng máu để đáp ứng với sự co cơ
D: Giảm lưu lượng máu sau khi loại bỏ thuốc giãn mạch
Câu trả lời: A: Lưu lượng máu tăng lên sau một giai đoạn thiếu máu cục bộ do các sản phẩm phụ chuyển hóa tích lũy

66. Rối loạn chức năng nội mô và bệnh tim mạch
Rối loạn chức năng nội mô góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch như thế nào?
A: Bằng cách tăng cường sản xuất oxit nitric, gây giãn mạch mãn tính
B: Bằng cách tăng độ đàn hồi của mạch máu, dẫn đến hạ huyết áp
C: Bằng cách làm suy giảm sản xuất oxit nitric, dẫn đến giảm giãn mạch và tăng huyết áp
D: Bằng cách giảm sản xuất nội thelin, dẫn đến sự giãn mạch quá mức
Câu trả lời: C: Bằng cách làm suy giảm sản xuất oxit nitric, dẫn đến giảm giãn mạch và tăng huyết áp

67. Ứng dụng cắt và chức năng nội mô
Ứng dụng cắt điện ảnh đến chức năng nội mô trong mạch máu như thế nào?
A: Nó làm giảm sự chuyển đổi của tế bào nội mô, dẫn đến cứng mạch
B: Nó kích thích giải phóng oxit nitric, thúc đẩy mạch
C: Nó làm giảm lưu lượng máu, thúc đẩy mạch
D: Nó làm tăng độ ăn của máu, giảm tốc độ dòng chảy
Câu trả lời: B: Nó kích thích giải phóng oxit nitric, thúc đẩy quá trình vận chuyển mạch

68. Phạm vi tự điều hòa trong lưu lượng máu không
Tầm quan trọng của phạm vi tự điều hòa trong lưu lượng máu là gì?
A: Nó làm tăng lưu lượng máu đến không trong thời kỳ tăng huyết áp toàn thân
B: Nó cho phép thay đổi nhanh chóng trong lưu lượng máu, không phải với những thay đổi huyết áp thấp
C: Nó duy trì lưu lượng máu không liên tục bất chấp sự dao động của huyết áp hệ thống
D: Nó làm giảm lưu lượng máu đến không trong quá trình hạ huyết áp
Câu trả lời: C: Nó duy trì lưu lượng máu không liên quan bất chấp sự dao động của huyết áp toàn thân

69. Điều hòa nội mô về tính chất thấm của mạch máu
Nội mô đóng vai trò gì trong việc điều chỉnh tính thấm của mạch máu?
A: Nó làm giảm huyết áp bằng cách giảm sức mạnh kháng mạch máu
B: Nó ngăn chặn bất kỳ sự trao đổi chất nào giữa máu và các mô hình
C: Nó thúc đẩy sự hình thành cục máu đông bằng cách tăng tính thấm
D: Nó kiểm soát sự chuyển đổi của chất lỏng và chất lỏng giữa máu và mô
Câu trả lời: D: Nó kiểm soát sự chuyển đổi của chất lỏng và chất tan giữa máu và các mô hình

70. Tác động của tăng huyết áp đến lưu lượng máu cục bộ
Tăng huyết áp ảnh hưởng đến lưu lượng máu cục bộ trong các mô hình như thế nào?
A: Nó làm giảm lưu lượng máu để bảo vệ sự tồn tại của lượng
B: Nó làm tăng lưu lượng máu để đáp ứng với hoạt động trao đổi chất tăng lên
C: Nó không ảnh hưởng đến lưu lượng máu cục bộ
D: Nó chỉ làm tăng lưu lượng máu trong thời gian hạ huyết áp toàn thân
Câu trả lời: B: Nó làm tăng lưu lượng máu để đáp ứng với hoạt động trao đổi chất tăng lên

71. Giải phóng renin và điều hòa huyết áp
Điều gì kích hoạt sự giải phóng renin từ các tế bào ngoại bào ở thận?
A: Nồng độ lần tăng cao
B: Tăng lượng đường trong máu
C: Huyết áp cao và nồng độ natri cao
D: Giảm huyết áp và nồng độ natri thấp
Câu trả lời: D: Giảm huyết áp và nồng độ natri thấp

72. Tác dụng của Angiotensin II trên mạch máu
Angiotensin II ảnh hưởng đến mạch máu như thế nào?
A: Nó làm giảm nhịp tim
B: Nó thúc đẩy mạch máu, giảm huyết áp
C: Nó gây co mạch, tăng huyết áp
D: Nó ức chế giải phóng aldosterone
Câu trả lời: C: Nó gây co mạch, tăng huyết áp

73. Chức năng của aldosterone trong thận
Chức năng chính của aldosterone trong đó là gì?
A: Để thúc đẩy tái hấp thu glucose
B: Để giảm tái hấp thu nước ở ống xa
C: Để tăng bài tiết canxi
D: Để tăng hấp thu natri và bài tiết kali
Câu trả lời: D: Để tăng hấp thu natri và bài tiết kali

74. Vai trò của ACE trong đường RAAS
Hoạt động của enzyme chuyển angiotensin (ACE) trong đường RAAS là gì?
A: Nó ức chế sự giải phóng renin từ thận
B: Nó phân hủy aldosterone để điều chỉnh huyết áp
C: Nó chuyển angiotensin I thành angiotensin II
D: Nó làm tăng sản xuất renin
Câu trả lời: C: Nó chuyển angiotensin I thành angiotensin II

75. Tác động của RAAS đến thể tích máu
Ảnh của RAAS đến lượng máu như thế nào?
A: Nó làm ổn định lượng máu bằng cách ức chế tái hấp thu
B: Nó làm giảm lượng máu bằng cách tăng lượng nước tiểu
C: Nó làm tăng khả năng tích máu bằng cách thúc đẩy nước và giữ nước
D: Nó không ảnh hưởng đến lượng máu
Câu trả lời: C: Nó làm tăng khả năng tích tụ máu bằng cách thúc đẩy nước và giữ nước

76. Thuốc ức chế ACE và huyết áp
Làm thế nào để dùng thuốc ức chế ACE hạ huyết áp?
A: Bằng cách thúc đẩy sự suy giảm của angiotensin II
B: Bằng cách tăng cường tác dụng của aldosterone, tăng tái hấp thu
C: Bằng cách tăng giải phóng renin từ bên trong
D: Bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, giảm mạch và bài tiết aldosterone
Câu trả lời: D: Bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, giảm mạch và bài tiết aldosterone

77. Phản hồi tiêu cực trong RAAS
Phản hồi tiêu cực điều chỉnh RAAS như thế nào?
A: Nồng độ kali cao làm tăng giải phóng renin
B: Huyết áp thấp giúp tăng cường giải phóng renin, tăng hoạt động của RAAS
C: Huyết áp cao ức chế giải phóng renin, làm giảm hoạt động của RAAS
D: Nồng độ natri cao kích thích bài tiết aldosterone
Câu trả lời: C: Huyết áp cao ức chế giải phóng renin, làm giảm hoạt động của RAAS

78. Vai trò của Angiotensin II trong bài viết chi tiết Aldosterone
Angiotensin II kích thích bài tiết aldosterone như thế nào?
A: Bằng cách tăng cường sản xuất renin
B: Bằng cách xâm nhập trực tiếp vào máu
C: Bằng cách tăng nồng độ natri trong ruột
D: Bằng cách liên kết với các thụ thể trên vỏ thượng thận
Câu trả lời: D: Bằng cách liên kết với các thụ thể trên vỏ thượng thận

79. Ảnh của chứng tăng aldosteron đối với huyết áp
Tác dụng của tăng aldosteron đối với huyết áp là gì?
A: Nó làm tăng huyết áp ở quá nhiều nước và giữ nước
B: Nó gây hạ huyết áp do tăng bài tiết
C: Nó không có ảnh đáng kể kể đến huyết áp
D: Nó dẫn đến tăng tái hấp thu canxi, ảnh hưởng đến huyết áp
Câu trả lời: A: Nó gây tăng huyết áp do giữ quá nhiều natri và nước

80. Cơ chế thuốc thụ thể angiotensin (ARB)
Làm thế nào để thuốc thụ thể angiotensin (ARB) làm giảm huyết áp?
A: Bằng cách thúc đẩy sự suy giảm của aldosterone
B: Bằng cách ức chế giải phóng renin
C: Bằng cách tăng sản xuất angiotensin I
D: Bằng cách ngăn chặn sự liên kết của angiotensin II với các thụ thể của nó, ngăn ngừa mạch máu và bài tiết aldosterone
Câu trả lời: D: Bằng cách ngăn chặn sự liên kết của angiotensin II với các thụ thể của nó, ngăn ngừa mạch máu và bài tiết aldosterone

81. Đường phân ly oxy-hemoglobin
Điều gì gây ra sự dịch chuyển sang phải trong đường phân ly oxy-hemoglobin?
A: Tăng nhiệt độ, CO2 và 2,3-BPG
B: Giảm pH và mức CO2 thấp hơn
C: Tăng pH và giảm nhiệt
D: Giảm mức 2,3-BPG và CO2
Câu trả lời: A: Tăng nhiệt độ, CO2 và 2,3-BPG

82. Vận chuyển CO2 trong máu
Hình thức chính xác mà CO2 được vận chuyển trong máu là gì?
A: Như axit cacbonic
B: Hòa tan trực tiếp trong tương huyết
C: Liên quan đến huyết sắc tố dưới dạng carbaminohemoglobin
D: Là ion bicarbonate (HCO3-)
Lời trả lời: D: Là ion bicarbonate (HCO3-)

83. Hiệu quả trao đổi khí phế nang
Những yếu tố nào nâng cao hiệu quả trao đổi khí trong phế nang?
A: Màng mạch phế mỏng và diện tích bề mặt lớn
B: Màng phế dày và diện tích bề mặt nhỏ
C: Áp suất riêng phần thấp của oxy trong phế nang
D: Áp suất riêng phần cao của carbon dioxide trong phế nang
Câu trả lời: A: Màng mao mạch phế mỏng và diện tích bề mặt lớn

84. Hiệu ứng Bohr đối với việc cung cấp oxy
Hiệu quả của ứng dụng Bohr là gì và nó ảnh hưởng đến việc cung cấp oxy đến các mô hình như thế nào?
A: Sự liên quan của CO2 với các yếu tố sắc tố huyết, ngăn chặn việc cung cấp oxy
B: Sự gia tăng lực oxy lên pH cao, làm giảm việc cung cấp oxy
C: Chỉ có lực không đổi của hemoglobin đối với oxy bất thường sau khi thay đổi pH
D: Sự giảm nồng độ oxy của hemoglobin ở pH thấp, tăng cường cung cấp oxy đến các mô
Câu trả lời: D: Sự giảm nồng độ oxy của hemoglobin ở độ pH thấp, tăng cường cung cấp oxy đến các mô hình

85. Phù hợp thông gió - tưới máu
Tầm quan trọng của sự kết hợp thông tin tưới máu (V/Q) trong phổi là gì?
A: Nó không có tác động đáng kể kể đến trao đổi khí tổng thể
B: Nó làm tăng oxy hóa máu mà không cần xem xét tưới máu
C: Nó đảm bảo trao đổi khí tối ưu bằng cách kết hợp luồng không khí (thông gió) với lưu lượng máu (tưới máu)
D: Nó có yếu tố chủ yếu điều chỉnh độ pH trong máu hơn là oxy hóa
Câu trả lời: C: Nó đảm bảo trao đổi khí tối ưu bằng cách kết hợp luồng không khí (thông gió) với lưu lượng máu (tưới máu)

86. Thiếu oxy mạch phổi
Mạch phổi do thiếu oxy ảnh hưởng đến lưu lượng máu trong phổi như thế nào?
A: Nó làm tăng sự hấp thụ oxy trong môi trường oxy thấp
B: Nó làm tăng lưu lượng máu đến các khu vực thông gió kém
C: Nó gây ra sự giãn mạch toàn thân
D: Nó chuyển máu ra khỏi khu vực thông gió kém đến những khu vực thông gió tốt
Câu trả lời: D: Nó chuyển máu ra khỏi khu vực thông gió kém đến những khu vực thông gió tốt

87. Ảnh của Carbon Monoxide đối với vận chuyển oxy
Nguy cơ độc carbon monoxide (CO) ảnh hưởng đến việc vận chuyển oxy trong máu như thế nào?
A: CO không có ảnh đáng kể kể từ việc vận chuyển oxy
B: CO làm tăng sức mạnh của hemoglobin đối với oxy, ngăn chặn sự giải phóng cho các mô
C: CO liên quan đến huyết sắc tố có tác dụng cao hơn oxy, làm giảm vận chuyển oxy
D: CO thay đổi CO2 khỏi hemoglobin, tăng vận chuyển oxy
Câu trả lời: C: CO liên quan đến huyết sắc tố có lực cao hơn oxy, làm giảm sự vận chuyển oxy

88. Vai trò của chất hoạt động bề mặt trong phế nang
Vai trò của chất hoạt động bề mặt trong phế nang là gì?
A: Nó hoạt động như một chất đệm, điều chỉnh độ pH trong máu
B: Nó làm tăng sức căng bề mặt, thúc đẩy sự ổn định của phế nang
C: Nó làm giảm sức căng bề mặt, ngăn ngừa sự sụp đổ phế nang trong quá trình thở ra
D: Nó làm tăng sự liên quan của oxy với các yếu tố sắc tố huyết
Câu trả lời: C: Nó làm giảm sức căng bề mặt, ngăn ngừa sự sụp đổ phế nang trong quá trình thở ra

89. Hiệu quả ứng dụng của Haldane trong vận chuyển CO2
Hiệu ứng của Haldane trong bối cảnh vận chuyển CO2 trong máu là gì?
A: Hemoglobin giải phóng oxy dễ dàng hơn khi có CO2 cao
B: Hemoglobin oxy hóa liên quan nhiều hơn CO2, làm giảm vận chuyển CO2
C: CO2 cạnh tranh với oxy cho các vị trí liên quan đến hemoglobin
D: Hemoglobin khử oxy liên quan nhiều hơn CO2, tạo điều kiện vận chuyển CO2 từ các mô
Câu trả lời: D: Hemoglobin khử oxy liên quan nhiều hơn CO2, tạo điều kiện vận chuyển CO2 từ các mô hình

90. Ảnh của giảm thông khí đối với khí máu
Chưa có ảnh hưởng gì đến khí động mạch máu?
A: Nó làm tăng cường độ bão oxy trong máu
B: Nó làm giảm nồng độ CO2 và tăng độ pH, dẫn đến nhiễm kiềm đường hô hấp
C: Nó làm tăng nồng độ CO2 và giảm pH, dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp
D: Nó không có ảnh đáng kể từ khi có khí máu
Câu trả lời: C: Nó làm tăng nồng độ CO2 và giảm pH, dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp

91. Làm thế nào để nhiễm trùng đường hô hấp
Làm thế nào để ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp?
A: Bằng cách tăng khả năng tái hấp thu CO2
B: Bằng cách giảm hấp thu bicarbonate và tăng bài tiết H+
C: Bằng cách tăng sản xuất amoniac
D: Bằng cách tăng sự tái hấp thu bicarbonate (HCO3-) và bài tiết hydro ion (H +)
Câu trả lời: D: Bằng cách tăng sự tái hấp thu bicarbonate (HCO3-) và bài tiết ion hydro (H +)

92. Vai trò của phổi trong cân bằng axit-bazơ
Làm thế nào để điều chỉnh cân phổi bằng axit-base để đáp ứng với sự chuyển hóa nhiễm trùng?
A: Bằng cách tăng thông gió để thở nhiều CO2 hơn, giảm nồng độ axit
B: Bằng cách giảm thông gió để giữ CO2
C: Bằng cách tái hấp thụ bicarbonate trong phế nang
D: Bằng cách bài tiết trực tiếp các ion hydro
Câu trả lời: A: Bằng cách tăng thông gió để thở ra nhiều CO2 hơn, giảm nồng độ axit

93. Phản ứng với bệnh kiềm
Phản ứng chính của nó đối với nhiễm trùng kiềm chuyển hóa là gì?
A: Tăng cường bài tiết bicarbonate và giữ lại các ion hydro
B: Tăng khả năng tái hấp thu bicarbonate và giữ lại các ion hydro
C: Giảm sản xuất amoniac
D: Tăng tái hấp thu CO2
Câu trả lời: A: Tăng bài tiết bicarbonate và giữ lại các ion hydro

94. Khoảng cách Anion chuyển đổi trong nhiễm trùng
Khoảng cách tăng anion cho thấy điều gì ở bệnh nhân nhiễm trùng để chuyển hóa?
A: Mất bicarbonate trong tiêu chảy
B: Tích hợp của các anion chưa được đo như lactate hoặc ketoacid
C: Giảm nồng độ clorua trong máu
D: Tăng khả năng giữ CO2 của phổi
Câu trả lời: B: Các anion tích lũy chưa được đo như lactate hoặc ketoacid

95. Ảnh của tăng thông khí đối với pH máu
Tăng thông khí ảnh hưởng đến pH máu như thế nào?
A: Nó làm tăng pH máu bằng cách giảm nồng độ CO2, dẫn đến nhiễm kiềm đường hô hấp
B: Nó làm giảm pH máu bằng cách tăng nồng độ CO2
C: Nó không ảnh hưởng đến độ pH của máu
D: Nó làm giảm nồng độ bicarbonate, dẫn đến nhiễm trùng chuyển hóa
Câu trả lời: A: Nó làm tăng pH máu bằng cách giảm nồng độ CO2, dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp

96. Hệ thống đệm bicarbonate trong máu
Vai trò của hệ thống đệm bicarbonate trong việc điều chỉnh pH máu là gì?
A: Nó trung hòa axit dư thừa bằng cách tạo thành axit cacbonic và nước
B: Nó trực tiếp đệm các ion hydro trong ống dẫn
C: Nó liên quan đến các yếu tố sắc tố huyết để vận chuyển CO2
D: Nó tăng cường cung cấp oxy đến các mô hình
Câu trả lời: A: Nó trung hòa axit dư thừa bằng cách tạo thành axit cacbonic và nước

97. Bù hô hấp cho bệnh kiềm chuyển hóa
Làm thế nào để phổi phát triển cho bệnh kiềm chuyển hóa?
A: Bằng cách tái hấp thụ bicarbonate trong phế nang
B: Bằng cách tăng thông gió để thở CO2
C: Bằng cách giảm thông gió để giữ CO2, giảm pH máu
D: Bằng cách bài tiết nhiều bicarbonate hơn trong nước tiểu
Câu trả lời: C: Bằng cách giảm thông gió để giữ CO2, hạ độ pH trong máu

98. Amoniagenesis thận trong điều hòa axit-bazơ
Ammoniagenesis sẽ góp phần cân bằng axit-bazơ như thế nào?
A: Bằng cách sản xuất amoniac, liên kết với các ion hydro để bài tiết
B: Bằng cách tăng hấp thu bicarbonate trong các ống gần
C: Bằng cách giảm sự tiết kiệm của các ion hydro
D: Bằng cách tăng bài tiết CO2 trong nước tiểu
Câu trả lời: A: Bằng cách tạo ra amoniac, liên kết với các ion hydro để bài viết chi tiết

99. Nhiễm trùng đường hô hấp mãn tính và đường hô hấp
Làm thế nào để ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp mãn tính?
A: Bằng cách tăng bài tiết CO2 qua phổi
B: Bằng cách giảm hấp thu bicarbonate và tăng lượng clorua tiết
C: Bằng cách giảm sản xuất amoniac
D: Bằng cách tăng hấp thu bicarbonate và bài tiết hydro ion
Câu trả lời: D: Bằng cách tăng hấp thu bicarbonate và bài tiết ion hydro

Mười trăm. Tác dụng của thuốc lợi tiểu đối với cân bằng axit-bazơ
Một số loại thuốc có lợi cho tiểu có thể ảnh hưởng đến cân bằng axit-bazơ như thế nào?
A: Chúng gây nhiễm trùng đường hô hấp bằng cách giảm thông khí
B: Chúng có thể gây nhiễm trùng kiềm hóa bằng cách tăng hấp thu bicarbonate và bài tiết
C: Chúng làm tăng khả năng giữ ion hydro, dẫn đến nhiễm trùng
D: Chúng không có hình ảnh đáng kể từ khi cân bằng axit-bazơ
Câu trả lời: B: Chúng có thể gây nhiễm trùng kiềm bằng cách tăng hấp thu bicarbonate và bài tiết

101. Con đường tín hiệu insulin
Chức năng chính của đường PI3K-Akt trong tín hiệu insulin là gì?
A: Để tăng hấp thu glucose trong cơ thể và mô mỡ
B: Để ức chế tổng hợp glycogen trong gan
C: Để thúc đẩy quá trình tạo gluconeogenesis
D: Để giảm tổng hợp lipid trong tế bào mỡ
Câu trả lời: A: Để tăng sự hấp thu glucose trong cơ thể và mô mỡ

102. Tác dụng của Glucagon đối với chuyển hóa gan
Glucagon ảnh hưởng đến việc chuyển hóa glucose ở gan như thế nào?
A: Nó ức chế gluconeogenesis và thúc đẩy quá trình phân tích đường
B: Nó kích thích glycogenolysis và gluconeogenesis
C: Nó tăng cường bài tiết insulin
D: Nó làm giảm giải phóng glucose từ gan
Câu trả lời: B: Nó kích thích glycogenolysis và gluconeogenesis

103. Chuyển hóa Cortisol và Glucose
Tác dụng của cortisol đối với chuyển hóa glucose là gì?
A: Nó làm tăng gluconeogenesis và giảm sự hấp thu glucose của các mô hình
B: Nó thúc đẩy độ nhạy insulin và lưu trữ glycogen
C: Nó làm giảm gluconeogenesis và tăng hấp thu glucose
D: Nó ức chế quá trình phân giải lipid và thúc đẩy lưu trữ chất béo
Câu trả lời: A: Nó làm tăng gluconeogenesis và giảm sự hấp thu glucose của các mô hình

104. Bài chi tiết về insulin và tế bào beta
Ion đóng vai trò quan trọng nào trong việc tiết kiệm insulin từ các tế bào beta tuyến tủy?
A: Clorua
B: Natri
C: Kali
D: Canxi
Câu trả lời: D: Canxi

105. Vai trò của GLP-1 trong chuyển hóa glucose
GLP-1 (peptide-1 giống glucagon-1) ảnh hưởng đến việc chuyển hóa glucose như thế nào?
A: Nó làm giảm độ nhạy insulin trong các mô hình ngoại vi
B: Nó ức chế bài tiết insulin và thúc đẩy giải phóng glucagon
C: Nó tăng cường bài tiết insulin và ức chế giải phóng glucagon
D: Nó thúc đẩy sản xuất glucose ở gan
Câu trả lời: C: Nó tăng cường bài tiết insulin và ức chế giải phóng glucagon

106. Ảnh của Epinephrine đối với cân nội môi glucose
Tác dụng chính của epinephrine đối với cân glucose nội môi là gì?
A: Nó thúc đẩy quá trình tổng hợp glycogen trong gan
B: Nó kích thích glycogenolysis và tăng lượng đường trong máu
C: Nó làm giảm sản xuất glucose trong gan
D: Nó tăng cường bài tiết insulin
Câu trả lời: B: Nó kích thích glycogenolysis và tăng lượng đường trong máu

107. Cơ chế kháng insulin
Cơ chế nào sau đây là cơ chế chính làm cơ sở cho tình trạng kháng insulin?
A: Giảm biểu hiện của chất vận chuyển GLUT4 trong cơ thể và mô mỡ
B: Tăng cường độ nhạy cảm của insulin
C: Tăng cường tổng hợp glycogen trong gan
D: Kích hoạt quá mức của đường PI3K-Akt
Câu trả lời: A: Giảm biểu hiện của chất vận chuyển GLUT4 trong cơ thể và mô mỡ

108. Tác dụng của hormone tăng trưởng đối với chuyển hóa glucose
Hormone tăng trưởng ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose như thế nào?
A: Nó ức chế quá trình phân giải lipid và thúc đẩy lưu trữ chất béo
B: Nó làm tăng độ nhạy insulin và giảm gluconeogenesis
C: Nó làm tăng kháng insulin và thúc đẩy quá trình tạo gluconeogenesis
D: Nó làm giảm lượng đường trong máu bằng cách thúc đẩy tổng hợp glycogen
Câu trả lời: C: Nó làm tăng sức mạnh kháng insulin và thúc đẩy quá trình sinh sản gluconeogenesis

109. Tác dụng của Somatostatin đối với hormone tuyến
Tác dụng của somatostatin đối với bài tiết hormone tuyến tụy là gì?
A: Nó kích thích có chọn lọc giải phóng glucagon
B: Nó ngăn chặn bài viết chi tiết của cả insulin và glucagon
C: Nó tăng cường bài tiết insulin
D: Nó làm tăng sự phát triển của GLP-1
Câu trả lời: B: Nó ức chế sự chi tiết của cả insulin và glucagon

110. Vai trò của Leptin trong cân nội môi glucose
Leptin góp phần cân bằng glucose trong môi trường như thế nào?
A: Nó ức chế bài tiết insulin và tăng lượng đường trong máu
B: Nó thúc đẩy kháng insulin và tăng gluconeogenesis
C: Nó làm tăng độ nhạy insulin và ức chế sản xuất glucose ở gan
D: Nó làm tăng sự hấp thu glucose trong mô mỡ
Câu trả lời: C: Nó tăng cường độ nhạy insulin và ức chế sản xuất glucose ở gan

111. Hormone tuyến giáp cận giáp (PTH) và tái hấp thu canxi
PTH ảnh đến tái hấp thu canxi ở đây như thế nào?
A: Nó làm tăng hấp thu canxi trong các ống xoắn xa
B: Nó làm giảm tái hấp thu canxi trong các ống gần
C: Nó ức chế tái hấp thu canxi trong vòng lặp của Henle
D: Nó thúc đẩy bài tiết canxi trong nước tiểu
Câu trả lời: A: Nó làm tăng tái hấp thu canxi ở các ống cong xa

112. Quá trình kích hoạt vitamin D
Bước cuối cùng trong việc kích hoạt vitamin D là gì?
A: Dehydroxyl hóa trong ruột
B: Hydroxyl hóa ở gan để tạo thành calcidiol
C: Chuyển đổi sang bằng tia UV
D: Hydroxyl hóa ở bên dưới để tạo thành calcitriol
Câu trả lời: D: Hydroxyl hóa ở bên ngoài để tạo thành calcitriol

113. PTH và tái hấp thu xương
PTH thúc đẩy quá trình tái hấp thu xương như thế nào?
A: Bằng cách kích thích hoạt động của tế bào hủy xương để giải phóng canxi vào máu
B: Bằng cách ức chế nguyên bào xương và thúc đẩy hoạt động của nguyên bào xương
C: Bằng cách tăng sự lắng đọng canxi trong xương
D: Bằng cách tăng cường sản xuất protein nền xương
Câu trả lời: A: Bằng cách kích thích hoạt động của tế bào hủy xương để giải phóng canxi vào máu

114. Cân nội môi calcitonin và canxi
Tác dụng chính của calcitonin đối với cân bằng nội môi là gì?
A: Nó tăng cường tái hấp thu không khí
B: Nó làm tăng nồng độ canxi trong máu bằng cách kích thích sự hấp thụ của canxi trong ruột
C: Nó làm giảm nồng độ canxi trong máu bằng cách ức chế sự tái hấp thu xương
D: Nó làm tăng giải phóng canxi từ tuyến giáp
Câu trả lời: C: Nó làm giảm nồng độ canxi trong máu bằng cách ức chế sự tái hấp thu xương

115. Tác động của hạ canxi máu đến bài tiết PTH
Hạ canxi máu ảnh hưởng đến bài tiết PTH như thế nào?
A: Nó không có ảnh hưởng đến bài chi tiết PTH
B: Nó ức chế bài tiết PTH và thúc đẩy giải phóng calcitonin
C: Nó làm giảm sự hấp thụ của canxi trong ruột
D: Nó kích thích bài viết chi tiết PTH để tăng nồng độ canxi trong máu
Câu trả lời: D: Nó kích thích bài viết chi tiết PTH để tăng nồng độ canxi trong máu

116. Vai trò của Calcitriol trong cân bằng nội môi
Chức năng chính của calcitriol trong cân bằng nội môi là gì?
A: Để tăng sự tái hấp thu xương
B: Để giảm tái hấp thu nội tạng
C: Để ức chế bài tiết PTH
D: Để tăng hấp thu canxi và phốt phát trong ruột
Câu trả lời: D: Để tăng hấp thu canxi và phốt phát trong ruột

117. Thiếu vitamin D và nồng độ canxi
Hậu quả tiềm ẩn của việc thiếu vitamin D đối với nồng độ canxi là gì?
A: Tăng canxi máu do tăng tái hấp thu xương
B: Hạ canxi máu do giảm hấp thu canxi đường ruột
C: Tăng canxi máu do tăng tái hấp thu canxi thận
D: Hạ canxi máu do tăng bài tiết canxi trong nước tiểu
Câu trả lời: B: Hạ canxi máu do giảm hấp thu canxi đường ruột

118. Cơ chế kích hoạt động của PTH
PTH kích hoạt hoạt động hấp thụ của nó trên tế bào như thế nào?
A: Bằng cách liên kết với tế bào nội bào kích hoạt các kênh canxi
B: Bằng cách trực tiếp vào nhân để sửa đổi biểu hiện gen
C: Bằng cách liên kết với thụ thể kết hợp với protein G làm tăng mức AMP tuần hoàn thành (cAMP)
D: Bằng cách ức chế các đường tín hiệu G-protein
Câu trả lời: C: Bằng cách kết nối với thụ thể kết hợp với protein G làm tăng mức AMP tuần hoàn thành (cAMP)

119. Tăng cường giáp và cân bằng nội môi
Ảnh hưởng của cường giáp nguyên phát đối với cân bằng nội môi canxi là gì?
A: Tăng lượng máu để tái hấp thu xương quá mức và tái hấp thu xương
B: Hạ canxi máu do tăng bài tiết canxi trong nước tiểu
C: Normocalcemia do tái hấp thu và bài tiết canxi cân bằng
D: Hạ canxi máu do giảm hấp thu canxi đường ruột
Câu trả lời: A: Tăng canxi máu do tái hấp thu xương quá mức và tái hấp thu canxi ở thận

120. Cân nội môi Calcitriol và Phosphate
Calcitriol ảnh hưởng đến cân bằng nội môi phốt phát triển như thế nào?
A: Bằng cách tăng hấp thu phốt phát trong ruột
B: Bằng cách giảm tái hấp thu photphat ở thận
C: Bằng cách ức chế bài tiết PTH
D: Bằng cách tăng bài tiết photphat trong nước tiểu
Câu trả lời: A: Bằng cách tăng hấp thu phốt phát trong ruột

121. Vai trò của vỏ không vận động chính
Chức năng chính của vỏ không vận động chính trong kiểm soát chuyển động là gì?
A: Để ức chế co thắt cơ bắp không tự nguyện
B: Phối hợp cân bằng và tư thế
C: Để bắt đầu các chuyển động tự nguyện bằng cách gửi tín hiệu đến ủy thác sống
D: Để điều chỉnh các chức năng tự chủ
Câu trả lời: C: Để bắt đầu các chuyển đổi tự nguyện bằng cách gửi tín hiệu đến ủy thác sống

122. Hạch nền và điều hòa chuyển động
Các hạch nền góp phần điều hòa chuyển động như thế nào?
A: Bằng cách kiểm soát nhịp tim và hô hấp
B: Bằng cách trực tiếp tạo ra điện thế hoạt động trong tế bào thần kinh vận động
C: Bằng cách tích hợp thông tin cảm giác và thực hiện phản xạ
D: Bằng cách điều chỉnh các lệnh động cơ và tạo điều kiện cho các chuyển động trơn tru, có kiểm soát
Câu trả lời: D: Bằng cách điều chỉnh các lệnh động cơ và tạo điều kiện cho các chuyển động trơn tru, có kiểm soát

123. Vai trò của tiểu không trong điều phối chuyển động
Bạn sẽ không đóng vai trò gì trong việc phối hợp chuyển động?
A: Nó ức chế các cơn động cơ tự nguyện
B: Nó khởi động các lệnh động cơ
C: Nó tinh chỉnh hoạt động của động cơ bằng cách điều chỉnh thời gian và lực chuyển động
D: Nó kiểm soát quá trình xử lý cảm giác
Câu trả lời: C: Nó tinh chỉnh hoạt động của động cơ bằng cách điều chỉnh thời gian và lực chuyển động

124. Bệnh Parkinson và Hạch Nền
Đặc điểm của bệnh lý chính của bệnh Parkinson liên quan đến hạch nền là gì?
A: Thoái hóa tế bào thần kinh dopaminergic trong chất đen
B: Tăng động của tế bào thần kinh cholinergic trong thể dục
C: Mất tế bào thần kinh GABAergic trong globus pallidus
D: Kích hoạt quá mức của tiểu não
Câu trả lời: A: Thoái hóa tế bào thần kinh dopaminergic in black substantia

125. Đại diện vỏ không vận động
Vỏ không vận động được tổ chức như thế nào về mặt kiểm soát chuyển động?
A: Nó được tổ chức ngẫu nhiên mà không có một bộ phận cơ thể cụ thể
B: Nó được tổ chức theo cơ thể, với các vùng khác nhau kiểm soát các bộ phận cơ thể khác nhau
C: Nó chỉ kiểm soát các chi dưới đây
D: Nó không có ảnh hưởng trực tiếp đến phong trào tự nguyện
Câu trả lời: B: Nó được tổ chức theo cơ thể, với các vùng khác nhau kiểm soát các bộ phận cơ thể khác nhau

126. Ataxia tiểu não và rối loạn chức năng vận động
Triệu chứng chính của mất điều hòa tiểu não là gì?
A: Các chuyển động không phối hợp và các vấn đề về thăng bằng
B: Co thắt và cứng cơ không tự nguyện
C: Mất nhận thức giác quan
D: Tăng trương lực cơ và co cứng
Trả lời: A: Các chuyển động không phối hợp và các vấn đề về thăng bằng

127. Con đường trực tiếp so với gián tiếp trong hạch nền
Các con đường trực tiếp và gián tiếp trong hạch nền khác nhau như thế nào về tác động của chúng đối với chuyển động?
A: Con đường trực tiếp ức chế chuyển động, trong khi con đường gián tiếp tạo điều kiện cho chuyển động
B: Cả hai con đường đều tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển động
C: Con đường gián tiếp làm tăng trương lực cơ
D: Con đường trực tiếp tạo điều kiện cho chuyển động, trong khi con đường gián tiếp ức chế chuyển động
Trả lời: D: Con đường trực tiếp tạo điều kiện cho chuyển động, trong khi con đường gián tiếp ức chế chuyển động

128. Vai trò của vỏ não tiền vận động
Chức năng của vỏ não tiền vận động trong việc kiểm soát chuyển động là gì?
A: Lập kế hoạch và chuẩn bị các phong trào trước khi chúng được thực hiện
B: Trực tiếp bắt đầu lệnh di chuyển
C: Duy trì trương lực cơ và tư thế
D: Xử lý phản hồi cảm giác trong quá trình di chuyển
Trả lời: A: Lập kế hoạch và chuẩn bị các phong trào trước khi chúng được thực hiện

129. Đầu vào tiểu não để học vận động
Tiểu não đóng góp như thế nào vào việc học vận động?
A: Bằng cách ức chế chuyển động trong khi nghỉ ngơi
B: Bằng cách tạo ra các lệnh động cơ ban đầu
C: Bằng cách điều chỉnh đầu ra động cơ dựa trên phản hồi cảm giác và sửa lỗi
D: Bằng cách điều chỉnh các phản ứng cảm xúc
Trả lời: C: Bằng cách điều chỉnh đầu ra động cơ dựa trên phản hồi cảm giác và sửa lỗi

130. Bệnh Huntington và hạch nền
Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm đặc trưng của bệnh Huntington liên quan đến hạch nền?
A: Hoạt động quá mức của tế bào thần kinh cholinergic dẫn đến chứng bradykinesia
B: Mất tế bào thần kinh dopaminergic gây ra chuyển động hạ động
C: Thoái hóa tế bào thần kinh GABAergic trong thể vân dẫn đến chuyển động tăng động
D: Tổn thương tiểu não gây mất điều hòa
Trả lời: C: Thoái hóa tế bào thần kinh GABAergic trong thể vân dẫn đến chuyển động tăng động

131. Kích hoạt thụ thể NMDA trong LTP
Điều gì là cần thiết để kích hoạt các thụ thể NMDA trong quá trình tăng cường lâu dài (LTP)?
A: Cả liên kết glutamate và khử cực sau synap
B: Chỉ liên kết glutamate mà không khử cực
C: Sự siêu phân cực của màng sau synap
D: Ức chế thụ thể AMPA
Trả lời: A: Cả liên kết glutamate và khử cực sau synap

132. Buôn bán thụ thể AMPA trong LTP
Làm thế nào để tăng cường sức mạnh tiếp hợp dài hạn (LTP)?
A: Bằng cách loại bỏ các thụ thể NMDA khỏi khớp thần kinh
B: Bằng cách giảm dòng canxi vào đầu cuối trước synap
C: Bằng cách tăng số lượng thụ thể AMPA ở màng sau synap
D: Bằng cách giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ tế bào thần kinh trước synap
Trả lời: C: Bằng cách tăng số lượng thụ thể AMPA ở màng sau synap

133. Vai trò của CaMKII trong LTP
CaMKII đóng vai trò gì trong việc tăng cường lâu dài?
A: Nó phosphoryl hóa các thụ thể AMPA, tăng độ dẫn của chúng và thúc đẩy sự chèn của chúng vào màng
B: Nó khử phosphoryl hóa các thụ thể NMDA, dẫn đến trầm cảm khớp thần kinh
C: Nó ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ tế bào thần kinh trước synap
D: Nó ngăn chặn sự tái hấp thu glutamate từ khe tiếp hợp
Trả lời: A: Nó phosphoryl hóa các thụ thể AMPA, tăng độ dẫn của chúng và thúc đẩy sự chèn của chúng vào màng

134. Cơ chế trầm cảm dài hạn (LTD)
Trầm cảm lâu dài (LTD) thường gây ra như thế nào tại khớp thần kinh?
A: Bằng cách kích thích tần số thấp dẫn đến mức độ dòng canxi thấp kéo dài
B: Bằng cách kích thích tần số cao dẫn đến dòng canxi lớn
C: Bằng sự siêu phân cực kéo dài của tế bào thần kinh sau synap
D: Bằng cách chặn tất cả các hoạt động tiếp hợp trong một thời gian dài
Trả lời: A: Bằng cách kích thích tần số thấp dẫn đến mức độ dòng canxi thấp kéo dài

135. Quy mô tiếp hợp trong tính dẻo
Mục đích của việc mở rộng khớp thần kinh trong bối cảnh tính dẻo của khớp thần kinh là gì?
A: Để loại bỏ các khớp thần kinh yếu trong quá trình phát triển
B: Để tăng cường độ tiếp hợp tại các khớp thần kinh cụ thể trong quá trình LTP
C: Để giảm cường độ tiếp hợp tại các khớp thần kinh cụ thể trong quá trình LTD
D: Để duy trì sức mạnh tiếp hợp tổng thể bằng cách điều chỉnh toàn cầu cường độ của tất cả các khớp thần kinh để đáp ứng với những thay đổi hoạt động kéo dài
Trả lời: D: Để duy trì sức mạnh tiếp hợp tổng thể bằng cách điều chỉnh toàn cầu cường độ của tất cả các khớp thần kinh để đáp ứng với những thay đổi hoạt động kéo dài

136. Vai trò của BDNF trong tính dẻo tiếp hợp
Yếu tố dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não (BDNF) ảnh hưởng đến tính dẻo của khớp thần kinh như thế nào?
A: Bằng cách ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ tế bào thần kinh trước synap
B: Bằng cách thúc đẩy sự phát triển và ổn định của gai đuôi gai, tăng cường sức mạnh tiếp hợp
C: Bằng cách giảm dòng canxi vào tế bào thần kinh sau synap
D: Bằng cách tăng sự suy thoái của các thụ thể AMPA
Trả lời: B: Bằng cách thúc đẩy sự phát triển và ổn định của gai đuôi gai, tăng cường sức mạnh tiếp hợp

137. Vai trò của Hippocampus trong LTP
Tại sao hồi hải mã là vùng quan trọng để nghiên cứu sự tăng cường lâu dài?
A: Bởi vì nó đóng một vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ, trong đó LTP được cho là một cơ chế tế bào
B: Bởi vì nó chủ yếu kiểm soát các chức năng động cơ
C: Bởi vì nó chịu trách nhiệm điều chỉnh cảm xúc
D: Bởi vì nó có mật độ thụ thể NMDA cao nhất trong não
Trả lời: A: Bởi vì nó đóng một vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ, trong đó LTP được cho là một cơ chế tế bào

138. Endocannabinoids và LTD
Endocannabinoids góp phần gây ra trầm cảm lâu dài (LTD) như thế nào?
A: Bằng cách tăng dòng canxi vào tế bào thần kinh sau synap
B: Bằng cách tăng cường độ nhạy cảm của các thụ thể AMPA
C: Bằng cách ức chế ngược dòng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ tế bào thần kinh trước khi sử dụng
D: Bằng cách kết nối trực tiếp với các thụ thể NMDA
Câu trả lời: C: Bằng cách ức chế ngược dòng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ tế bào thần kinh trước khi sinh

139. Cơ chế phân tích của gắn thẻ synap
khái niệm gắn thẻ synap trong máy tính dẻo của khớp thần kinh là gì?
A: Nó đề cập đến quá trình mà các khớp thần kinh cụ thể được đánh giá để bắt các protein liên quan đến máy tính cần thiết cho việc hợp nhất LTP hoặc LTD
B: Đó là việc gắn thẻ các khớp thần kinh để suy thoái
C: Nó đề cập đến sự liên hệ của chất dẫn truyền thần kinh với các thụ thể của chúng
D: Đó là quá trình mà các khớp thần kinh được đánh giá để ức chế vĩnh viễn
Câu trả lời: A: Nó đề cập đến quá trình mà các khớp thần kinh tế có thể được đánh giá để bắt các protein liên quan đến máy tính cần thiết cho việc hợp nhất LTP hoặc LTD

140. Vai trò của tổng hợp protein trong duy trì LTP
Tại sao tổng hợp protein lại quan trọng đối với việc duy trì sự tăng cường lâu dài?
A: Nó ngăn chặn việc loại bỏ các chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe tiếp hợp
B: Nó cần thiết cho sự tổng hợp của các protein mới giúp ổn định những thay đổi của các khớp thần kinh theo thời gian
C: Nó làm giảm nồng độ canxi trong tế bào thần kinh tế bào thần kinh
D: Nó làm tăng sự suy giảm của các thụ thể AMPA
Câu trả lời: B: Nó cần thiết cho sự tổng hợp của các protein mới giúp ổn định những thay đổi của các khớp thần kinh theo thời gian

141. Chức năng của thụ thể thẩm thấu trong cân bằng chất lỏng
Làm thế nào để các thụ thể thẩm thấu ở vùng dưới điều chỉnh thể tích chất lỏng trong cơ thể?
A: Bằng cách phát hiện những thay đổi về độ thẩm thấu của huyết tương tự và kích hoạt giải phóng ADH
B: Bằng cách tăng trực tiếp tái hấp thu natri
C: Bằng cách thúc đẩy giải phóng aldosterone từ tuyến thượng thận
D: Bằng cách ức chế sự giải phóng ADH
Câu trả lời: A: Bằng cách phát hiện những thay đổi về độ thẩm thấu tương tự huyết và kích hoạt giải phóng ADH

142. ADH và tái hấp thu nước
Tác dụng chính của hormone chống bài niệu (ADH) trong đó là gì?
A: Để tăng khả năng tái hấp thu nước trong ống thu bằng cách chèn các kênh aquaporin
B: Để thúc đẩy bài tiết natri trong các ống xa
C: Để giảm tái hấp thu kali trong các ống gần
D: Để tăng cường tái hấp thu canxi trong vòng Henle
Câu trả lời: A: Để tăng khả năng tái hấp thu nước trong ống thu bằng cách chèn các kênh aquaporin

143. Ảnh của độ siêu thẩm thấu đối với việc giải phóng ADH
Sự gia tăng độ thẩm thấu huyết tương tự ảnh hưởng đến việc giải phóng ADH như thế nào?
A: Thay vào đó, nó thúc đẩy việc giải phóng aldosterone
B: Nó ức chế giải phóng ADH, dẫn đến bài tiết nước
C: Nó không có ảnh hưởng đến việc giải phóng ADH
D: Nó kích thích giải phóng ADH, dẫn đến tăng tái hấp thu nước
Câu trả lời: D: Nó kích thích giải phóng ADH, dẫn đến tăng tái hấp thu nước

144. Cơ chế hoạt động của ADH trên tuyến
Thông qua thụ thể nào, ADH tác động đến tái hấp thu nước ở thận?
A: Các thụ thể V2 trên tế bào của ống thu
B: Các thụ thể V1 trên cơ thể mạch máu
C: Các thụ thể AT1 trong vỏ thượng thận
D: Các thụ thể adrenergic Beta-2 trên ống thận
Câu trả lời: A: Các thụ thể V2 trên tế bào của ống thu

145. Bệnh tiểu đường insipidus và thiếu ADH
Tác dụng chính của thiếu ADH trong bệnh tiểu đường insipidus là gì?
A: Mất nước quá nhiều trong nước tiểu do suy giảm tái hấp thu nước ở thận
B: Tăng huyết áp đến mạch máu
C: Tăng natri máu do tăng tái hấp thu natri
D: Tăng lượng máu để giảm bài tiết
Câu trả lời: A: Mất nước quá nhiều trong nước tiểu do suy giảm tái hấp thu nước ở thận

146. Vai trò của cơ chế khát trong cân bằng chất lỏng
Cơ chế khát nước góp phần điều hòa thể tích chất lỏng cơ thể như thế nào?
A: Nó làm tăng bài tiết trong ruột
B: Nó làm giảm lượng chất lỏng để tiết kiệm nước
C: Nó thúc đẩy lượng chất lỏng để đáp ứng với sự gia tăng độ thẩm thấu huyết tương tự
D: Nó làm giảm sự giải phóng ADH
Câu trả lời: C: Nó thúc đẩy lượng chất lỏng để đáp ứng với sự gia tăng độ thẩm thấu của tương tự huyết

147. Tác động của hạ thể tích máu đến bài tiết ADH
Hạ thể tích máu ảnh hưởng đến bài tiết ADH như thế nào?
A: Nó ức chế bài tiết ADH, thúc đẩy bài tiết nước
B: Nó kích thích bài tiết ADH để bảo vệ sự tồn tại của nước và tăng lượng máu
C: Nó làm giảm độ thẩm thấu huyết tương tự, dẫn đến giảm giải phóng ADH
D: Nó không ảnh hưởng đến bài tiết ADH
Câu trả lời: B: Nó kích thích bài tiết ADH để bảo vệ sự tồn tại và tăng lượng máu

148. Vai trò của Vasopressin trong điều trị huyết áp
Ngoài tác dụng của nó đối với tái hấp thu nước, vasopressin (ADH) góp phần điều hòa huyết áp như thế nào?
A: Nó gây ra mạch bằng cách tác động lên các thụ thể V1 trên mạch máu
B: Nó thúc đẩy sự gia tăng mạch trong động mạch
C: Nó ức chế giải phóng aldosterone, giảm huyết áp
D: Nó làm giảm nhịp tim để hạ huyết áp
Câu trả lời: A: Nó gây ra mạch bằng cách tác động lên các thụ thể V1 trên mạch máu

149. Hạ máu và ADH
Làm thế nào để tiết kiệm ADH quá mức dẫn đến hạ huyết áp?
A: Bằng cách giữ nước, làm giảm nồng độ natri trong huyết tương tự
B: Bằng cách tăng bài chi tiết trong lòng
C: Bằng cách thúc đẩy lượng chất lỏng quá mức
D: Bằng cách tăng cường tái hấp thu natri
Câu trả lời: A: Bằng cách gây giữ nước, làm giảm nồng độ natri trong huyết tương tự

150. Rối loạn chức năng thụ cảm và mất cân chất lỏng
Hậu quả tiềm ẩn của rối loạn chức năng thụ thể thẩm thấu ở vùng dưới đồi là gì?
A: Sự điều hòa giải phóng ADH bị suy giảm, dẫn đến giữ hoặc mất nước quá mức
B: Tăng tiết aldosterone, gây tăng huyết áp
C: Tăng cường đáp ứng khát nước, dẫn đến tăng thể tích máu
D: Giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm
Câu trả lời: A: Sự điều hòa giải phóng ADH bị suy giảm, dẫn đến giữ hoặc mất nước quá mức

151. Vai trò của chất P trong truyền đau
Chức năng chính của Chất P trong việc truyền tín hiệu đau là gì?
A: Nó làm ức chế tín hiệu đau đớn trong cuộc sống.
B: Nó làm tăng cường việc truyền tín hiệu đau từ các tế bào thần kinh tế bào thần kinh ở hai thú vị.
C: Nó ngăn chặn sự giải phóng glutamate trong các đường đau.
D: Nó làm giảm độ nhạy của cơ quan thụ cảm.
Câu trả lời: B: Nó làm tăng cường việc truyền tín hiệu đau từ các tế bào thần kinh khủng của hai thú vị.

152. Cơ chế nhạy cảm với nociceptor
Làm thế nào để mô tổn thương dẫn đến sự nhạy cảm của các cơ quan thụ cảm?
A: Bằng cách giảm mức độ bắt đầu điện của thế giới hoạt động
B: Bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin
C: Bằng cách tăng giải phóng endorphin
D: Bằng cách giảm lưu lượng máu đến khu vực bị ảnh hưởng
Câu trả lời: A: Bằng cách giảm ngưỡng bắt đầu điện thế hoạt động

153. Với đường điều chỉnh cơn đau giảm dần
Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu tham gia vào quá trình ức chế cơn đau giảm dần từ vùng xám quanh ống dẫn nước (PAG)?
A: Glutamat
B: Serotonin
C: GABA
D: Dopamine
Câu trả lời: B: Serotonin

154. Nhạy cảm xúc bên ngoài, chúng tôi cảm thấy trung tâm
Sự khác biệt chính giữa nhạy cảm ngoại vi và trung ương trong các con đường đau là gì?
A: Cảm giác nhạy cảm bên ngoài làm tăng cảm giác đau đớn, trong khi cảm giác trung tâm làm giảm cảm giác đau đớn.
B: Sự nhạy cảm ngoại vi xảy ra tại vị trí chấn thương, trong khi cảm giác trung tâm xảy ra ở vị trí của thương mại.
C: Nhạy cảm giác trung tâm có thể đảo ngược, trong khi nhạy cảm ngoại thì không.
D: Sự nhạy cảm ngoại giao chỉ liên quan đến các tế bào thần kinh không thụ cảm.
Câu trả lời: B: Sự nhạy cảm ngoại vi xảy ra tại vị trí chấn thương, trong khi nhạy cảm trung tâm xảy ra ở vị trí chấn thương.

155. Chức năng của sợi Aδ và C
Các sợi Aδ và C khác nhau như thế nào về vai trò của chúng trong việc truyền đau?
A: Sợi Aδ truyền đau nhói, nhanh; sợi C truyền đau âm thanh, chậm.
Sợi B: C truyền đau nhói, nhanh; sợi Aδ truyền đau âm thanh, chậm.
C: Cả hai sợi đều truyền đau nhói nhưng ở tốc độ khác nhau.
D: Sợi Aδ có liên quan đến đau mãn tính, trong khi sợi C có liên quan đến đau tính.
Câu trả lời: A: Sợi Aδ truyền đau nhói, nhanh; Sợi C truyền đau âm ỉ, chậm.

156. Ảnh của Hyperalgesia đến nhận thức đau
Điều gì đặc biệt được trưng bày cho chứng tăng algesia trong bối cảnh sinh lý đau?
A: Phản ứng phóng đại với các kích thích đau đớn
B: Mất hoàn toàn cảm giác đau
C: Giảm độ nhạy cảm với cơn đau
D: Phản ứng chậm đối với cơn đau
Câu trả lời: A: Một phản ứng phóng đại đối với các kích thích đau đớn

157. Hệ thống opioid nội sinh trong điều kiện đau
Hệ thống opioid nội sinh đóng vai trò gì trong việc điều chỉnh cơn đau?
A: Nó ngăn chặn hoạt động của serotonin trong các đường giảm dần.
B: Nó tăng cường giải phóng chất P trong các đường đau.
C: Nó làm tăng độ nhạy cảm của cơ quan thụ cảm với các kích thích đau.
D: Nó ức chế hiệu quả đau bằng cách liên kết với các thụ thể opioid trong thần kinh trung ương.
Câu trả lời: D: Nó ức chế hiệu quả đau bằng cách liên kết với các thụ thể opioid trong thần kinh trung ương.

158. Truyền đau qua đường spinothalamic
Loại đau nào chủ yếu lây lan qua đường spinothalamic?
A: Đau cấp tính, nhói
B: Đau nội tạng, ban đầu
C: Đau mãn tính, âm ỉ
D: Đau liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ
Câu trả lời: A: Đau cấp tính, nhói

159. Vai trò của Glutamate trong công việc truyền đau
Glutamate hoạt động như thế nào trong công việc truyền tín hiệu đau?
A: Nó làm giảm độ nhạy của các tế bào thần kinh tế bào thần kinh.
B: Nó ức chế sự giải phóng Chất P trong cuộc sống.
C: Nó chặn các kênh natri trong cơ quan thụ cảm.
D: Nó hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh kích thích tại các khớp thần kinh ở lưng.
Câu trả lời: D: Nó hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh kích thích tại các khớp thần kinh ở sừng lưng.

160. Allodynia trong các con đường đau
Allodynia đề cập đến điều gì trong bối cảnh nhận thức đau?
A: Đau chỉ xảy ra khi đáp ứng với các kích thích nhiệt
B: Thiếu phản ứng đau với các kích thích đau thông thường
C: Đau gây ra bởi các kích thích mà bình thường không gây đau
D: Phản ứng đau quá mức đối với chấn thương nhẹ
Câu trả lời: C: Đau do kích thích mà bình thường không gây đau

161. Vai trò của vùng dưới đáy trong điều chỉnh nhiệt
Các vùng dưới đồi nào chịu trách nhiệm chính trong việc phát hiện những thay đổi về nhiệt độ cơ thể?
A: Khu vực Preoptic
B: Hạt nhân siêu đẳng
C: Hạt nhân hình vòng cung
D: Vùng dưới đáy ventromedial
Câu trả lời: A: Khu vực tiền quang

162. Cơ chế tản nhiệt thông qua đổ mồ hôi
Làm thế nào để cơ thể tản nhiệt qua mồ hôi?
A: Sự bay hơi của mồ hôi hôi từ bề mặt để làm mát cơ thể.
B: Trao đổi nhiệt trực tiếp giữa mồ hôi và máu làm giảm nhiệt độ cơ thể.
C: Tăng tiết mồ hôi làm tăng nhiệt độ da, dẫn đến mất nhiệt.
D: Đổ mồ hôi làm giảm lưu lượng máu đến da, giảm nhiệt độ lõi.
Câu trả lời: A: Sự bay hơi của mồ hôi từ bề mặt để làm mát cơ thể.

163. Cơ chế phản ứng để đáp ứng với tiếp xúc lạnh
Phản ứng sinh lý chính của cơ thể khi tiếp xúc với lạnh là gì?
A: Tăng lưu lượng máu đến để ngăn ngừa bệnh viêm phổi
B: Giãn mạch máu ngoại biên để giải phóng nhiệt
C: Tăng tiết mồ hôi để giảm nhiệt độ lõi
D: Sự đồng mạch của các mạch máu ngoại để bảo vệ sự tồn tại nhiệt
Câu trả lời: D: Sự co mạch của các mạch máu ngoại vi để bảo vệ sự tồn tại nhiệt

164. Vai trò của mô mỡ nâu trong quá trình sinh nhiệt
Mỡ nâu góp phần điều chỉnh nhiệt như thế nào?
A: Nó tạo ra nhiệt thông qua quá trình sinh nhiệt không chạy rạch.
B: Nó là cách nhiệt cơ thể để ngăn ngừa mất nhiệt.
C: Nó hấp thụ nhiệt từ môi trường để làm ấm cơ thể.
D: Nó giải phóng dự trữ nhiệt trong quá trình chạy rẩy.
Câu trả lời: A: Nó tạo ra nhiệt thông qua quá trình sinh nhiệt không chạy rẩy.

165. Ảnh của pyrogens đến nhiệt độ cơ thể
Pyrogens ảnh hưởng đến điều chỉnh nhiệt độ cơ thể như thế nào?
A: Chúng gây ra mạch máu để giảm nhiệt độ cơ thể.
B: Chúng làm giảm điểm cài đặt của nhiệt độ cơ thể, gây hạ nhiệt cơ thể.
C: Chúng ức chế sản xuất mồ hôi, dẫn đến tăng thân nhiệt.
D: Chúng làm tăng điểm thiết lập của nhiệt độ cơ thể ở vùng dưới đồi, dẫn đến sốt.
Câu trả lời: D: Chúng làm tăng điểm thiết lập của nhiệt độ cơ thể ở vùng dưới đồi, dẫn đến sốt.

166. Vai trò của cơ quan thụ cảm nhiệt trong da
Chức năng của các cơ quan thụ cảm nhiệt nằm trong đó là gì?
A: Chúng phát hiện sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài và chuyển tiếp thông tin đến vùng dưới đồi.
B: Họ kiểm soát việc sản xuất mồ hôi.
C: Chúng điều chỉnh trực tiếp nhiệt độ bên trong cơ thể.
D: Chúng kích thích sản xuất mô mỡ nâu.
Câu trả lời: A: Chúng phát hiện sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài và chuyển tiếp thông tin đến vùng dưới đồi.

167. Tác động của tăng nhiệt đến hoạt động của enzym
Nhiệt độ tăng ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme trong cơ thể như thế nào?
A: Nó có thể làm biến các enzym, dẫn đến suy giảm chức năng tế bào.
B: Nó làm tăng hoạt động của enzyme, tăng tỷ lệ trao đổi chất.
C: Nó không ảnh hưởng đến chức năng của enzyme.
D: Nó ổn định hoạt động của enzym bằng cách tăng tính sẵn có của cơ chất.
Câu trả lời: A: Nó có thể làm biến các enzym, dẫn đến suy giảm chức năng tế bào.

168. Nhiệt sinh run rẩy
Điều gì gây ra sự rò rỉ như một phản ứng của điều hòa nhiệt?
A: Kích hoạt động của mồ hôi
B: Kích thích trực tiếp mô mỡ nâu
C: Tăng lưu lượng máu đến da
D: Kích hoạt các tế bào thần kinh vận động ở vùng dưới đáy để tăng hoạt động của cơ thể
Câu trả lời: D: Kích hoạt các tế bào thần kinh vận động ở vùng dưới đáy để tăng hoạt động của cơ thể

169. Kiệt sức nhiệt và điều chỉnh nhiệt
Những thay đổi sinh lý nào xảy ra trong quá trình kiệt sức to nhiệt?
A: Mất nước dẫn đến giảm thể tích máu, làm suy giảm khả năng tản nhiệt.
B: Đổ mồ hôi quá nhiều làm tăng thể tích máu, dẫn đến tăng nhiệt cơ thể.
C: Tăng nhịp tim và huyết áp duy trì nhiệt độ lõi.
D: Tăng cường chức năng thận bằng cách giảm thiểu việc mất chất lỏng.
Câu trả lời: A: Mất nước dẫn đến giảm thể tích máu, làm suy giảm khả năng tản nhiệt.

170. Cơ chế điều nhiệt khi bị sốt
Làm thế nào để cơ thể điều chỉnh nhiệt độ khi bị sốt?
A: Bằng cách tăng điểm đặt vùng dưới đáy, kích hoạt các cơ chế tạo nhiệt
B: Bằng cách giảm điểm đặt vùng dưới đồi để thúc đẩy làm mát
C: Bằng cách giảm lưu lượng máu đến không
D: Bằng cách kích hoạt động của mồ hôi để hạ nhiệt độ
Câu trả lời: A: Bằng cách tăng điểm đặt vùng dưới đáy, kích hoạt các cơ chế tạo nhiệt

171. Phản ứng phản xạ Baroreceptor đối với hạ huyết áp
Phản ứng phản xạ baroreceptor đối với huyết áp giảm đột ngột là gì?
A: Tăng sản lượng giao tiếp cảm ứng để tăng nhịp tim và co mạch
B: Giảm sản lượng giao tiếp cảm ứng để giảm nhịp tim và sự co thắt mạch
C: Tăng hoạt động phó giao cảm để tăng huyết áp
D: Giảm hoạt động phó giao cảm để hạ huyết áp
Câu trả lời: A: Tăng sản lượng giao cảm để tăng nhịp tim và co mạch

172. Vai trò của cơ quan thụ cảm hóa học trong điều hòa khí máu
Làm thế nào để các thụ thể hóa ngoại học điều chỉnh nồng độ khí trong máu?
A: Bằng cách giảm nhịp tim khi nồng độ CO2 cao
B: Bằng cách tăng huyết áp trực tiếp để đáp ứng với nồng độ oxy thấp
C: Bằng cách phát hiện những thay đổi về nồng độ oxy, CO2 và pH trong máu và báo hiệu quả của các trung tâm hô hấp để điều chỉnh thông khí
D: Bằng cách làm mạch máu để đáp ứng với độ pH thấp
Câu trả lời: C: Bằng cách phát hiện những thay đổi về nồng độ oxy, CO2 và pH trong máu và báo hiệu quả của các trung tâm hô hấp để điều chỉnh thông khí

173. Tác dụng của massage xoang động mạch cảnh
Massage động mạch cảnh ảnh đến nhịp tim như thế nào?
A: Nó làm tăng hoạt động nhờ giao tiếp cảm ứng, làm chậm nhịp tim.
B: Nó làm tăng hoạt động giao tiếp cảm ứng, tăng nhịp tim.
C: Nó không ảnh hưởng đến nhịp tim.
D: Nó kích thích giải phóng epinephrine, làm tăng nhịp tim.
Câu trả lời: A: Nó làm tăng hoạt động của giao tiếp cảm ứng, làm chậm nhịp tim.

174. Ứng dụng thích hợp của Baroreceptor với tăng huyết áp mãn tính
Làm thế nào để baroreceptor thích nghi với tăng huyết áp mãn tính?
A: Chúng được đặt lại đến mức độ nhạy cảm cao hơn, giảm độ nhạy cảm với những thay đổi của huyết áp.
B: Chúng trở nên nhạy cảm hơn, tăng cường điều hòa huyết áp.
C: Chúng ức chế hoạt động giao cảm, hạ huyết áp.
D: Chúng kích thích giải phóng renin để tăng khả năng tích tụ máu.
Câu trả lời: A: Chúng được đặt lại đến việc đánh giá cao hơn, giảm độ nhạy cảm với những thay đổi của huyết áp.

175. Phản xạ thụ thể hóa học để đáp ứng tình trạng thiếu oxy
Tác dụng của tim mạch chính của phản xạ thụ thể hóa học để đáp ứng tình trạng thiếu oxy là gì?
A: Giảm nhịp tim và mạch máu để tăng lưu lượng máu
B: Tăng nhịp tim và mạch ngoại để duy trì việc cung cấp oxy
C: Giảm lượng cung cấp của tim để bảo vệ sự tồn tại oxy
D: Tăng lưu lượng máu để tăng cường trao đổi oxy
Câu trả lời: B: Tăng nhịp tim và mạch ngoại để duy trì việc cung cấp oxy

176. Phản ứng của Baroreceptor đối với tác dụng của Valsalva
Phản ứng của baroreceptor trong quá trình điều trị động Valsalva là gì?
A: Tăng nhịp tim đầu ra hoặc đó là nhịp tim phản xạ chậm
B: Nhịp tim nhanh kéo dài trong suốt quá trình điều khiển
C: Giảm huyết áp mà không thay đổi nhịp tim
D: Phản xạ mạch để duy trì huyết áp
Câu trả lời: A: Tăng nhịp tim đầu ra sau đó là nhịp tim phản xạ chậm

177. Các thụ thể hóa học trung tâm và độ nhạy của CO2
Điều gì kích hoạt sự kích hoạt của các thụ thể hóa học tập trung tâm trong ủy ban?
A: Nồng độ oxy trong máu thấp
B: Tăng nồng độ CO2 trong dịch vụ không chịu trách nhiệm
C: pH máu cao
D: Giảm huyết áp
Câu trả lời: B: Tăng nồng độ CO2 trong dịch không được ủy quyền

178. Tác động của tăng thông khí đối với hoạt động của thụ thể hóa học
Tăng thông khí ảnh hưởng đến hoạt động của thụ thể hóa học như thế nào?
A: Nó làm giảm nồng độ CO2, làm giảm kích hoạt hóa học và làm chậm thở.
B: Nó làm tăng nồng độ oxy, kích thích hoạt động thụ thể hóa học.
C: Nó không ảnh hưởng đến hoạt động của thụ thể hóa học.
D: Nó làm tăng nồng độ CO2, tăng cường phản ứng của thụ thể hóa học.
Câu trả lời: A: Nó làm giảm nồng độ CO2, làm giảm kích hoạt hóa học và làm chậm hơi thở.

179. Vai trò của Baroreceptor trong hạ huyết áp tư thế giới
Làm thế nào để baroreceptor ngăn ngừa hạ huyết áp khi đứng?
A: Bằng cách làm giãn mạch máu để hạ huyết áp
B: Bằng cách giảm lưu lượng máu đến không để giảm áp lực
C: Bằng cách tăng nhanh sản lượng giao cảm để co mạch máu và tăng nhịp tim
D: Bằng cách kích thích giải phóng renin để tăng khả năng tích máu
Câu trả lời: C: Bằng cách tăng nhanh sản lượng giao cảm để tạo mạch máu và tăng nhịp tim

180. Phản ứng của thụ thể hóa học đối với nhiễm trùng
Phản ứng của trung gian thụ thể hóa học chính đối với nhiễm trùng chuyển hóa là gì?
A: Tăng cường thông gió để thở CO2 và tăng độ pH trong máu
B: Giảm thông gió để giữ CO2
C: Tăng nhịp tim để tăng cường cung cấp CO2 đến phổi
D: Giãn mạch để tăng lưu lượng máu đến không
Câu trả lời: A: Tăng thông gió để thở CO2 và tăng độ pH trong máu

181. Vai trò của Gastrin trong bài tiết axit dạ dày
Làm thế nào để điều chỉnh dạ dày axit trong dạ dày?
A: Bằng cách tăng cường bài tiết bicarbonate
B: Bằng cách ức chế giải phóng pepsinogen
C: Bằng cách giảm nhu động dạ dày
D: Bằng cách kích thích các tế bào thành tiết ra axit clohydric
Câu trả lời: D: Bằng cách kích thích các tế bào thành tiết ra axit clohydric

182. Secretin và bài viết chi tiết trực tuyến
Chức năng chính của bí mật trong quá trình tiêu hóa là gì?
A: Để giảm bài tiết axit dạ dày
B: Tăng cường bài tiết mật từ gan
C: Để kích thích tuyến tụy tiết ra chất lỏng giàu bicarbonate
D: Để tăng khả năng làm sạch dạ dày
Câu trả lời: C: Để kích thích tuyến tụy tiết ra chất lỏng giàu bicarbonate

183. Cholecystokinin (CCK) và chức năng mật của túi
Cholecystokinin (CCK) đóng vai trò gì trong tiêu hóa?
A: Nó kích thích túi mật và giải phóng mật vào ruột non.
B: Nó ức chế bài tiết enzyme tuyến tụy.
C: Nó làm tăng sản xuất axit dạ dày.
D: Nó làm giảm động cơ dạ dày.
Câu trả lời: A: Nó kích thích túi mật và giải phóng mật vào ruột non.

184. Ghrelin và điều chỉnh cảm giác ăn uống
Ghrelin ảnh hưởng đến sự ăn uống như thế nào?
A: Bằng cách giảm bài tiết insulin
B: Bằng cách ức chế làm sạch dạ dày
C: Bằng cách kích thích vùng dưới đồi để tăng lượng thức ăn
D: Bằng cách tăng sự giải phóng của các enzym tiêu hóa
Câu trả lời: C: Bằng cách kích thích vùng dưới đáy để tăng lượng thức ăn

185. Vai trò của Motilin trong nhu động tiêu hóa
Chức năng chính của motilin trong hệ thống tiêu hóa là gì?
A: Để tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng trong ruột non
B: Để ức chế độ tiết axit dạ dày
C: Để kích thích sản xuất mật
D: Để điều chỉnh vận động di chuyển phức tạp, thúc đẩy động tiêu hóa trong thời gian ăn uống
Câu trả lời: D: Để điều chỉnh vận động di chuyển phức tạp, thúc đẩy động tiêu hóa trong thời gian ăn nhẹ

186. Tác dụng ức chế của Somatostatin
Quá trình tiêu hóa nào bị ức chế bởi somatostatin?
A: Bài tiết bicarbonate từ tuyến tụy
B: Hấp thụ glucose trong ruột non
C: Bài tiết axit dạ dày, giải phóng enzyme tuyến tụy và co thắt mật
D: Nhu động và làm rỗng dạ dày
Câu trả lời: C: Bài tiết axit dạ dày, giải phóng enzyme tuyến tụy và co thắt mật túi mật

187. Peptide YY và cảm giác trong bữa ăn
Peptide YY (PYY) đóng vai trò gì đối với cảm giác hoặc ăn uống?
A: Nó làm giảm sự thèm ăn bằng cách ức chế động của dạ dày và tăng sự hấp thụ nước trong đại tràng.
B: Nó kích thích bài tiết axit dạ dày
C: Nó làm tăng như động dạ dày
D: Nó thúc đẩy việc giải phóng các enzym tiêu hóa
Câu trả lời: A: Nó làm giảm sự thèm ăn bằng cách ức chế động của dạ dày và tăng sự hấp thụ nước trong đại tràng.

188. GLP-1 và bài tiết insulin
Peptide-1 giống glucagon-1 (GLP-1) ảnh của bài tiết insulin như thế nào?
A: Nó tăng cường giải phóng insulin từ tuyến tủy để đáp ứng với lượng chất dinh dưỡng hấp thụ.
B: Nó ức chế giải phóng insulin
C: Nó làm giảm sự hấp thụ glucose
D: Nó làm tăng sự phát triển của dạ dày
Câu trả lời: A: Nó tăng cường giải phóng insulin từ tuyến tủy để đáp ứng với lượng chất dinh dưỡng hấp thụ.

189. Ảnh của GIP đối với tiêu hóa
Chức năng chính của peptide insulinotropic phụ thuộc glucose (GIP) là gì?
A: Để kích thích bài tiết insulin để đáp ứng với lượng glucose uống
B: Để ức chế độ tiết axit dạ dày
C: Để tăng cường bài tiết glucagon
D: Để giảm bài tiết mật
Câu trả lời: A: Để kích thích bài tiết insulin để đáp ứng với lượng glucose uống

190. Vai trò của VIP trong hệ thống tiêu hóa
Vai trò của peptide đường ruột hoạt tính (VIP) trong hệ tiêu hóa là gì?
A: Để làm giãn cơ thể, kích thích tiết nước và điện giải, và ức chế bài tiết axit dạ dày
B: Để kích thích bài tiết axit dạ dày
C: Để tăng sản xuất mật
D: Để tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng
Câu trả lời: A: Để làm giãn cơ thể, kích thích tiết nước và điện giải, và ức chế bài tiết axit dạ dày

191. Chất trung gian viêm và tắc nghẽn mạch
Chất trung gian gây viêm nào chịu trách nhiệm chính cho sự giãn mạch trong quá trình viêm?
A: Các yếu tố của khối u alpha (TNF-α)
B: Interleukin-1 (IL-1)
C: Histamine
D: Interferon-gamma (IFN-γ)
Câu trả lời: C: Histamine

192. Vai trò của cytokine trong phản ứng miễn phí
Vai trò của cytokine trong phản ứng miễn phí là gì?
A: Chúng trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.
B: Chúng hoạt động như các phân tử tín hiệu điều chỉnh hoạt động của các tế bào miễn phí.
C: Chúng ức chế sự hoạt động của tế bào T.
D: Chúng làm tăng sản xuất các tế bào hồng cầu.
Câu trả lời: B: Chúng hoạt động như các phân tử tín hiệu điều chỉnh hoạt động của tế bào miễn phí.

193. Kích hoạt hệ thống bổ sung
Điều gì kích hoạt hệ thống bổ sung trong phản ứng miễn phí?
A: Sự liên quan của kháng thể với kháng nguyên
B: Sự giải phóng histamine từ tế bào mast
C: Sự kích hoạt của các tế bào T-helper
D: Sự thực tế bào của mầm bệnh bởi bạch cầu trung tính
Câu trả lời: A: Sự liên hệ của kháng thể với kháng nguyên

194. Bạch cầu trung tính và thực bào
Vai trò chính của bạch cầu trung tính trong phản ứng miễn phí là gì?
A: Để trình bày nguyên nhân kháng nguyên cho tế bào T
B: Để tạo ra kháng thể
C: Để giải phóng histamine và bắt đầu viêm
D: Để thực tế bào và tiêu diệt mầm bệnh
Câu trả lời: D: Để thực tế bào và tiêu diệt mầm bệnh

195. Các thụ thể giống như Toll-Like và Nhận dạng mầm bệnh
Các thụ thể giống như Toll (TLR) góp phần vào phản ứng miễn phí như thế nào?
A: Chúng nhận ra các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMP) và kích hoạt các tế bào miễn phí.
B: Chúng vô hiệu hóa virus trực tiếp.
C: Chúng ức chế sản xuất cytokine.
D: Chúng thúc đẩy việc giải phóng histamine.
Câu trả lời: A: Chúng nhận ra các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMP) và kích hoạt các tế bào miễn phí.

196. Vai trò của tế bào T điều hòa trong khả năng chịu đựng miễn phí
Chức năng của tế bào T điều hòa trong khả năng bổ sung miễn phí là gì?
A: Chúng ngăn chặn các phản ứng miễn phí để ngăn ngừa tự miễn dịch.
B: Chúng tăng cường hoạt động của các tế bào T gây độc tế bào.
C: Chúng làm tăng sản xuất kháng thể.
D: Chúng kích thích giải phóng histamine trong quá trình viêm.
Câu trả lời: A: Chúng ngăn chặn các phản ứng miễn phí để ngăn chặn dịch tự miễn phí.

197. Vai trò của IFN-γ trong phản ứng miễn phí
Vai trò của interferon-gamma (IFN-γ) trong phản ứng miễn phí là gì?
A: Nó gây ra sự tắc nghẽn mạch trong quá trình viêm.
B: Nó thúc đẩy việc giải phóng histamine từ các tế bào mast.
C: Nó ngăn chặn việc sản xuất kháng thể.
D: Nó kích hoạt tế bào thực tế và tăng cường trình kháng nguyên nguyên.
Câu trả lời: D: Nó kích hoạt động đại thực tế bào và tăng cường trình kháng nguyên nguyên.

198. Protein giai đoạn cấp tính và viêm
Vai trò của giai đoạn cấp protein trong viêm là gì?
A: Chúng trung hòa độc tố do mầm bệnh tiết ra.
B: Chúng làm giảm phản ứng viêm.
C: Chúng tăng lên trong quá trình viêm toàn thân và tăng cường phản ứng miễn phí.
D: Chúng tiêu diệt vi khuẩn trực tiếp và rút vi khuẩn.
Câu trả lời: C: Chúng tăng lên trong quá trình viêm toàn thân và tăng cường phản ứng miễn phí.

199. Vai trò của Chemokines trong viêm
Chemokine góp phần vào phản ứng viêm như thế nào?
A: Chúng ức chế sự hoạt động của tế bào T.
B: Chúng vô hiệu hóa mầm bệnh trực tiếp.
C: Chúng hút các tế bào miễn phí đến vị trí nhiễm trùng hoặc chấn thương.
D: Chúng làm giảm tính thấm của mạch máu.
Câu trả lời: C: Chúng thu hút các tế bào miễn phí đến vị trí nhiễm trùng hoặc chấn thương.

200. Trò chơi phức tạp tương tự mô hình chính (MHC) trong phản ứng miễn phí
Chức năng của một mô hình phức tạp tương thích chính (MHC) trong phản ứng miễn phí là gì?
A: Để trình bày nguyên tố kháng nguyên cho tế bào T, kích hoạt phản ứng miễn phí
B: Để tạo ra kháng thể chống lại mầm bệnh
C: Để giải phóng các cytokine giúp tăng cường viêm
D: Để thực hiện tế bào mầm bệnh trực tiếp
Câu trả lời: A: Trình bày kháng nguyên của tế bào T, kích hoạt phản ứng miễn phí

201. Các thụ thể kết hợp G-Protein (GPCR) và khuếch đại tín hiệu
Làm thế nào để GPCR khuếch đại tín hiệu nội tiết tố trong tế bào đích?
A: Bằng cách kích hoạt nhiều sứ giả thứ hai như cAMP từ một tương tác hormone-thụ thể duy nhất
B: Bằng cách trực tiếp vào nhân để bắt đầu phiên mã gen
C: Bằng cách ức chế hoạt động của các thụ thể hormone khác
D: Bằng cách phân hủy hormone sau khi nó liên kết
Trả lời: A: Bằng cách kích hoạt nhiều sứ giả thứ hai như cAMP từ một tương tác hormone - thụ thể duy nhất

202. Các thụ thể hormone steroid và biểu hiện gen
Cơ chế chính mà hormone steroid ảnh hưởng đến các tế bào đích là gì?
A: Bằng cách liên kết với các thụ thể màng và kích hoạt các tầng truyền tín hiệu
B: Bằng cách tương tác trực tiếp với các thụ thể nội bào để điều chỉnh sự biểu hiện gen
C: Bằng cách tăng nồng độ các ion canxi trong tế bào chất
D: Bằng cách kích hoạt các kênh ion trên màng tế bào
Trả lời: B: Bằng cách tương tác trực tiếp với các thụ thể nội bào để điều chỉnh sự biểu hiện gen

203. Vai trò của thụ thể Tyrosine Kinase trong hoạt động của hormone
Điều gì xảy ra khi một hormone liên kết với thụ thể có hoạt động tyrosine kinase nội tại?
A: Thụ thể đồng phân hóa và phosphoryl hóa các gốc tyrosine cụ thể trên chính nó và các protein khác
B: Thụ thể trải qua một sự thay đổi cấu trúc nhưng không kích hoạt bất kỳ tín hiệu nội bào nào
C: Hormone được thụ thể nội hóa và phân hủy
D: Thụ thể làm tăng tính thấm của tế bào đối với các ion
Trả lời: A: Thụ thể đồng phân hóa và phosphoryl hóa các dư lượng tyrosine cụ thể trên chính nó và các protein khác

204. Các thụ thể ionotropic và phản ứng nội tiết tố nhanh chóng
Làm thế nào để các thụ thể ionotropic làm trung gian cho các phản ứng nhanh với hormone hoặc chất dẫn truyền thần kinh?
A: Bằng cách mở trực tiếp các kênh ion khi liên kết phối tử, làm thay đổi điện thế màng
B: Bằng cách kích hoạt các protein G bắt đầu một loạt các sự kiện nội bào
C: Bằng cách điều chỉnh chậm biểu hiện gen
D: Bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào lân cận
Trả lời: A: Bằng cách mở trực tiếp các kênh ion khi liên kết phối tử, làm thay đổi điện thế màng

205. Chấm dứt tín hiệu trong hoạt động của hormone
Cơ chế nào thường liên quan nhất đến việc chấm dứt tín hiệu hormone?
A: Tăng sản xuất hormone
B: Kích hoạt liên tục thụ thể
C: Nội bộ hóa và suy thoái thụ thể
D: Ức chế tất cả các hệ thống truyền tin thứ hai
Trả lời: C: Nội hóa và suy thoái thụ thể

206. Vai trò của cAMP trong quá trình truyền tín hiệu hormone
Vai trò chính của cAMP trong các con đường truyền tín hiệu hormone là gì?
A: Để ức chế sản xuất các sứ giả thứ hai khác
B: Để phosphoryl hóa trực tiếp các protein đích
C: Hoạt động như một chất truyền tin thứ cấp, kích hoạt protein kinase A (PKA)
D: Liên kết trực tiếp với DNA và ảnh hưởng đến biểu hiện gen
Trả lời: C: Hoạt động như một chất truyền tin thứ cấp, kích hoạt protein kinase A (PKA)

207. Cơ chế hoạt động của hormone liên kết với các thụ thể nội bào
Đặc điểm nào đúng với các hormone liên kết với các thụ thể nội bào?
A: Chúng nhanh chóng kích hoạt các kênh ion trên bề mặt tế bào
B: Chúng thường ưa nước và yêu cầu protein vận chuyển để xâm nhập vào tế bào
C: Chúng thường ưa mỡ và có thể khuếch tán qua màng tế bào
D: Chúng bị bất hoạt ngay lập tức khi vào tế bào
Trả lời: C: Chúng thường ưa mỡ và có thể khuếch tán qua màng tế bào

208. Khuếch đại hoạt động của hormone thông qua Enzyme Cascades
Làm thế nào để khuếch đại tín hiệu đạt được trong hoạt động của hormone thông qua các tầng enzyme?
A: Mỗi enzym trong tầng kích hoạt nhiều phân tử, tăng tín hiệu theo cấp số nhân
B: Các enzym trong tầng được ức chế để ngăn chặn sự khuếch đại tín hiệu quá mức
C: Hormone trực tiếp phosphoryl hóa tất cả các enzym đích
D: Sự khuếch đại tín hiệu không xảy ra trong các tầng enzym
Trả lời: A: Mỗi enzym trong tầng kích hoạt nhiều phân tử, tăng tín hiệu theo cấp số nhân

209. Sự khác biệt giữa thụ thể Tyrosine Kinase và GPCR
Sự khác biệt chính giữa thụ thể tyrosine kinase (RTK) và GPCR trong tín hiệu hormone là gì?
A: RTK có hoạt tính enzym nội tại, trong khi GPCR dựa vào protein G để kích hoạt các tác động hạ nguồn
B: GPCR luôn truyền tín hiệu nhanh hơn RTK
C: RTK chỉ được tìm thấy trong nhân, trong khi GPCR nằm trên màng tế bào
D: GPCR có thể liên kết trực tiếp với DNA để điều chỉnh sự biểu hiện gen
Trả lời: A: RTK có hoạt tính enzym nội tại, trong khi GPCR dựa vào protein G để kích hoạt các tác động hạ nguồn

210. Giải mẫn cảm của các thụ thể hormone
Làm thế nào để các tế bào giải mẫn cảm với hormone mặc dù nó có mặt liên tục?
A: Bằng cách tăng nồng độ hormone
B: Bằng cách tăng số lượng thụ thể hoạt động
C: Thông qua điều chỉnh giảm thụ thể và giảm độ nhạy cảm của thụ thể
D: Bằng cách tăng cường các con đường khuếch đại tín hiệu
Trả lời: C: Thông qua việc điều chỉnh giảm thụ thể và giảm độ nhạy cảm của thụ thể

211. Vai trò của FSH trong chu kỳ kinh nguyệt
Chức năng chính của hormone kích thích nang trứng (FSH) trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A: Để kích thích sự phát triển và trưởng thành của nang buồng trứng
B: Để kích hoạt rụng trứng
C: Để duy trì hoàng thể
D: Để ức chế giải phóng hormone hoàng thể (LH)
Trả lời: A: Để kích thích sự phát triển và trưởng thành của nang buồng trứng

212. Giai đoạn hoàng thể và sản xuất progesterone
Vai trò chính của progesterone trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A: Để bắt đầu kinh nguyệt
B: Để kích thích sự phát triển nang trứng
C: Để gây ra sự phá vỡ lớp lót nội mạc tử cung
D: Để chuẩn bị nội mạc tử cung để cấy ghép tiềm năng
Trả lời: D: Để chuẩn bị nội mạc tử cung để cấy ghép tiềm năng

213. Tăng LH và rụng trứng
Ý nghĩa của sự gia tăng hormone hoàng thể (LH) trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A: Nó kích hoạt rụng trứng bằng cách làm cho nang trứng trưởng thành bị vỡ
B: Nó ức chế sự phát triển nang trứng
C: Nó duy trì nồng độ estrogen cao
D: Nó thúc đẩy sự tăng sinh của niêm mạc nội mạc tử cung
Trả lời: A: Nó kích hoạt rụng trứng bằng cách làm vỡ nang trứng trưởng thành

214. Thay đổi nội tiết tố giai đoạn nang trứng
Sự thay đổi nội tiết tố nào đặc trưng cho giai đoạn nang trứng của chu kỳ kinh nguyệt?
A: Giảm mức độ FSH
B: Tăng nồng độ estrogen từ các nang trứng đang phát triển
C: Mức progesterone cao
D: Mức LH thấp
Trả lời: B: Tăng nồng độ estrogen từ các nang trứng đang phát triển

215. Vai trò của Estrogen trong giai đoạn tăng sinh
Estrogen ảnh hưởng đến nội mạc tử cung như thế nào trong giai đoạn tăng sinh của chu kỳ kinh nguyệt?
A: Nó kích thích sự dày lên và tái tạo của lớp lót nội mạc tử cung
B: Nó làm cho nội mạc tử cung rụng
C: Nó ức chế sự phát triển nội mạc tử cung
D: Nó kích hoạt sự giải phóng progesterone
Trả lời: A: Nó kích thích sự dày lên và tái tạo của lớp lót nội mạc tử cung

216. Điều hòa nội tiết tố của hoàng thể
Hormone nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì hoàng thể sau khi rụng trứng?
A: Hormone hoàng thể hóa (LH)
B: Hormone kích thích nang trứng (FSH)
C: Estrogen
D: Gonadotropin màng đệm ở người (hCG)
Trả lời: D: Gonadotropin màng đệm ở người (hCG)

217. Ức chế FSH và LH trong giai đoạn hoàng thể
Điều gì gây ra sự ức chế bài tiết FSH và LH trong giai đoạn hoàng thể?
A: Phản hồi tiêu cực từ nồng độ progesterone và estrogen cao
B: Phản hồi tích cực từ mức progesterone thấp
C: Ức chế trực tiếp bởi hoàng thể
D: Tăng nồng độ hCG
Trả lời: A: Phản hồi tiêu cực từ nồng độ progesterone và estrogen cao

218. Các tác nhân kích thích nội tiết tố cho kinh nguyệt
Những thay đổi nội tiết tố nào kích hoạt kinh nguyệt nếu thụ tinh không xảy ra?
A: Sự suy giảm nồng độ progesterone và estrogen
B: Sự gia tăng nồng độ FSH và LH
C: Sự gia tăng nồng độ estrogen
D: Mức progesterone cao duy trì
Trả lời: A: Sự suy giảm nồng độ progesterone và estrogen

219. Vai trò của Inhibin trong chu kỳ kinh nguyệt
Vai trò của inhibin trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A: Để thúc đẩy sự tăng sinh của nội mạc tử cung
B: Để kích thích giải phóng LH
C: Để duy trì mức progesterone
D: Để ức chế sự bài tiết FSH, ngăn chặn sự trưởng thành của các nang bổ sung
Trả lời: D: Để ức chế sự bài tiết FSH, ngăn chặn sự trưởng thành của các nang bổ sung

220. Cơ chế phản hồi trong chu kỳ kinh nguyệt
Làm thế nào để estrogen phát huy cả tác động phản hồi tích cực và tiêu cực trong chu kỳ kinh nguyệt?
A: Nó không có hiệu ứng phản hồi
B: Nó chỉ cung cấp phản hồi tiêu cực trong suốt chu kỳ
C: Nó chỉ cung cấp phản hồi tích cực trong giai đoạn hoàng thể
D: Nó cung cấp phản hồi tiêu cực để ức chế FSH và phản hồi tích cực để kích thích sự gia tăng LH
Trả lời: D: Nó cung cấp phản hồi tiêu cực để ức chế FSH và phản hồi tích cực để kích thích sự gia tăng LH

221. Khả năng sống bắt buộc (FVC) trong bệnh phổi tắc nghẽn
Khả năng sống cưỡng bức (FVC) thường bị ảnh hưởng như thế nào trong các bệnh phổi tắc nghẽn?
A: FVC giảm do tăng sức cản đường thở
B: FVC tăng lên do cải thiện khả năng tuân thủ phổi
C: FVC vẫn không thay đổi
D: FVC chỉ giảm trong các thao tác nỗ lực tối đa
Trả lời: A: FVC giảm do tăng sức cản đường thở

222. Tỷ lệ FEV1/FVC trong xét nghiệm chức năng phổi
Tỷ lệ FEV1/FVC giảm chỉ ra điều gì trong xét nghiệm đo phế dung?
A: Bệnh phổi tắc nghẽn
B: Bệnh phổi hạn chế
C: Chức năng phổi bình thường
D: Tăng sức cản đường thở mà không bị tắc nghẽn luồng không khí
Trả lời: A: Bệnh phổi tắc nghẽn

223. Khả năng khuếch tán để đo Carbon Monoxide (DLCO)
Khả năng khuếch tán của carbon monoxide (DLCO) đánh giá điều gì trong các xét nghiệm chức năng phổi?
A: Độ đàn hồi của mô phổi
B: Thể tích không khí có thể thở ra bằng cách ép trong một giây
C: Sức đề kháng của đường thở
D: Hiệu quả trao đổi khí qua màng phế nước-mao mạch
Trả lời: D: Hiệu quả trao đổi khí qua màng phế nước-mao mạch

224. Tầm quan trọng của việc giảm DLCO
Giảm DLCO cho thấy điều gì trong bối cảnh chức năng phổi?
A: Tăng cường tuân thủ phổi
B: Chức năng phổi bình thường
C: Trao đổi khí bị suy giảm do các tình trạng như xơ phổi
D: Diện tích bề mặt phế nang tăng cường
Trả lời: C: Trao đổi khí bị suy giảm do các tình trạng như xơ phổi

225. Giải thích phép đo phế dung bình thường với DLCO giảm
Phép đo phế dung bình thường với DLCO giảm có thể chỉ ra điều gì?
A: Hen suyễn
B: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
C: Bệnh phổi kẽ
D: Tăng huyết áp phổi
Trả lời: C: Bệnh phổi kẽ

226. Ảnh hưởng của bệnh phổi hạn chế đối với thể tích phổi
Thể tích phổi thường bị ảnh hưởng như thế nào trong bệnh phổi hạn chế?
A: Tăng thể tích dư (RV) và tổng dung tích phổi (TLC)
B: Giảm tổng dung tích phổi (TLC) và khả năng sống (VC)
C: Thể tích phổi không thay đổi
D: Tăng khối lượng thủy triều (TV) và công suất quan trọng (VC)
Trả lời: B: Giảm tổng dung tích phổi (TLC) và khả năng sống (VC)

2227. Phản ứng giãn phế quản trong phép đo phế quản
Sự cải thiện đáng kể về FEV1 sau khi dùng thuốc giãn phế quản cho thấy điều gì?
A: Tắc nghẽn đường thở có thể đảo ngược, điển hình của hen suyễn
B: Tắc nghẽn đường thở không thể đảo ngược, điển hình của COPD
C: Bệnh phổi hạn chế
D: Chức năng phổi bình thường
Trả lời: A: Tắc nghẽn đường thở có thể đảo ngược, điển hình của hen suyễn

228. Sử dụng tốc độ dòng chảy thở ra đỉnh (PEFR)
Tốc độ dòng chảy thở ra đỉnh (PEFR) thường được sử dụng như thế nào trong thực hành lâm sàng?
A: Để theo dõi kiểm soát hen suyễn và phát hiện sớm các dấu hiệu trầm trọng hơn
B: Để chẩn đoán bệnh phổi hạn chế
C: Để đánh giá hiệu quả trao đổi khí
D: Để đo thể tích phổi
Trả lời: A: Theo dõi kiểm soát hen suyễn và phát hiện sớm các dấu hiệu trầm trọng

229. Tác động của khối Alveolar-mao mạch đến DLCO
Khối mao mạch phế nang ảnh hưởng đến DLCO như thế nào?
A: Nó làm giảm DLCO do sự khuếch tán của khí bị suy giảm
B: Nó làm tăng DLCO do diện tích bề mặt phế nang được tăng cường
C: Nó không có ảnh hưởng đến DLCO
D: Nó làm tăng DLCO do giảm sức cản đường thở
Trả lời: A: Nó làm giảm DLCO do sự khuếch tán của khí bị suy giảm

230. Sử dụng phép đo phế dung trong sức khỏe nghề nghiệp
Công dụng chính của phép đo phế dung trong sức khỏe nghề nghiệp là gì?
A: Để đo lường khả năng chịu đựng tập thể dục
B: Phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh phổi nghề nghiệp như bệnh amiăng hoặc bệnh silicosis
C: Để đánh giá thể lực tim mạch
D: Để xác định mức tiêu thụ oxy đỉnh
Trả lời: B: Để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh phổi nghề nghiệp như bệnh amiăng hoặc bệnh silicosis

231. Hệ thống đệm chính trong máu
Hệ thống đệm quan trọng nhất trong việc duy trì độ pH của máu là gì?
A: Hệ thống đệm protein
B: Hệ thống đệm phốt phát
C: Hệ thống đệm axit bicacbonate-carbonic
D: Hệ thống đệm huyết sắc tố
Trả lời: C: Hệ thống đệm axit bicacbonate-carbonic

232. Phản ứng thận với nhiễm toan
Làm thế nào để thận phản ứng với nhiễm toan để điều chỉnh độ pH trong máu?
A: Bằng cách tăng sự tái hấp thu bicacbonat và bài tiết nhiều ion hydro hơn
B: Bằng cách giảm sự tái hấp thu bicacbonat và giữ lại các ion hydro
C: Bằng cách bài tiết bicarbonate trong nước tiểu
D: Bằng cách giảm sự bài tiết của các ion hydro
Trả lời: A: Bằng cách tăng sự tái hấp thu bicacbonat và bài tiết nhiều ion hydro hơn

233. Vai trò của amoniac trong bù thận
Vai trò của amoniac trong phản ứng thận với nhiễm toan là gì?
A: Nó trực tiếp đệm pH trong máu
B: Nó liên kết với các ion hydro để tạo thành amoni, được bài tiết qua nước tiểu
C: Nó được tái hấp thu vào máu để trung hòa axit
D: Nó ức chế tái hấp thu bicarbonate
Trả lời: B: Nó liên kết với các ion hydro để tạo thành amoni, được bài tiết qua nước tiểu

234. Ảnh hưởng của tăng thông khí đối với pH máu
Tăng thông khí ảnh hưởng đến pH máu như thế nào?
A: Nó làm tăng pH máu bằng cách gây nhiễm kiềm đường hô hấp do thở ra CO2 dư thừa
B: Nó làm giảm pH máu bằng cách giữ lại CO2
C: Nó không ảnh hưởng đến độ pH của máu
D: Nó gây ra nhiễm toan chuyển hóa bằng cách giảm nồng độ bicarbonate
Trả lời: A: Nó làm tăng pH máu bằng cách gây nhiễm kiềm đường hô hấp do thở ra CO2 dư thừa

235. Cơ chế bù trừ trong nhiễm toan chuyển hóa
Làm thế nào để cơ thể bù đắp cho nhiễm toan chuyển hóa?
A: Bằng cách tăng khả năng lưu giữ ion hydro
B: Bằng cách giảm thông gió để giữ CO2
C: Bằng cách giảm sản xuất bicarbonate thận
D: Bằng cách tăng thông gió để giảm CO2 và tăng độ pH trong máu
Trả lời: D: Bằng cách tăng thông gió để giảm CO2 và tăng độ pH trong máu

236. Xử lý bicarbonat bằng thận trong bệnh nhiễm kiềm
Thận đáp ứng như thế nào với nhiễm kiềm chuyển hóa?
A: Bằng cách bài tiết nhiều ion hydro hơn trong nước tiểu
B: Bằng cách tăng tái hấp thu bicarbonate
C: Bằng cách bài tiết nhiều bicarbonate hơn và giữ lại các ion hydro
D: Bằng cách tăng sản lượng amoni
Trả lời: C: Bằng cách bài tiết nhiều bicarbonate hơn và giữ lại các ion hydro

237. Bù hô hấp cho bệnh kiềm chuyển hóa
Bù hô hấp đối với nhiễm kiềm chuyển hóa là gì?
A: Giảm thông khí để giữ CO2 và giảm pH máu
B: Tăng cường thông gió để thở ra CO2 và tăng độ pH trong máu
C: Tăng bài tiết bicarbonate qua phổi
D: Không xảy ra bù hô hấp
Trả lời: A: Giảm thông khí để giữ CO2 và giảm pH máu

238. Vai trò của Hemoglobin trong việc đệm pH máu
Hemoglobin góp phần làm đệm pH máu như thế nào?
A: Bằng cách ức chế bài tiết axit thận
B: Bằng cách bài tiết CO2 qua phổi
C: Bằng cách liên kết trực tiếp với bicarbonate
D: Bằng cách liên kết với các ion hydro được tạo ra từ sự phân ly axit cacbonic
Trả lời: D: Bằng cách liên kết với các ion hydro được tạo ra từ sự phân ly axit cacbonic

239. Tác động của suy thận đến pH máu
Suy thận ảnh hưởng đến điều hòa pH máu như thế nào?
A: Nó làm suy yếu khả năng bài tiết các ion hydro và tái hấp thụ bicarbonate, dẫn đến nhiễm toan
B: Nó tăng cường tái hấp thu bicarbonate, gây nhiễm kiềm
C: Nó không có tác động đáng kể đến pH máu
D: Nó dẫn đến nhiễm kiềm đường hô hấp
Trả lời: A: Nó làm suy yếu khả năng bài tiết ion hydro và tái hấp thụ bicarbonate, dẫn đến nhiễm toan

240. Tái hấp thu bicarbonate trong ống gần
Bicarbonat chủ yếu được tái hấp thu ở ống gần của thận như thế nào?
A: Bằng cách liên kết với các ion hydro trong dịch lọc
B: Bằng cách tái hấp thu trực tiếp các ion bicarbonate thông qua khuếch tán thụ động
C: Bằng cách chuyển đổi bicarbonate thành CO2, chất này khuếch tán thành các tế bào hình ống và được bù nước trở lại thành bicarbonate
D: Bằng cách tăng pH nước tiểu để ngăn ngừa tái hấp thu
Trả lời: C: Bằng cách chuyển bicarbonate thành CO2, chất này khuếch tán thành các tế bào hình ống và được bù nước trở lại thành bicarbonate

241. Hormone tuyến giáp và tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
Hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất cơ bản (BMR) như thế nào?
A: Chúng làm tăng BMR bằng cách tăng cường hoạt động của ty thể và tiêu thụ oxy
B: Chúng làm giảm BMR bằng cách giảm chi tiêu năng lượng
C: Chúng không có ảnh hưởng đáng kể đến BMR
D: Chúng làm tăng BMR bằng cách ức chế sự hấp thu glucose trong tế bào
Trả lời: A: Chúng làm tăng BMR bằng cách tăng cường hoạt động của ty thể và tiêu thụ oxy

242. Cortisol và Gluconeogenesis
Vai trò của cortisol trong quá trình tạo gluconeogenesis là gì?
A: Nó làm giảm lượng đường trong máu bằng cách tăng cường hấp thu glucose trong các tế bào cơ
B: Nó ức chế gluconeogenesis bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme
C: Nó kích thích gluconeogenesis trong gan bằng cách tăng tổng hợp glucose từ các nguồn không phải carbohydrate
D: Nó thúc đẩy quá trình tổng hợp glycogen thay vì gluconeogenesis
Trả lời: C: Nó kích thích gluconeogenesis trong gan bằng cách tăng tổng hợp glucose từ các nguồn không phải carbohydrate

243. Cơ chế phản hồi hormone tuyến giáp
Loại cơ chế phản hồi nào điều chỉnh nồng độ hormone tuyến giáp?
A: Ức chế trực tiếp bằng cách lưu thông T3 và T4
B: Phản hồi tích cực liên quan đến tuyến thượng thận
C: Kiểm soát chuyển tiếp từ các mô ngoại vi
D: Phản hồi tiêu cực liên quan đến vùng dưới đồi và tuyến yên
Trả lời: D: Phản hồi tiêu cực liên quan đến vùng dưới đồi và tuyến yên

244. Vai trò của Aldosterone trong cân bằng điện giải
Làm thế nào để aldosterone điều chỉnh cân bằng điện giải?
A: Bằng cách tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali trong thận
B: Bằng cách giảm tái hấp thu canxi trong ruột
C: Bằng cách tăng cường bài tiết ADH
D: Bằng cách thúc đẩy sự bài tiết bicarbonate trong nước tiểu
Trả lời: A: Bằng cách tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali trong thận

245. Tác dụng của hormone tuyến giáp đối với chuyển hóa protein
Hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến chuyển hóa protein như thế nào?
A: Chúng chỉ thúc đẩy sự thoái hóa protein
B: Chúng ức chế tổng hợp protein
C: Chúng thúc đẩy quá trình tổng hợp và phân hủy protein, với tác dụng thực là tăng luân chuyển protein
D: Chúng không có tác dụng đối với quá trình chuyển hóa protein
Trả lời: C: Chúng thúc đẩy quá trình tổng hợp và phân hủy protein, với tác dụng thực là tăng luân chuyển protein

246. Giải phóng tủy thượng thận và catecholamine
Điều gì kích hoạt sự giải phóng catecholamine từ tủy thượng thận?
A: Mức đường huyết cao
B: Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm để đáp ứng với căng thẳng
C: Kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm
D: Phản hồi tiêu cực từ aldosterone
Trả lời: B: Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm để đáp ứng với căng thẳng

247. Cường giáp và hậu quả chuyển hóa
Hậu quả chuyển hóa của cường giáp là gì?
A: Giảm tiêu hao năng lượng và tăng cân
B: Tăng tiêu hao năng lượng, giảm cân và dị hóa protein
C: Giảm luân chuyển protein và tăng lưu trữ chất béo
D: Không có thay đổi trao đổi chất đáng kể
Trả lời: B: Tăng tiêu hao năng lượng, giảm cân và dị hóa protein

248. Hội chứng Cushing và mức độ Cortisol
Nguyên nhân chính của các triệu chứng quan sát được trong hội chứng Cushing là gì?
A: Nồng độ cortisol quá cao do sản xuất quá mức hoặc sử dụng ngoại sinh
B: Nồng độ cortisol thấp và suy tuyến thượng thận
C: Nồng độ hormone tuyến giáp tăng
D: Tăng tiết aldosterone
Trả lời: A: Nồng độ cortisol quá mức do sản xuất quá mức hoặc sử dụng ngoại sinh

249. Hormone tuyến giáp và sinh nhiệt
Hormone tuyến giáp góp phần vào quá trình sinh nhiệt như thế nào?
A: Bằng cách ức chế quá trình oxy hóa chất béo
B: Bằng cách giảm tốc độ trao đổi chất và giảm sản xuất nhiệt
C: Bằng cách tăng sự tách rời ty thể và sản xuất nhiệt
D: Bằng cách tăng lưu trữ glucose và giảm tiêu hao năng lượng
Trả lời: C: Bằng cách tăng sự tách rời ty thể và sản xuất nhiệt

250. Điều hòa bài tiết Cortisol bằng ACTH
Sự bài tiết cortisol được điều chỉnh bởi hormone adrenocorticotropic (ACTH) như thế nào?
Trả lời: ACTH không ảnh hưởng đến bài tiết cortisol
B: ACTH ức chế giải phóng cortisol để ngăn ngừa sản xuất quá mức
C: ACTH kích thích giải phóng cortisol từ vỏ thượng thận để đáp ứng với căng thẳng
D: ACTH kích thích trực tiếp sản xuất aldosterone thay vì cortisol
Trả lời: C: ACTH kích thích giải phóng cortisol từ vỏ thượng thận để đáp ứng với căng thẳng

251. Cung lượng tim trong khi tập thể dục
Cung lượng tim tăng như thế nào trong khi tập thể dục?
A: Bằng cách tăng cả nhịp tim và thể tích đột quỵ
B: Bằng cách giảm nhịp tim nhưng tăng thể tích đột quỵ
C: Bằng cách giảm thể tích đột quỵ nhưng tăng nhịp tim
D: Bằng cách duy trì nhịp tim không đổi và thể tích đột quỵ
Trả lời: A: Bằng cách tăng cả nhịp tim và thể tích đột quỵ

252. Phản ứng thông khí với tập thể dục
Điều gì thúc đẩy sự gia tăng thông khí ban đầu trong khi tập thể dục?
A: Giảm pH trong máu
B: Nồng độ CO2 tăng cao được phát hiện bởi các thụ thể hóa học trung tâm
C: Đầu vào thần kinh từ vỏ não vận động và các thụ thể ngoại vi
D: Tăng nồng độ oxy trong máu
Trả lời: C: Đầu vào thần kinh từ vỏ não vận động và các thụ thể ngoại vi

253. Khai thác oxy trong cơ bắp hoạt động
Việc chiết xuất oxy thay đổi như thế nào trong các cơ hoạt động trong khi tập thể dục?
A: Nó giảm do lưu lượng máu tăng
B: Nó giảm do giảm lượng oxy sẵn có
C: Nó vẫn không đổi bất kể cường độ tập thể dục
D: Nó tăng do nhu cầu oxy cao hơn và tăng lưu lượng máu
Trả lời: D: Nó tăng do nhu cầu oxy cao hơn và tăng lưu lượng máu

254. Vai trò của Baroreceptor trong quá trình tập thể dục
Vai trò của baroreceptor trong quá trình tập thể dục là gì?
A: Tăng nhịp tim bằng cách ức chế hoạt động phó giao cảm
B: Điều chỉnh huyết áp bằng cách điều chỉnh hoạt động giao cảm và phó giao cảm
C: Để duy trì nhịp tim không đổi
D: Để kích thích trực tiếp sự hấp thụ oxy trong cơ bắp
Trả lời: B: Điều chỉnh huyết áp bằng cách điều chỉnh hoạt động giao cảm và phó giao cảm

255. Ảnh hưởng của tập thể dục đến sự phân bố lưu lượng máu
Sự phân bố lưu lượng máu bị thay đổi như thế nào trong khi tập thể dục?
A: Lưu lượng máu đến não bị giảm để tăng lưu lượng đến cơ bắp
B: Lưu lượng máu vẫn phân bố đều khắp cơ thể
C: Lưu lượng máu tăng lên các cơ hoạt động và giảm xuống các cơ quan không thiết yếu
D: Lưu lượng máu đến da bị giảm để ngăn ngừa mất nhiệt
Trả lời: C: Lưu lượng máu tăng lên các cơ hoạt động và giảm xuống các cơ quan không thiết yếu

256. Vai trò của cơ chế Frank-Starling trong tập thể dục
Cơ chế Frank-Starling góp phần làm tăng cung lượng tim trong khi tập thể dục như thế nào?
A: Bằng cách giảm khả năng co bóp của tim
B: Bằng cách giảm thể tích đột quỵ để duy trì nhịp tim ổn định
C: Bằng cách tăng nhịp tim mà không thay đổi thể tích đột quỵ
D: Bằng cách tăng cường thể tích đột quỵ thông qua tăng trở lại tĩnh mạch và làm đầy tâm thất
Trả lời: D: Bằng cách tăng cường thể tích đột quỵ thông qua tăng trở lại tĩnh mạch và lấp đầy tâm thất

257. Chỉ số hô hấp (RQ) trong khi tập thể dục
Chỉ số hô hấp (RQ) gần 1,0 trong khi tập thể dục chỉ ra điều gì?
A: Sử dụng chủ yếu carbohydrate làm nguồn năng lượng
B: Sử dụng chủ yếu chất béo làm nguồn năng lượng
C: Sử dụng bình đẳng carbohydrate và chất béo
D: Giảm hiệu quả sử dụng oxy
Trả lời: A: Sử dụng chủ yếu carbohydrate làm nguồn năng lượng

258. Ngưỡng kỵ khí và tích lũy lactate
Điều gì xảy ra ở ngưỡng kỵ khí khi tập thể dục cường độ cao?
A: Hoàn toàn phụ thuộc vào quá trình trao đổi chất kỵ khí
B: Giảm sản xuất lactate do tăng lượng oxy sẵn có
C: Sự tích tụ nhanh chóng của lactate trong máu khi nguồn cung cấp oxy trở nên không đủ
D: Giảm hiệu suất cơ bắp do cạn kiệt glycogen
Trả lời: C: Sự tích tụ nhanh chóng của lactate trong máu khi nguồn cung cấp oxy trở nên không đủ

259. Trôi dạt tim mạch khi tập thể dục kéo dài
Trôi dạt tim mạch là gì và nó ảnh hưởng đến nhịp tim như thế nào khi tập thể dục kéo dài?
A: Nhịp tim không đổi với giảm thể tích đột quỵ
B: Giảm nhịp tim do tăng thể tích đột quỵ
C: Nhịp tim tăng dần do giảm thể tích đột quỵ và duy trì cung lượng tim
D: Giảm nhịp tim do giảm hoạt động giao cảm
Trả lời: C: Nhịp tim tăng dần do giảm thể tích đột quỵ và duy trì cung lượng tim

260. Nợ oxy sau tập thể dục
Nợ oxy là gì, và nó được trả sau khi tập thể dục như thế nào?
Trả lời: Nợ oxy là lượng oxy bổ sung cần thiết để khôi phục tình trạng trao đổi chất về mức trước khi tập thể dục và được hoàn trả thông qua việc tăng tiêu thụ oxy sau khi tập thể dục
B: Nợ oxy là sự thiếu hụt oxy trong khi tập thể dục và được hoàn trả bằng cách tăng lưu trữ oxy trong cơ
C: Nợ oxy là lượng oxy được sử dụng trong quá trình tập thể dục và được hoàn trả bằng cách giảm tiêu thụ oxy sau khi tập thể dục
D: Nợ oxy không ảnh hưởng đến sinh lý sau tập thể dục
Trả lời: A: Nợ oxy là lượng oxy bổ sung cần thiết để khôi phục tình trạng trao đổi chất về mức trước khi tập thể dục và được hoàn trả thông qua việc tăng tiêu thụ oxy sau khi tập thể dục

261. Truyền quang trong tế bào hình que
Điều gì xảy ra trong quá trình truyền quang trong tế bào hình que khi tiếp xúc với ánh sáng?
A: Rhodopsin được kích hoạt, dẫn đến sự siêu phân cực của tế bào hình que và giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
B: Rhodopsin bị bất hoạt, gây khử cực tế bào hình que
C: Tế bào hình que làm tăng giải phóng glutamate
D: Các kênh canxi mở, dẫn đến tăng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
Trả lời: A: Rhodopsin được kích hoạt, dẫn đến sự siêu phân cực của tế bào hình que và giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh

262. Vai trò của cGMP trong quá trình truyền quang
cGMP hoạt động như thế nào trong con đường dẫn quang khi không có ánh sáng?
A: cGMP trực tiếp kích hoạt protein opsin
B: cGMP đóng các kênh natri, dẫn đến siêu phân cực thụ thể quang
C: cGMP giữ cho các kênh natri mở, duy trì trạng thái khử cực của cơ quan thụ cảm quang
D: cGMP bị phân hủy thành GMP, mở các kênh kali
Trả lời: C: cGMP giữ cho các kênh natri mở, duy trì trạng thái khử cực của cơ quan thụ cảm ánh sáng

263. Lý thuyết ba sắc về tầm nhìn màu sắc
Cơ sở của lý thuyết ba sắc về thị giác màu là gì?
A: Sự hiện diện của ba loại tế bào hình nón, mỗi loại nhạy cảm với các bước sóng ánh sáng khác nhau (đỏ, xanh lá cây, xanh lam)
B: Khả năng phát hiện ba bước sóng ánh sáng khác nhau của que
C: Quá trình xử lý màu sắc của não dựa trên mức độ sáng
D: Sự tương tác giữa que và hình nón để tạo ra nhận thức màu sắc
Trả lời: A: Sự hiện diện của ba loại tế bào hình nón, mỗi loại nhạy cảm với các bước sóng ánh sáng khác nhau (đỏ, xanh lá cây, xanh lam)

264. Ức chế bên trong võng mạc
Vai trò của ức chế bên trong quá trình xử lý thị giác ở võng mạc là gì?
A: Nó làm giảm thị lực bằng cách giảm cường độ tín hiệu
B: Nó tăng cường độ tương phản của hình ảnh bằng cách ức chế hoạt động của các cơ quan thụ cảm ánh sáng lân cận
C: Nó làm tăng độ nhạy với ánh sáng mờ bằng cách khuếch đại tín hiệu từ tế bào hình que
D: Nó tăng cường nhận thức màu sắc bằng cách kích hoạt các tế bào hình nón
Trả lời: A: Nó tăng cường độ tương phản của hình ảnh bằng cách ức chế hoạt động của các cơ quan thụ cảm ánh sáng lân cận

265. Vai trò của Fovea trong thị lực
Tại sao fovea cung cấp thị lực cao nhất?
A: Nó có nồng độ tế bào hình que cao nhất
B: Nó có nồng độ tế bào hình nón cao nhất và không có mạch máu làm mờ tầm nhìn
C: Nó nhận đầu vào từ cả hai mắt đồng thời
D: Nó có trường tiếp nhận lớn nhất đối với các cơ quan thụ cảm ánh sáng
Trả lời: B: Nó có nồng độ tế bào hình nón cao nhất và không có mạch máu làm mờ tầm nhìn

266. Thích ứng bóng tối trong hệ thống thị giác
Sự thích nghi trong bóng tối là gì và nó xảy ra như thế nào?
A: Thích ứng với bóng tối là phản ứng tức thì với những thay đổi về cường độ ánh sáng
B: Thích ứng với bóng tối là quá trình giảm độ nhạy thị giác trong ánh sáng chói
C: Sự thích nghi với bóng tối xảy ra khi các tế bào hình nón tăng độ nhạy cảm với ánh sáng
D: Thích nghi với bóng tối là quá trình mắt trở nên nhạy cảm hơn với mức độ ánh sáng yếu, liên quan đến sự tái tạo rhodopsin trong tế bào hình que
Trả lời: D: Thích nghi với bóng tối là quá trình mắt trở nên nhạy cảm hơn với mức độ ánh sáng yếu, liên quan đến sự tái tạo rhodopsin trong tế bào hình que

267. Xử lý thông tin trực quan trong LGN
Vai trò chính của nhân gen bên (LGN) trong quá trình xử lý thị giác là gì?
A: Để chuyển tiếp và xử lý thông tin thị giác từ võng mạc đến vỏ não thị giác
B: Để kiểm soát trực tiếp chuyển động của mắt
C: Để tích hợp thông tin thính giác và hình ảnh
D: Để tạo ra hình ảnh trực quan trong thùy chẩm
Trả lời: A: Để chuyển tiếp và xử lý thông tin thị giác từ võng mạc đến vỏ não thị giác

268. Chiasm quang học và xử lý trường thị giác
Tầm quan trọng của chiasm quang học trong xử lý trường thị giác là gì?
A: Nó tách thông tin khỏi que và hình nón
B: Nó trực tiếp gửi thông tin thị giác đến đồi thị
C: Nó xử lý nhận thức chiều sâu
D: Nó cho phép giao nhau thông tin thị giác từ mỗi mắt, do đó trường thị giác trái được xử lý bởi bán cầu não phải và ngược lại
Trả lời: D: Nó cho phép giao nhau thông tin thị giác từ mỗi mắt, do đó trường thị giác trái được xử lý bởi bán cầu não phải và ngược lại

269. Vai trò của võng mạc trong xử lý hình ảnh
Chức năng chính của võng mạc trong xử lý thị giác là gì?
A: Để tập trung ánh sáng vào ống kính
B: Để phát hiện ánh sáng và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện có thể được xử lý bởi não
C: Để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào mắt
D: Để tạo ra những hình ảnh trực quan ban đầu cho nhận thức
Trả lời: B: Để phát hiện ánh sáng và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện có thể được xử lý bởi não

270. Tác động của bong võng mạc đến thị lực
Tác dụng của bong võng mạc đối với thị lực là gì?
A: Nó chỉ ảnh hưởng đến tầm nhìn ngoại vi
B: Nó tăng cường thị lực do tăng độ nhạy sáng
C: Nó làm tăng nguy cơ mù màu
D: Nó phá vỡ mối liên hệ giữa các cơ quan thụ cảm ánh sáng và biểu mô sắc tố võng mạc bên dưới, dẫn đến mất thị lực ở khu vực bị ảnh hưởng
Trả lời: D: Nó phá vỡ mối liên hệ giữa các cơ quan thụ cảm ánh sáng và biểu mô sắc tố võng mạc bên dưới, dẫn đến mất thị lực ở khu vực bị ảnh hưởng

271. Vai trò của gan trong quá trình tạo gluconeogenesis
Làm thế nào để gan góp phần duy trì lượng đường trong máu trong thời gian nhịn ăn?
A: Bằng cách sản xuất glucose thông qua quá trình tạo gluconeogenesis từ các chất nền không phải carbohydrate
B: Bằng cách lưu trữ glucose dư thừa dưới dạng glycogen
C: Bằng cách chuyển đổi glucose thành axit béo để lưu trữ
D: Bằng cách ức chế giải phóng insulin từ tuyến tụy
Trả lời: A: Bằng cách sản xuất glucose thông qua quá trình tạo gluconeogenesis từ các chất nền không phải carbohydrate

272. Giải độc amoniac bằng gan
Làm thế nào để gan giải độc amoniac được tạo ra trong quá trình chuyển hóa protein?
A: Bằng cách chuyển đổi nó thành glucose
B: Bằng cách chuyển đổi nó thành urê, sau đó được đào thải qua thận
C: Bằng cách lưu trữ nó trong gan dưới dạng glycogen
D: Bằng cách giải phóng nó vào máu để phổi thở ra
Trả lời: B: Bằng cách chuyển đổi nó thành urê, sau đó được đào thải qua thận

273. Vai trò của Enzyme Cytochrome P450
Chức năng chính của enzyme cytochrome P450 trong gan là gì?
A: Để tổng hợp axit mật
B: Để chuyển hóa và giải độc các loại thuốc và xenobiotics khác nhau
C: Để lưu trữ vitamin và khoáng chất
D: Để sản xuất glucose trong thời gian nhịn ăn
Trả lời: B: Để chuyển hóa và giải độc các loại thuốc và xenobiotic khác nhau

274. Vai trò của gan trong chuyển hóa lipid
Gan góp phần chuyển hóa lipid như thế nào?
A: Bằng cách lưu trữ cholesterol
B: Bằng cách phân hủy axit béo thành glucose
C: Bằng cách chuyển đổi chất béo trung tính thành axit amin
D: Bằng cách tổng hợp lipoprotein và chuyển đổi carbohydrate dư thừa thành triglyceride
Trả lời: D: Bằng cách tổng hợp lipoprotein và chuyển đổi carbohydrate dư thừa thành chất béo trung tính

275. Sản xuất và bài tiết mật
Ý nghĩa của việc sản xuất mật của gan là gì?
A: Mật hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất béo trong ruột non
B: Mật trung hòa axit dạ dày trong ruột non
C: Mật tiêu hóa trực tiếp protein trong dạ dày
D: Mật dự trữ glucose trong gan
Trả lời: A: Mật hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất béo trong ruột non

276. Tác động của xơ gan đối với chức năng trao đổi chất
Xơ gan ảnh hưởng đến chức năng trao đổi chất của gan như thế nào?
A: Nó làm suy yếu quá trình gluconeogenesis, tổng hợp protein và giải độc
B: Nó tăng cường sản xuất glucose và tổng hợp protein
C: Nó chỉ ảnh hưởng đến sản xuất mật
D: Nó làm tăng khả năng giải độc thuốc của gan
Trả lời: A: Nó làm suy yếu quá trình gluconeogenesis, tổng hợp protein và giải độc

277. Chuyển đổi Bilirubin trong gan
Gan đóng vai trò gì trong quá trình chuyển hóa bilirubin?
A: Nó lưu trữ bilirubin để sử dụng sau này
B: Nó tạo ra bilirubin từ hemoglobin
C: Nó chuyển đổi bilirubin không liên hợp thành bilirubin liên hợp để bài tiết qua mật
D: Nó bài tiết bilirubin trực tiếp vào máu
Trả lời: C: Nó chuyển đổi bilirubin không liên hợp thành bilirubin liên hợp để bài tiết qua mật

278. Vai trò của gan trong tổng hợp protein
Protein nào chủ yếu được tổng hợp bởi gan và cần thiết để duy trì áp suất thẩm thấu trong máu?
A: Insulin
B: Huyết sắc tố
C: Fibrinogen
D: Albumin
Trả lời: D: Albumin

279. Vai trò của gan trong chuyển hóa hormone
Gan góp phần chuyển hóa hormone như thế nào?
A: Bằng cách bất hoạt và chuyển hóa các hormone như insulin và hormone steroid
B: Bằng cách sản xuất tất cả các hormone trong cơ thể
C: Bằng cách chuyển đổi hormone thành các dạng hoạt động
D: Bằng cách lưu trữ hormone để giải phóng trong thời gian nhịn ăn
Trả lời: A: Bằng cách bất hoạt và chuyển hóa các hormone như insulin và hormone steroid

280. Chức năng của gan trong quá trình đông máu
Gan góp phần vào quá trình đông máu như thế nào?
A: Bằng cách ức chế kết tập tiểu cầu
B: Bằng cách phá vỡ cục máu đông sau khi chúng hình thành
C: Bằng cách chuyển đổi fibrinogen thành fibrin
D: Bằng cách tổng hợp các yếu tố đông máu cần thiết cho dòng đông máu
Trả lời: D: Bằng cách tổng hợp các yếu tố đông máu cần thiết cho dòng đông máu

281. Vai trò của hồi hải mã trong sự hình thành trí nhớ
Vai trò chính của hồi hải mã trong học tập và trí nhớ là gì?
A: Nó rất quan trọng đối với việc hợp nhất ký ức ngắn hạn thành ký ức dài hạn
B: Nó lưu trữ ký ức dài hạn vĩnh viễn
C: Nó kiểm soát việc học vận động và phản xạ
D: Nó xử lý thông tin cảm giác
Trả lời: A: Nó rất quan trọng đối với việc hợp nhất ký ức ngắn hạn thành ký ức dài hạn

282. Tiềm năng dài hạn (LTP) và tính dẻo tiếp hợp
Tăng cường dài hạn (LTP) là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với trí nhớ?
A: LTP là sự tăng cường các kết nối tiếp hợp, làm cho chúng hiệu quả hơn trong việc truyền tín hiệu, điều này rất cần thiết cho việc học và trí nhớ
B: LTP là sự suy yếu của các kết nối tiếp hợp để loại bỏ những ký ức không cần thiết
C: LTP làm giảm độ nhạy của khớp thần kinh, ngăn ngừa sự hình thành trí nhớ
D: LTP chỉ xảy ra trong tiểu não và không liên quan đến trí nhớ
Trả lời: A: LTP là sự tăng cường các kết nối tiếp hợp, làm cho chúng hiệu quả hơn trong việc truyền tín hiệu, điều này rất cần thiết cho việc học tập và trí nhớ

283. Chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến LTP
Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chặt chẽ nhất đến sự cảm ứng LTP ở vùng hải mã?
A: GABA
B: Dopamine
C: Glutamat
D: Serotonin
Trả lời: C: Glutamate

284. Vai trò của thụ thể NMDA trong học tập
Các thụ thể NMDA góp phần vào việc học và trí nhớ như thế nào?
A: Các thụ thể NMDA chỉ tham gia vào việc học vận động
B: Các thụ thể NMDA ức chế giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh, làm giảm sự hình thành trí nhớ
C: Các thụ thể NMDA ngăn chặn điện thế hoạt động trong vùng hải mã
D: Các thụ thể NMDA cho phép canxi chảy vào tế bào thần kinh, điều này rất quan trọng đối với tính dẻo của khớp thần kinh và sự hình thành trí nhớ
Trả lời: D: Các thụ thể NMDA cho phép canxi chảy vào tế bào thần kinh, điều này rất quan trọng đối với tính dẻo của khớp thần kinh và sự hình thành trí nhớ

285. Ảnh hưởng của căng thẳng đến việc củng cố trí nhớ
Căng thẳng mãn tính ảnh hưởng đến việc củng cố trí nhớ như thế nào?
A: Căng thẳng mãn tính làm suy yếu sự củng cố trí nhớ bằng cách ảnh hưởng đến chức năng hồi hải mã
B: Căng thẳng mãn tính giúp tăng cường củng cố trí nhớ
C: Căng thẳng mãn tính không ảnh hưởng đến trí nhớ
D: Căng thẳng mãn tính cải thiện trí nhớ ngắn hạn nhưng làm suy yếu trí nhớ dài hạn
Trả lời: A: Căng thẳng mãn tính làm suy yếu sự củng cố trí nhớ bằng cách ảnh hưởng đến chức năng hồi hải mã

286. Vai trò của Amygdala trong trí nhớ
Hạch hạnh nhân đóng vai trò gì trong trí nhớ?
A: Amygdala có liên quan đến các khía cạnh cảm xúc của trí nhớ, đặc biệt là những ký ức liên quan đến nỗi sợ hãi
B: Amygdala lưu trữ tất cả các ký ức dài hạn
C: Amygdala chỉ tham gia vào việc học vận động
D: Amygdala xử lý ký ức thị giác
Trả lời: A: Hạch hạnh nhân tham gia vào các khía cạnh cảm xúc của trí nhớ, đặc biệt là những ký ức liên quan đến nỗi sợ hãi

287. Sự hình thành thần kinh và trí nhớ
Sự hình thành thần kinh ở người lớn chủ yếu xảy ra ở đâu và nó liên quan đến trí nhớ như thế nào?
A: Trong hạch hạnh nhân, tăng cường trí nhớ cảm xúc
B: Ở hồi hải mã, góp phần hình thành những ký ức mới
C: Ở vỏ não trước trán, ảnh hưởng đến việc ra quyết định
D: Trong tiểu não, cải thiện trí nhớ vận động
Trả lời: B: Ở vùng hải mã, góp phần hình thành những ký ức mới

288. Vai trò của Acetylcholine trong học tập
Vai trò của acetylcholine trong học tập và trí nhớ là gì?
A: Acetylcholine tăng cường độ dẻo của khớp thần kinh và rất quan trọng cho việc mã hóa những ký ức mới
B: Acetylcholine ức chế độ dẻo của khớp thần kinh, giảm sự hình thành trí nhớ
C: Acetylcholine chỉ tham gia vào việc học vận động
D: Acetylcholine chủ yếu liên quan đến điều hòa giấc ngủ
Trả lời: A: Acetylcholine tăng cường độ dẻo của khớp thần kinh và rất quan trọng cho việc mã hóa những ký ức mới

289. Tác động của lão hóa đến trí nhớ
Lão hóa thường ảnh hưởng đến việc học và trí nhớ như thế nào?
Trả lời: Lão hóa có liên quan đến sự suy giảm khả năng hình thành những ký ức mới và lấy lại những ký ức hiện có do những thay đổi ở hồi hải mã
B: Lão hóa giúp tăng cường khả năng nhớ lại nhưng làm suy yếu sự hình thành ký ức mới
C: Lão hóa không có tác động đáng kể đến trí nhớ
D: Lão hóa cải thiện trí nhớ bằng cách tăng tính dẻo của khớp thần kinh
Trả lời: A: Lão hóa có liên quan đến sự suy giảm khả năng hình thành những ký ức mới và lấy lại những ký ức hiện có do những thay đổi ở hồi hải mã

290. Cơ chế của việc quên
Một cơ chế được đề xuất để quên trong não là gì?
A: Sự hình thành thần kinh trong hạch hạnh nhân
B: Tăng độ dẻo của khớp thần kinh ghi đè lên những ký ức cũ
C: Kích hoạt liên tục các thụ thể NMDA
D: Cắt tỉa khớp thần kinh, loại bỏ các kết nối tiếp hợp không sử dụng, dẫn đến mất dấu vết bộ nhớ
Trả lời: D: Cắt tỉa khớp thần kinh, loại bỏ các kết nối tiếp hợp không sử dụng, dẫn đến mất dấu vết bộ nhớ

291. Vai trò của Leptin trong việc điều chỉnh sự thèm ăn
Leptin điều chỉnh sự thèm ăn và cân bằng năng lượng như thế nào?
A: Leptin báo hiệu vùng dưới đồi để giảm lượng thức ăn và tăng tiêu hao năng lượng
B: Leptin kích thích cơn đói bằng cách kích hoạt nhân hình vòng cung
C: Leptin làm tăng sự thèm ăn bằng cách giảm độ nhạy insulin
D: Leptin không ảnh hưởng đến cân bằng năng lượng
Trả lời: A: Leptin báo hiệu vùng dưới đồi để giảm lượng thức ăn và tăng tiêu hao năng lượng

292. Hạt nhân vùng dưới đồi liên quan đến nạn đói
Nhân vùng dưới đồi nào chủ yếu tham gia vào việc thúc đẩy cơn đói?
A: Hạt nhân trung gian
B: Hạt nhân siêu đẳng
C: Hạt nhân hình vòng cung
D: Nhân bán thất
Trả lời: C: Hạt nhân hình vòng cung

293. Ghrelin và kích thích sự thèm ăn
Vai trò chính của ghrelin trong việc điều chỉnh sự thèm ăn là gì?
A: Ghrelin kích thích sự thèm ăn bằng cách tác động lên vùng dưới đồi để tăng lượng thức ăn
B: Ghrelin ức chế sự thèm ăn bằng cách giảm bài tiết insulin
C: Ghrelin làm tăng chi tiêu năng lượng
D: Ghrelin thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo
Trả lời: A: Ghrelin kích thích sự thèm ăn bằng cách tác động lên vùng dưới đồi để tăng lượng thức ăn

294. Vai trò của vùng dưới đồi ventromedial trong cảm giác no
Chức năng của vùng dưới đồi ventromedial (VMH) trong cân bằng năng lượng là gì?
A: VMH tham gia vào việc báo hiệu cảm giác no và ức chế lượng thức ăn
B: VMH kích thích cơn đói và tăng lượng thức ăn
C: VMH điều chỉnh nhịp sinh học
D: VMH không có vai trò trong cân bằng năng lượng
Trả lời: A: VMH tham gia vào việc báo hiệu cảm giác no và ức chế lượng thức ăn

295. Neuropeptide Y (NPY) và kiểm soát sự thèm ăn
Neuropeptide Y (NPY) ảnh hưởng đến sự thèm ăn như thế nào?
A: NPY làm giảm độ nhạy insulin
B: NPY làm giảm sự thèm ăn bằng cách ức chế giải phóng ghrelin
C: NPY thúc đẩy chi tiêu năng lượng
D: NPY làm tăng lượng thức ăn bằng cách kích thích các trung tâm đói ở vùng dưới đồi
Trả lời: D: NPY làm tăng lượng thức ăn bằng cách kích thích các trung tâm đói ở vùng dưới đồi

296. Vai trò của insulin trong việc điều chỉnh sự thèm ăn
Insulin ảnh hưởng đến sự thèm ăn và cân bằng năng lượng như thế nào?
A: Insulin làm giảm sự thèm ăn bằng cách tác động lên vùng dưới đồi và thúc đẩy cảm giác no
B: Insulin làm tăng sự thèm ăn bằng cách thúc đẩy lưu trữ chất béo
C: Insulin không có tác dụng điều hòa sự thèm ăn
D: Insulin làm giảm chi tiêu năng lượng
Trả lời: A: Insulin làm giảm sự thèm ăn bằng cách tác động lên vùng dưới đồi và thúc đẩy cảm giác no

297. Ảnh hưởng của tổn thương vùng dưới đồi đối với hành vi ăn uống
Kết quả tiềm ẩn của các tổn thương ở vùng dưới đồi bên là gì?
A: Giảm lượng thức ăn và giảm cân do giảm tín hiệu đói
B: Tăng lượng thức ăn và tăng cân
C: Mô hình giấc ngủ bị gián đoạn
D: Tăng cường sinh nhiệt
Trả lời: A: Giảm lượng thức ăn và giảm cân do giảm tín hiệu đói

298. Tích hợp các tín hiệu trong vùng dưới đồi
Làm thế nào để vùng dưới đồi tích hợp các tín hiệu từ các hormone khác nhau để điều chỉnh cân bằng năng lượng?
A: Bằng cách kiểm soát nhịp sinh học độc quyền
B: Bằng cách sản xuất hormone làm tăng trực tiếp lưu trữ chất béo
C: Bằng cách điều chỉnh huyết áp thông qua cân bằng chất lỏng
D: Bằng cách nhận và xử lý tín hiệu từ các hormone như leptin, ghrelin và insulin để điều chỉnh cơn đói và cảm giác no
Trả lời: D: Bằng cách nhận và xử lý tín hiệu từ các hormone như leptin, ghrelin và insulin để điều chỉnh cơn đói và no

299. Vai trò của hệ thống Melanocortin trong cân bằng năng lượng
Hệ thống melanocortin trong vùng dưới đồi ảnh hưởng đến sự cân bằng năng lượng như thế nào?
A: Nó điều chỉnh lượng thức ăn bằng cách điều chỉnh hoạt động của các tế bào thần kinh ảnh hưởng đến cơn đói và no
B: Nó trực tiếp làm tăng lưu trữ chất béo trong mô mỡ
C: Nó thúc đẩy sự hấp thu glucose trong cơ bắp
D: Nó làm giảm chi tiêu năng lượng
Trả lời: A: Nó điều chỉnh lượng thức ăn bằng cách điều chỉnh hoạt động của các tế bào thần kinh ảnh hưởng đến cơn đói và no

300. Ảnh hưởng của căng thẳng mãn tính đối với việc điều chỉnh sự thèm ăn
Căng thẳng mãn tính ảnh hưởng đến sự thèm ăn và cân bằng năng lượng như thế nào?
A: Căng thẳng mãn tính làm giảm lượng thức ăn do tăng độ nhạy leptin
B: Căng thẳng mãn tính có thể làm tăng sự thèm ăn và dẫn đến tăng cân bằng cách ảnh hưởng đến mức cortisol và tín hiệu vùng dưới đồi
C: Căng thẳng mãn tính không ảnh hưởng đến sự thèm ăn
D: Căng thẳng mãn tính làm tăng chi tiêu năng lượng
Trả lời: B: Căng thẳng mãn tính có thể làm tăng sự thèm ăn và dẫn đến tăng cân bằng cách ảnh hưởng đến mức cortisol và tín hiệu vùng dưới đồi